Перевести "faster" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "faster" с английский на вьетнамский

Переводы faster

"faster" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

faster một nhanh nhanh hơn

Перевод английский на вьетнамский из faster

английский
вьетнамский

EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.

VI Đào tạo mô hình nhanh hơn có thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.

английский вьетнамский
data dữ liệu
and các
increase tăng
more hơn
faster nhanh
learning học
model mô hình

EN Turn it on and go (up to 300% faster).

VI Chỉ cần bật và chạy (nhanh hơn tới 300%).

английский вьетнамский
faster nhanh hơn
on chạy
to hơn

EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.

VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.

английский вьетнамский
internet internet
global toàn cầu
world thế giới
security bảo mật
safer an toàn
faster nhanh hơn
and
with bằng
our chúng tôi

EN 30 minutes of setup time to unlock faster, safer Internet and application access.

VI Thời gian thiết lập chỉ trong vòng 30 phút để cài đặt giải pháp giúp truy cập Internet và ứng dụng nội bộ nhanh hơn, an toàn hơn.

английский вьетнамский
safer an toàn
internet internet
access truy cập
minutes phút
time thời gian
faster nhanh

EN Cloudflare’s Browser Isolation service makes web browsing safer and faster for your business, and it works with native browsers.

VI Tính năng Browser Isolation của Cloudflare giúp duyệt web an toàn hơnnhanh hơn cho doanh nghiệp của bạn và nó hiệu quả với các trình duyệt gốc.

английский вьетнамский
service giúp
web web
safer an toàn
business doanh nghiệp
browser trình duyệt
your của bạn
browsing duyệt
faster nhanh hơn
with với
for cho

EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet

VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'

английский вьетнамский
tcp tcp
internet internet
faster nhanh hơn
send gửi
with với

EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.

VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.

английский вьетнамский
http http
enables cho phép
connections kết nối
apis api
reliable tin cậy
secure an toàn
faster nhanh hơn
websites trang web

EN Connects users faster and more safely than a VPN.

VI Kết nối người dùng nhanh hơn và an toàn hơn VPN.

английский вьетнамский
users người dùng
safely an toàn
vpn vpn
faster nhanh hơn
more hơn

EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.

VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.

английский вьетнамский
access quyền
technical kỹ thuật
of của
environment môi trường
security bảo mật
build xây dựng
your bạn
work làm
faster nhanh

EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.

VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.

английский вьетнамский
video video
faster nhanh hơn
next tiếp theo
get được
with với
your bạn

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

английский вьетнамский
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối

английский вьетнамский
payment thanh toán
reach phạm vi
new mới
markets thị trường
lower giảm
use sử dụng
provide cung cấp
also cũng
and
providers nhà cung cấp
faster nhanh
into vào

EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.

VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.

английский вьетнамский
health sức khỏe
us chúng ta
children trẻ em
faster nhanh hơn
in trong
all của

EN The Daily Ideas tool helps you get in the flow, faster

VI Công cụ Ý tưởng Mỗi ngàygiúp bạn đạt được mục tiêu một cách nhanh hơn

английский вьетнамский
you bạn
faster nhanh

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

английский вьетнамский
technical kỹ thuật
upload tải lên
an thể
time thời gian
faster nhanh hơn
much nhiều
not với
a những

EN WebP has been developed by Google to be able to create smaller and better looking images that can help make the web faster

VI WebP đã được phát triển bởi Google để có thể tạo ra những file hình ảnh với dung lượng nhỏ hơn và đẹp hơn để có thể giúp cho web chạy nhanh hơn

английский вьетнамский
google google
help giúp
web web
faster nhanh hơn
be được
create tạo
images hình ảnh

EN Viacoin transactions are confirmed every 24 seconds, which is much faster compared to other popular cryptocurrencies like Litecoin (2.5 minutes) and Bitcoin (10 minutes).

VI Các giao dịch Viacoin được xác nhận cứ sau 24 giây, nhanh hơn nhiều so với các loại tiền điện tử phổ biến khác như Litecoin (2,5 phút) và Bitcoin (10 phút).

английский вьетнамский
transactions giao dịch
seconds giây
popular phổ biến
litecoin litecoin
minutes phút
bitcoin bitcoin
other khác
faster nhanh hơn
much nhiều
and như
to tiền
is được

EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation

VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn

английский вьетнамский
network mạng
faster nhanh hơn
engineering kỹ thuật
and các

EN Fast transactions, 40x faster than Bitcoin and 15 seconds block time.

VI Giao dịch nhanh, nhanh hơn 40 lần so với Bitcoin và có thời gian tạo khối 15 giây.

английский вьетнамский
transactions giao dịch
bitcoin bitcoin
block khối
time thời gian
faster nhanh hơn
fast nhanh
seconds giây
and dịch

EN You can fly faster and farther by doing things more efficiently

VI Bạn có thể bay nhanh hơn và xa hơn với những thứ mang lại hiệu quả cao hơn

английский вьетнамский
faster nhanh hơn
more hơn
you bạn

EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster

VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều

английский вьетнамский
car xe
electric điện
faster nhanh
the này
more nhiều
and tôi

EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”

VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”

EN The modern technology has better fans, faster cooling

VI Công nghệ mới sử dụng loại quạt hiệu quả hơn nên làm mát nhanh hơn

английский вьетнамский
has
faster nhanh hơn
the hơn

EN Faster, easier security deployments for quicker mitigations and time-to-value.

VI Triển khai bảo mật nhanh hơn, dễ dàng hơn để giảm thiểu nhanh hơn và giá trị theo thời gian.

английский вьетнамский
easier dễ dàng
security bảo mật
value giá
faster nhanh hơn
to hơn
for theo

EN This makes it faster and easier to get started with machine learning training and inference.

VI Việc này giúp bắt đầu nhanh chóng và dễ dàng hơn với việc đào tạo machine learning và suy luận.

английский вьетнамский
faster nhanh
easier dễ dàng
started bắt đầu
this này
to đầu
with với

EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.

VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.

английский вьетнамский
amazon amazon
machine máy
models mô hình
reduce giảm
costs phí
build xây dựng
faster nhanh hơn
learning học
with với
run chạy
better tốt hơn
workloads khối lượng công việc
and các
more nhiều

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

английский вьетнамский
amazon amazon
enable cho phép
developers nhà phát triển
learning học
models mô hình
machine máy
goals mục tiêu
faster nhanh hơn
quickly nhanh
to cho

EN For larger scale needs, you can scale to tens of instances to support faster model building.

VI Đối với các nhu cầu quy mô lớn hơn, bạn có thể thay đổi quy mô đến hàng chục phiên bản để hỗ trợ xây dựng mô hình nhanh hơn.

английский вьетнамский
needs nhu cầu
model mô hình
building xây dựng
larger lớn
you bạn
faster nhanh hơn

EN New faster, more powerful and larger instance size optimized for distributed machine learning and high performance computing

VI Kích thước phiên bản mới nhanh hơn, mạnh hơn và lớn hơn được tối ưu hóa để hỗ trợ machine learning phân tán và điện toán hiệu năng cao

английский вьетнамский
new mới
size kích thước
optimized tối ưu hóa
faster nhanh hơn
more hơn
high cao

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơnnhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.

английский вьетнамский
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications

VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản

английский вьетнамский
distributed phân phối
applications các ứng dụng
channels kênh
run chạy
faster nhanh
and các

EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations

VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)

английский вьетнамский
reduce giảm
time thời gian
faster nhanh

EN Scale out simulation jobs to experiment with more tunable parameters, leading to faster, more accurate results.

VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.

английский вьетнамский
out các
leading chính
accurate chính xác
faster nhanh

EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster

VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn

английский вьетнамский
build xây dựng
real-time thời gian thực
or hoặc
applications các ứng dụng
data dữ liệu
insights thông tin
run chạy
and các
faster nhanh

EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.

VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.

английский вьетнамский
models mô hình
faster nhanh hơn
and như
workloads khối lượng công việc
to các

EN MAXAR used HPC on AWS to deliver forecasts 58 percent faster by building a high-speed network solution powered by Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre, and AWS ParallelCluster.

VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.

английский вьетнамский
on trên
aws aws
deliver cung cấp
building xây dựng
network mạng
solution giải pháp
amazon amazon
used sử dụng
faster nhanh
and với

EN Joby Aviation used HPC on AWS to get faster CFD results by optimizing their HPC environment efficiency, management, and storage.

VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.

английский вьетнамский
used sử dụng
aws aws
environment môi trường
efficiency hiệu suất
storage lưu
faster nhanh hơn
on trên

EN Automatic tagging of photos, help you categorize and search faster.

VI Gắn thẻ tag tự động cho những bức ảnh, giúp bạn phân loại và tìm kiếm nhanh hơn.

английский вьетнамский
help giúp
search tìm kiếm
you bạn
faster nhanh

EN Create desktop shortcuts for faster access, copy, and move files to different locations.

VI Tạo phím tắt trên màn hình để truy cập nhanh hơn, sao chép và di chuyển tập tin tới những vị trí khác nhau.

английский вьетнамский
create tạo
access truy cập
move di chuyển
files tập tin
faster nhanh hơn
different khác nhau
to trên

EN The more cumbersome and complicated the package and the longer the distance and the faster the request time, the higher the fee.

VI Kiện hàng càng cồng kềnh, phức tạp, đường đi xa, thời gian yêu cầu gấp rút thì tiền công càng cao.

английский вьетнамский
request yêu cầu
time thời gian
higher cao

EN The higher the level and the faster the speed, the more urgent the background music is, which stimulates the player?s eyes and ears a lot.

VI Càng lên cao, tốc độ càng nhanh thì nhạc nền càng gấp gáp hơn, kích thích thị giác và đôi tai người chơi.

английский вьетнамский
player người chơi
faster nhanh
more hơn

EN In addition, blocking the Internet access of some unnecessary applications also helps the network speed become faster

VI Ngoài ra, việc chặn quyền truy cập Internet của một số ứng dụng không cần thiết cũng giúp tốc độ mạng trở nên nhanh hơn

английский вьетнамский
blocking chặn
helps giúp
of của
also cũng
internet internet
network mạng
access truy cập
faster nhanh

EN If you want to increase faster, you can enter the training mode to forge more or add strength to your character with the existing bonus

VI Nếu muốn tăng nhanh hơn anh em có thể vào chế độ luyện tập để rèn thêm hoặc bổ sung sức mạnh cho cơ thể với số tiền thưởng đang có

английский вьетнамский
if nếu
increase tăng
enter vào
or hoặc
want muốn
your
faster nhanh
add thêm

EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.

VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn

английский вьетнамский
after sau
up lên
very rất
as như
you bạn
different khác
such các
faster nhanh

EN Our business is growing faster than ever before and so is our team

VI Doanh nghiệp của chúng tôi đang phát triển nhanh hơn bao giờ hết và đội ngũ của chúng tôi cũng vậy

английский вьетнамский
business doanh nghiệp
growing phát triển
than hơn
and của
our chúng tôi
faster nhanh

EN We must transition our economies to renewable energy faster than we ever have

VI Chúng ta phải chuyển đổi nền kinh tế sang năng lượng tái tạo nhanh hơn bao giờ hết

английский вьетнамский
energy năng lượng
faster nhanh hơn
to đổi

EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.

VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.

английский вьетнамский
finance tài chính
or hoặc
enable cho phép
implement triển khai
larger lớn
projects dự án
more hơn
faster nhanh
and các

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.

английский вьетнамский
implement triển khai
projects dự án
of của
efforts nỗ lực
climate khí hậu
change biến đổi
well cho
faster nhanh
our chúng tôi

EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.

VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.

английский вьетнамский
traditional truyền thống
processes quy trình
programs chương trình
faster nhanh
than hơn
and các
without với

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

английский вьетнамский
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

Показаны переводы 50 из 50