Перевести "recorded" на вьетнамский

Показаны 12 из 12 переводов фразы "recorded" с английский на вьетнамский

Перевод английский на вьетнамский из recorded

английский
вьетнамский

EN If you do not consent to being recorded, you can choose to leave the recorded session.

VI Nếu bạn không đồng ý với việc ghi lại, bạn có thể chọn thoát phiên được ghi lại.

английский вьетнамский
choose chọn
session phiên
if nếu
you bạn
the không

EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.

VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.

английский вьетнамский
network mạng
attack tấn công
ddos ddos
than hơn
our chúng tôi

EN Your information matches what is recorded in the state’s immunization systems.

VI Thông tin của quý vị khớp với thông tin được ghi trong hệ thống chủng ngừa của tiểu bang.

английский вьетнамский
information thông tin
systems hệ thống
is được
in trong
the của

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường

английский вьетнамский
they chúng
encrypted mã hóa
on trên
all người
market thị trường

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

английский вьетнамский
information thông tin
shares cổ phiếu
number số lượng
on trên

EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.

VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.

английский вьетнамский
transactions giao dịch
network mạng
users người dùng
globally toàn cầu
in trong
and

EN Achievements will be recorded during play, and the team with the highest score will win the championship cup

VI Thành tích sẽ được ghi lại trong quá trình chơi, và người có số điểm cao nhất sẽ giành được chiếc cup vô địch

английский вьетнамский
play chơi
highest cao
during trong quá trình
with trong

EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return

VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập

английский вьетнамский
must phải
income thu nhập
tax thuế
paid thanh toán
be được
the nhận
not với
in trong
to đầu

EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity

VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường

английский вьетнамский
they chúng
encrypted mã hóa
on trên
all người
market thị trường

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

английский вьетнамский
information thông tin
shares cổ phiếu
number số lượng
on trên

EN The information you enter into the assistant will not be saved or recorded.

VI Thông tin quý vị nhập vào công cụ trợ lý sẽ không được lưu hoặc ghi lại.

английский вьетнамский
information thông tin
you
or hoặc
into vào
the không
be được

EN Go live or use your pre-recorded webinars and share them on-demand.

VI Phát trực tiếp hoặc dùng hội thảo trên web ghi sẵn và chia sẻ chúng theo yêu cầu.

английский вьетнамский
live trực tiếp
or hoặc
use dùng
them chúng

Показаны переводы 12 из 12