Перевести "places we love" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "places we love" с английский на вьетнамский

Переводы places we love

"places we love" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

places các
love bạn cho chúng chúng tôi các có thể của họ khi một những tôi từ với điều được đến để

Перевод английский на вьетнамский из places we love

английский
вьетнамский

VI Bạn yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng

английский вьетнамский
we chúng tôi
your bạn
too cũng

EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.

VI Bất kể bạn thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.

английский вьетнамский
months tháng
you bạn
the không

EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.

VI Nếu bạn yêu mến dự án này muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.

английский вьетнамский
if nếu
project dự án
part phần
get nhận
of của
we chúng tôi
want muốn
your bạn

EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.

VI Điều tôi thích nhất chính thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo thả.

английский вьетнамский
of của

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

английский вьетнамский
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places

VI đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ tại Metropole Hanoi

английский вьетнамский
and của

EN Travel the world with Metropole and discover original cocktails from exquisite places.

VI Du lịch vòng quanh trái đất khám phá các loại cocktail nổi tiếng trong hơn hai thế kỷ qua.

английский вьетнамский
travel du lịch
and các
with trong

EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible

VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi thể đến một cách dễ dàng thuận tiện

EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.

VI Các cửa ra vào cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện điện thoại thường nguồn chính lãng phí điện.

английский вьетнамский
and
to vào
for không

EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.

VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ thể phát huy được toàn bộ năng lực.

английский вьетнамский
on trên

EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work

VI Trong khi đó, những khu công nghiệp không chỉ nơi để các Sim làm việc đâu

английский вьетнамский
industrial công nghiệp
work làm việc
not không
are những

EN Antigua and Barbuda are one of the most beautiful places on the planet

VI Antigua Barbuda một trong những quần đảo đẹp nhất hành tinh

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

английский вьетнамский
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN This achievement demonstrates that AWS places top priority on security along with excellent services.

VI Thành tựu này chứng minh rằng AWS đặt bảo mật làm ưu tiên hàng đầu cùng với các dịch vụ tuyệt vời.

английский вьетнамский
aws aws
security bảo mật
this này
top hàng đầu
on đầu
with với

EN know what you can and cannot do in French-speaking public places.

VI biết những điều bạn thể không thể làm ở những nơi công cộng nói tiếng Pháp.

английский вьетнамский
cannot không
you bạn
know biết

EN Culture(s): Standard behaviour in public places

VI Văn hóa: thói quen ở nơi công cộng

английский вьетнамский
culture văn hóa

EN name places, jobs and actions in the medical world,

VI kể tên các địa điểm, công việc hoạt động trong ngành y tế,

английский вьетнамский
name tên
and các
in trong

EN locate the places where smoking is prohibited according to the countries.

VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.

английский вьетнамский
countries quốc gia

EN Culture: the emblematic places of a country

VI Văn hóa:những địa điểm đặc trưng của một quốc gia

английский вьетнамский
culture văn hóa
of của
country quốc gia

EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places

VI Văn hoá / Giờ ăn thời lượng bữa ăn

EN Partnering with mobile clinics in local schools and places of worship

VI Hợp tác với các phòng khám di động ở các trường học những điểm thờ tự tại địa phương

английский вьетнамский
and các

EN Health equity quartile positivity is the COVID-19 positive rate in the lowest 25% of Healthy Places Index census tracts.

VI Tỷ lệ xét nghiệm dương tính của điểm tứ phân vị công bằng sức khỏe tỷ lệ dương tính với COVID-19 trong 25% thấp nhất của các khu vực điều tra dân số của Chỉ Số Địa Điểm Khỏe Mạnh.

английский вьетнамский
health sức khỏe
equity công bằng
in trong

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

английский вьетнамский
or hoặc
individuals cá nhân
groups nhóm
people người
into các
violence bạo lực

EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.

VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ con cái thay đổi các kiểu tương tác.

английский вьетнамский
improving cải thiện
quality chất lượng
changing thay đổi
and
the của

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

английский вьетнамский
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

английский вьетнамский
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

английский вьетнамский
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

английский вьетнамский
needs nhu cầu
multiple nhiều

EN Advertise in the right places - integrate tools like Facebook Messenger with ease.

VI Quảng cáo đúng nơi - dễ dàng tích hợp các công cụ như Facebook Messenger.

английский вьетнамский
integrate tích hợp
facebook facebook
right đúng
like như
the các

EN I'm looking to visit several different places on this trip. Can I book a flight that goes to more than one city?

VI Tôi đang tìm chuyến nhiều chặng. Liệu tôi thể đặt một chuyến bay đi tới nhiều thành phố?

английский вьетнамский
more nhiều

EN Mayor Breed Places Treatment Initiative Into March 2024 Ballot

VI Thị trưởng Breed đưa ra sáng kiến điều trị vào tháng 3 năm 2024

EN Travel is not just about visiting new places; it's a transformative experience that broadens your horizons

VI Du lịch không chỉ đến thăm những địa điểm mới; đó một trải nghiệm biến đổi giúp mở rộng tầm nhìn của bạn

EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.

VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.

EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.

VI Tìm hiểu nhữngcác chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.

английский вьетнамский
enterprise doanh nghiệp
professionals các chuyên gia
global toàn cầu
about của
learn hiểu
network mạng
what những

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

английский вьетнамский
with với
you bạn

EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.

VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.

английский вьетнамский
analytics phân tích
solution giải pháp
information thông tin
your của bạn
the giải
current hiện tại
new mới
all của
you bạn
with với
get nhận

EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.

VI Nếu bạn vẫn thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.

английский вьетнамский
directly trực tiếp
if nếu
still vẫn
to với
help giúp
you bạn

EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.

VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.

английский вьетнамский
to với
you bạn

EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.

VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.

английский вьетнамский
safer an toàn
be
the khi

EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...

VI Tạm xa bộn bề đời thường dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]

EN We would love to hear from you!

VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!

английский вьетнамский
we chúng tôi
you bạn

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

английский вьетнамский
channel kênh
audit kiểm tra
information thông tin
place nơi
of của
your bạn

EN And we're flattered to know they love us!

VI chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!

английский вьетнамский
to cũng
know biết
they chúng

EN Empower your creators with tools they'll love you for.

VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.

английский вьетнамский
your của bạn
you bạn
for cho

EN For us, enthusiasts, the love for games never changes

VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi

английский вьетнамский
changes thay đổi
for với
the không

EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways

VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn giấc mơ của họ

английский вьетнамский
always luôn
on trên
those những

EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.

VI Ngoài ra, bên trong còn một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.

английский вьетнамский
in trong
and riêng

VI Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến góp ý từ bạn

английский вьетнамский
always luôn
we chúng tôi
you bạn

EN Love is in the air at Metropole for Valentine’s Day

VI Gặp gỡ các siêu đầu bếp tại khách sạn Metropole Hà Nội trong Lễ hội ẩm thực Aromes 2017

английский вьетнамский
in trong
at tại

Показаны переводы 50 из 50