EN As more of the world shifts to mobile and applications move to the cloud, this model breaks.
EN As more of the world shifts to mobile and applications move to the cloud, this model breaks.
VI Khi thế giới ngày càng chuyển sang di động và các ứng dụng chuyển sang đám mây, mô hình này sẽ bị phá vỡ.
английский | вьетнамский |
---|---|
world | thế giới |
and | các |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
model | mô hình |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
английский | вьетнамский |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move
VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp
EN We also know that an office move can be a distraction from your core business, which is why we are here to help
VI Crown thấu hiểu mọi khó khăn và áp lực đó
английский | вьетнамский |
---|---|
can | hiểu |
to | mọi |
EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
английский | вьетнамский |
---|---|
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
individuals | cá nhân |
transactions | giao dịch |
world | thế giới |
use | sử dụng |
the | giải |
and | như |
to | tiền |
EN Move furniture blocking vents to let the cool air flow freely through your home.
VI Di chuyển đồ đạc chắn các ô thông gió để cho luồng không khí mát vào nhà.
английский | вьетнамский |
---|---|
move | di chuyển |
home | nhà |
your | và |
the | không |
EN We provide innovators with a simple business interface that enables payments to move seamlessly.
VI Chúng tôi mang đến cho các công ty đổi mới một giao diện kinh doanh đơn giản, giúp dòng chảy thanh toán luôn diễn ra liền mạch.
английский | вьетнамский |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cho |
interface | giao diện |
payments | thanh toán |
business | kinh doanh |
EN Select "Inbox" in the "Move the Message to" field
VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"
английский | вьетнамский |
---|---|
select | chọn |
in | trong |
message | tin nhắn |
EN OUR CORPORATE CULTURE of “Caring, Sharing, Learning” enhances your ability to move around and discover your greatness
VI Với VĂN HÓA “QUAN TÂM, CHIA SẺ, HỌC HỎI”, bạn sẽ có cơ hội được học hỏi và khám phá tiềm năng của bản thân mình
EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO
VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ
английский | вьетнамский |
---|---|
canada | canada |
EN Understand how we can move from the fossil fuel that we’ve been using our whole life
VI Hiểu cách để chúng ta có thể giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch chúng ta đã và đang sử dụng cho cả đời mình
английский | вьетнамский |
---|---|
using | sử dụng |
that | liệu |
EN This model allows the businesses to move independently and operate at scale to solve today’s industrial challenges.”
VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập và hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
английский | вьетнамский |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Create desktop shortcuts for faster access, copy, and move files to different locations.
VI Tạo phím tắt trên màn hình để truy cập nhanh hơn, sao chép và di chuyển tập tin tới những vị trí khác nhau.
английский | вьетнамский |
---|---|
create | tạo |
access | truy cập |
move | di chuyển |
files | tập tin |
faster | nhanh hơn |
different | khác nhau |
to | trên |
EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery
VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
always | luôn |
each | mỗi |
EN When you finish colonizing a planet and get an empire, you will continue to move to another planet to start a new process
VI Khi thuộc địa hóa xong một hành tinh, có được một đế chế rồi, bạn sẽ tiếp tục di chuyển sang hành tinh khác để bắt đầu một quá trình mới
английский | вьетнамский |
---|---|
get | có được |
continue | tiếp tục |
move | di chuyển |
another | khác |
start | bắt đầu |
new | mới |
process | quá trình |
you | bạn |
EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
console | bảng điều khiển |
consists | bao gồm |
function | chức năng |
move | di chuyển |
quite | khá |
which | khi |
the | điều |
EN This gameplay mix makes the player?s motivation to move on more
VI Cách pha phối gameplay này làm cho động lực tiến lên và tiếp tục của người chơi nhiều hơn
английский | вьетнамский |
---|---|
gameplay | chơi |
player | người chơi |
more | hơn |
EN The first two levels only require you to move in a straight line, keeping a steady speed and braking at the right time
VI Hai level đầu chỉ yêu cầu bạn di chuyển theo đường thằng, giữ tốc độ ổn định và phanh đúng thời điểm
английский | вьетнамский |
---|---|
two | hai |
require | yêu cầu |
move | di chuyển |
time | thời điểm |
you | bạn |
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
английский | вьетнамский |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN To achieve this, you need to take advantage of the ?speed gate? and the doors move from one end of the maze to the other
VI Để đạt được điều này, bạn cần tận dụng những chiếc ?gờ tăng tốc? và những cánh cửa dịch chuyển từ đầu bên này mê cung sang đầu bên kia của mê cung
английский | вьетнамский |
---|---|
end | của |
to | đầu |
this | này |
EN These items appear randomly along the way, you just need to move through to collect and use
VI Các item này xuất hiện ngẫu nhiên trên đường đi, bạn chỉ cần di chuyển qua để thu thập và sử dụng
английский | вьетнамский |
---|---|
move | di chuyển |
use | sử dụng |
the | này |
items | các |
EN Typical is the classic turn-based fighting mechanism where you move diagonally
VI Điển hình là cơ chế đánh theo lượt cổ điển, chuyển động theo đường chéo
EN This forces the player to be very careful in every decision, move, and even in how to use his fighting powers.
VI Việc này buộc người chơi phải hết sức thận trọng trong từng quyết định, đường đi nước bước và kể cả cách dùng các sức mạnh chiến đấu của mình.
английский | вьетнамский |
---|---|
player | người chơi |
in | trong |
every | người |
decision | quyết định |
use | dùng |
and | của |
EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own
VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển
английский | вьетнамский |
---|---|
wanted | muốn |
in | trong |
big | lớn |
world | thế giới |
characters | nhân vật |
move | di chuyển |
EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.
VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.
английский | вьетнамский |
---|---|
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
individuals | cá nhân |
transactions | giao dịch |
world | thế giới |
use | sử dụng |
the | giải |
and | như |
to | tiền |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
английский | вьетнамский |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
английский | вьетнамский |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN Learn how to move existing applications to AWS.
VI Tìm hiểu cách di chuyển các ứng dụng hiện có sang AWS.
английский | вьетнамский |
---|---|
learn | hiểu |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
aws | aws |
to | các |
EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
английский | вьетнамский |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
securely | an toàn |
move | di chuyển |
business | doanh nghiệp |
aws | aws |
and | dịch |
helped | giúp |
cloud | mây |
bank | ngân hàng |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
английский | вьетнамский |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
английский | вьетнамский |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN We will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI Chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu khách hàng ra ngoài (các) vùng khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
английский | вьетнамский |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
EN AWS will not move or replicate customer content outside of the customer’s chosen region(s) without the customer’s consent.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
английский | вьетнамский |
---|---|
move | di chuyển |
content | dữ liệu |
chosen | chọn |
region | khu vực |
aws | aws |
customers | khách hàng |
EN Customers have the assurance that your content stored in the Asia Pacific (Mumbai) Region will not move to another region unless legally required to do so or the customer moves it.
VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.
английский | вьетнамский |
---|---|
asia | thái bình dương |
region | khu vực |
not | không |
another | khác |
required | yêu cầu |
or | hoặc |
your | tôi |
customers | khách |
EN AWS will not disclose or move your content unless legally required to do so.
VI AWS sẽ không tiết lộ hoặc di chuyển nội dung trừ khi pháp luật yêu cầu.
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
not | không |
or | hoặc |
move | di chuyển |
required | yêu cầu |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
английский | вьетнамский |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
английский | вьетнамский |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN “I've been using Semrush for 7+ years now and heavily rely on it to help me move whatever site I'm working on to the top of Google.”
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
английский | вьетнамский |
---|---|
site | trang |
help | giúp |
the | này |
and | tôi |
to | đầu |
EN Whether an upward or lateral move — we’ll be by your side.
VI Dù phát triển theo chiều dọc hay chiều ngang — chúng tôi cũng sẽ ở cạnh bạn.
EN This program is design to give you the breadth of experience and exposure to help you move into management role.
VI Chương trình này được thiết kế để giúp bạn phát triển kỹ năng của mình ở vai trò quản lý
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
help | giúp |
you | bạn |
this | này |
EN You must move the inflection according to the place the word occupies in the sentence
VI Người ta nhấn trọng âm theo vị trí của từ trong câu
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
EN Move to Select Multiple Segment Itinerary Page
VI Di chuyển để chọn trang hành trình nhiều chặng bay
английский | вьетнамский |
---|---|
move | di chuyển |
multiple | nhiều |
page | trang |
select | chọn |
EN By automating parts of the campaign optimization process, you can spend more time focusing on the creative tactics that move the needle.
VI Nhờ tự động hóa một phần quy trình tối ưu hóa chiến dịch, bạn có thêm thời gian để sáng tạo nội dung, từ đó tạo ra thông điệp khác biệt.
английский | вьетнамский |
---|---|
campaign | chiến dịch |
optimization | tối ưu hóa |
process | quy trình |
you | bạn |
time | thời gian |
more | thêm |
EN Track your rankings to move up SERPs
VI Theo dõi thứ hạng của bạn để tăng hạng trên Trang kết quả tìm kiếm
английский | вьетнамский |
---|---|
track | theo dõi |
your | của bạn |
to | của |
EN SEVEN REASONS THAT MAKE CANADA THE BEST COUNTRY TO MOVE TO
VI BẢY LÝ DO KHIẾN CANADA TRỞ THÀNH QUỐC GIA TỐT NHẤT ĐỂ ĐỊNH CƯ
английский | вьетнамский |
---|---|
canada | canada |
EN GBP USD upside move possible Buying above the 1.12473 Stoploss 1.11689 Target 1.14125
VI Giá trên thời gian ngày đang đi ngang. Lệnh hơi rủi ro khi trade trong thị trường đi ngang. Lệnh có hiệu lực trong ngày. Ưu tiên dời SL về hòa vốn vào hôm sau nếu entry.
английский | вьетнамский |
---|---|
above | trên |
the | trường |
EN GBP CHF upside move possible Support become resistance Buy above 1.12968 Stoploss 1.12228 Target 1.14127
VI BUY GBPCHF Giá : 1.13347 SL : 1.12650 TP : 1.17200 RR : 1:5 Lưu Ý : Đầu tư tài chính là việc có rủi ro hãy chịu trách nhiệm với quyết định của mình, lệnh này chỉ tham khảo!
английский | вьетнамский |
---|---|
above | với |
EN GBP USD upside move possible Buying above the 1.12473 Stoploss 1.11689 Target 1.14125
VI Giá trên thời gian ngày đang đi ngang. Lệnh hơi rủi ro khi trade trong thị trường đi ngang. Lệnh có hiệu lực trong ngày. Ưu tiên dời SL về hòa vốn vào hôm sau nếu entry.
английский | вьетнамский |
---|---|
above | trên |
the | trường |
EN GBP CHF upside move possible Support become resistance Buy above 1.12968 Stoploss 1.12228 Target 1.14127
VI BUY GBPCHF Giá : 1.13347 SL : 1.12650 TP : 1.17200 RR : 1:5 Lưu Ý : Đầu tư tài chính là việc có rủi ro hãy chịu trách nhiệm với quyết định của mình, lệnh này chỉ tham khảo!
английский | вьетнамский |
---|---|
above | với |
Показаны переводы 50 из 50