Перевести "highlighted different occasions" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "highlighted different occasions" с английский на вьетнамский

Переводы highlighted different occasions

"highlighted different occasions" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

different bạn bạn có cao chúng chúng tôi cung cấp các cũng của của bạn của chúng tôi dịch hoặc hơn họ khác khác biệt khác nhau mỗi một nhiều những này qua ra riêng rất số sử dụng thì trong trên tôi từ vào với đã đó được đến để đổi

Перевод английский на вьетнамский из highlighted different occasions

английский
вьетнамский

EN Use various templates designed for different marketing goals and occasions.

VI Dùng các mẫu newsletter được thiết kế sẵn cho các dịp mục đích quảng cáo khác nhau.

английскийвьетнамский
usedùng
templatesmẫu
andcác
forcho
differentkhác nhau

EN On special occasions or for referring your friends and family, we like to say thanks with a cashback bonus

VI Vào những dịp đặc biệt hoặc để giới thiệu bạn gia đình của bạn, chúng tôi muốn nói lời cảm ơn với phần thưởng hoàn tiền

английскийвьетнамский
familygia đình
wechúng tôi
orhoặc
saynói
yourcủa bạn
and
totiền
withvới

EN Explore templates designed by professionals for specific industries and occasions.

VI Chọn các mẫu website đẹp chuyên nghiệp nhất được các chuyên gia thiết kế sẵn dành riêng cho từng ngành nghề.

английскийвьетнамский
templatesmẫu
professionalscác chuyên gia
specificcác
forcho

EN COVID-19 has highlighted existing inequities in health

VI Đại dịch COVID-19 đã bộc lộ những bất bình đẳng hiện về sức khỏe

английскийвьетнамский
healthsức khỏe

EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.

VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.

английскийвьетнамский
hotelkhách sạn

EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.

VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.

английскийвьетнамский
hotelkhách sạn

EN COVID-19 has highlighted existing inequities in health

VI Đại dịch COVID-19 đã bộc lộ những bất bình đẳng hiện về sức khỏe

английскийвьетнамский
healthsức khỏe

EN Our four WOW factors have consistently been welcome by our customers, highlighted by the average customer satisfaction score of 4.9/5.

VI Bốn yếu tố WOW của chúng tôi luôn được khách hàng chào đón, điều đó được thể hiện thông qua chỉ số hài lòng trung bình của khách hàng qua khảo sát 4,65/5.

английскийвьетнамский
fourbốn
ourchúng tôi
customerskhách hàng

EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.

VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.

английскийвьетнамский
usesử dụng
healthsức khỏe
ofcủa

EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.

VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.

английскийвьетнамский
usesử dụng
healthsức khỏe
ofcủa

EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.

VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.

английскийвьетнамский
usesử dụng
healthsức khỏe
ofcủa

EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.

VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.

английскийвьетнамский
usesử dụng
healthsức khỏe
ofcủa

EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.

VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.

английскийвьетнамский
usesử dụng
healthsức khỏe
ofcủa

EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.

VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.

английскийвьетнамский
usesử dụng
healthsức khỏe
ofcủa

EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.

VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.

английскийвьетнамский
usesử dụng
healthsức khỏe
ofcủa

EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.

VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.

английскийвьетнамский
usesử dụng
healthsức khỏe
ofcủa

EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.

VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.

английскийвьетнамский
usesử dụng
healthsức khỏe
ofcủa

EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.

VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.

английскийвьетнамский
usesử dụng
healthsức khỏe
ofcủa

EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.

VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.

английскийвьетнамский
usesử dụng
healthsức khỏe
ofcủa

EN The highest metric in each column in the table will be highlighted green so you know which content type and attributed actions performed most successfully

VI Số liệu cao nhất của mỗi cột trong bảng sẽ được đánh dấu màu xanh lục để bạn biết loại nội dung hành động phân bổ nào được thực hiện thành công nhất

английскийвьетнамский
introng
eachmỗi
typeloại
youbạn
knowbiết
andcủa

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

английскийвьетнамский
methodsphương pháp
highcao
qualitychất lượng
databasescơ sở dữ liệu
informationthông tin
ourchúng tôi
standardtiêu chuẩn
differentkhác nhau
typesloại
butvẫn
английскийвьетнамский
businessesdoanh nghiệp
solutionsgiải pháp
differentkhác nhau

EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.

VI Tuy nhiên, các cầu thủ điểm ranking các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.

английскийвьетнамский
basiccơ bản
versionsphiên bản
howevertuy nhiên
butnhưng
youbạn
differentkhác
getnhận
andcác

EN You can choose to make different good and bad decisions in each moment, leading to completely different outcomes

VI Dẫn tới các kết cục cũng hoàn toàn khác nhau

английскийвьетнамский
completelyhoàn toàn
tocũng
andcác
differentkhác nhau

EN If you are unlucky to lose your life, when replaying, you will see a completely different scene with random enemies appearing in different locations from the previous play.

VI Lỡ xui xui mất mạng thì chơi lại cũng chứng kiến một cảnh tượng hoàn toàn khác với các kẻ thù ngẫu nhiên xuất hiện ở vị trí khác so với lần chơi trước đó.

английскийвьетнамский
youcác
completelyhoàn toàn
differentkhác
playchơi
previoustrước

EN This CO2 avoidance factor (so-called grid emission factor) varies by country as the power mix of different countries has a different CO2 intensity.

VI CO2 này hệ số tránh (còn gọi hệ số phát thải lưới điện) khác nhau tùy theo quốc gia do sự kết hợp điện năng của các quốc gia khác nhau CO2 khác nhau cường độ.

английскийвьетнамский
gridlưới
ofcủa
differentkhác
countriesquốc gia
английскийвьетнамский
businessesdoanh nghiệp
solutionsgiải pháp
differentkhác nhau

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

английскийвьетнамский
methodsphương pháp
highcao
qualitychất lượng
databasescơ sở dữ liệu
informationthông tin
ourchúng tôi
standardtiêu chuẩn
differentkhác nhau
typesloại
butvẫn

EN Different Amazon EC2 workloads can have vastly different storage requirements

VI Yêu cầu lưu trữ của các khối lượng công việc Amazon EC2 khác nhau thể sẽ rất lớn

английскийвьетнамский
amazonamazon
requirementsyêu cầu
storagelưu
havecác
workloadskhối lượng công việc
differentkhác nhau

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

английскийвьетнамский
methodsphương pháp
highcao
qualitychất lượng
databasescơ sở dữ liệu
informationthông tin
ourchúng tôi
standardtiêu chuẩn
differentkhác nhau
typesloại
butvẫn

EN If you use these search results, you will make two different bookings with different rules and policies (for example, for baggage fees, change fees, and refunds)

VI Nếu bạn sử dụng các kết quả tìm kiếm này, bạn sẽ thực hiện hai lượt đặt chỗ khác nhau với các quy định chính sách khác nhau (ví dụ: đối với phí hành lý, phí thay đổi việc hoàn tiền)

английскийвьетнамский
searchtìm kiếm
policieschính sách
feesphí
ifnếu
usesử dụng
changethay đổi
thesenày
twohai
withvới
youbạn
andcác
fortiền
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

EN If you use different browsers or different devices, you will need to set your preferences on each one

VI Nếu sử dụng các trình duyệt khác nhau hoặc thiết bị khác nhau, bạn sẽ cần đặt tùy chọn của mình cho từng trình duyệt hoặc thiết bị

английскийвьетнамский
usesử dụng
ifnếu
orhoặc
differentkhác nhau

Показаны переводы 50 из 50