Перевести "on brand multimedia content" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "on brand multimedia content" с английский на вьетнамский

Переводы on brand multimedia content

"on brand multimedia content" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

brand bạn cho chúng tôi các của của bạn họ một sử dụng thương hiệu trong trên tốt từ với đến để
content bao gồm bạn bạn có bạn có thể cho chúng tôi các có thể của của bạn dữ liệu hiểu họ không có một những nội dung qua riêng sử dụng trang web tất cả tất cả các tự với đã được đến

Перевод английский на вьетнамский из on brand multimedia content

английский
вьетнамский

EN The key in doing so successfully is to create your brand identity and boost your brand awareness and brand recognition with the help of archetypes.

VI Chìa khóa để làm điều đó thành công tạo bản sắc thương hiệu của bạn nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.

английский вьетнамский
brand thương hiệu
is
your của bạn
help giúp
key chìa
create tạo
and như
to cũng
the nhận
with với

EN Lastly, it’s time to incorporate the brand recognition and brand awareness you’ve created to create a brand identity fully.

VI Cuối cùng, đã đến lúc kết hợp nhận dạng thương hiệu nhận thức về thương hiệubạn đã tạo để tạo ra một bản sắc thương hiệu đầy đủ.

английский вьетнамский
brand thương hiệu
and bạn
create tạo

EN However, in this category of multimedia entertainment, most of them are paid content, authorized by studios

VI Tuy nhiên, trong danh mục giải trí đa phương tiện này, hầu hết đều nội dung trả phí, được các hãng phim ủy quyền

английский вьетнамский
however tuy nhiên
in trong
them các

VI Tổ chức các tệp tin đa phương tiện thành bộ sưu tập

английский вьетнамский
files tệp
into các

EN On most Android devices, multimedia files like photos and videos take up a large portion of the memory

VI Hầu hết trên các thiết bị Android, các tệp tin đa phương tiện như ảnh video chiếm một phần lớn bộ nhớ

английский вьетнамский
on trên
android android
files tệp
videos video
large lớn

EN Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush

VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt

EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.

VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.

английский вьетнамский
brand thương hiệu
guidelines hướng dẫn
general chung
using sử dụng
review xem
our chúng tôi

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

английский вьетнамский
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

английский вьетнамский
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

английский вьетнамский
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

английский вьетнамский
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

английский вьетнамский
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.

VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.

английский вьетнамский
brand thương hiệu
name tên
maximum tối đa
your của bạn
for với

EN Brand Storytelling: How To Jumpstart Your Brand’s Messaging

VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023

английский вьетнамский
your bạn
brand thương hiệu

EN Brand Storytelling Or How To Jumpstart Your Brand’s Messaging In 2023

VI Kể Chuyện Thương Hiệu Hoặc Cách Khởi Động Thông Điệp Thương Hiệu Của Bạn Vào Năm 2023

английский вьетнамский
or hoặc
your bạn
brand thương hiệu

EN The first step to getting your brand noticed is to develop brand recognition.

VI Bước đầu tiên để thương hiệu của bạn được chú ý phát triển sự công nhận thương hiệu.

английский вьетнамский
step bước
brand thương hiệu
develop phát triển
is được
your của bạn
to đầu
the nhận

EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.

VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này công ty sản xuất dụng cụ thể thao.

EN To build an even stronger connection with your audience and take brand recognition to the next level, focus on brand awareness.

VI Để xây dựng kết nối mạnh mẽ hơn nữa với khán giả của bạn đưa mức độ nhận diện thương hiệu lên một tầm cao mới, hãy tập trung vào nhận thức về thương hiệu.

английский вьетнамский
build xây dựng
connection kết nối
brand thương hiệu
your bạn
and
even hơn

EN You will spend less time worrying about how you want to represent your brand, helping you focus on the impact of your brand and the task at hand.

VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu nhiệm vụ trước mắt.

английский вьетнамский
time thời gian
brand thương hiệu
helping giúp
of của
want muốn
your bạn
and

EN Using archetypes in your brand can help enact these desires, making your brand more relatable.

VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.

английский вьетнамский
brand thương hiệu
help giúp
using sử dụng
your của bạn
in trong
making cho
more hơn
these này

VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu phạm vi tiếp cận nội dung

английский вьетнамский
brand thương hiệu
reach phạm vi

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

английский вьетнамский
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN Connecting Brand Monitoring with Google Analytics manual - Semrush Integrations | Semrush

VI Connecting Brand Monitoring with Google Analytics hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt

английский вьетнамский
google google
manual hướng dẫn

EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities

VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị

английский вьетнамский
analyze phân tích
brand thương hiệu
plan kế hoạch
create cho
and của

EN Export Your Brand Monitoring Mentions question - Semrush Toolkits | Semrush

VI Export Your Brand Monitoring Mentions câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

английский вьетнамский
question câu hỏi

VI Brand Monitoring Help - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.

VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu Okinawa.

английский вьетнамский
with với

EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.

VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu vùng Hokuriku Hokkaido.

EN Product development that leverages customer feedback (private brand)

VI Phát triển sản phẩm sử dụng phản hồi của khách hàng (Thương hiệu riêng)

английский вьетнамский
product sản phẩm
development phát triển
feedback phản hồi
brand thương hiệu
customer khách hàng
private riêng
that của

EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018

VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018

английский вьетнамский
new mới
november tháng
on trên
the của
a năm

EN We continue to talk while building and aim to increase brand value

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin

английский вьетнамский
building xây dựng
brand thương hiệu
we chúng tôi
while khi
and các

EN Furthermore, in October 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " were changed to the nationwide unified store brand " EDION ".

VI Hơn nữa, vào tháng 10 năm 2012, "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" " DEODEO " đã được đổi thành thương hiệu cửa hàng thống nhất toàn quốc " EDION ".

английский вьетнамский
october tháng
store cửa hàng
brand thương hiệu
and
were được

EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.

VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, thể nhận ra, hiểu đồng cảm với họ.

английский вьетнамский
enhance nâng cao
brand thương hiệu
stakeholders các bên liên quan
value giá
we chúng tôi
customers khách hàng
all tất cả các
and như
to cũng
with với

EN Whether you're an experienced gambler or brand-new to this pastime, we have all the information you need to know.

VI Chobạn người chơi cờ bạc kinh nghiệm hay mới biết trò tiêu khiển này, thì chúng tôi đều thể cung cấp tất cả thông tin cần thiết cho bạn.

английский вьетнамский
experienced kinh nghiệm
an thể
we chúng tôi
information thông tin
new mới
know biết
or người
this này

EN With a design that calls to mind aristocratic smoking rooms with a hint of 1920s speakeasy, there is history here underneath the brand new coat of paint.

VI Với lối thiết kế gợi nhớ những năm 1920 tên L’Orangerie, dường như dấu ấn lịch sử vẫn tồn tại đâu đó dưới lớp sơn tường mới tinh.

английский вьетнамский
new mới
the những
with với
that như

EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”

VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”

EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand-new one

VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng 30 năm so với một chiếc mới tinh

английский вьетнамский
years năm

EN Convert a video to the brand new WEBM format from Google with this free online video converter. Optionally set further options to enhance quality.

VI Chuyển đổi video sang định dạng WEBM hoàn toàn mới của Google bằng trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn cài đặt thêm các tùy chọn để nâng cao chất lượng.

английский вьетнамский
video video
new mới
google google
online trực tuyến
enhance nâng cao
quality chất lượng
with bằng
options tùy chọn
converter chuyển đổi
set cài đặt
to thêm
this này

EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.

VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.

английский вьетнамский
brand thương hiệu
using sử dụng
in trong
the các

EN Learn about the Net Promoter Score (NPS) and its importance to your brand's success.

VI Tìm hiểu về Điểm số người quảng cáo ròng (NPS) tầm quan trọng của nó đối với thành công của thương hiệu của bạn.

английский вьетнамский
learn hiểu
brands thương hiệu
your của bạn

EN Build your personal brand with CakeResume.

VI Xây dựng thương hiệu cá nhân của bạn với CakeResume

английский вьетнамский
build xây dựng
personal cá nhân
brand thương hiệu
your của bạn
with với

EN "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" and " DEODEO " changed to " EDION ", a nationwide unified store brand

VI "Ishimaru", " EIDEN ", "Midori" " DEODEO " đã đổi thành " EDION ", một thương hiệu cửa hàng thống nhất trên toàn quốc

английский вьетнамский
store cửa hàng
brand thương hiệu

EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness

VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn

английский вьетнамский
or hoặc
needs nhu cầu
increase tăng
brand thương hiệu
your bạn
customer khách
and của

EN Search for your favourite brand or item

VI Tìm kiếm cửa hàng, siêu thị hoặc sản phẩm yêu thích

английский вьетнамский
search tìm kiếm
or hoặc

VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu phạm vi tiếp cận nội dung

английский вьетнамский
brand thương hiệu
reach phạm vi

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

английский вьетнамский
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu phạm vi tiếp cận nội dung

английский вьетнамский
brand thương hiệu
reach phạm vi

EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”

VI Market Explorer công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."

английский вьетнамский
quickly nhanh
to trên
and thị
the trường

EN Strengthen your brand using the Semrush Partner badge in your communications.

VI Đẩy mạnh thương hiệu bằng cách sử dụng huy hiệu Đối tác Semrush trong các phương thức truyền thông.

английский вьетнамский
brand thương hiệu
using sử dụng
in trong
the các

EN It operates in a market with little brand loyalty and wants to enhance the end-user experience

VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối

английский вьетнамский
in trong
market thị trường
brand thương hiệu
wants muốn
enhance nâng cao
and của

Показаны переводы 50 из 50