EN We carry a lot of different lines, but most of them are made in Los Angeles: that’s where most of the designers are
EN We carry a lot of different lines, but most of them are made in Los Angeles: that’s where most of the designers are
VI Chúng tôi lấy từ nhiều nguồn khác nhau, nhưng hầu hết đều sản xuất tại Los Angeles: đó là nơi làm việc của hầu hết các nhà thiết kế
английский | вьетнамский |
---|---|
we | chúng tôi |
but | nhưng |
them | là |
different | khác nhau |
EN I work with a lot of floral designers and try to do a one-on-one informational with them about everything I do differently
VI Tôi hợp tác với rất nhiều nhà thiết kế hoa và cố gắng truyền đạt thông tin trực tiếp với họ về những điều khác biệt tôi làm
английский | вьетнамский |
---|---|
try | cố gắng |
with | với |
EN Their huge RD and designers database make our recruiting more efficient!
VI Cơ sở dữ liệu ứng viên khổng lồ của họ đã giúp việc tuyển dụng của chúng tôi hiệu quả hơn!
английский | вьетнамский |
---|---|
more | hơn |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Software engineers and designers (NOC 2173)
VI Các kỹ sư và nhà thiết kế phần mềm (NOC 2173)
английский | вьетнамский |
---|---|
software | phần mềm |
and | các |
EN Web designers and developers (NOC 2175)
VI Nhà thiết kế và phát triển web (NOC 2175)
английский | вьетнамский |
---|---|
web | web |
EN At The Reverie Saigon, Cassina’s impeccable stable of designers and reproduction rights adds an era-defining style to the one-of-a-kind Saigon Suite, with its spectacular collection of iconic pieces.
VI Tại The Reverie Saigon, bộ sưu tập gồm những phiên bản độc đáo của các nhà thiết kế lừng danh đã được Cassina trưng bày tại không gian “độc nhất vô nhị” của phòng Saigon Suite.
английский | вьетнамский |
---|---|
at | tại |
of | của |
EN Master kitchen designers Snaidero have been designing tailor-made kitchens for over 70 years.
VI THƯƠNG HIỆU THIẾT KẾ DANH TIẾNG
EN Their huge RD and designers database make our recruiting more efficient!
VI Cơ sở dữ liệu ứng viên khổng lồ của họ đã giúp việc tuyển dụng của chúng tôi hiệu quả hơn!
английский | вьетнамский |
---|---|
more | hơn |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Reliably connect global staff, designers, factories, supply chains, and more to keep production moving.
VI Kết nối đáng tin cậy nhân viên toàn cầu, nhà thiết kế, nhà máy, chuỗi cung ứng, v.v. để duy trì hoạt động sản xuất.
английский | вьетнамский |
---|---|
connect | kết nối |
global | toàn cầu |
staff | nhân viên |
chains | chuỗi |
production | sản xuất |
EN You’ll save money on developers and designers since many inexperienced users have built online stores without any trouble.
VI Bạn sẽ tiết kiệm được tiền thiết kế và phát triển vì thậm chí người dùng chưa hề có kinh nghiệm cũng có thể xuất bản website bán hàng mà không gặp khó khăn gì.
английский | вьетнамский |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
users | người dùng |
many | bạn |
EN Not all of us are graphic designers – and that’s ok
VI Không phải ai trong chúng ta cũng là các nhà thiết kế đồ họa - điều đó chẳng sao cả
английский | вьетнамский |
---|---|
not | không |
and | các |
all | nhà |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Then build and build more to the higher levels.
VI Quá trình xây dựng từ đó cứ tiếp tục và đi lên những tầm cao mới.
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
higher | cao |
more | quá |
the | những |
to | lên |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN You build the app, we handle the rest.
VI Bạn xây dựng ứng dụng, chúng tôi xử lý phần còn lại.
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
английский | вьетнамский |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
английский | вьетнамский |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
EN Build your most effective social media strategy
VI Xây dựng chiến lược truyền thông trên mạng xã hội hiệu quả nhất
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
strategy | chiến lược |
media | truyền thông |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
английский | вьетнамский |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Madras and Cisco Philippines are at the forefront of providing critical solutions to build the foundation of the country’s digital resilience
VI Madras và Cisco Philippines đang đi tiên phong trong việc cung cấp những giải pháp trọng yếu để tạo nền móng cho hành trình số hóa ổn định của đất nước
английский | вьетнамский |
---|---|
cisco | cisco |
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
the | giải |
are | đang |
EN Cisco AppDynamics: Build Your Full-stack
VI Cisco AppDynamics: Xây dựng toàn bộ hệ thống của bạn
английский | вьетнамский |
---|---|
cisco | cisco |
build | xây dựng |
your | bạn |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
английский | вьетнамский |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent
VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
transactions | giao dịch |
advanced | nâng cao |
of | của |
types | loại |
EN Tezos supports smart contracts and offers a platform to build decentralized applications
VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh và cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung
английский | вьетнамский |
---|---|
smart | thông minh |
and | các |
offers | cung cấp |
platform | nền tảng |
build | xây dựng |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
EN Want to build an engaged audience, grow views, and manage multiple channels and videos on YouTube? vidIQ is the answer.
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
EN You're invited to build your fanbase like a champ.
VI Bạn được mời xây dựng cộng đồng một cách thành công
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
your | bạn |
EN Build Your Professional Network
VI Xây dựng mạng lưới nghề nghiệp của bạn
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
your | của bạn |
network | mạng |
EN Here you can build structures and improvements to the heroes
VI Tại đây bạn có thể xây dựng các cấu trúc, và các cải tiến cho nhân vật
английский | вьетнамский |
---|---|
improvements | cải tiến |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | các |
EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?
VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, và mê viết.?
английский | вьетнамский |
---|---|
space | không gian |
and | riêng |
writing | viết |
build | xây dựng |
EN And we have worked hard, dedicating time and money to build a common playground for you, also for ourselves.
VI Và chúng tôi đã nỗ lực hết mình, cống hiến thời gian và tiền bạc để xây dựng nên một sân chơi chung cho các bạn, cũng là cho chính chúng tôi.
английский | вьетнамский |
---|---|
time | thời gian |
common | chung |
also | cũng |
we | chúng tôi |
money | tiền |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | các |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
английский | вьетнамский |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
английский | вьетнамский |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN Algorand will continue to build upon its protocol with several planned advancements:
VI Algorand sẽ tiếp tục xây dựng theo giao thức của mình với một số cải tiến đã được lập theo kế hoạch:
английский | вьетнамский |
---|---|
continue | tiếp tục |
build | xây dựng |
its | của |
protocol | giao thức |
EN Implemented in Rust and JavaScript, Nimiq empowers web developers to easily access and build on it
VI Được triển khai bằng Rust và JavaScript, Nimiq trao cho các nhà phát triển web quyền truy cập và dễ dàng xây dựng dựa trên nó
английский | вьетнамский |
---|---|
javascript | javascript |
web | web |
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
on | trên |
and | các |
to | cho |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
английский | вьетнамский |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN Nebulas is a public blockchain, which acts as an autonomous metanet. Nebulas wants to build decentralized collaboration with smart assets.
VI Nebulas là một blockchain công cộng, là một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.
английский | вьетнамский |
---|---|
wants | muốn |
build | xây dựng |
decentralized | phi tập trung |
smart | thông minh |
assets | tài sản |
which | các |
EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home
VI Tôi tổ chức một buổi họp với chương trình Xây Dựng Giấc Mơ của Bạn (BYD) và Nhà Ở KB
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN Service to help organizations build up efficient learning and talent development, training action plan for your corporates.
VI Dịch vụ tư vấn giáo dục giúp các tổ chức thúc đẩy việc học tập hiệu quả, tìm kiến và phát triển các tài năng đồng thời lập kế hoạch đào tạo cho công ty.
английский | вьетнамский |
---|---|
organizations | tổ chức |
plan | kế hoạch |
development | phát triển |
help | giúp |
training | giáo dục |
and | các |
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
английский | вьетнамский |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN Q. Can I build serverless applications that connect to relational databases?
VI Câu hỏi: Tôi có thể xây dựng các ứng dụng serverless kết nối với cơ sở dữ liệu quan hệ không?
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
connect | kết nối |
databases | cơ sở dữ liệu |
that | liệu |
i | tôi |
to | với |
EN Customers can leverage the flexibility and familiarity of container tooling, and the agility and operational simplicity of AWS Lambda to build applications.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
английский | вьетнамский |
---|---|
leverage | tận dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
applications | các ứng dụng |
of | của |
customers | khách |
EN Customers can use container layers during their build process to include dependencies.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
английский | вьетнамский |
---|---|
use | sử dụng |
build | xây dựng |
during | khi |
customers | khách |
EN You can pull and use the latest base image from DockerHub or Amazon ECR Public, re-build your container image and deploy to AWS Lambda via Amazon ECR
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
английский | вьетнамский |
---|---|
latest | mới |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
deploy | triển khai |
via | qua |
and | của |
your | bạn |
EN This allows you to build and test the updated images and runtimes, prior to deploying the image to production.
VI Điều này cho phép bạn xây dựng và kiểm tra các hình ảnh và thời gian hoạt động được cập nhật, trước khi triển khai hình ảnh vào sản xuất.
английский | вьетнамский |
---|---|
allows | cho phép |
test | kiểm tra |
updated | cập nhật |
prior | trước |
deploying | triển khai |
production | sản xuất |
build | xây dựng |
you | bạn |
and | và |
EN Q: Do I need an Arm-based development machine to create, build, and test functions powered by Graviton2 processors locally?
VI Câu hỏi: Tôi có cần một máy phát triển dựa trên Arm để tạo, dựng và kiểm tra các hàm được cung cấp cục bộ bởi bộ xử lý Graviton2 không?
английский | вьетнамский |
---|---|
need | cần |
machine | máy |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
development | phát triển |
create | tạo |
and | các |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
английский | вьетнамский |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Lambda provides the Amazon Linux build of openjdk 1.8.
VI Lambda cung cấp bản dựng Amazon Linux openjdk 1.8.
английский | вьетнамский |
---|---|
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
amazon | amazon |
linux | linux |
EN Using AWS Lambda to build applications
VI Sử dụng AWS Lambda để xây dựng ứng dụng
английский | вьетнамский |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
build | xây dựng |
EN Build and Maintain a Secure Network and Systems
VI Xây dựng và duy trì hệ thống và mạng an toàn
английский | вьетнамский |
---|---|
build | xây dựng |
secure | an toàn |
systems | hệ thống |
network | mạng |
Показаны переводы 50 из 50