EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
"add extra" на английский можно перевести в следующие вьетнамский слова/фразы:
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN What makes WordPress so versatile are the plugins, which can add extra features on top of the core software in a few clicks
VI Điều khiến WordPress trở nên linh hoạt là plugin, có thể thêm các tính năng bổ sung trên phần mềm cốt lõi chỉ với vài nhấp chuột
английский | вьетнамский |
---|---|
can | nên |
add | thêm |
features | tính năng |
software | phần mềm |
few | vài |
on | trên |
core | cốt |
which | các |
EN If they have children who qualify, an extra step is needed to add $500 per child onto their automatic payment of $1,200 if they didn't file a tax return in 2018 or 2019.
VI Nếu họ có con đủ tiêu chuẩn thì cần thêm một bước để thêm $500 mỗi trẻ vào khoản thanh toán tự động $1,200 nếu họ đã không nộp tờ khai thuế cho năm 2018 hoặc 2019.
английский | вьетнамский |
---|---|
if | nếu |
step | bước |
add | thêm |
payment | thanh toán |
or | hoặc |
needed | cần |
per | mỗi |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý?
английский | вьетнамский |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and...
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý...
английский | вьетнамский |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
английский | вьетнамский |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
английский | вьетнамский |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
английский | вьетнамский |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
английский | вьетнамский |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
английский | вьетнамский |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
английский | вьетнамский |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
английский | вьетнамский |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
английский | вьетнамский |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
английский | вьетнамский |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
английский | вьетнамский |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN You can add more images from your computer or add image URLs.
VI Bạn có thể thêm nhiều ảnh nữa từ máy tính của bạn hoặc thêm địa chỉ ảnh.
английский | вьетнамский |
---|---|
computer | máy tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
from | của |
image | ảnh |
EN You can add more images from your device, take a picture or add image URLs.
VI You can add more images from thiết bị của bạn, chụp ảnh or thêm địa chỉ ảnh.
английский | вьетнамский |
---|---|
more | thêm |
your | của bạn |
you | bạn |
image | ảnh |
EN Support for full multi-stop gradients with IE9 (using SVG). Add a "gradient" class to all your elements that have a gradient, and add the following override to your HTML to complete the IE9 support:
VI Hỗ trợ cho gradient nhiều dừng đầy đủ với IE9 (sử dụng SVG). Thêm một lớp "gradient" vào tất cả các phần tử của bạn có dải màu, và thêm ghi đè sau vào HTML của bạn để hoàn tất hỗ trợ IE9:
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
английский | вьетнамский |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
английский | вьетнамский |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN 2 persons | 3 with an extra rollaway bed*
VI 2 người | 3 người với giường phụ*
английский | вьетнамский |
---|---|
persons | người |
bed | giường |
with | với |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
английский | вьетнамский |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
английский | вьетнамский |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc bi[...]
английский | вьетнамский |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
privileges | quyền |
in | trên |
EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request
VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu
английский | вьетнамский |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
with | với |
EN Extra Services ? Metropole Hanoi
VI CÁC DỊCH VỤ KHÁC ? Metropole Hanoi
EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?
VI Có cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?
английский | вьетнамский |
---|---|
effort | nỗ lực |
why | tại sao |
you | bạn |
the | này |
EN Open an Affiliate Account in a few minutes for free and start making extra profit
VI Mở một Tài Khoản Liên Kết miễn phí chỉ trong vài phút và có thể bắt đầu kiếm lời
английский | вьетнамский |
---|---|
account | tài khoản |
in | trong |
few | vài |
minutes | phút |
start | bắt đầu |
and | và |
EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)
VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)
английский | вьетнамский |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
understanding | hiểu |
EN Of course, a number of extra coins at the end of the level is relatively small
VI Dĩ nhiên là số lượng tiền xu được thưởng thêm ở cuối level tương đối nhỏ
английский | вьетнамский |
---|---|
small | nhỏ |
the | thêm |
is | được |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Not to mention the extra features are also great
VI Chưa kể các tính năng phụ cũng khá được việc
английский | вьетнамский |
---|---|
features | tính năng |
are | được |
also | cũng |
EN 4 persons | 5 with an extra rollaway bed*
VI 4 người | 5 người với một giường phụ
английский | вьетнамский |
---|---|
persons | người |
bed | giường |
EN Single bedded room: maximum 02 companions allowed with extra fee
VI Trường hợp bệnh nhi dưới 12 tuổi hoặc bệnh nhân trên 60 tuổi: miễn phí cho 01 người thân ở lại
английский | вьетнамский |
---|---|
fee | phí |
EN Other rooms: maximum 01 companion allow with extra fee
VI Đối với phòng 1 giường: tối đa 02 người (có tính phí)
английский | вьетнамский |
---|---|
rooms | phòng |
maximum | tối đa |
with | với |
fee | phí |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
английский | вьетнамский |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN Book three nights, and stay for a complimentary fourth night, also enjoying daily breakfast, return airport transfers and extra beds for up to two children under 12 on the house.
VI Ưu đãi áp dụng cho kỳ nghỉ dưỡng ba đêm và tận hưởng một đêm phòng miễn phí, với bữa sáng hàng ngày, đưa đón sân bay khứ hồi và giường phụ cho tối đa hai trẻ em dưới 12 tuổi.
английский | вьетнамский |
---|---|
children | trẻ em |
three | ba |
two | hai |
under | dưới |
and | với |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
английский | вьетнамский |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request
VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu
английский | вьетнамский |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
with | với |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày [...]
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
английский | вьетнамский |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Extra Services ? Metropole Hanoi
VI CÁC DỊCH VỤ KHÁC ? Metropole Hanoi
EN SplitSignal test results question - Extra Tools from Semrush | Semrush
VI SplitSignal test results câu hỏi - Extra Tools from Semrush | Semrush Tiếng Việt
английский | вьетнамский |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Why should you be charged extra to access it?
VI Tại sao bạn lại phải mất phí để có thể truy cập dữ liệu?
английский | вьетнамский |
---|---|
why | tại sao |
access | truy cập |
you | bạn |
EN We go the extra mile across our entire product
VI Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều nằm ngoài mong đợi
английский | вьетнамский |
---|---|
product | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN Our team in Tokyo receives ITS coverage and is granted an extra allowance for checkups and additional tests of your choice.
VI Nhân viên tại Tokyo được hưởng bảo hiểm ITS và phúc lợi bổ sung để khám sức khỏe và khám các dịch vụ khác.
английский | вьетнамский |
---|---|
additional | bổ sung |
is | được |
and | các |
of | dịch |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
английский | вьетнамский |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN Extra rollway bed available on request with additional charge
VI Giường phụ được cung cấp theo yêu cầu với phụ phí
английский | вьетнамский |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
charge | phí |
with | với |
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
английский | вьетнамский |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
Показаны переводы 50 из 50