EN Bare metal variants, C5an.metal and C5adn.metal, are coming soon.
EN Bare metal variants, C5an.metal and C5adn.metal, are coming soon.
VI Các biến thể ảo hóa máy chủ, C5an.metal và C5adn.metal, sắp ra mắt.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
and | các |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN The new C5 and C5d 12xlarge, 24xlarge, and metal instance sizes feature the 2nd generation Intel Xeon Scalable Processors (Cascade Lake) with a sustained all-core Turbo CPU frequency of 3.6GHz
VI Các kích cỡ phiên bản C5 và C5d 12xlarge, 24xlarge và metal mới có Bộ xử lý Intel Xeon có thể mở rộng thế hệ thứ 2 (Cascade Lake) với tần số Turbo CPU 3,6GHz ổn định trên toàn nhân
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
cpu | cpu |
and | các |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN Amazon EC2 i3en.metal Instances for VMware Cloud™ on AWS, powered
VI Amazon EC2 i3en.metal cho VMware Cloud™ on AWS, được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
EN * For safety, please insulate the metal terminals with tape or the like.
VI * Để đảm bảo an toàn, vui lòng cách điện các cực kim loại bằng băng dính hoặc những thứ tương tự.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
safety | an toàn |
or | hoặc |
with | bằng |
the | những |
EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers
VI Adjust là nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất có cơ sở hạ tầng và kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
that | liệu |
has | được |
EN There are currently four characters of Super Rare type including Metal Mario, Rosalina, Dry Bowser, King Boo.
VI Hiện tại có bốn nhân vật thuộc loại Rất Hiếm bao gồm: Metal Mario, Rosalina, Dry Bowser, King Boo.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
currently | hiện tại |
four | bốn |
characters | nhân vật |
type | loại |
including | bao gồm |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
EN Silver is a precious metal used in jewelry, silverware, electronics, and currency
VI Bạc là một kim loại quý được sử dụng trong đồ trang sức, đồ bạc, điện tử và tiền tệ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
used | sử dụng |
in | trong |
currency | tiền |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්