"academic papers" වියට්නාම වෙත පරිවර්තනය කරන්න

ඉංග්රීසි සිට වියට්නාම දක්වා "academic papers" වාක්‍ය ඛණ්ඩයේ 15 පරිවර්‍තන වල 15 පෙන්වමින්

ඉංග්රීසි සිට වියට්නාම වෙත academic papers හි පරිවර්තනය

ඉංග්රීසි
වියට්නාම

EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.

VI Chỉ vài phút ghé qua Circle K, bạn sẽ có thể chọn nhanh các sản phẩm cơ bản từ pin, văn phòng phẩm, bột giặt, đến khẩu trang y tế, khăn giấy… hay thậm chí là dù và áo mưa.

ඉංග්රීසිවියට්නාම
basiccơ bản
productssản phẩm
yourbạn
and

EN Delivery business of general cargo such as free papers, job magazines, and other magazines

VI Kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác

ඉංග්රීසිවියට්නාම
businesskinh doanh
generalchung
otherkhác
andnhư

EN Explore Cloudflare white papers, webinars, videos, product guides, and more.

VI Khám phá sách trắng, hội thảo online, video, hướng dẫn sản phẩm và hơn thế nữa của Cloudflare.

ඉංග්රීසිවියට්නාම
whitetrắng
videosvideo
productsản phẩm
guideshướng dẫn
andcủa
morehơn

EN Download Cloudflare White Papers about various industry topics.

VI Tải xuống Cloudflare White Papers về các chủ đề ngành khác nhau.

ඉංග්රීසිවියට්නාම
downloadtải xuống
variouskhác nhau

EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.

VI Chỉ vài phút ghé qua Circle K, bạn sẽ có thể chọn nhanh các sản phẩm cơ bản từ pin, văn phòng phẩm, bột giặt, đến khẩu trang y tế, khăn giấy… hay thậm chí là dù và áo mưa.

ඉංග්රීසිවියට්නාම
basiccơ bản
productssản phẩm
yourbạn
and

EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

ඉංග්රීසිවියට්නාම
cambridgecambridge
dictionarytừ điển
thecủa

EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions

VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác

ඉංග්රීසිවියට්නාම
bitcoinbitcoin
otherkhác
institutionstổ chức
wasđược
attại
ontrên

EN Building relationships with friends is essential for your academic career

VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn

ඉංග්රීසිවියට්නාම
buildingxây dựng
yourcủa bạn
withvới
forcho

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.

ඉංග්රීසිවියට්නාම
rankingxếp hạng
worldthế giới
canadiancanada
institutionstổ chức
fourbốn
and
introng
thecủa

EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience

VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp

ඉංග්රීසිවියට්නාම
computermáy tính
sciencekhoa học
engineeringkỹ thuật
orhoặc
experiencekinh nghiệm
ඉංග්රීසිවියට්නාම
orhoặc

EN Good academic preparation for primary school Offering both Chinese and Vietnamese languages

VI Nền tảng vững chắc cho bậc Tiểu học. Tiếng Việt và tiếng Hoa được đưa vào và định hướng giảng dạy

ඉංග්රීසිවියට්නාම
schoolhọc
and
vietnamesetiếng việt
forcho

EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry

VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn

ඉංග්රීසිවියට්නාම
learnhọc
introng
professionalchuyên nghiệp
expertscác chuyên gia
worldthế giới
allcác
overhơn
andcủa

EN Discover new opportunities for personal growth and academic success.

VI Khám phá những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân và thành công trong học tập.

{Totalresult} පරිවර්‍තන වල 15 පෙන්වමින්