Traduceți "besides" în Vietnameză

Se afișează 28 din 28 traduceri ale expresiei "besides" din Engleză în Vietnameză

Traduceri ale lui besides

"besides" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:

besides bên cạnh bạn của đó

Traducerea lui Engleză în Vietnameză din besides

Engleză
Vietnameză

EN Besides, you will investigate the mysteries of Sacred Shard?s weakness, defense and countless monsters trying to attack your kingdom.

VI Bên cạnh đó bạn sẽ điều tra những bí ẩn về sự suy yếu của Sacred Shard, phòng thủ và chống lại vô số những con quái vật đang muốn tấn công vương quốc của bạn.

Engleză Vietnameză
attack tấn công
your của bạn
you bạn

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

Engleză Vietnameză
game trò chơi
this này
fun chơi
for cho
everyone người

EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.

VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.

Engleză Vietnameză
corporate doanh nghiệp
growth phát triển
strategy chiến lược
in trong

EN Besides, the application provides a number of tools to split, cut and integrate videos together

VI Bên cạnh đó, ứng dụng cung cấp một số công cụ tách, cắt và lồng ghép các video vào với nhau

Engleză Vietnameză
provides cung cấp
videos video
and
together với

EN Besides Radio stations or Podcasts, TuneIn Pro also has music stations

VI Bên cạnh các kênh Radio hay Podcasts, TuneIn Pro cũng các trạm phát nhạc

Engleză Vietnameză
also cũng
pro pro

EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.

VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!

Engleză Vietnameză
video video
famous nổi tiếng
into của
you bạn

EN Besides, HAGO also has many exciting activities attached

VI Ngoài ra, HAGO cũng rất nhiều hoạt động sôi động kèm theo

Engleză Vietnameză
also cũng
many nhiều

EN Besides, the Brush Healing feature helps you remove all unwanted objects in your photos, no matter how big or small.

VI Bên cạnh đó, tính năng Brush Healing giúp bạn loại bỏ mọi đối tượng không mong muốn trong bức ảnh của bạn, bất kể nó lớn hay nhỏ.

Engleză Vietnameză
feature tính năng
helps giúp
big lớn
photos ảnh
small nhỏ
your của bạn
in trong
you bạn
all của

EN Besides, you can quickly edit your photos thanks to the filters of Adobe.

VI Bên cạnh đó, bạn thể chỉnh sửa nhanh bức ảnh của mình nhờ các bộ lọc của Adobe.

Engleză Vietnameză
quickly nhanh
edit chỉnh sửa
of của
your bạn

EN Besides, the application has many useful features like you can text and share your current location on the map, this will help people find each other more quickly

VI Bên cạnh đó, ứng dụng nhiều tính năng hữu ích như bạn thể vừa nhắn tin vừa chia sẻ vị trí hiện tại của mình, điều này sẽ giúp mọi người tìm thấy nhau một cách nhanh chóng hơn

Engleză Vietnameză
useful hữu ích
features tính năng
current hiện tại
help giúp
find tìm thấy
people người
more hơn
many nhiều
and của
your bạn
quickly nhanh

EN Besides, you can download music for offline listening completely free.

VI Bên cạnh đó, bạn thể tải nhạc xuống để nghe ngoại tuyến hoàn toàn miễn phí.

Engleză Vietnameză
you bạn
completely hoàn toàn
for xuống

EN Besides the terrain, you must know the advantages and disadvantages of each team member

VI Bên cạnh yếu tố địa hình, bạn phải nắm chắc được những ưu điểm và nhược điểm của từng thành viên trong nhóm

Engleză Vietnameză
team nhóm
must phải
you bạn

EN Besides, you will enjoy fun music while playing

VI Bên cạnh đó, bạn sẽ được thưởng thức những bản nhạc vui nhộn trong quá trình chơi

Engleză Vietnameză
you bạn
playing chơi

EN Besides, InternetGuard uses the VPN package on your device to create firewalls. All data sent or received by applications are processed by InternetGuard before come to your phone.

VI Bên cạnh đó, InternetGuard sử dụng gói VPN của thiết bị để tạo tường lửa. Tất cả các dữ liệu được gửi hoặc nhận của các ứng dụng đều được InternetGuard xử lý trước khi .

Engleză Vietnameză
uses sử dụng
vpn vpn
package gói
data dữ liệu
sent gửi
applications các ứng dụng
or hoặc
create tạo
are được
all tất cả các
before trước

EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.

VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều những nét riêng giống hệt với đời thực.

Engleză Vietnameză
real thực
changing thay đổi
effects hiệu ứng
the những
are được
also cũng
and các

EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate

VI Bạn thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác

EN Besides, you can interact with other players in Online Game mode

VI Bên cạnh đó, bạn thể tương tác cũng những người chơi khác trong chế độ Online Game

Engleză Vietnameză
other khác
players người chơi
in trong
game chơi
you bạn

EN Besides the car, you can unlock one of a series of hilarious characters such as the police, an office girl or even an astronaut.

VI Bên cạnh xe, bạn thể mở khóa một trong hàng loạt các nhân vật vui nhộn như cảnh sát, một cô gái văn phòng hay thậm chí là một phi hành gia.

Engleză Vietnameză
car xe
unlock mở khóa
characters nhân vật
police cảnh sát
you bạn
such các
office văn phòng

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.

Engleză Vietnameză
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN What is the overall impact the projects have besides CO2 savings?

VI Tác động tổng thể của các dự án ngoài CO2 là gì tiết kiệm?

Engleză Vietnameză
projects dự án
savings tiết kiệm

EN Besides bringing a professional, Fast and Easy (the key message of FE CREDIT brand) consumer lending services to consumers, we commit to:

VI Bên cạnh việc mang đến dịch vụ cho vay tiêu dùng chuyên nghiệp, nhanh chóng và dễ dàng (thông điệp chính của thương hiệu FE CREDIT) cho người tiêu dùng, chúng tôi cam kết với:

Engleză Vietnameză
professional chuyên nghiệp
easy dễ dàng
fe fe
brand thương hiệu
lending cho vay
key chính
we chúng tôi
fast nhanh chóng
consumer người tiêu dùng

EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone

VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người

Engleză Vietnameză
game trò chơi
this này
fun chơi
for cho
everyone người

EN Besides being easy to navigate, it also offers full control and flexibility over your game’s settings

VI Bên cạnh việc dễ dàng điều hướng, nó cũng cung cấp toàn quyền kiểm soát và tính linh hoạt đối với cài đặt trò chơi của bạn

Engleză Vietnameză
easy dễ dàng
control kiểm soát
settings cài đặt
offers cung cấp
your của bạn
games trò chơi
also cũng

EN Besides free WordPress hosting solutions, we also offer a variety of plans depending on your needs

VI Bên cạnh các giải pháp WordPress hosting miễn phí, chúng tôi cũng cung cấp nhiều gói khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của bạn

Engleză Vietnameză
variety nhiều
of của
plans gói
needs nhu cầu
we chúng tôi
solutions giải pháp
also cũng
offer cấp
your bạn

EN Organization-validated certificates (OV) have a medium level of validation. Besides domain validation, the CA usually checks documentation that verifies the organization’s name, contact information, and legal status.

VI Chứng chỉ xác thực tổ chức (OV) cấp độ xác thực trung bình, cho nên CA thường xuyên kiểm tra chứng từ để xác thực tên tổ chức, thông tin liên hệ và tình trạng pháp lý.

Engleză Vietnameză
checks kiểm tra
organizations tổ chức
name tên
information thông tin
status tình trạng
have cho

EN Besides, the user interface is among the best

VI Không những thế, giao diện người dùng là một trong những thứ tốt nhất

Engleză Vietnameză
interface giao diện
best tốt
user dùng

EN Besides, it is the fastest yet effective way of communicating; visual QR codes have made it a lot easier.

VI Bên cạnh đó, nó là cách giao tiếp nhanh nhất nhưng hiệu quả nhất; mã QR trực quan đã làm cho nó dễ dàng hơn rất nhiều.

Engleză Vietnameză
way cách
easier dễ dàng
is
fastest nhanh nhất
a làm
the cho

EN Besides, they always self-update with new information and technology

VI Bên cạnh đó, họ còn tinh thần cầu tiến, ham học hỏi và luôn cập nhật các kĩ thuật mới nhất liên quan đến lĩnh vực CNTT

Se afișează 28 din 28 traduceri