EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!
EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!
VI Trang phục với những biểu tượng đặc biệt sẽ tăng chỉ số dũng cảm và các chỉ số khác, mà vẫn cực kỳ thời trang!
английский | вьетнамский |
---|---|
increase | tăng |
other | khác |
still | vẫn |
with | với |
and | các |
EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.
VI Tuy nhiên, các cầu thủ có điểm ranking và các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.
английский | вьетнамский |
---|---|
basic | cơ bản |
versions | phiên bản |
however | tuy nhiên |
but | nhưng |
you | bạn |
different | khác |
get | nhận |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
английский | вьетнамский |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN View the latest customer service stats
VI Cải thiện tốc độ đánh máy của bạn
EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)
VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)
английский | вьетнамский |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
understanding | hiểu |
EN Another way is to unlock special outfits that enhance the stats like beautiful sweaters or fashionable scarves
VI Một cách khác là mở khoá các trang phục đặc biệt có tác dụng tăng cường chỉ số như áo len đẹp hoặc khăn quàng thời trang
английский | вьетнамский |
---|---|
another | khác |
way | cách |
or | hoặc |
like | các |
EN In addition, these stats are particularly advantageous in duels because with higher rankings required, you can take a stronger blow.
VI Ngoài ra các chỉ số này đặc biệt thuận lợi trong các cuộc đấu tay đôi vì với cấp bậc cao hơn yêu cầu, bạn có thể ra đòn mạnh hơn.
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
because | với |
required | yêu cầu |
you | bạn |
these | này |
EN It is also important to keep a balance between survival stats and constantly find valuable items on the way, or kill zombies to accumulate points
VI Quan trọng nữa là giữ được sự cân bằng giữa các chỉ số sinh tồn và liên tục tìm ra các vật phẩm có giá trị trên đường, hoặc tiêu diệt zombie để tích điểm
английский | вьетнамский |
---|---|
important | quan trọng |
find | tìm |
points | điểm |
keep | giữ |
or | hoặc |
between | giữa |
on | trên |
items | các |
EN This is the highest level for all player ability stats, including strength, catching accuracy, movement speed, and passing ability.
VI Đây là mức cao nhất cho tất các chỉ số khả năng của cầu thủ, bao gồm sức mạnh, độ chính xác khi bắt bóng, tốc độ di chuyển và khả năng chuyền bóng.
английский | вьетнамский |
---|---|
ability | khả năng |
including | bao gồm |
all | các |
and | của |
EN View the latest customer service stats
VI Các số liệu thống kê mới nhất của lĩnh vực dịch vụ khách hàng
английский | вьетнамский |
---|---|
latest | mới |
customer | khách hàng |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
английский | вьетнамский |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
английский | вьетнамский |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Newsroom Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
английский | вьетнамский |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
английский | вьетнамский |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
английский | вьетнамский |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN Check website traffic stats for each regional market separately
VI Kiểm tra thống kê lưu lượng truy cập trang web cho từng khu vực thị trường riêng biệt
английский | вьетнамский |
---|---|
check | kiểm tra |
regional | khu vực |
market | thị trường |
for | cho |
each | từ |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Data Studies Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Nghiên cứu dữ liệu Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
английский | вьетнамский |
---|---|
data | dữ liệu |
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN About Labs Help Stats Blog Contact
VI Giới thiệu Phòng thí nghiệm Trợ giúp Số liệu Blog Contact
английский | вьетнамский |
---|---|
blog | blog |
help | giúp |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN Review stats by conversion content type
VI Xem lại số liệu thống kê theo loại nội dung chuyển đổi
английский | вьетнамский |
---|---|
conversion | chuyển đổi |
type | loại |
EN Note: Conversion stats from people who interact with your ads include any downstream activity that occurs on your ads, known as earned metrics.
VI Lưu ý: Số liệu thống kê chuyển đổi từ những người tương tác với quảng cáo của bạn bao gồm mọi hoạt động tiếp theo xảy ra đối với quảng cáo của bạn, được gọi là số liệu kiếm được.
английский | вьетнамский |
---|---|
ads | quảng cáo |
include | bao gồm |
occurs | xảy ra |
conversion | chuyển đổi |
people | người |
your | bạn |
any | của |
EN Date range: See stats about traffic during a particular period of time
VI Phạm vi ngày: Xem số liệu thống kê về lưu lượng truy cập trong một khoảng thời gian cụ thể
английский | вьетнамский |
---|---|
see | xem |
date | ngày |
EN Attribution action: See stats by the type of Pin interaction that led to a conversion.
VI Hành động phân bổ: Xem số liệu thống kê theo loại tương tác Ghim dẫn đến chuyển đổi.
английский | вьетнамский |
---|---|
see | xem |
type | loại |
conversion | chuyển đổi |
EN Claimed account: See stats for Pins linked to your claimed accounts.
VI Tài khoản đã xác nhận: Xem số liệu thống kê cho các Ghim liên kết với các tài khoản được xác nhận của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
your | của bạn |
account | tài khoản |
see | bạn |
EN Device: See stats for the different devices your traffic is coming from.
VI Thiết bị: Xem số liệu thống kê cho các thiết bị khác nhau mà lưu lượng truy cập của bạn xuất phát từ đó.
английский | вьетнамский |
---|---|
your | của bạn |
see | bạn |
different | khác nhau |
EN Source: See stats for Pins created and saved by you as well as for Pins created and saved by others from your claimed accounts.
VI Nguồn: Xem số liệu thống kê cho các Ghim do bạn tạo và lưu cũng như cho các Ghim do những người khác tạo và lưu từ các tài khoản bạn đã xác nhận.
английский | вьетнамский |
---|---|
source | nguồn |
created | tạo |
others | khác |
accounts | tài khoản |
for | cho |
and | như |
EN Format: See stats for different Pin types your traffic is coming from.
VI Định dạng: Xem số liệu thống kê cho các loại Ghim khác nhau mà lưu lượng truy cập của bạn xuất phát từ đó.
английский | вьетнамский |
---|---|
your | của bạn |
for | cho |
from | của |
see | bạn |
different | khác nhau |
types | loại |
EN Including saved Pins: Include stats for Pins you've saved that do not link back to any of your claimed domains.
VI Bao gồm các Ghim đã lưu: Bao gồm số liệu thống kê cho các Ghim bạn đã lưu mà không liên kết lại với bất kỳ miền nào bạn đã xác nhận quyền sở hữu.
английский | вьетнамский |
---|---|
link | liên kết |
domains | miền |
including | bao gồm |
that | liệu |
not | với |
your | bạn |
EN About Us Newsroom Careers Success Stories Affiliate Program For Investors Partner Integrations Contacts Stats and Facts
VI Về chúng tôi Tin tức Cơ hội nghề nghiệp Những câu chuyện thành công Chương trình liên kết Dành cho các nhà đầu tư Tích hợp kênh đối tác Liên hệ Số liệu thống kê Semrush
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
and | các |
EN Here are the stats of which QR code marketing technique served the best for business.
VI Dưới đây là số liệu thống kê về kỹ thuật tiếp thị mã QR nào phục vụ tốt nhất cho doanh nghiệp.
английский | вьетнамский |
---|---|
which | liệu |
business | doanh nghiệp |
EN Bot report & basic mitigation
VI Báo cáo bot và giảm thiểu cơ bản
английский | вьетнамский |
---|---|
report | báo cáo |
basic | cơ bản |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
английский | вьетнамский |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Websites Included: Specify a country or an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web Bao gồm: Chỉ định quốc gia hoặc ngành cụ thể (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
английский | вьетнамский |
---|---|
specify | chỉ định |
country | quốc gia |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
an | thể |
websites | trang web |
or | hoặc |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 2,500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
английский | вьетнамский |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 1,000 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 2.500 tên miền hàng đầu)
английский | вьетнамский |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN Websites Included: Specify an industry vertical (Basic report includes top 500 domains)
VI Trang web được bao gồm: Chỉ định ngành dọc (Báo cáo cơ bản bao gồm 500 tên miền hàng đầu)
английский | вьетнамский |
---|---|
specify | chỉ định |
basic | cơ bản |
report | báo cáo |
websites | trang web |
includes | bao gồm |
top | hàng đầu |
domains | miền |
EN With a free Semrush account, you can conduct research for your most basic digital marketing needs.
VI Với một tài khoản Semrush miễn phí, bạn có thể tìm kiếm các nhu cầu tiếp thị kỹ thuật số cơ bản nhất của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
account | tài khoản |
research | tìm kiếm |
basic | cơ bản |
needs | nhu cầu |
your | bạn |
EN Earning Bitcoin on Venus is surprisingly easy if you have a basic understanding of how DeFi apps work
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
английский | вьетнамский |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
on | trên |
easy | dễ dàng |
if | nếu |
basic | cơ bản |
understanding | hiểu |
of | của |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
английский | вьетнамский |
---|---|
basic | cơ bản |
means | có nghĩa |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
ethereum | ethereum |
EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
need | nhu cầu |
risks | rủi ro |
basic | cơ bản |
rights | quyền |
of | của |
companies | công ty |
EN The basic structure of a document.
VI Bố cục cơ bản của một văn bản LaTeX
английский | вьетнамский |
---|---|
basic | cơ bản |
of | của |
EN (1) Basic attitude of information disclosure
VI (1) Thái độ cơ bản của công bố thông tin
английский | вьетнамский |
---|---|
basic | cơ bản |
of | của |
information | thông tin |
EN Our products will fulfill your basic needs from batteries, stationery, detergents, softeners to medical facial masks, tissues, toilet papers, umbrellas and raincoats.
VI Chỉ vài phút ghé qua Circle K, bạn sẽ có thể chọn nhanh các sản phẩm cơ bản từ pin, văn phòng phẩm, bột giặt, đến khẩu trang y tế, khăn giấy… hay thậm chí là dù và áo mưa.
английский | вьетнамский |
---|---|
basic | cơ bản |
products | sản phẩm |
your | bạn |
and | và |
EN Application layer: Basic core open-source apps (decentralized exchange, mobile apps) and DApp ecosystem for network utility.
VI Lớp ứng dụng: Các ứng dụng nguồn mở lõi cơ bản (trao đổi phi tập trung, ứng dụng di động) và hệ sinh thái DApp cho tiện ích mạng.
английский | вьетнамский |
---|---|
layer | lớp |
basic | cơ bản |
decentralized | phi tập trung |
and | các |
dapp | dapp |
ecosystem | hệ sinh thái |
network | mạng |
utility | tiện ích |
apps | các ứng dụng |
EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.
VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao
английский | вьетнамский |
---|---|
integrated | tích hợp |
solutions | giải pháp |
basic | cơ bản |
advanced | nâng cao |
business | doanh nghiệp |
and | của |
EN The most basic serverless application is simply a function.
VI Ứng dụng serverless cơ bản nhất chỉ đơn giản là một hàm.
английский | вьетнамский |
---|---|
basic | cơ bản |
function | hàm |
EN Choose from basic resume snippets
VI Chọn từ các mẫu CV cơ bản
английский | вьетнамский |
---|---|
choose | chọn |
basic | cơ bản |
from | các |
EN Choose from basic & 20+ premium resume snippets
VI Chọn từ gói cơ bản & Hơn 20 mẫu CV cao cấp
английский | вьетнамский |
---|---|
choose | chọn |
basic | cơ bản |
from | hơn |
premium | cao cấp |
Показаны переводы 50 из 50