Перевести "gender" на вьетнамский

Показаны 32 из 32 переводов фразы "gender" с английский на вьетнамский

Переводы gender

"gender" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

gender giới tính

Перевод английский на вьетнамский из gender

английский
вьетнамский

EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age

VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi

английский вьетнамский
gender giới tính
age tuổi

EN Confirmed cases by gender in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo giới tính ở California

английский вьетнамский
gender giới tính
california california
by theo

EN Confirmed deaths by gender in California

VI Các ca tử vong được xác nhận theo giới tính ở California

английский вьетнамский
gender giới tính
california california
by theo

EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi

английский вьетнамский
and các
gender giới tính
age tuổi
source nguồn
data dữ liệu

VI bạo lực dựa trên cơ sở giới và những thực hành có hại

английский вьетнамский
violence bạo lực
practices thực hành

EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence agains...

VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em...

английский вьетнамский
and với
violence bạo lực

EN These charts show how California has distributed vaccines to date and over time by VEM, race and ethnicity, age, and gender

VI Các biểu đồ này cho thấy cách California đã phân phối vắc-xin theo VEM, chủng tộc và sắc tộc, độ tuổi và giới tính từ trước tới nay và theo thời gian

английский вьетнамский
california california
distributed phân phối
over cho
time thời gian
age tuổi
gender giới tính
these này
and các

EN These charts show the distribution of first vaccine doses by race and ethnicity, age, and gender to date

VI Các biểu đồ này biểu thị mức độ phân bố các liều vắc-xin đầu tiên tính đến nay, theo chủng tộc và sắc tộc, tuổi tác và giới tính

английский вьетнамский
age tuổi
gender giới tính
these này
and các

EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in California

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính ở California

английский вьетнамский
people người
gender giới tính
california california

EN People with at least one dose of vaccine administered by gender in [REGION]

VI Những người được tiêm ít nhất một liều vắc-xin theo giới tính ở [REGION]

английский вьетнамский
people người
gender giới tính

EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered

VI Những người có giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

английский вьетнамский
gender giới tính
see xem
includes bao gồm
information thông tin
or hoặc
people người
in trong
the không

EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age

VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện và xét nghiệm trên toàn tiểu bang và quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính và tuổi tác

английский вьетнамский
tests xét nghiệm
including bao gồm
status tình trạng
gender giới tính
age tuổi
and các
by theo
statewide toàn tiểu bang

EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.

VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.

английский вьетнамский
amazon amazon
identity người
age tuổi

VI Tóm tắt khuyến nghị chính sách: Một số khuyến nghị sửa đổi, bổ sung Luật Bình Đẳng Giới

английский вьетнамский
policy chính sách

EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020

VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020

английский вьетнамский
policy chính sách
major chính
in trong

EN High-Level Inter-Ministerial Dialogue on Scaling up Action to End Son Preference and Gender Biased Sex Selection

VI Thông tin tóm tắt "Mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam: Xu hướng và những khác biệt"

английский вьетнамский
and bằng
gender giới tính

EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence against women and girls

VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em gái

английский вьетнамский
violence bạo lực

EN Amazon is an Equal Opportunity Employer: Minority / Women / Disability / Veteran / Gender Identity / Sexual Orientation / Age.

VI Amazon là một công ty làm việc bình đẳng: không phân biệt Dân tộc thiểu số / Nữ giới / Người khuyết tật / Cựu chiến binh / Bản dạng giới / Khuynh hướng tình dục / Tuổi tác.

английский вьетнамский
amazon amazon
identity người
age tuổi

VI Nhập họ tên, giới tính, ngày tháng năm sinh để bắt đầu!

английский вьетнамский
name tên
gender giới tính
started bắt đầu
date ngày
to đầu

EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age

VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi

английский вьетнамский
gender giới tính
age tuổi

EN Confirmed cases by gender in California

VI Các ca nhiễm được xác nhận theo giới tính ở California

английский вьетнамский
gender giới tính
california california
by theo

EN Confirmed deaths by gender in California

VI Các ca tử vong được xác nhận theo giới tính ở California

английский вьетнамский
gender giới tính
california california
by theo

EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data

VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi

английский вьетнамский
and các
gender giới tính
age tuổi
source nguồn
data dữ liệu

EN View resources on how to improve reporting on race and ethnicity and sexual orientation and gender identity.

VI Xem các nguồn thông tin để biết cách cải thiện báo cáo về vấn đề chủng tộc và sắc tộc cũng như khuynh hướng tính dục và bản dạng giới.

английский вьетнамский
view xem
resources nguồn
improve cải thiện
reporting báo cáo
and các

EN Race and ethnicity Sexual orientation Gender identity

VI Chủng tộc và sắc tộc Khuynh hướng tính dục Bản dạng giới

EN Sexual orientation and gender identity are not collected for tests.

VI Không thu thập dữ liệu về xu hướng tình dục và bản dạng giới cho các xét nghiệm.

английский вьетнамский
tests xét nghiệm
and các
for cho
not không

EN Reporting by race and ethnicity, sexual orientation, and gender identity source data

VI Báo cáo theo dữ liệu nguồn về chủng tộc và sắc tộc, khuynh hướng tính dục và bản dạng giới

английский вьетнамский
reporting báo cáo
source nguồn
data dữ liệu

EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age

VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện và xét nghiệm trên toàn tiểu bang và quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính và tuổi tác

английский вьетнамский
tests xét nghiệm
including bao gồm
status tình trạng
gender giới tính
age tuổi
and các
by theo
statewide toàn tiểu bang

EN Passenger’s Name in English, Date of Birth, Gender

VI Tên hành khách bằng tiếng Anh, ngày sinh, giới tính

английский вьетнамский
name tên
english tiếng anh
date ngày
gender giới tính
passengers khách

EN Denial of an individual’s gender identity or sexual orientation, and support for conversion therapy and related programmes

VI Từ chối bản dạng giới hoặc khuynh hướng tình dục của một cá nhân, cũng như ủng hộ liệu pháp chữa trị đồng tính và các chương trình liên quan

английский вьетнамский
individuals cá nhân
or hoặc
of của

EN You can view a demographic breakdown of your audience selection by age, gender, location and device.

VI Bạn có thể xem bảng phân tích nhân khẩu học của đối tượng của bạn theo độ tuổi, giới tính, địa điểm và thiết bị.

английский вьетнамский
view xem
age tuổi
gender giới tính
of của
your bạn

EN You can target based on demographics, such as age, gender, location, and interests, as well as behaviors, such as purchasing behavior or device usage

VI Bạn có thể nhắm mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, như tuổi, giới tính, vị trí và sở thích, cũng như các hành vi, như hành vi mua hàng hoặc sử dụng thiết bị

английский вьетнамский
target mục tiêu
based dựa trên
age tuổi
gender giới tính
purchasing mua
or hoặc
usage sử dụng
on trên
you bạn
and như

Показаны переводы 32 из 32