"science" වියට්නාම වෙත පරිවර්තනය කරන්න

ඉංග්රීසි සිට වියට්නාම දක්වා "science" වාක්‍ය ඛණ්ඩයේ 19 පරිවර්‍තන වල 19 පෙන්වමින්

science හි පරිවර්තන

ඉංග්රීසි හි "science" පහත වියට්නාම වචන/වාක්‍ය ඛණ්ඩවලට පරිවර්තනය කළ හැක:

science khoa học

ඉංග්රීසි සිට වියට්නාම වෙත science හි පරිවර්තනය

ඉංග්රීසි
වියට්නාම

ඉංග්රීසි වියට්නාම
environment môi trường
and đổi
science khoa học

EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.

VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
currency tiền
on trên
science khoa học

EN It’s a complex science, but it’s more energy efficient

VI Đó là một quá trình phức tạp nhưng cho hiệu suất năng lượng cao hơn

ඉංග්රීසි වියට්නාම
complex phức tạp
but nhưng
energy năng lượng
more hơn

EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well

VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn

ඉංග්රීසි වියට්නාම
we chúng tôi
system hệ thống
water nước
little chút
science khoa học
work làm
also cũng

EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.

VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
company công ty
data dữ liệu
science khoa học
machine máy
learning học
connect kết nối
financial tài chính
and
products sản phẩm
customers khách

EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French

VI Khoa học, đổi mới môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

ඉංග්රීසි වියට්නාම
environment môi trường
french pháp
and đổi
science khoa học
learn học

EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer. 

VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
computer máy tính
technical kỹ thuật
science khoa học
a học

EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:

VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:

ඉංග්රීසි වියට්නාම
diseases bệnh
well cho
of của

EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics

VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc toán học

ඉංග්රීසි වියට්නාම
school học
science khoa học

EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France

VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand Pháp

ඉංග්රීසි වියට්නාම
countries quốc gia
canada canada
france pháp
the anh
science khoa học
on trên

EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience

VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp

ඉංග්රීසි වියට්නාම
computer máy tính
science khoa học
engineering kỹ thuật
or hoặc
experience kinh nghiệm
ඉංග්රීසි වියට්නාම
environment môi trường
and đổi
science khoa học

EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French

VI Khoa học, đổi mới môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

ඉංග්රීසි වියට්නාම
environment môi trường
french pháp
and đổi
science khoa học
learn học

EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent

VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số

ඉංග්රීසි වියට්නාම
november tháng
ඉංග්රීසි වියට්නාම
data dữ liệu
science khoa học
ඉංග්රීසි වියට්නාම
machine máy
ai ai
data dữ liệu
science khoa học
learning học

EN For instance, nudity in paintings and sculptures and in science and historical contexts is OK

VI Ví dụ: tác phẩm tranh ảnh, điêu khắc khỏa thân có bối cảnh khoa học lịch sử được chấp nhận

ඉංග්රීසි වියට්නාම
is được
science khoa học

EN Content that misrepresents scientific data, including by omission or cherry-picking, in order to erode trust in climate science and experts.

VI Nội dung trình bày dữ liệu khoa học sai lệch, bao gồm cả do thiếu sót hoặc lấp liếm bằng chứng, để làm xói mòn niềm tin vào khoa học các chuyên gia khí hậu.

ඉංග්රීසි වියට්නාම
including bao gồm
or hoặc
climate khí hậu
science khoa học
experts các chuyên gia
data dữ liệu
and

EN with Geoffrey Willis, Mercedes-AMG F1 Applied Science and INEOS Britannia Technical Director ????

VI với Geoffrey Willis, Khoa học Ứng dụng Mercedes-AMG F1 Giám đốc Kỹ thuật INEOS Britannia ????

ඉංග්රීසි වියට්නාම
technical kỹ thuật
science khoa học
with với

{Totalresult} පරිවර්‍තන වල 19 පෙන්වමින්