Перевести "places we live" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "places we live" с английский на вьетнамский

Переводы places we live

"places we live" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

places các
live bạn cho chúng chúng tôi các có thể của của chúng tôi hoặc không một nhận những qua sẽ sống trên trực tiếp tôi từ vào với web đã đến để

Перевод английский на вьетнамский из places we live

английский
вьетнамский

EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.

VI Quan tâm đến trò chơi Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.

английскийвьетнамский
livetrực tiếp
viewxem
brandsthương hiệu
offeringcung cấp
inđến
heređây
gamestrò chơi
achơi

EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.

VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.

английскийвьетнамский
risksrủi ro
ontrên
livetrực tiếp
beforetrước
changethay đổi
yourbạn
sitetrang
and

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

английскийвьетнамский
peoplengười
orhoặc
butnhưng
manynhiều
and
youbạn
moneytiền

EN And don?t forget to save a room for our amazing desserts and original cocktails from exquisite places

VI đừng quên thưởng thức các món tráng miệng tuyệt vời của bên những ly cocktail độc đáo đến từ vùng đất mới chỉ tại Metropole Hanoi

английскийвьетнамский
andcủa

EN Travel the world with Metropole and discover original cocktails from exquisite places.

VI Du lịch vòng quanh trái đất khám phá các loại cocktail nổi tiếng trong hơn hai thế kỷ qua.

английскийвьетнамский
traveldu lịch
andcác
withtrong

EN We start by choosing smarter locations—places that are easily and sustainably accessible

VI Chúng tôi bắt đầu bằng việc lựa chọn những địa điểm thông minh hơn, những nơi thể đến một cách dễ dàng thuận tiện

EN Places to check for drafts include windows, doors, lighting, plumbing fixtures, switches, and electrical outlets.

VI Các cửa ra vào cửa sổ, ngay cả các khoảng không quanh ổ điện điện thoại thường nguồn chính lãng phí điện.

английскийвьетнамский
and
tovào
forkhông

EN Arrange them in the right places on the map so they can develop their full capacity.

VI Sắp xếp họ vào các vị trí hợp lý trên bản đồ để họ thể phát huy được toàn bộ năng lực.

английскийвьетнамский
ontrên

EN Meanwhile, industrial parks are not just places for Sims to work

VI Trong khi đó, những khu công nghiệp không chỉ nơi để các Sim làm việc đâu

английскийвьетнамский
industrialcông nghiệp
worklàm việc
notkhông
arenhững

EN Antigua and Barbuda are one of the most beautiful places on the planet

VI Antigua Barbuda một trong những quần đảo đẹp nhất hành tinh

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

английскийвьетнамский
peoplengười
orhoặc
butnhưng
manynhiều
and
youbạn
moneytiền

EN This achievement demonstrates that AWS places top priority on security along with excellent services.

VI Thành tựu này chứng minh rằng AWS đặt bảo mật làm ưu tiên hàng đầu cùng với các dịch vụ tuyệt vời.

английскийвьетнамский
awsaws
securitybảo mật
thisnày
tophàng đầu
onđầu
withvới

EN know what you can and cannot do in French-speaking public places.

VI biết những điều bạn thể không thể làm những nơi công cộng nói tiếng Pháp.

английскийвьетнамский
cannotkhông
youbạn
knowbiết

EN Culture(s): Standard behaviour in public places

VI Văn hóa: thói quen nơi công cộng

английскийвьетнамский
culturevăn hóa

EN name places, jobs and actions in the medical world,

VI kể tên các địa điểm, công việc hoạt động trong ngành y tế,

английскийвьетнамский
nametên
andcác
introng

EN locate the places where smoking is prohibited according to the countries.

VI xác định vị trí các địa điểm cấm hút thuốc theo các quốc gia.

английскийвьетнамский
countriesquốc gia

EN Culture: the emblematic places of a country

VI Văn hóa:những địa điểm đặc trưng của một quốc gia

английскийвьетнамский
culturevăn hóa
ofcủa
countryquốc gia

EN Culture(s) / Hobbies: standard behaviour in public places

VI Văn hoá / Giờ ăn thời lượng bữa ăn

EN Partnering with mobile clinics in local schools and places of worship

VI Hợp tác với các phòng khám di động các trường học những điểm thờ tự tại địa phương

английскийвьетнамский
andcác

EN Health equity quartile positivity is the COVID-19 positive rate in the lowest 25% of Healthy Places Index census tracts.

VI Tỷ lệ xét nghiệm dương tính của điểm tứ phân vị công bằng sức khỏe tỷ lệ dương tính với COVID-19 trong 25% thấp nhất của các khu vực điều tra dân số của Chỉ Số Địa Điểm Khỏe Mạnh.

английскийвьетнамский
healthsức khỏe
equitycông bằng
introng

EN False or misleading content that encourages turning individuals, groups of people, places or organisations into targets of harassment or physical violence

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm khuyến khích biến các cá nhân, nhóm người, địa điểm hoặc tổ chức thành mục tiêu quấy rối hoặc bạo lực thể xác

английскийвьетнамский
orhoặc
individualscá nhân
groupsnhóm
peoplengười
intocác
violencebạo lực

EN It places an emphasis on improving the quality of the parent-child relationship and changing interaction patterns.

VI Nó nhấn mạnh vào việc cải thiện chất lượng của mối quan hệ cha mẹ con cái thay đổi các kiểu tương tác.

английскийвьетнамский
improvingcải thiện
qualitychất lượng
changingthay đổi
and
thecủa

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

английскийвьетнамский
needsnhu cầu
multiplenhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

английскийвьетнамский
needsnhu cầu
multiplenhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

английскийвьетнамский
needsnhu cầu
multiplenhiều

EN There are places for quiet contemplation or prayer, and spaces that accommodate the needs of multiple generations

VI Tại đây cũng những nơi để cầu nguyện hay suy ngẫm yên tĩnh những nơi đáp ứng nhu cầu của nhiều thế hệ

английскийвьетнамский
needsnhu cầu
multiplenhiều

EN Advertise in the right places - integrate tools like Facebook Messenger with ease.

VI Quảng cáo đúng nơi - dễ dàng tích hợp các công cụ như Facebook Messenger.

английскийвьетнамский
integratetích hợp
facebookfacebook
rightđúng
likenhư
thecác

EN I'm looking to visit several different places on this trip. Can I book a flight that goes to more than one city?

VI Tôi đang tìm chuyến nhiều chặng. Liệu tôi thể đặt một chuyến bay đi tới nhiều thành phố?

английскийвьетнамский
morenhiều

EN Mayor Breed Places Treatment Initiative Into March 2024 Ballot

VI Thị trưởng Breed đưa ra sáng kiến điều trị vào tháng 3 năm 2024

EN Travel is not just about visiting new places; it's a transformative experience that broadens your horizons

VI Du lịch không chỉ đến thăm những địa điểm mới; đó một trải nghiệm biến đổi giúp mở rộng tầm nhìn của bạn

EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.

VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.

английскийвьетнамский
featurestính năng
optimizetối ưu hóa
livetrực tiếp
videovideo
suchcác
furtherhơn

EN Added support for live streaming

VI Bổ sung tính năng hỗ trợ livestream

EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.

VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.

английскийвьетнамский
watchxem
favoriteyêu
livetrực tiếp
youtubeyoutube
orhoặc
usingsử dụng
ontrên
ourchúng tôi
sitetrang web
withvới

EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.

VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.

английскийвьетнамский
blockedbị chặn
attại
yourcủa bạn
whenkhi
gamestrò chơi
youbạn

EN Our proxy website supports live streams in multiple video qualities including HD

VI Trang web proxy của chúng tôi hỗ trợ live stream nhiều chất lượng video bao gồm cả HD

английскийвьетнамский
multiplenhiều
videovideo
includingbao gồm
incủa
ourchúng tôi

EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.

VI Cho bạn đang Singapore, JB hay Batam, hãy cùng nghe cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh

английскийвьетнамский
athay
withvới
thecho

EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)

VI Tron độ tuổi 18-64 làm việc hoặc sống trong môi trường nguy cơ cao (như nơi tạm trú)

английскийвьетнамский
orhoặc
introng
worklàm
livesống

EN Live in long-term care and are 18 or older, or

VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn từ 18 tuổi trở lên, hoặc

английскийвьетнамский
livesống
orhoặc
longdài
inlên

EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.

VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.

английскийвьетнамский
livesống
containchứa
thekhông

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong ngoài nước.

английскийвьетнамский
experiencekinh nghiệm
projectstổ chức
introng
havecho
anddịch

EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.

VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.

английскийвьетнамский
orhoặc
chattrò chuyện
emailemail
onlinetrực tuyến
systemhệ thống
youbạn
needcần
viaqua
ourchúng tôi
customerkhách

EN Live peacefully with Trust Wallet.

английскийвьетнамский
livesống

EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.

VI Xem giá của Bitcoin các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.

английскийвьетнамский
viewxem
bitcoinbitcoin
otherkhác
introng
real-timethời gian thực
checkkiểm tra
livetrực tiếp
cryptomã hóa
marketthị trường
ofcủa

EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace

VI Bạn sẽ bước vào một thế giới mới lạ tại vùng đất của Alberia, nơi mà con người những con rồng đã tìm ra cách để sống chung trong nền hòa bình

английскийвьетнамский
entervào
newmới
worldthế giới
introng
foundtìm
waycách
livesống
ofcủa
youbạn
and

EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.

VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh an toàn.

английскийвьетнамский
environmentmôi trường
employeesnhân viên
worklàm
safetyan toàn
lifesống

EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.

VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.

английскийвьетнамский
usingsử dụng
groupnhóm
orhoặc
informationthông tin
helpgiúp
wechúng tôi
youbạn
customerkhách
lifesống

VI Công cụ chat trực tuyến nhanh nhất thị trường

английскийвьетнамский
marketthị trường
thetrường
fastestnhanh nhất

EN The 25 best WordPress live chat plugins

VI 25 plugin live chat tốt nhất dành cho WordPress

английскийвьетнамский
thecho

EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat

VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp

английскийвьетнамский
whytại sao
livetrực tiếp
youbạn
shouldnên

Показаны переводы 50 из 50