Перевести "car free holiday resort" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "car free holiday resort" с английский на вьетнамский

Переводы car free holiday resort

"car free holiday resort" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

car bạn một xe ô tô
free hỗ trợ không không có miễn phí một số mở nhiều vài

Перевод английский на вьетнамский из car free holiday resort

английский
вьетнамский

EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free cPanel Hosting Free Website Templates Free Proxy Start A Blog

VI Tất cả Tính năng Miễn phí Dựng website Domain Hosting Miễn Phí Free WordPress Hosting PHP Hosting Miễn Phí MySQL Hosting Miễn phí Free cPanel Hosting Mẫu Website Đẹp Miễn Phí Proxy Miễn phí Tạo blog

английский вьетнамский
features tính năng
make tạo
website website
mysql mysql
templates mẫu
blog blog

EN All Free Features Make a Website Free Domain Hosting Free WordPress Hosting Free PHP Hosting Free MySQL Hosting Free Website Templates Start A Blog

VI Tất cả Tính năng Miễn phí Dựng website Domain Hosting Miễn Phí Free WordPress Hosting PHP Hosting Miễn Phí MySQL Hosting Miễn phí Mẫu Website Đẹp Miễn Phí Tạo blog

английский вьетнамский
features tính năng
make tạo
website website
mysql mysql
templates mẫu
blog blog

EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.

VI Nó giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.

английский вьетнамский
helps giúp
of của
car xe
you bạn

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

английский вьетнамский
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine

VI Bên cạnh nút mở cửa xe một nút cho phép bạn khóa xe tắt động cơ

английский вьетнамский
car xe
allows cho phép
off tắt
you bạn

EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more

VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes nhiều hơn nữa

английский вьетнамский
car xe
famous nổi tiếng
range nhiều
and như
of của

EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?

английский вьетнамский
case trường hợp
car xe
name tên
the trường
how như
for cho
not không
your bạn
in dịch

EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC

VI Nếu bạn không phải chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục

английский вьетнамский
car xe
if nếu
be
you bạn
not không
to làm

EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract

VI Nếu bạn chủ xe hoặc người quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe

английский вьетнамский
car xe
contract hợp đồng
sales bán
if nếu
use sử dụng
or hoặc
you bạn
provide cho

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

английский вьетнамский
car xe
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

английский вьетнамский
for cho
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

английский вьетнамский
for cho
best tốt

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

английский вьетнамский
car xe
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

английский вьетнамский
for cho
best tốt

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

английский вьетнамский
actual thực
must phải
car xe
of của
business kinh doanh
use sử dụng

VI Niềm vui gia đình miễn phí trong mùa lễ này

EN View All Free Features Free Domain Hosting Free PHP Hosting Free Hosting with MySQL

VI Xem Tất Cả Tính Năng Miễn Phí Domain Hosting Miễn Phí PHP Hosting Miễn Phí Hosting Miễn Phí với MySQL

английский вьетнамский
features tính năng
mysql mysql
view xem
with với

EN This data is reported on the first day following the weekend or holiday

VI Dữ liệu này được báo cáo vào ngày đầu tiên sau cuối tuần hoặc ngày lễ

английский вьетнамский
reported báo cáo
following sau
data dữ liệu
or hoặc
day ngày
this này
on đầu

EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:

VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:

английский вьетнамский
is được

EN Sunday (Please note that this is different from the store holiday)

VI Chủ nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)

английский вьетнамский
different khác
store cửa hàng
this này
from ngày

EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.

VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong sau chuyến đi.

английский вьетнамский
in trong
country quốc gia
learn học
before trước
after sau
your bạn
and của
английский вьетнамский
at tại

VI Bảo hiểm y tế thanh toán chi phí dịch vụ kỹ thuật cao tại Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương

английский вьетнамский
of dịch

EN New Year 2020 is coming. Columbia Asia Vietnam would like to announce our hospital's schedule for the holiday:  • The clinicsl will be closed from...

VI Không ngoài mục đích mở rộng cho người dân tiếp cận y khoa hiện đại thụ hưởng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo tiêu chuẩn của Columbia Asia -...

EN Sunday (Please note that this is different from the store holiday)

VI Chủ nhật (Xin lưu ý rằng điều này khác với ngày lễ của cửa hàng)

английский вьетнамский
different khác
store cửa hàng
this này
from ngày

EN The tree is set to anchor all of the hotel’s holiday spirit, as well as a swathe of special dining events. To wit:

VI Tiệc Đêm Giáng Sinh. 5 bữa tối đặc biệt đêm Giáng sinh sẽ được phục vụ tại khách sạn Metropole vào ngày 24 tháng 12, giá từ 2.750.000 đến 4.500.000 đồng, bao gồm:

английский вьетнамский
is được

EN Let’s join our students at KIK @ Hanoi Tower to cherish Christmas! In this holiday season, all stude...

VI Hãy cùng các em học sinh tại KIK@Tháp Hà Nội đón Giáng Sinh! Đển với mùa lễ năm nay, các em cùng các...

английский вьетнамский
at tại
all các

EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.

VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong sau chuyến đi.

английский вьетнамский
in trong
country quốc gia
learn học
before trước
after sau
your bạn
and của

EN Culture(s): work hours and holiday time

VI Văn hóa: thời gian làm việc kỳ nghỉ

английский вьетнамский
culture văn hóa
time thời gian
work làm việc

EN talk about the favourite holiday periods and destinations of French people.

VI nói về các kỳ nghỉ lễ điểm đến yêu thích của người Pháp.

английский вьетнамский
people người
french pháp
английский вьетнамский
culture văn hóa

EN If the filing due date falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, your amended return is timely if filed or paid the next business day

VI Nếu ngày hết hạn đệ nộp nhằm ngày Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ chính thức, hãy nộp tờ khai thuế đã chỉnh sửa đúng hạn nếu quý vị nộp trả vào ngày làm việc tiếp theo

английский вьетнамский
if nếu
or hoặc
is
your
next tiếp theo
day ngày

EN Late Spring and Summer come with warm sunshine, a light breeze and a positive vibe – consider holiday plans with a luxurious city escape at...

VI Mùa hè đến mang theo những tia nắng vàng tươi tràn về khắp phố, cũng lúc cả gia đình háo hức lên kế hoạch cho chuyến đi đáng nhớ. Cùng người thân[...]

английский вьетнамский
a những
with theo

EN Make the most of it with tips, tricks, trends and our holiday calendar.

VI Tận dụng tối đa với các mẹo, thủ thuật, các xu hướng lịch nghỉ lễ của chúng tôi.

английский вьетнамский
our chúng tôi
with với

EN If the due date for filing a return falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may file the return on the next business day.

VI Nếu ngày đến hạn nộp tờ khai rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ hợp pháp, thì bạn thể nộp tờ khai vào ngày làm việc tiếp theo.

английский вьетнамский
if nếu
or hoặc
you bạn
next tiếp theo
day ngày
may

EN If the due date for making your deposit falls on a Saturday, Sunday, or legal holiday, then you may make your deposit on the next business day.

VI Nếu ngày đến hạn ký gửi tiền của bạn rơi vào Thứ Bảy, Chủ Nhật hoặc ngày lễ, thì bạn thể thực hiện ký gửi của mình vào ngày làm việc tiếp theo.

английский вьетнамский
then thì
if nếu
or hoặc
next tiếp theo
for tiền
day ngày
date nhật
your của bạn
the của

EN A business day is any day other than a Saturday, Sunday, or legal holiday

VI Ngày làm việc bất kỳ ngày nào ngoài thứ Bảy, Chủ Nhật hay ngày nghỉ lễ hợp pháp

EN Bonus features: enjoy the free SSL security, free domain name registration, and free CDN included in our cloud hosting options.

VI Tính năng thêm:tận hưởng bảo mật SSL, đăng ký tên miền miễn phí miễn phí CDN sẵn trong lựa chọn cloud hosting của chúng tôi.

английский вьетнамский
features tính năng
security bảo mật
name tên
in trong
our chúng tôi
options lựa chọn

EN The tool is based on Free File Fillable Forms, part of the Free File Alliance's offerings of free products on IRS.gov.

VI Công cụ này dựa trên các Mẫu Khai Miễn Phí thể Điền vào, một phần của các sản phẩm miễn phí mà Liên minh Khai Miễn Phí cung cấp trên IRS.gov.

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

английский вьетнамский
behind sau
and của
energy năng lượng

EN They provide your location to the police so you need to be alert and control the car more skillfully.

VI Họ cung cấp vị trí của bạn cho cảnh sát nên bạn cần phải cảnh giác điều khiển xe một cách khéo léo hơn.

английский вьетнамский
police cảnh sát
car xe
more hơn
provide cung cấp
need cần
your bạn
and của

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

английский вьетнамский
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN Defeat them and steal the car they own.

VI Hãy đánh bại họ cướp lấy chiếc xe mà họ đang sở hữu.

английский вьетнамский
car xe
they đang

EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster

VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này tương lai hơn tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều

английский вьетнамский
car xe
electric điện
faster nhanh
the này
more nhiều
and tôi

EN It’s just like a car and its radiator

VI Cũng giống như chiếc xe ô lá tản nhiệt vậy

английский вьетнамский
car xe
and như

EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.

VI Bạn thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm gì cứ làm.

EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down

VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ

английский вьетнамский
screen màn hình
right phải
up lên
down xuống
car xe
or hoặc

EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.

VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.

английский вьетнамский
upgrade nâng cấp
car xe
new mới
ready sẵn sàng
of của
you bạn
through qua
next tiếp theo
these này

Показаны переводы 50 из 50