EN Atop them are an eye-catching pair of AFO bedside lamps, and at the foot of the bed sits a Roi bench sheathed in smooth, turtledove saddle leather.
EN Atop them are an eye-catching pair of AFO bedside lamps, and at the foot of the bed sits a Roi bench sheathed in smooth, turtledove saddle leather.
VI Trên bàn là cặp đèn ngủ AFO bắt mắt, dưới chân giường là một chiếc ghế dài hiệu Roi được bọc da yên ngựa mềm mịn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
bed | giường |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN Backed by our own technical team, we ensure that our platform can still maintain a stable and smooth trading environment even at the time of extreme market condition
VI Công nghệ chuyên nghiệp đảm bảo rằng nền tảng sẽ luôn hoạt động ổn định mà không bị ngắt kết ngắt nối khi thị trường biến động mạnh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
platform | nền tảng |
market | thị trường |
EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.
VI Nếu bạn ở các khu vực có sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn có thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để có trải nghiệm mượt mà.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
areas | khu vực |
networks | mạng |
lower | thấp |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
for | các |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN The graphics are very smooth, with no signs of lag or delay while playing
VI Đồ họa rất mượt mà, không có dấu hiệu lạc hậu hay giật lag trong lúc chơi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
very | rất |
playing | chơi |
the | không |
EN As for the game itself, I have nothing to criticize anymore: beautiful images, smooth motion, realistic simulation, every battle cries blood
VI Còn bản thân game này thì mình không có gì để chê nữa: hình ảnh đẹp, chuyển động mượt, mô phỏng như thật, trận nào trận nấy khóc ra máu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
images | hình ảnh |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN In addition, the character animation is also very smooth, not to mention the music is properly integrated
VI Ngoài ra, hoạt họa nhân vật cũng rất mượt mà, chưa kể đến âm nhạc được lồng ghép hợp lí
Engleză | Vietnameză |
---|---|
character | nhân |
very | rất |
is | được |
also | cũng |
EN Customers love simplicity so give them a smooth ride - don't ask for their card details every time they pay.
VI Khách hàng yêu thích sự đơn giản, vì vậy hãy mang đến cho họ trải nghiệm trơn tru – đừng hỏi thông tin chi tiết thẻ của họ mỗi lần họ thanh toán.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
give | cho |
ask | hỏi |
every | mỗi |
time | lần |
customers | khách |
their | của |
details | chi tiết |
EN We created our solar-as-a-service solution to make getting solar as smooth and straightforward as possible
VI Chúng tôi đã tạo ra giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch vụ để làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru và đơn giản nhất có thể
Engleză | Vietnameză |
---|---|
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
make | cho |
and | dịch |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN It helps smooth the path toward viable solutions for social challenges
VI Bằng hoạt động của mình, tổ chức này đã phát triển những giải pháp khả thi nhằm giải quyết các thách thức của xã hội
Engleză | Vietnameză |
---|---|
solutions | giải pháp |
challenges | thách thức |
EN Remove bots and maintain a smooth user flow
VI Loại bỏ bot và duy trì tương tác của người dùng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
bots | bot |
and | của |
user | dùng |
EN In short, our fantastic third-party provider makes the entire process as smooth as possible.
VI Tóm lại, nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba sẽ giúp toàn bộ quá trình diễn ra suôn sẻ nhất có thể.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
process | quá trình |
EN Our dedicated migration team will ensure a smooth transfer from start to finish.
VI Đội ngũ chuyển web riêng của chúng tôi sẽ đảm bảo quá trình chuyển nhanh gọn từ khi bắt đầu đến lúc kết thúc.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
dedicated | riêng |
start | bắt đầu |
our | chúng tôi |
EN 9 of 10 find our hPanel smooth and intuitive.
VI 9 trên 10 nhận thấy hPanel của chúng tôi rõ ràng và trực quan.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
our | chúng tôi |
EN With GetResponse, I can manage to stay in contact with my list. They also provide a smooth integration with the CRM that I’m working with.
VI Với GetResponse, tôi có thể duy trì kết nối với các liên lạc trong danh bạ của mình. Công cụ này cũng cho phép tích hợp dễ dàng với CRM mà tôi đang làm việc cùng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
integration | tích hợp |
crm | crm |
working | làm việc |
the | này |
in | trong |
also | cũng |
provide | cho |
with | với |
Se afișează 20 din 20 traduceri