EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.
EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.
VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.
английский | вьетнамский |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
them | chúng |
your | bạn |
EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
английский | вьетнамский |
---|---|
default | mặc định |
lambda | lambda |
platform | nền tảng |
api | api |
using | sử dụng |
by | theo |
the | không |
to | đến |
EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
английский | вьетнамский |
---|---|
default | mặc định |
lambda | lambda |
platform | nền tảng |
api | api |
using | sử dụng |
by | theo |
the | không |
to | đến |
EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?
английский | вьетнамский |
---|---|
api | api |
sending | gửi |
amazon | amazon |
using | sử dụng |
the | không |
to | đến |
EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?
английский | вьетнамский |
---|---|
api | api |
sending | gửi |
amazon | amazon |
using | sử dụng |
the | không |
to | đến |
EN Cloudwatch Logs for processing VPC Flow logs, or on instance logs
VI Cloudwatch Logs dùng để xử lý các nhật ký lưu lượng VPC hoặc nhật ký trên phiên bản
английский | вьетнамский |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
EN Operating System and Application logs for activity on the instance.
VI Nhật ký Ứng dụng và Hệ điều hành dành cho hoạt động trên phiên bản.
английский | вьетнамский |
---|---|
system | hệ điều hành |
on | trên |
EN They collect app information along with user reviews and experience, then aggregate and come up with the best apps and games for users.
VI Họ thu thập thông tin về ứng dụng cùng với đánh giá và trải nghiệm người dùng, sau đó tổng hợp và đưa ra những ứng dụng tiêu biểu nhất.
английский | вьетнамский |
---|---|
information | thông tin |
the | những |
then | sau |
users | người dùng |
user | dùng |
with | với |
EN Our powerful cohort, aggregate, and user-level reporting ties your critical KPIs back to the engagement source
VI Báo cáo về người dùng, cohort, và tổng hợp giúp liên kết tiêu chí KPI trọng yếu về đúng nguồn mang đến tương tác
английский | вьетнамский |
---|---|
reporting | báo cáo |
source | nguồn |
to | đến |
EN Powerful aggregate insights from the Adjust dashboard
VI Thông tin tổng hợp đến từ Adjust dashboard
английский | вьетнамский |
---|---|
insights | thông tin |
the | đến |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
EN An aggregate view of professional's
VI Tổng hợp góc nhìn xếp hạng của chuyên
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
EN Piwik is used to analyze in aggregate information about our website visitors
VI Piwik được dùng để phân tích các thông tin tổng hợp về khách ghé thăm trang web
английский | вьетнамский |
---|---|
used | dùng |
analyze | phân tích |
information | thông tin |
visitors | khách |
is | được |
to | các |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
английский | вьетнамский |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
английский | вьетнамский |
---|---|
api | api |
amazon | amazon |
can | muốn |
then | sau |
use | sử dụng |
send | gửi |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
английский | вьетнамский |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
английский | вьетнамский |
---|---|
week | tuần |
prevent | ngăn chặn |
in | trong |
EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
enables | cho phép |
functions | hàm |
directly | trực tiếp |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
английский | вьетнамский |
---|---|
api | api |
amazon | amazon |
can | muốn |
then | sau |
use | sử dụng |
send | gửi |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
английский | вьетнамский |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN Isolate browsing activity from corporate endpoints
VI Cô lập hoạt động duyệt web khỏi các điểm cuối của công ty
английский | вьетнамский |
---|---|
browsing | duyệt |
corporate | công ty |
EN Audit employee activity inside SaaS applications
VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS
английский | вьетнамский |
---|---|
audit | kiểm tra |
employee | nhân viên |
inside | trong |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
EN IT teams have limited power to manage browser activity
VI Đội ngũ IT có quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt
английский | вьетнамский |
---|---|
browser | trình duyệt |
EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
английский | вьетнамский |
---|---|
means | có nghĩa |
not | không |
also | mà còn |
insight | thông tin |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
site | trang |
into | của |
EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity
VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường
английский | вьетнамский |
---|---|
they | chúng |
encrypted | mã hóa |
on | trên |
all | người |
market | thị trường |
EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
английский | вьетнамский |
---|---|
market | thị trường |
more | hơn |
EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC
VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus và Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC
английский | вьетнамский |
---|---|
protocols | giao thức |
on | trên |
such | các |
make | tạo |
EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet
VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này
английский | вьетнамский |
---|---|
climate | khí hậu |
have | cho |
global | toàn cầu |
human | người |
on | trên |
and | của |
these | này |
them | các |
EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.
VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít và các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.
английский | вьетнамский |
---|---|
use | sử dụng |
has | là |
in | trong |
increased | tăng |
and | các |
other | khác |
EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using
VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
networks | mạng |
using | sử dụng |
you | bạn |
follow | theo |
EN You are responsible for any activity that occurs on or through your APKMODY Account
VI Bạn chịu trách nhiệm đối với hoạt động xảy ra trên hoặc thông qua Tài khoản APKMODY của bạn
английский | вьетнамский |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
occurs | xảy ra |
account | tài khoản |
on | trên |
or | hoặc |
through | qua |
your | bạn |
any | của |
EN No existing fully integrated vertical solution adapted to the activity.
VI Không có giải pháp dọc tích hợp đầy đủ thích ứng với hoạt động này
английский | вьетнамский |
---|---|
no | không |
integrated | tích hợp |
solution | giải pháp |
EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).
VI Tính sẵn có của các dịch vụ cụ thể hiện có ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).
английский | вьетнамский |
---|---|
construction | xây dựng |
energy | năng lượng |
monitoring | giám sát |
of | của |
best | tốt |
specific | các |
EN As the site is hosted at GitHub Pages, no information at all is available to the site maintainers on user activity
VI Vì trang này được host tại GitHub Pages, các nhà phát triển của trang không có được bất cứ thông tin gì về hoạt động của người dùng
английский | вьетнамский |
---|---|
at | tại |
no | không |
information | thông tin |
user | dùng |
pages | trang |
all | các |
EN Before each activity: knowing what's expected of you
VI Ghi nhớ phần từ vựng 2 (bài tập phần "Hệ thống", "Luyện tập")
английский | вьетнамский |
---|---|
of | bài |
EN In fact, these parties are like a room ? where people get together and do some activity
VI Thực tế, các buổi tiệc này giống một phòng ? nơi mọi người tụ tập với nhau và thực hiện hoạt động nào đó
английский | вьетнамский |
---|---|
room | phòng |
people | người |
together | với |
these | này |
EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.
VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức
английский | вьетнамский |
---|---|
to | làm |
is | là |
EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??
VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((
EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon
VI Các bé có thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim
английский | вьетнамский |
---|---|
they | các |
help | giúp |
complete | hoàn thành |
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
Показаны переводы 50 из 50