EN On exceeding the throttle limit, AWS Lambda functions being invoked synchronously will return a throttling error (429 error code)
"page error message" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:
page | bạn chuyển đổi chúng chúng tôi cung cấp các của của bạn dịch một những riêng sau sử dụng trang trang web trên từ và vào vì với web đó đến để đổi |
error | lỗi |
message | bạn cho các có một tin nhắn và |
EN On exceeding the throttle limit, AWS Lambda functions being invoked synchronously will return a throttling error (429 error code)
VI Khi vượt quá giới hạn điều tiết, các hàm AWS Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ trả về lỗi điều tiết (mã lỗi 429)
английский | вьетнамский |
---|---|
limit | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
error | lỗi |
will | được |
a | trả |
the | khi |
EN On exceeding the throttle limit, AWS Lambda functions being invoked synchronously will return a throttling error (429 error code)
VI Khi vượt quá giới hạn điều tiết, các hàm AWS Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ trả về lỗi điều tiết (mã lỗi 429)
английский | вьетнамский |
---|---|
limit | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
error | lỗi |
will | được |
a | trả |
the | khi |
EN Oops… You just found an error page
VI Rất tiếc… Bạn vừa tìm thấy một trang lỗi
EN A landing page is a singular page with no subpages. Usually, it contains a subscription form, often followed by a thank you page.
VI Trang đích là một trang duy nhất không có trang con. Trang đích thường có biểu mẫu đăng ký, tiếp theo là trang cảm ơn.
английский | вьетнамский |
---|---|
page | trang |
no | không |
form | mẫu |
often | thường |
followed | theo |
thank | cảm ơn |
EN For example, if someone visits a page you linked in your message, you can add scoring points or a tag.
VI Ví dụ: nếu ai đó truy cập một trang bạn đã liên kết trong thư, bạn có thể thêm thẻ hoặc điểm đánh giá.
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
page | trang |
in | trong |
add | thêm |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Error: the number of inputs exceeded the limit of 3.
VI Lỗi: số lượng đầu vào vượt quá giới hạn của 3.
английский | вьетнамский |
---|---|
error | lỗi |
limit | giới hạn |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | của |
EN Error: the total file size exceeded the limit of 100 MB.
VI Lỗi: tổng dung lượng file vượt quá giới hạn của 100 MB.
английский | вьетнамский |
---|---|
error | lỗi |
file | file |
limit | giới hạn |
total | lượng |
the | của |
EN Error: the total file size exceeded the absolute limit of8GB.
VI Lỗi: tổng dung lượng file vượt quá giới hạn tuyệt đối của8GB.
английский | вьетнамский |
---|---|
error | lỗi |
file | file |
limit | giới hạn |
the | của |
total | lượng |
EN If you feel this is an error, don't hesitate to write at time2help
VI Nếu bạn cảm thấy lỗi đã xảy ra, đừng ngần ngại gởi email đến time2help
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
feel | cảm thấy |
error | lỗi |
to | đến |
you | bạn |
EN You can also set Amazon CloudWatch alarms based on error or execution throttling rates.
VI Bạn cũng có thể đặt các cảnh báo Amazon CloudWatch dựa trên tỷ lệ lỗi hoặc tốc độ điều tiết thực thi.
английский | вьетнамский |
---|---|
amazon | amazon |
based | dựa trên |
on | trên |
error | lỗi |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
английский | вьетнамский |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Point of Sales: scan-only process to avoid any input error
VI Điểm bán hàng: quy trình chỉ quét để tránh bất kỳ lỗi đầu vào nào
английский | вьетнамский |
---|---|
process | quy trình |
any | và |
error | lỗi |
to | đầu |
of | vào |
sales | bán hàng |
EN This is a required step, this application will help block SimCity BuildIt from accessing the Internet and without error when playing.
VI Đây là bước bắt buộc, ứng dụng này sẽ giúp chặn SimCity BuildIt truy cập Internet và không báo lỗi khi chơi.
английский | вьетнамский |
---|---|
step | bước |
help | giúp |
block | chặn |
internet | internet |
without | không |
error | lỗi |
playing | chơi |
EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.
VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức
английский | вьетнамский |
---|---|
to | làm |
is | là |
EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??
VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((
EN You can also set Amazon CloudWatch alarms based on error or execution throttling rates.
VI Bạn cũng có thể đặt các cảnh báo Amazon CloudWatch dựa trên tỷ lệ lỗi hoặc tốc độ điều tiết thực thi.
английский | вьетнамский |
---|---|
amazon | amazon |
based | dựa trên |
on | trên |
error | lỗi |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Additionally, a locked-down security model prohibits all administrative access, including those of Amazon employees, eliminating the possibility of human error and tampering
VI Ngoài ra, một mô hình bảo mật khóa cứng sẽ cấm tất cả các quyền truy cập quản trị, bao gồm cả quyền của các nhân viên Amazon, loại trừ khả năng xảy ra lỗi do con người và giả mạo
английский | вьетнамский |
---|---|
security | bảo mật |
model | mô hình |
including | bao gồm |
amazon | amazon |
employees | nhân viên |
error | lỗi |
of | của |
human | người |
access | truy cập |
all | tất cả các |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
английский | вьетнамский |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN The AWS Nitro System’s security model is locked down and prohibits administrative access, eliminating the possibility of human error and tampering
VI Mô hình bảo mật của Hệ thống AWS Nitro bị khóa và cấm quyền truy cập quản trị, loại trừ khả năng lỗi và giả mạo từ con người
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
systems | hệ thống |
security | bảo mật |
model | mô hình |
human | người |
error | lỗi |
access | truy cập |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
английский | вьетнамский |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
английский | вьетнамский |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
английский | вьетнамский |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
английский | вьетнамский |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Warning: An error has occurred. Please try again later!
VI Cảnh báo: Đã có lỗi xảy ra. Vui lòng thử lại sau!
английский | вьетнамский |
---|---|
error | lỗi |
later | sau |
try | thử |
EN Check the error report for more information.
VI Chọn thông báo lỗi để biết thêm chi tiết.
английский | вьетнамский |
---|---|
error | lỗi |
information | biết |
more | thêm |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
английский | вьетнамский |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
английский | вьетнамский |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
английский | вьетнамский |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN Visit the MySQL-Compatible Edition features page Visit the PostgreSQL-Compatible Edition features page
VI Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với MySQL Truy cập trang các tính năng của Phiên bản tương thích với PostgreSQL
английский | вьетнамский |
---|---|
edition | phiên bản |
features | tính năng |
page | trang |
the | của |
EN You don't have permissions to view this page. Go back to the previous page or visit our homepage.
VI Bạn không được cấp quyền xem trang này. Quay trở tại trang trước hoặc tham khảo trang chủ của chúng tôi.
английский | вьетнамский |
---|---|
permissions | quyền |
page | trang |
previous | trước |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
you | bạn |
this | này |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
английский | вьетнамский |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Extract separate documents when specific text changes from page to page
VI Trích xuất các tài liệu riêng biệt khi văn bản cụ thể thay đổi từ trang này sang trang
английский | вьетнамский |
---|---|
extract | trích xuất |
documents | tài liệu |
changes | thay đổi |
when | khi |
specific | các |
page | trang |
to | đổi |
EN Add page margins and padding, Change PDF page size
VI Thêm lề trang và đệm, Thay đổi kích thước trang PDF
английский | вьетнамский |
---|---|
add | thêm |
page | trang |
size | kích thước |
change | thay đổi |
and | đổi |
EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
EN Your landing page is equipped with an exit popup form to offer a different incentive for another chance to entice your page visitor to sign up.
VI Trang đích của bạn được trang bị biểu mẫu popup khi thoát để tạo một cơ hội tặng quà khác nhằm thu hút khách truy cập trang đăng ký.
английский | вьетнамский |
---|---|
page | trang |
form | mẫu |
your | bạn |
another | khác |
EN With AI Landing Page Generator, you can create a custom landing page in just a few clicks. Based on the keywords and industry you choose, the AI engine generates:
VI Với trình tạo Landing Page bằng AI, bạn có thể tạo landing page tùy chỉnh chỉ với vài click. Dựa vào từ khóa và ngành hàng bạn chọn, engine AI sẽ:
английский | вьетнамский |
---|---|
ai | ai |
custom | tùy chỉnh |
choose | chọn |
keywords | từ khóa |
and | và |
create | tạo |
with | với |
EN If you believe that someone is infringing your copyright and you would like to notify us, you may send us a message
VI Nếu bạn cho rằng ai đó đang vi phạm bản quyền của bạn và bạn muốn thông báo cho chúng tôi, bạn có thể gửi thông báo gỡ xuống cho chúng tôi
английский | вьетнамский |
---|---|
send | gửi |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
is | đang |
EN Management Philosophy / Corporate Message
VI Triết lý quản lý / Thông điệp doanh nghiệp
английский | вьетнамский |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
EN Top Message EDION Home Appliances and Living
VI Tin nhắn hàng đầu | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
английский | вьетнамский |
---|---|
message | tin nhắn |
top | hàng đầu |
EN As a corporate message to help customers understand
VI Như một thông điệp của công ty để giúp khách hàng hiểu
английский | вьетнамский |
---|---|
corporate | công ty |
help | giúp |
understand | hiểu |
customers | khách |
EN Select "Inbox" in the "Move the Message to" field
VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"
английский | вьетнамский |
---|---|
select | chọn |
in | trong |
message | tin nhắn |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
английский | вьетнамский |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN This website is using cookies. For the best possible web experience, please provide your authorization to use our cookies and to permanently remove this message.
VI Trang web này đang sử dụng cookies. Cho những trải nghiệm web tốt nhất có thể, vui lòng cung cấp ủy quyền của bạn để sử dụng cookie của chúng tôi và xóa vĩnh viễn tin nhắn này.
английский | вьетнамский |
---|---|
cookies | cookie |
message | tin nhắn |
provide | cung cấp |
your | của bạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
web | web |
this | này |
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
английский | вьетнамский |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN For example, Lambda can pull records from an Amazon Kinesis stream or an Amazon SQS queue and execute a Lambda function for each fetched message.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
английский | вьетнамский |
---|---|
lambda | lambda |
records | bản ghi |
amazon | amazon |
or | hoặc |
and | các |
function | hàm |
each | mỗi |
EN For example, P3dn.24xlarge instances support Elastic Fabric Adapter (EFA) that enables HPC applications using the Message Passing Interface (MPI) to scale to thousands of GPUs
VI Ví dụ: phiên bản P3dn.24xlarge hỗ trợ Elastic Fabric Adapter (EFA) cho phép các ứng dụng HPC sử dụng Giao diện trao đổi thông điệp (MPI) để mở rộng quy mô lên đến hàng nghìn GPU
английский | вьетнамский |
---|---|
instances | cho |
enables | cho phép |
applications | các ứng dụng |
using | sử dụng |
interface | giao diện |
gpus | gpu |
thousands | nghìn |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
английский | вьетнамский |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN Redis is a widely adopted in-memory data store for use as a database, cache, message broker, queue, session store, and leaderboard
VI Redis là một kho dữ liệu trong bộ nhớ được dùng rộng rãi như một cơ sở dữ liệu, bộ nhớ đệm, trình chuyển tiếp tin nhắn, hàng đợi, kho lưu trữ phiên và bảng xếp hạng
английский | вьетнамский |
---|---|
use | dùng |
message | tin nhắn |
data | dữ liệu |
EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.
VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.
английский | вьетнамский |
---|---|
rewards | phần thưởng |
often | thường |
in | trong |
character | nhân |
if | nếu |
screen | màn hình |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
EN If there is any way you know that I have not mentioned, please share under the comment or send me a message.
VI Nếu còn cách nào bạn biết mà tôi chưa đề cập đến, xin hãy chia sẻ dưới phần bình luận hoặc gửi cho tôi một tin nhắn.
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
way | cách |
share | phần |
under | dưới |
send | gửi |
message | tin nhắn |
or | hoặc |
you | bạn |
me | tôi |
know | biết |
Показаны переводы 50 из 50