Перевести "funny enough" на вьетнамский

Показаны 36 из 36 переводов фразы "funny enough" с английский на вьетнамский

Переводы funny enough

"funny enough" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

enough bạn một để đủ

Перевод английский на вьетнамский из funny enough

английский
вьетнамский

EN That’s the funny thing; you would think all these ideas would be my secrets

VI Chuyện đó thật thú vị; bạn có thể cho rằng toàn bộ những ý tưởng này là bí kíp của tôi

английский вьетнамский
would cho
my của tôi
you bạn
all của
these này

EN Download REFACE Pro APK (MOD Unlocked) version, you can create funny short videos with your face.

VI Tải xuống phiên bản REFACE Pro APK (MOD Mở Khóa), bạn có thể tạo ra những video ngắn vui nhộn với khuôn mặt của bạn.

английский вьетнамский
download tải xuống
apk apk
version phiên bản
videos video
face mặt
pro pro
create tạo
your bạn

EN When you want to create funny pictures, FaceApp and REFACE are the choices that could not be more suitable.

VI Còn khi bạn muốn tạo ra những bức ảnh vui nhộn, FaceApp REFACE là sự lựa chọn không thể phù hợp hơn.

английский вьетнамский
choices chọn
not không
more hơn
create tạo
want muốn
you bạn

EN Goat Simulator GoatZ will help you fully experience all levels of funny emotions when transforming into a goat doing all sorts of weird things

VI Goat Simulator GoatZ sẽ giúp bạn trải nghiệm đầy đủ mọi cảm xúc buồn cười khi hóa thành một chú dê cường điệu làm đủ các trò dị hợm

английский вьетнамский
help giúp
doing làm
you bạn
all các

EN In addition, there are some extremely funny and cool household items such as a ?super speed? baking machine, a virtual mirror that lets you preview your outfit at a glance and the stairs can turn into a slide

VI Ngoài ra, còn có một số đồ gia dụng cực kỳ ngộ nghĩnh hay ho như máy làm bánh siêu tốc, gương ảo cho phép bạn xem trước trang phục trong nháy mắt cầu thang có thể biến thành cầu trượt

английский вьетнамский
machine máy
in trong
your bạn
lets cho phép

EN Funny mum who always has a humorous story to share

VI Người mẹ hài hước luôn có những câu chuyện hài hước để chia sẻ

английский вьетнамский
always luôn
story câu chuyện
a những

EN Horror funny graphic of Halloween pumpkin lanterns at night

VI hùng vĩ, tia nắng mặt trời, mặt trời mọc, rừng, tuyết rơi, cảnh quan, mùa đông

EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.

VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.

английский вьетнамский
those những
need cần
plan kế hoạch
see xem

EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.

VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.

английский вьетнамский
android android
good tốt
easy dễ dàng
you bạn

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

английский вьетнамский
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN It’s on for about five to seven minutes, you hope that’s enough time

VI Đèn bật trong khoảng năm đến bảy phút, bạn hy vọng bằng đó thời gian là đủ rồi

английский вьетнамский
you bạn
time thời gian
minutes phút

EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.

VI Để bảo đảm bạnđủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.

английский вьетнамский
hot nóng
water nước
calculate tính
demand nhu cầu
size kích thước
hour giờ
it
use sử dụng
when khi
want bạn
you want muốn
and

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period

VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn

английский вьетнамский
but nhưng
not không
through qua
difficult khó khăn
get nhận
best tốt

EN Of course, without any warning, you are assured that your battery is still good enough.

VI Đương nhiên là nếu không có bất cứ cảnh báo nào, bạn hoàn toàn yên tâm rằng pin của bạn vẫn còn đủ tốt.

английский вьетнамский
good tốt
still vẫn
your của bạn
you bạn

EN Of course, that is not enough to publish

VI Tất nhiên, như vậy là chưa ổn để xuất bản

английский вьетнамский
that như

EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style

VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh

английский вьетнамский
style phong cách
time thời gian
really thực sự

EN You can create any self-defense item you?re thinking of, as long as you gather enough items and materials.

VI Bất cứ món phòng thân nào bạn đang nghĩ tới miễn là gom đủ đồ nguyên vật liệu.

английский вьетнамский
as liệu
you bạn

EN The pace of the game is not fast enough for you to be undigested

VI Nhịp game không dồn dập để bạn bị “bội thực”

английский вьетнамский
not không
you bạn

EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy

VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi

английский вьетнамский
if nếu
process quá trình
of của
is
you bạn
not không
too cũng

EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.

VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường là một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà biến nó thành của riêng bé.

английский вьетнамский
or hoặc
receive nhận
and của
own riêng

EN But as you know, to do this, there must have been a deal worth a thousand gold behind, enough to understand how big the issuer?s investment is.

VI Mà anh em biết rồi, để làm được chuyện này hẳn đã có một thỏa thuận đáng giá nghìn vàng phía sau, đủ để hiểu mức độ đầu tư khủng của nhà phát hành tới đâu.

английский вьетнамский
know biết
behind sau
understand hiểu
is
been của
you

EN Up to the present time, the game has more than 100 million downloads on Google Play, the number is enough to say the attraction of this game to the world community

VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã có hơn 10 triệu lượt tải về trên Google Play, con số đủ sức nói lên sức hút của trò chơi này với cộng đồng thế giới

английский вьетнамский
up lên
present hiện tại
time thời điểm
million triệu
google google
say nói
world thế giới
on trên
of của
more hơn
game chơi

EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning

VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó là đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu

английский вьетнамский
little chút
other khác
play chơi
on trên
you bạn
which khi

EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.

VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.

английский вьетнамский
energy năng lượng
the những

EN When you decide to get the characters in the limited banner, you should accumulate enough to spin the accompanying weapon

VI Khi bạn quyết định lấy các nhân vật trong banner giới hạn thì nên tích đủ để quay vũ khí đi kèm luôn

английский вьетнамский
decide quyết định
characters nhân vật
limited giới hạn
should nên
you bạn
in trong
the khi
get các
английский вьетнамский
cannot không

EN To determine a country’s risk, we consider the Euler Hermes country risk rating and only choose countries that are secure enough for our work and your investment

VI Để xác định rủi ro của một quốc gia, chúng tôi xem xét xếp hạng rủi ro quốc gia của Euler Hermes chỉ chọn các quốc gia đủ an toàn cho công việc của chúng tôi khoản đầu tư của bạn

английский вьетнамский
risk rủi ro
choose chọn
secure an toàn
work công việc
we chúng tôi
your bạn
and của
only các
countries quốc gia

EN If I wait for saving money, then I don?tt even know when it can be enough.

VI Chớ cô mà đợi để dành đủ tiền, không biết khi nào mới làm được việc đó

английский вьетнамский
be
know biết
for tiền
when khi

EN But the problem with CAPTCHA is it casts a wide net, which catches users who aren’t patient enough to prove that they’re real

VI Nhưng vấn đề là, CAPCHA là một bộ lọc quét rộng, tức là tính luôn cả người dùng không đủ kiên nhẫn để chứng minh mình là người dùng thực

английский вьетнамский
but nhưng
users người dùng
real thực

EN This time, Nintendo enough time to bring to Animal Crossing: Pocket Camp a really nice 3D graphics in a fun cartoon style

VI Lần này, Nintendo đủ thời gian để mang tới cho Animal Crossing: Pocket Camp một đồ họa 3D thực sựu đẹp mắt theo phong cách hoạt hình ngộ nghĩnh

английский вьетнамский
style phong cách
time thời gian
really thực sự

EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.

VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.

английский вьетнамский
android android
good tốt
easy dễ dàng
you bạn

EN It provides 4 GB RAM and 1vCPU – enough to host up to 10 users.

VI RAM 4GB phần cứng 1vCPU có thể cho phép tối đa 10 người dùng.

английский вьетнамский
to phần

EN As a result, no unauthorized access goes undetected, and no vulnerability lives long enough to be exploited.

VI Kết quả là không có sự thâm nhập bất hợp lệ lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.

английский вьетнамский
no không
to đến

EN If a recipient doesn't choose withholding, or if withholding is not enough, they can make quarterly estimated tax payments instead

VI Nếu người nhận không chọn khấu lưu hoặc nếu khấu lưu không đủ, họ có thể thực hiện các khoản thanh toán thuế ước tính hàng quý

английский вьетнамский
choose chọn
payments thanh toán
tax thuế
if nếu
or hoặc
make thực hiện
not không

EN You can request a conference with an IRS manager. The IRS also offers mediation or you can file an appeal if there is enough time remaining on the statute of limitations.

VI Bạn có thể yêu cầu buổi họp với quản lý IRS. IRS cũng có thể đề nghị hòa giải (tiếng Anh) hoặc bạn có thể nộp đơn khiếu nại nếu có đủ thời hạn quy chế.

английский вьетнамский
request yêu cầu
if nếu
you bạn
also cũng
or hoặc

Показаны переводы 36 из 36