EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility
EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility
VI Cổng thông tin giải pháp mobility của Bosch cung cấp các nội dung chính về giải pháp mobility kết nối, giải pháp mobility tự động, động cơ và giải pháp mobility điện
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
solutions | giải pháp |
connected | kết nối |
of | của |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN Innovative technologies and shared-mobility solutions
VI Công nghệ tiên tiến và giải pháp chia sẻ chuyến đi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN OSRAM Continental develops innovative automotive lighting systems to meet the needs of modern mobility concepts
VI OSRAM Continental phát triển các hệ thống chiếu sáng mới lạ cho ô tô để đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
systems | hệ thống |
needs | nhu cầu |
modern | hiện đại |
EN Bosch brings together comprehensive expertise in vehicle technology with hardware, software, and services to offer complete mobility solutions.
VI Bosch kết hợp chuyên môn toàn diện về công nghệ cho xe, bao gồm: giải pháp phần cứng, phần mềm và dịch vụ để cung cấp các giải pháp mobility hoàn chỉnh
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
complete | hoàn chỉnh |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
and | các |
to | phần |
EN The way the internet of things is transforming the world offers great opportunities for many sectors such as manufacturing, mobility, energy management, and more
VI Internet vạn vật đang thay đổi thế giới và sẽ mang lại nhiều cơ hội cho các lĩnh vực như sản xuất, giao thông, quản lý năng lượng và nhiều ngành khác
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
internet | internet |
world | thế giới |
manufacturing | sản xuất |
energy | năng lượng |
many | nhiều |
such | các |
EN Bosch develops innovative solutions that facilitate new mobility offerings
VI Bosch phát triển các giải pháp tiên tiến hỗ trợ cho các loại hình di chuyển mới
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
that | cho |
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN As a leading IoT provider, Bosch offers innovative solutions for smart homes, Industry 4.0, and connected mobility
VI Là tập đoàn tiên phong về Internet Vạn Vật (IoT), Bosch cung cấp các giải pháp sáng tạo cho Nhà thông minh, Công nghiệp 4.0, và Giao thông kết nối
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
offers | cung cấp |
innovative | sáng tạo |
smart | thông minh |
industry | công nghiệp |
connected | kết nối |
solutions | giải pháp |
and | các |
as | nhà |
for | cho |
EN Bosch is pursuing a vision of mobility that is sustainable, safe, and exciting
VI Bosch theo đuổi tầm nhìn về việc di chuyển bền vững, an toàn, và thú vị
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
vision | tầm nhìn |
sustainable | bền vững |
safe | an toàn |
EN At Bosch Engineering, you will bring forward new mobility solutions and contribute to the powertrain's efficiency and the comfort of today’s vehicles.
VI Tại Bosch Engineering, bạn sẽ mang đến những giải pháp di động mới và góp phần nâng cao hiệu suất hệ thống truyền động và sự tiện nghi của phương tiện ngày nay.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
at | tại |
new | mới |
solutions | giải pháp |
efficiency | hiệu suất |
of | của |
you | bạn |
EN Do you want to help shape the future of mobility solutions?
VI Bạn có muốn góp phần định hình tương lai của các giải pháp di động không?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
future | tương lai |
of | của |
solutions | giải pháp |
want | muốn |
you | bạn |
EN Question: 5G is intended to be the technical answer to the demand for increasing mobility. For this to work in an industrial environment, special requirements must be met. What are these requirements from the industry's point of view?
VI Câu hỏi: 5G được coi là chìa khóa cho nhu cầu ngày càng tăng về tính di động. Để 5G có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp, cần đáp ứng các yêu cầu đặc biệt gì?
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
question | câu hỏi |
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
these | các |
EN Building Technologies Drive Technology Energy Healthcare Industrial Automation Mobility Services Software
VI Tự động hóa Công nghệ Tòa nhà Công nghệ Truyền động Ban Y tế Hệ thống vận chuyển Dịch vụ Năng lượng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
energy | năng lượng |
EN 28 May - Siemens Mobility finalizes contract for 2,000km high-speed rail system in Egypt
VI 28 tháng 5 - Siemens Mobility đạt thỏa thuận cung cấp hệ thống đường sắt cao tốc 2.000 km tại Ai Cập
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
system | hệ thống |
may | tháng |
high | cao |
EN Assisting with safety, mobility, and equipment
VI Trợ giúp vấn đề an toàn, di chuyển và thiết bị
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
safety | an toàn |
EN Assisting with safety, mobility, and equipment
VI Trợ giúp vấn đề an toàn, di chuyển và thiết bị
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
safety | an toàn |
EN Assisting with safety, mobility, and equipment
VI Trợ giúp vấn đề an toàn, di chuyển và thiết bị
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
safety | an toàn |
EN Assisting with safety, mobility, and equipment
VI Trợ giúp vấn đề an toàn, di chuyển và thiết bị
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
safety | an toàn |
EN Mobility Matters provides free door-through-door transportation to seniors and veterans who need escorted rides
VI Vấn đề di động cung cấp dịch vụ vận chuyển tận nhà miễn phí cho người cao tuổi và cựu chiến binh cần được hộ tống
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Under the PDPL, data controllers (i.e., AWS customers) are permitted to transfer personal data to jurisdictions that offer an “adequate level of protection” for personal data, as determined by the ADPA
VI Theo PDPL, bên kiểm soát dữ liệu (tức là khách hàng của AWS) được phép truyền dữ liệu cá nhân sang các lãnh thổ pháp lý có “mức bảo vệ thỏa đáng” cho dữ liệu cá nhân theo xác định của ADPA
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN Semrush uses its own machine learning algorithms and trusted data providers to present the data in our databases
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
uses | sử dụng |
machine | máy |
learning | học |
trusted | tin cậy |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
in | trong |
EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.
VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất và chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
data | dữ liệu |
sources | nguồn |
always | luôn |
methods | phương pháp |
trusted | tin cậy |
solution | giải pháp |
market | thị trường |
use | sử dụng |
on | trên |
we | chúng tôi |
through | qua |
and | của |
only | các |
EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush
VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
question | câu hỏi |
EN No data showing on Semrush? question - Data & Metrics | Semrush
VI No data showing on Semrush? câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN We exclude some recent, incomplete data to accurately reflect trends in the data
VI Chúng tôi loại trừ một số dữ liệu không đầy đủ gần đây để phản ánh chính xác các xu hướng trong dữ liệu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
we | chúng tôi |
some | các |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
in | trong |
EN For more information on the Accor group?s data protection policy, please see the Charter on the Protection of Customer?s Personal Data
VI Để biết thêm thông tin về chính sách bảo vệ dữ liệu của tập đoàn Accor, vui lòng xem Hiến chương về Bảo vệ Dữ liệu Cá nhân của Khách hàng
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
policy | chính sách |
see | xem |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
group | đoàn |
customer | khách hàng |
more | thêm |
EN Stop data leaks to keep sensitive company data safe and private.
VI Ngăn chặn rò rỉ dữ liệu để giữ cho dữ liệu nhạy cảm của công ty được an toàn và riêng tư.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
data | dữ liệu |
sensitive | nhạy cảm |
company | công ty |
safe | an toàn |
private | riêng |
keep | giữ |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN Data Protection Data Privacy Center
VI Bảo vệ dữ liệu Trung tâm về quyền riêng tư đối với dữ liệu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
data | dữ liệu |
privacy | riêng |
center | trung tâm |
protection | quyền |
EN However, you may create your own cardholder data environment (CDE) that can store, transmit, or process cardholder data using AWS services.
VI Tuy nhiên, bạn có thể tạo môi trường dữ liệu chủ thẻ riêng (CDE) có thể lưu trữ, truyền, hoặc xử lý dữ liệu chủ thẻ qua việc sử dụng dịch vụ AWS.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
however | tuy nhiên |
create | tạo |
data | dữ liệu |
environment | môi trường |
aws | aws |
store | lưu |
or | hoặc |
using | sử dụng |
that | liệu |
you | bạn |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN With Amazon ElastiCache for Redis, you can start small and easily scale your Redis data as your application grows - all the way up to a cluster with 340 TB of in-memory data
VI Với Amazon ElastiCache for Redis, bạn có thể bắt đầu từ quy mô nhỏ, sau đó dễ dàng thay đổi quy mô dữ liệu Redis khi ứng dụng của bạn lớn mạnh – lên tới cụm có 340 TB dữ liệu trong bộ nhớ
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
amazon | amazon |
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
data | dữ liệu |
up | lên |
of | của |
your | bạn |
EN Just click on the main screen, choose data usage to see how much data you use each day.
VI Chỉ cần nhấp vào màn hình chính, chọn sử dụng dữ liệu để xem số lượng dữ liệu bạn sử dụng mỗi ngay.
ඉංග්රීසි | වියට්නාම |
---|---|
main | chính |
screen | màn hình |
click | nhấp |
choose | chọn |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
{Totalresult} පරිවර්තන වල 50 පෙන්වමින්