IT Zoom può apportare modifiche, eliminazioni e aggiunte al presente Accordo ("Variazioni") di volta in volta in conformità con la presente Sezione 15.1
IT Zoom può apportare modifiche, eliminazioni e aggiunte al presente Accordo ("Variazioni") di volta in volta in conformità con la presente Sezione 15.1
VI Zoom có thể thực hiện sửa đổi, xóa và bổ sung Thỏa thuận này (“Thay đổi”) vào từng thời điểm cụ thể theo Phần 15.1 này
IT Per "Sito web Zoom" si intende il sito web di Zoom presente all'indirizzo https://zoom.us/ o un altro sito web che Zoom può mantenere di volta in volta.
VI “Trang web Zoom” có nghĩa là trang web của Zoom tại địa chỉ https://zoom.us/vi hoặc trang web khác mà Zoom có thể duy trì tùy từng thời điểm cụ thể.
IT La piattaforma si integra con il software di servizio clienti di LiveAgent e informa gli utenti ogni volta che gli viene assegnato un nuovo ticket o ogni volta che ricevono una risposta a un ticket aperto, inviando loro un messaggio Slack
VI Ứng dụng này có khả năng tích hợp với LiveAgent, thông báo cho người dùng mỗi khi được giao xử lý một ticket mới hoặc bất kỳ lúc nào nhận được phản hồi cho ticket đang xử lý bằng tin nhắn Slack
IT La piattaforma si integra con il software di servizio clienti di LiveAgent e informa gli utenti ogni volta che gli viene assegnato un nuovo ticket o ogni volta che ricevono una risposta a un ticket aperto, inviando loro un messaggio Slack
VI Ứng dụng này có khả năng tích hợp với LiveAgent, thông báo cho người dùng mỗi khi được giao xử lý một ticket mới hoặc bất kỳ lúc nào nhận được phản hồi cho ticket đang xử lý bằng tin nhắn Slack
IT La data in cui si seleziona un piano a pagamento per la prima volta diventa quella di fatturazione ricorrente
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
data | ngày |
seleziona | chọn |
la | bạn |
IT Una volta che il codice passa dal browser di un utente al suo dispositivo, può compromettere i dati sensibili e infettare altri dispositivi di rete.
VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
browser | trình duyệt |
dati | dữ liệu |
sensibili | nhạy cảm |
altri | khác |
rete | mạng |
IT Una volta iscritto a una prova gratuita di Semrush, richiedi una sessione di formazione gratuita qui
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
prova | thử |
IT Addebiteremo un importo simbolico sulla tua carta di credito per verificarne la validità; una volta confermata, verrà immediatamente rimborsato
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
credito | tín dụng |
immediatamente | ngay lập tức |
IT I video saranno automaticamente passati tramite il nostro proxy una volta che ci permetterai di farlo tramite le opzioni dell’ addon.
VI Video sẽ tự động được proxy khi bạn cho phép chúng tôi làm như vậy thông qua các tùy chọn addon.
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
video | video |
automaticamente | tự động |
nostro | chúng tôi |
IT Una volta distribuita, AWS Lambda considererà un'immagine come immutabile
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
IT Una volta creata una versione specifica della tua funzione, l’architettura non può essere modificata.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
versione | phiên bản |
funzione | hàm |
non | không |
IT Quando la funzione viene richiamata per la prima volta, il file system viene automaticamente montato e reso disponibile per il codice funzione
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
quando | khi |
funzione | hàm |
file | tệp |
system | hệ thống |
automaticamente | tự động |
IT Una volta superato il limite, le funzioni di AWS Lambda richiamate in modo sincrono restituiscono un errore di throttling (codice di errore 429)
VI Khi vượt quá giới hạn điều tiết, các hàm AWS Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ trả về lỗi điều tiết (mã lỗi 429)
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
limite | giới hạn |
funzioni | hàm |
lambda | lambda |
IT Una volta caricato il codice, Lambda si prende carico delle azioni necessarie per eseguirlo e dimensionare le risorse con la massima disponibilità
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
lambda | lambda |
IT Un'origine di evento è un servizio AWS o un'applicazione creata da uno sviluppatore che produce eventi che a loro volta attivano l'esecuzione di una funzione di AWS Lambda
VI Nguồn sự kiện là một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
origine | nguồn |
aws | aws |
lambda | lambda |
o | hoặc |
IT Una volta completato l’addestramento, basta un solo clic per la distribuzione del modello su istanze di Amazon EC2 con Auto Scaling su diverse zone di disponibilità
VI Sau khi huấn luyện, bạn có thể triển khai mô hình vào các phiên bản Amazon EC2 auto scaling trên nhiều vùng sẵn sàng chỉ với một cú nhấp chuột
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
distribuzione | triển khai |
modello | mô hình |
amazon | amazon |
zone | vùng |
IT Le AMI NVIDIA RTX Virtual Workstation offrono prestazioni grafiche elevate grazie alle potenti istanze P3 con GPU NVIDIA Volta V100 in esecuzione nel cloud AWS
VI Các AMI NVIDIA RTX Virtual Workstation cung cấp hiệu năng đồ họa cao bằng cách sử dụng phiên bản P3 mạnh mẽ kết hợp với các GPU NVIDIA Volta V100 chạy trong đám mây AWS
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
offrono | cung cấp |
gpu | gpu |
cloud | mây |
aws | aws |
IT Conseguentemente, la parte di codice dell'applicazione che devi riscrivere è ridotta al minimo, fattore che riduce a sua volta i rischi di errore relativi a nuove applicazioni.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
riduce | giảm |
rischi | rủi ro |
errore | lỗi |
nuove | mới |
la | bạn |
IT Posso usare più di un coupon di NameCheap alla volta?
VI Tôi có thể sử dụng nhiều phiếu giảm giá NameCheap cùng một lúc không?
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
usare | sử dụng |
più | nhiều |
un | một |
IT Una volta iscritto a una prova gratuita di Semrush, richiedi una sessione di formazione gratuita qui
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
prova | thử |
IT Addebiteremo un importo simbolico sulla tua carta di credito per verificarne la validità; una volta confermata, verrà immediatamente rimborsato
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
credito | tín dụng |
immediatamente | ngay lập tức |
IT I video saranno automaticamente passati tramite il nostro proxy una volta che ci permetterai di farlo tramite le opzioni dell’ addon.
VI Video sẽ tự động được proxy khi bạn cho phép chúng tôi làm như vậy thông qua các tùy chọn addon.
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
video | video |
automaticamente | tự động |
nostro | chúng tôi |
IT Grazie a questa conferenza, imparerai a scrivere le funzioni Lambda una volta sola e ad eseguirle ovunque si trovino i tuoi utenti finali, tramite AWS Lambda@Edge. Nozioni di base >>
VI Trong phần thảo luận này, bạn sẽ tìm hiểu cách viết các hàm Lambda một lần và thực thi chúng ở bất cứ nơi nào có người xem cuối với AWS Lambda@Edge. Bắt đầu >>
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
questa | này |
funzioni | hàm |
lambda | lambda |
aws | aws |
IT Una volta scelta la quantità di memoria su cui allocare alle tue funzioni, AWS Lambda assegna in modo proporzionale la potenza della CPU, la larghezza di banda di rete e l'input/output (I/O) su disco.
VI Bạn chỉ cần chọn dung lượng bộ nhớ mà bạn muốn phân bổ cho hàm rồi AWS Lambda sẽ giúp bạn phân bổ công suất CPU, băng thông mạng và thao tác đọc/ghi (I/O) trên ổ cứng.
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
scelta | chọn |
quantità | lượng |
funzioni | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
cpu | cpu |
rete | mạng |
memoria | nhớ |
IT Una volta distribuita, AWS Lambda considererà un'immagine come immutabile
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
IT Una volta creata una versione specifica della tua funzione, l’architettura non può essere modificata.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
versione | phiên bản |
funzione | hàm |
non | không |
IT Quando la funzione viene richiamata per la prima volta, il file system viene automaticamente montato e reso disponibile per il codice funzione
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
quando | khi |
funzione | hàm |
file | tệp |
system | hệ thống |
automaticamente | tự động |
IT Una volta superato il limite, le funzioni di AWS Lambda richiamate in modo sincrono restituiscono un errore di throttling (codice di errore 429)
VI Khi vượt quá giới hạn điều tiết, các hàm AWS Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ trả về lỗi điều tiết (mã lỗi 429)
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
limite | giới hạn |
funzioni | hàm |
lambda | lambda |
IT Una volta caricato il codice, Lambda si prende carico delle azioni necessarie per eseguirlo e dimensionare le risorse con la massima disponibilità
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
lambda | lambda |
IT Un'origine di evento è un servizio AWS o un'applicazione creata da uno sviluppatore che produce eventi che a loro volta attivano l'esecuzione di una funzione di AWS Lambda
VI Nguồn sự kiện là một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
origine | nguồn |
aws | aws |
lambda | lambda |
o | hoặc |
IT L'attestato C5 di AWS getta le basi affinché possano ottenere a loro volta l'attestato C5 per le rispettive applicazioni cloud da parte del loro auditor
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
applicazioni | các ứng dụng |
cloud | mây |
ottenere | được |
IT Lo standard C5 è stato influenzato dallo standard SecNumCloud francese e lo ha influenzato a sua volta, con il chiaro obiettivo di avere l'opzione di un riconoscimento reciproco sotto un'etichetta comune denominata ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
IT Una volta iscritto a una prova gratuita di Semrush, richiedi una sessione di formazione gratuita qui
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
prova | thử |
IT Addebiteremo un importo simbolico sulla tua carta di credito per verificarne la validità; una volta confermata, verrà immediatamente rimborsato
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
credito | tín dụng |
immediatamente | ngay lập tức |
IT Conseguentemente, la parte di codice dell'applicazione che devi riscrivere è ridotta al minimo, fattore che riduce a sua volta i rischi di errore relativi a nuove applicazioni.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
riduce | giảm |
rischi | rủi ro |
errore | lỗi |
nuove | mới |
la | bạn |
IT Una volta avviata un'operazione di dimensionamento, Aurora Serverless tenta di trovare un punto di dimensionamento, ovvero un momento in cui il database può completarlo in modo sicuro
VI Sau khi khởi động hoạt động thay đổi quy mô, Aurora Serverless cố gắng tìm kiếm một điểm thay đổi quy mô, đây là điểm mà cơ sở dữ liệu có thể hoàn thành quá trình thay đổi quy mô một cách an toàn
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
database | cơ sở dữ liệu |
modo | cách |
sicuro | an toàn |
il | đây |
IT Viene addebitata una tariffa fissa al secondo di utilizzo di ACU, con un minimo di cinque minuti di utilizzo ogni volta che il database viene attivato
VI Bạn trả mức phí cố định cho mỗi giây sử dụng ACU, tối thiểu là năm phút sử dụng mỗi lần cơ sở dữ liệu được kích hoạt
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
minuti | phút |
che | liệu |
database | cơ sở dữ liệu |
IT Una volta accertato che Query parallela sia la scelta giusta, è possibile utilizzare lo strumento di ottimizzazione delle query per decidere automaticamente a quali query applicare la funzionalità
VI Sau khi đã cảm thấy chắc chắn Parallel Query là lựa chọn đúng đắn, bạn có thể để cho trình tối ưu hóa truy vấn tự động quyết định xem truy vấn nào sẽ sử dụng Parallel Query
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
query | truy vấn |
utilizzare | sử dụng |
ottimizzazione | tối ưu hóa |
automaticamente | tự động |
giusta | đúng |
la | bạn |
IT La nostra Informativa sulla privacy è stata aggiornata l'ultima volta il 7 aprile 2021 ed è possibile ottenere le versioni storiche contattandoci.
VI Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi được cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng 4 năm 2021 và bạn có thể lấy các phiên bản cũ bằng cách liên hệ với chúng tôi.
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
sulla | vào |
privacy | riêng |
ed | và |
ottenere | được |
IT Ognuna di queste sottointestazioni può, a loro volta, essere nidificata in sottointestazioni di quarto livello.
VI Lần lượt, mỗi phân nhóm này có thể có các phân nhóm cấp bốn lồng nhau.
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
queste | này |
IT Una volta che veniamo a conoscenza di questi problemi, spesso sono facili da risolvere
VI Khi chúng tôi biết được những vấn đề này, chúng thường dễ dàng sửa chữa
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
spesso | thường |
IT Ogni volta che aggiungete uno stile :hover, è buona norma applicare lo stesso stile a :focus così le persone avranno un'esperienza simile, sia che navighino con il mouse o con la tastiera.
VI Bất cứ khi nào bạn thêm kiểu di chuột: thì thường áp dụng cùng một kiểu để: tập trung để mọi người sẽ có trải nghiệm tương tự dù điều hướng bằng chuột hoặc bàn phím của họ.
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
ogni | mọi |
IT Se questa è la prima volta che state valutando l'accessibilità delle vostre email, le probabilità sono che otterrete una lista ordinata di miglioramenti che potete fare
VI Nếu đây là lần đầu tiên bạn đánh giá khả năng truy cập email của mình, rất có thể bạn sẽ nhận được danh sách kiểm tra gọn gàng về các cải tiến mà bạn có thể thực hiện
Итальянский | вьетнамский |
---|---|
lista | danh sách |
se | được |
IT Ricordate però che le economie dei diversi Paesi asiatici presentano differenze sostanziali, che a loro volta influiscono sui rendimenti dei titoli di Stato
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
IT Ricordate però che le economie dei diversi Paesi asiatici presentano differenze sostanziali, che a loro volta influiscono sui rendimenti dei titoli di Stato
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
IT Ricordate però che le economie dei diversi Paesi asiatici presentano differenze sostanziali, che a loro volta influiscono sui rendimenti dei titoli di Stato
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
IT Ricordate però che le economie dei diversi Paesi asiatici presentano differenze sostanziali, che a loro volta influiscono sui rendimenti dei titoli di Stato
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
IT Ricordate però che le economie dei diversi Paesi asiatici presentano differenze sostanziali, che a loro volta influiscono sui rendimenti dei titoli di Stato
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
IT Ricordate però che le economie dei diversi Paesi asiatici presentano differenze sostanziali, che a loro volta influiscono sui rendimenti dei titoli di Stato
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
IT Ricordate però che le economie dei diversi Paesi asiatici presentano differenze sostanziali, che a loro volta influiscono sui rendimenti dei titoli di Stato
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
Показаны переводы 50 из 50