EN If you do not consent to being recorded, you can choose to leave the recorded session.
EN If you do not consent to being recorded, you can choose to leave the recorded session.
VI Nếu bạn không đồng ý với việc ghi lại, bạn có thể chọn thoát phiên được ghi lại.
английский | вьетнамский |
---|---|
choose | chọn |
session | phiên |
if | nếu |
you | bạn |
the | không |
EN Our network capacity is 23x bigger than the largest DDoS attack ever recorded.
VI Dung lượng mạng của chúng tôi lớn hơn 15 lần so với cuộc tấn công DDoS lớn nhất từng được ghi nhận.
английский | вьетнамский |
---|---|
network | mạng |
attack | tấn công |
ddos | ddos |
than | hơn |
our | chúng tôi |
EN Your information matches what is recorded in the state’s immunization systems.
VI Thông tin của quý vị khớp với thông tin được ghi trong hệ thống chủng ngừa của tiểu bang.
английский | вьетнамский |
---|---|
information | thông tin |
systems | hệ thống |
is | được |
in | trong |
the | của |
EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity
VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường
английский | вьетнамский |
---|---|
they | chúng |
encrypted | mã hóa |
on | trên |
all | người |
market | thị trường |
EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet
VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán
английский | вьетнамский |
---|---|
information | thông tin |
shares | cổ phiếu |
number | số lượng |
on | trên |
EN Rather, the transactions are verified by nodes (the network of computers/users spread globally) and recorded in an open ledger.
VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.
английский | вьетнамский |
---|---|
transactions | giao dịch |
network | mạng |
users | người dùng |
globally | toàn cầu |
in | trong |
and | và |
EN Achievements will be recorded during play, and the team with the highest score will win the championship cup
VI Thành tích sẽ được ghi lại trong quá trình chơi, và người có số điểm cao nhất sẽ giành được chiếc cup vô địch
английский | вьетнамский |
---|---|
play | chơi |
highest | cao |
during | trong quá trình |
with | trong |
EN Investors whose church affiliation was not recorded must declare the income tax to be paid in the course of the income tax return
VI Các nhà đầu tư có liên kết với nhà thờ chưa được ghi nhận phải chỉ ra KiSt sẽ được thanh toán trong quá trình khai thuế thu nhập
английский | вьетнамский |
---|---|
must | phải |
income | thu nhập |
tax | thuế |
paid | thanh toán |
be | được |
the | nhận |
not | với |
in | trong |
to | đầu |
EN They are recorded, encrypted and duplicated on the public blockchain, where all participants can see market activity
VI Chúng được ghi lại, mã hóa và sao chép trên blockchain công khai, nơi tất cả người tham gia có thể thấy hoạt động thị trường
английский | вьетнамский |
---|---|
they | chúng |
encrypted | mã hóa |
on | trên |
all | người |
market | thị trường |
EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet
VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán
английский | вьетнамский |
---|---|
information | thông tin |
shares | cổ phiếu |
number | số lượng |
on | trên |
EN The information you enter into the assistant will not be saved or recorded.
VI Thông tin quý vị nhập vào công cụ trợ lý sẽ không được lưu hoặc ghi lại.
английский | вьетнамский |
---|---|
information | thông tin |
you | và |
or | hoặc |
into | vào |
the | không |
be | được |
EN Go live or use your pre-recorded webinars and share them on-demand.
VI Phát trực tiếp hoặc dùng hội thảo trên web ghi sẵn và chia sẻ chúng theo yêu cầu.
английский | вьетнамский |
---|---|
live | trực tiếp |
or | hoặc |
use | dùng |
them | chúng |
Показаны переводы 12 из 12