Перевести "aggregate activity logs" на вьетнамский

Показаны 50 из 50 переводов фразы "aggregate activity logs" с английский на вьетнамский

Переводы aggregate activity logs

"aggregate activity logs" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:

activity hoạt động với
logs thông tin

Перевод английский на вьетнамский из aggregate activity logs

английский
вьетнамский

EN Aggregate activity logs in Cloudflare, or export them to your cloud log storage or SIEM provider.

VI Tổng hợp nhật ký hoạt động trong Cloudflare hoặc xuất chúng sang kho lưu trữ nhật ký đám mây của bạn hoặc nhà cung cấp SIEM.

английский вьетнамский
in trong
or hoặc
cloud mây
provider nhà cung cấp
them chúng
your bạn

EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.

VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.

английский вьетнамский
default mặc định
lambda lambda
platform nền tảng
api api
using sử dụng
by theo
the không
to đến

EN No, by default, the Lambda platform sends all logs to CloudWatch Logs, and using the Runtime Logs API does not disable egress to CloudWatch Logs.

VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.

английский вьетнамский
default mặc định
lambda lambda
platform nền tảng
api api
using sử dụng
by theo
the không
to đến

EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?

VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?

английский вьетнамский
api api
sending gửi
amazon amazon
using sử dụng
the không
to đến

EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?

VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?

английский вьетнамский
api api
sending gửi
amazon amazon
using sử dụng
the không
to đến

EN Cloudwatch Logs for processing VPC Flow logs, or on instance logs

VI Cloudwatch Logs dùng để xử lý các nhật ký lưu lượng VPC hoặc nhật ký trên phiên bản

английский вьетнамский
or hoặc
on trên

EN Operating System and Application logs for activity on the instance.

VI Nhật ký Ứng dụng Hệ điều hành dành cho hoạt động trên phiên bản.

английский вьетнамский
system hệ điều hành
on trên

EN They collect app information along with user reviews and experience, then aggregate and come up with the best apps and games for users.

VI Họ thu thập thông tin về ứng dụng cùng với đánh giá trải nghiệm người dùng, sau đó tổng hợp đưa ra những ứng dụng tiêu biểu nhất.

английский вьетнамский
information thông tin
the những
then sau
users người dùng
user dùng
with với

EN Our powerful cohort, aggregate, and user-level reporting ties your critical KPIs back to the engagement source

VI Báo cáo về người dùng, cohort, tổng hợp giúp liên kết tiêu chí KPI trọng yếu về đúng nguồn mang đến tương tác

английский вьетнамский
reporting báo cáo
source nguồn
to đến

EN Powerful aggregate insights from the Adjust dashboard

VI Thông tin tổng hợp đến từ Adjust dashboard

английский вьетнамский
insights thông tin
the đến

EN An aggregate view of professional's

английский вьетнамский
of của

EN An aggregate view of professional's

английский вьетнамский
of của

EN An aggregate view of professional's

английский вьетнамский
of của

EN An aggregate view of professional's

английский вьетнамский
of của

EN An aggregate view of professional's

английский вьетнамский
of của

EN An aggregate view of professional's

английский вьетнамский
of của

EN An aggregate view of professional's

английский вьетнамский
of của

EN An aggregate view of professional's

английский вьетнамский
of của

EN An aggregate view of professional's

английский вьетнамский
of của

EN An aggregate view of professional's

английский вьетнамский
of của

EN An aggregate view of professional's

английский вьетнамский
of của

EN Piwik is used to analyze in aggregate information about our website visitors

VI Piwik được dùng để phân tích các thông tin tổng hợp về khách ghé thăm trang web

английский вьетнамский
used dùng
analyze phân tích
information thông tin
visitors khách
is được
to các

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

английский вьетнамский
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice

VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý

английский вьетнамский
aws aws
lambda lambda
api api
enables cho phép
functions hàm
directly trực tiếp
use sử dụng
send gửi
your bạn

EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.

VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, sau đó xử lý, lọc gửi chúng đến địa điểm mong muốn.

английский вьетнамский
api api
amazon amazon
can muốn
then sau
use sử dụng
send gửi

EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.

VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.

английский вьетнамский
api api
each mỗi

EN Logs are kept for a week in an attempt to prevent abuse.Logs will not be released to third parties except under certainly circumstances as per stated in our Terms and Conditions.

VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.

английский вьетнамский
week tuần
prevent ngăn chặn
in trong

EN The AWS Lambda Runtime Logs API enables you to use extensions to send logs from AWS Lambda functions directly to a destination of your choice

VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý

английский вьетнамский
aws aws
lambda lambda
api api
enables cho phép
functions hàm
directly trực tiếp
use sử dụng
send gửi
your bạn

EN Extensions use this API to subscribe to the same logs that are streamed to Amazon CloudWatch Logs, and can then process, filter, and send them to any preferred destination.

VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, sau đó xử lý, lọc gửi chúng đến địa điểm mong muốn.

английский вьетнамский
api api
amazon amazon
can muốn
then sau
use sử dụng
send gửi

EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.

VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.

английский вьетнамский
api api
each mỗi

VI Cô lập hoạt động duyệt web khỏi các điểm cuối của công ty

английский вьетнамский
browsing duyệt
corporate công ty

VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS

английский вьетнамский
audit kiểm tra
employee nhân viên
inside trong
saas saas
applications các ứng dụng

EN IT teams have limited power to manage browser activity

VI Đội ngũ IT quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt

английский вьетнамский
browser trình duyệt

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

английский вьетнамский
means có nghĩa
not không
also mà còn
insight thông tin
we chúng tôi
provide cung cấp
your bạn
site trang
into của

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia thể thấy hoạt động thị trường

английский вьетнамский
they chúng
encrypted mã hóa
on trên
all người
market thị trường

EN At times, Dogecoin even experienced more on-chain activity than some of the leading cryptocurrencies in the market

VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường

английский вьетнамский
market thị trường
more hơn

EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC

VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC

английский вьетнамский
protocols giao thức
on trên
such các
make tạo

EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet

VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu là do hoạt động của con người trên hành tinh này

английский вьетнамский
climate khí hậu
have cho
global toàn cầu
human người
on trên
and của
these này
them các

EN That activity (our use of fossil fuels) has resulted in dramatically increased levels of carbon dioxide and other greenhouse gases in the atmosphere.

VI Hoạt động đó (việc chúng ta sử dụng nhiên liệu hóa thạch) đã làm tăng đáng kể nồng độ khí các-bon đi-ô-xít các loại khí nhà kính khác trong khí quyển.

английский вьетнамский
use sử dụng
has
in trong
increased tăng
and các
other khác

EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using

VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng

английский вьетнамский
if nếu
on trên
networks mạng
using sử dụng
you bạn
follow theo

EN You are responsible for any activity that occurs on or through your APKMODY Account

VI Bạn chịu trách nhiệm đối với hoạt động xảy ra trên hoặc thông qua Tài khoản APKMODY của bạn

английский вьетнамский
responsible chịu trách nhiệm
occurs xảy ra
account tài khoản
on trên
or hoặc
through qua
your bạn
any của

EN No existing fully integrated vertical solution adapted to the activity.

VI Không giải pháp dọc tích hợp đầy đủ thích ứng với hoạt động này

английский вьетнамский
no không
integrated tích hợp
solution giải pháp

EN Availability of existing specific services ("best of breed") covering some sections of the activity (like tower construction, energy consumption monitoring).

VI Tính sẵn của các dịch vụ cụ thể hiện ("giống tốt nhất") bao gồm một số phần của hoạt động (như xây dựng tháp, giám sát mức tiêu thụ năng lượng).

английский вьетнамский
construction xây dựng
energy năng lượng
monitoring giám sát
of của
best tốt
specific các

EN As the site is hosted at GitHub Pages, no information at all is available to the site maintainers on user activity

VI Vì trang này được host tại GitHub Pages, các nhà phát triển của trang không được bất cứ thông tin gì về hoạt động của người dùng

английский вьетнамский
at tại
no không
information thông tin
user dùng
pages trang
all các

VI Ghi nhớ phần từ vựng 2 (bài tập phần "Hệ thống", "Luyện tập")

английский вьетнамский
of bài

EN In fact, these parties are like a room ? where people get together and do some activity

VI Thực tế, các buổi tiệc này giống một phòng ? nơi mọi người tụ tập với nhau thực hiện hoạt động nào đó

английский вьетнамский
room phòng
people người
together với
these này

EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.

VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức

английский вьетнамский
to làm
is

EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??

VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((

EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon

VI Các bé thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim

английский вьетнамский
they các
help giúp
complete hoàn thành

EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent)  in the world

VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)

Показаны переводы 50 из 50