EN 1. WHEN SHOULD YOU GET BREAST CANCER SCREENINGS? Early detection of breast cancer can increase the opportunity for efficient treatment and good...
EN 1. WHEN SHOULD YOU GET BREAST CANCER SCREENINGS? Early detection of breast cancer can increase the opportunity for efficient treatment and good...
VI Vừa qua, bệnh viện Columbia Asia tiếp nhận Chị Võ Thị Loan có dấu hiệu chuyển dạ ở tuần thai 31-32. Sau khi kiểm tra, ê kíp Sản khoa quyết định mổ...
английский | вьетнамский |
---|---|
and | thị |
of | qua |
EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment
VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư
английский | вьетнамский |
---|---|
at | tại |
a | trả |
point | điểm |
of | thường |
the | điều |
EN The experience of a person diagnosed with cancer or heart disease is very different from that of an Alzheimer?s patient or someone with a pulmonary condition
VI Trải nghiệm của một người được chẩn đoán ung thư hoặc bệnh tim rất khác với trải nghiệm của bệnh nhân mắc bệnh mất trí nhớ Alzheimer hay người có tình trạng liên quan đến phổi
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
disease | bệnh |
very | rất |
different | khác |
person | người |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
английский | вьетнамский |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN The experience of a person diagnosed with cancer or heart disease is very different from that of an Alzheimer?s patient or someone with a pulmonary condition
VI Trải nghiệm của một người được chẩn đoán ung thư hoặc bệnh tim rất khác với trải nghiệm của bệnh nhân mắc bệnh mất trí nhớ Alzheimer hay người có tình trạng liên quan đến phổi
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
disease | bệnh |
very | rất |
different | khác |
person | người |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
английский | вьетнамский |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN The experience of a person diagnosed with cancer or heart disease is very different from that of an Alzheimer?s patient or someone with a pulmonary condition
VI Trải nghiệm của một người được chẩn đoán ung thư hoặc bệnh tim rất khác với trải nghiệm của bệnh nhân mắc bệnh mất trí nhớ Alzheimer hay người có tình trạng liên quan đến phổi
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
disease | bệnh |
very | rất |
different | khác |
person | người |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
английский | вьетнамский |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN The experience of a person diagnosed with cancer or heart disease is very different from that of an Alzheimer?s patient or someone with a pulmonary condition
VI Trải nghiệm của một người được chẩn đoán ung thư hoặc bệnh tim rất khác với trải nghiệm của bệnh nhân mắc bệnh mất trí nhớ Alzheimer hay người có tình trạng liên quan đến phổi
английский | вьетнамский |
---|---|
of | của |
or | hoặc |
disease | bệnh |
very | rất |
different | khác |
person | người |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
английский | вьетнамский |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN *A Top Patient Engagement Platform That Is Defining the Delivery of Healthcare by Strengthening Patient Experience.
VI Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương tiếp nhận bệnh nhân có thẻ Bảo hiểm y tế (BHYT) trong việc khám và điều trị dịch vụ kỹ thuật cao, đặc biệt là Tim...
английский | вьетнамский |
---|---|
top | cao |
the | nhận |
EN If a patient chooses not to acknowledge the Notice of Privacy Practices, we will not condition treatment on the patient’s acknowledgement.
VI Nếu bệnh nhân chọn không thừa nhận Thông báo về Thực hành Quyền riêng tư, chúng tôi sẽ không đưa ra điều kiện điều trị dựa trên sự thừa nhận của bệnh nhân.
английский | вьетнамский |
---|---|
practices | thực hành |
if | nếu |
we | chúng tôi |
on | trên |
EN Many billing questions can be answered by checking your patient portal, NextMD. If you’ve already registered with our patient portal, please log in.
VI Nhiều câu hỏi về thanh toán có thể được trả lời bằng cách kiểm tra cổng thông tin bệnh nhân của bạn, NextMD. Nếu bạn đã đăng ký với cổng thông tin bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng đăng nhập.
английский | вьетнамский |
---|---|
be | được |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
many | bạn |
with | với |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
английский | вьетнамский |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
английский | вьетнамский |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
английский | вьетнамский |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN Refer a Patient to Hospice: Patient Referral Form | VITAS Healthcare
VI Giới thiệu bệnh nhân qua chăm sóc cuối đời: Mẫu thư giới thiệu bệnh nhân | VITAS Healthcare
английский | вьетнамский |
---|---|
form | mẫu |
to | qua |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
английский | вьетнамский |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
английский | вьетнамский |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
английский | вьетнамский |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN They visit the patient wherever the patient calls home?a private residence, assisted living community or nursing home.
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
английский | вьетнамский |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
английский | вьетнамский |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
английский | вьетнамский |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
английский | вьетнамский |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN As a result, the team is generally able to manage and control the patient?s symptoms in a relatively short time, usually in days, and the patient can return home.
VI Kết quả là nhóm thường có thể quản lý và kiểm soát các triệu chứng của bệnh nhân trong một thời gian khá ngắn, thường là trong vài ngày và bệnh nhân có thể quay trở về nhà.
английский | вьетнамский |
---|---|
team | nhóm |
control | kiểm soát |
in | trong |
time | thời gian |
days | ngày |
and | và |
home | các |
EN Get active cancer treatment for tumors or cancers of the blood
VI Điều trị tích cực bệnh ung thư đối với các khối u hoặc ung thư máu
английский | вьетнамский |
---|---|
or | hoặc |
get | các |
EN Grail is a life sciences company whose mission is to detect cancer early, when it can be cured
VI Grail là công ty trong lĩnh vực khoa học đời sống với sứ mệnh phát hiện ung thư sớm khi bệnh này còn có thể chữa được
английский | вьетнамский |
---|---|
life | sống |
company | công ty |
a | học |
when | khi |
EN AWS technology has enabled Celgene to accelerate development of drug therapies for cancer and inflammatory diseases.
VI Công nghệ AWS đã cho phép Celgene đẩy nhanh quá trình phát triển các liệu pháp thuốc cho bệnh ung thư và các bệnh viêm nhiễm.
английский | вьетнамский |
---|---|
aws | aws |
development | phát triển |
diseases | bệnh |
and | các |
EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.
VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang và Alzheimer.
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
research | nghiên cứu |
diseases | bệnh |
deeper | sâu |
and | và |
times | thời gian |
hours | giờ |
as | như |
to | các |
EN Breast cancer screenings promotion
VI Chú bé Ben 1.6kg "Nhỏ nhưng có võ"
EN Complications of cirrhosis – (ascites, hepatic encephalophathy, variceal bleeding, and liver cancer)
VI Các biến chứng của xơ gan - (cổ trướng, bệnh não gan, chảy máu do vỡ tĩnh mạch thực quản , và ung thư gan)
EN Our ultimate goal is to create awareness among women through education, early detection and support. Join us in fighting Breast Cancer by spreading...
VI Giai đoạn sau sinh là khi bố và mẹ cùng bước vào “cuộc chiến nuôi con” với nhiều thử thách đầy âu lo.
английский | вьетнамский |
---|---|
and | và |
among | với |
EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.
VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang và Alzheimer.
английский | вьетнамский |
---|---|
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
research | nghiên cứu |
diseases | bệnh |
deeper | sâu |
and | và |
times | thời gian |
hours | giờ |
as | như |
to | các |
EN We offer prenatal care, well-woman exams, STD testing and cancer screenings.
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi sinh, khám phụ nữ khỏe mạnh, xét nghiệm STD và khám sàng lọc ung thư.
английский | вьетнамский |
---|---|
testing | xét nghiệm |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
and | dịch |
EN Check for cancer, STIs and other diseases with breast and pelvic exams.
VI Kiểm tra ung thư, STI và các bệnh khác bằng khám vú và vùng chậu.
английский | вьетнамский |
---|---|
check | kiểm tra |
other | khác |
diseases | bệnh |
with | bằng |
and | các |
EN Show Me Healthy Women offers free breast and cervical cancer screenings. Missouri women must meet the following requirements to qualify:
VI Show Me Healthy Women cung cấp dịch vụ khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung miễn phí. Phụ nữ Missouri phải đáp ứng các yêu cầu sau để đủ điều kiện:
английский | вьетнамский |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
requirements | yêu cầu |
must | phải |
and | các |
EN The program covers the cost of a well-woman exam that includes pap tests, HPV testing, pelvic exams, breast, and cervical cancer screenings.
VI Chương trình đài thọ chi phí khám phụ nữ khỏe mạnh bao gồm xét nghiệm pap, xét nghiệm HPV, khám vùng chậu, khám sàng lọc ung thư vú và cổ tử cung.
английский | вьетнамский |
---|---|
program | chương trình |
includes | bao gồm |
cost | phí |
tests | xét nghiệm |
EN How Can Palliative Care Help Cancer Patients?
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư?
английский | вьетнамский |
---|---|
how | như |
help | giúp |
EN How Can Palliative Care Help Cancer Patients?
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư?
английский | вьетнамский |
---|---|
how | như |
help | giúp |
EN How Can Palliative Care Help Cancer Patients?
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư?
английский | вьетнамский |
---|---|
how | như |
help | giúp |
EN How Can Palliative Care Help Cancer Patients?
VI Chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư?
английский | вьетнамский |
---|---|
how | như |
help | giúp |
EN Read more below about how palliative care can help cancer patients.
VI Đọc thêm bên dưới về việc chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư.
английский | вьетнамский |
---|---|
more | thêm |
how | như |
about | cho |
help | giúp |
below | bên dưới |
EN Read more below about how palliative care can help cancer patients.
VI Đọc thêm bên dưới về việc chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư.
английский | вьетнамский |
---|---|
more | thêm |
how | như |
about | cho |
help | giúp |
below | bên dưới |
EN Read more below about how palliative care can help cancer patients.
VI Đọc thêm bên dưới về việc chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư.
английский | вьетнамский |
---|---|
more | thêm |
how | như |
about | cho |
help | giúp |
below | bên dưới |
EN Read more below about how palliative care can help cancer patients.
VI Đọc thêm bên dưới về việc chăm sóc giảm nhẹ có thể trợ giúp như thế nào cho bệnh nhân ung thư.
английский | вьетнамский |
---|---|
more | thêm |
how | như |
about | cho |
help | giúp |
below | bên dưới |
EN Hospice Makes a Difference to Breast Cancer Patients and Families
VI chăm sóc cuối đời tạo ra sự khác biệt cho bệnh nhân ung thư vú và gia đình họ
английский | вьетнамский |
---|---|
difference | khác biệt |
to | cho |
EN Hospice Makes a Difference to Breast Cancer Patients and Families
VI chăm sóc cuối đời tạo ra sự khác biệt cho bệnh nhân ung thư vú và gia đình họ
английский | вьетнамский |
---|---|
difference | khác biệt |
to | cho |
EN Hospice Makes a Difference to Breast Cancer Patients and Families
VI chăm sóc cuối đời tạo ra sự khác biệt cho bệnh nhân ung thư vú và gia đình họ
английский | вьетнамский |
---|---|
difference | khác biệt |
to | cho |
EN Hospice Makes a Difference to Breast Cancer Patients and Families
VI chăm sóc cuối đời tạo ra sự khác biệt cho bệnh nhân ung thư vú và gia đình họ
английский | вьетнамский |
---|---|
difference | khác biệt |
to | cho |
EN Hospice can support patients dealing with the effects of stage 4 lung cancer
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời có thể hỗ trợ bệnh nhân đối phó với ảnh hưởng của bệnh ung thư phổi giai đoạn 4
английский | вьетнамский |
---|---|
with | với |
Показаны переводы 50 из 50