EN Besides, you will investigate the mysteries of Sacred Shard?s weakness, defense and countless monsters trying to attack your kingdom.
EN Besides, you will investigate the mysteries of Sacred Shard?s weakness, defense and countless monsters trying to attack your kingdom.
VI Bên cạnh đó bạn sẽ điều tra những bí ẩn về sự suy yếu của Sacred Shard, phòng thủ và chống lại vô số những con quái vật đang muốn tấn công vương quốc của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
attack | tấn công |
your | của bạn |
you | bạn |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
Engleză | Vietnameză |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Besides, we also bring a strategic investors who can support for corporate in long term growth strategy.
VI Ngoài ra, Yuanta còn giới thiệu các cổ đông chiến lược hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình phát triển.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
growth | phát triển |
strategy | chiến lược |
in | trong |
EN Besides, the application provides a number of tools to split, cut and integrate videos together
VI Bên cạnh đó, ứng dụng cung cấp một số công cụ tách, cắt và lồng ghép các video vào với nhau
Engleză | Vietnameză |
---|---|
provides | cung cấp |
videos | video |
and | và |
together | với |
EN Besides Radio stations or Podcasts, TuneIn Pro also has music stations
VI Bên cạnh các kênh Radio hay Podcasts, TuneIn Pro cũng có các trạm phát nhạc
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
pro | pro |
EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.
VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để có được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!
Engleză | Vietnameză |
---|---|
video | video |
famous | nổi tiếng |
into | của |
you | bạn |
EN Besides, HAGO also has many exciting activities attached
VI Ngoài ra, HAGO cũng có rất nhiều hoạt động sôi động kèm theo
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
many | nhiều |
EN Besides, the Brush Healing feature helps you remove all unwanted objects in your photos, no matter how big or small.
VI Bên cạnh đó, tính năng Brush Healing giúp bạn loại bỏ mọi đối tượng không mong muốn trong bức ảnh của bạn, bất kể nó lớn hay nhỏ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
big | lớn |
photos | ảnh |
small | nhỏ |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
all | của |
EN Besides, you can quickly edit your photos thanks to the filters of Adobe.
VI Bên cạnh đó, bạn có thể chỉnh sửa nhanh bức ảnh của mình nhờ các bộ lọc của Adobe.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
quickly | nhanh |
edit | chỉnh sửa |
of | của |
your | bạn |
EN Besides, the application has many useful features like you can text and share your current location on the map, this will help people find each other more quickly
VI Bên cạnh đó, ứng dụng có nhiều tính năng hữu ích như bạn có thể vừa nhắn tin vừa chia sẻ vị trí hiện tại của mình, điều này sẽ giúp mọi người tìm thấy nhau một cách nhanh chóng hơn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
current | hiện tại |
help | giúp |
find | tìm thấy |
people | người |
more | hơn |
many | nhiều |
and | của |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Besides, you can download music for offline listening completely free.
VI Bên cạnh đó, bạn có thể tải nhạc xuống để nghe ngoại tuyến hoàn toàn miễn phí.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
you | bạn |
completely | hoàn toàn |
for | xuống |
EN Besides the terrain, you must know the advantages and disadvantages of each team member
VI Bên cạnh yếu tố địa hình, bạn phải nắm chắc được những ưu điểm và nhược điểm của từng thành viên trong nhóm
Engleză | Vietnameză |
---|---|
team | nhóm |
must | phải |
you | bạn |
EN Besides, you will enjoy fun music while playing
VI Bên cạnh đó, bạn sẽ được thưởng thức những bản nhạc vui nhộn trong quá trình chơi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
you | bạn |
playing | chơi |
EN Besides, InternetGuard uses the VPN package on your device to create firewalls. All data sent or received by applications are processed by InternetGuard before come to your phone.
VI Bên cạnh đó, InternetGuard sử dụng gói VPN của thiết bị để tạo tường lửa. Tất cả các dữ liệu được gửi hoặc nhận của các ứng dụng đều được InternetGuard xử lý trước khi .
Engleză | Vietnameză |
---|---|
uses | sử dụng |
vpn | vpn |
package | gói |
data | dữ liệu |
sent | gửi |
applications | các ứng dụng |
or | hoặc |
create | tạo |
are | được |
all | tất cả các |
before | trước |
EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.
VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau và đặc biệt, mỗi mùa đều có những nét riêng giống hệt với đời thực.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
real | thực |
changing | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
the | những |
are | được |
also | cũng |
and | các |
EN You can feel it from cars, houses, transportation systems, landscapes, … Besides, the movement of the car is extremely smooth and accurate
VI Bạn có thể cảm nhận điều đó từ những chiếc xe, ngôi nhà, hệ thống giao thông, cảnh vật,? Bên cạnh đó, chuyển động của xe vô cùng trơn tru và chính xác
EN Besides, you can interact with other players in Online Game mode
VI Bên cạnh đó, bạn có thể tương tác cũng những người chơi khác trong chế độ Online Game
Engleză | Vietnameză |
---|---|
other | khác |
players | người chơi |
in | trong |
game | chơi |
you | bạn |
EN Besides the car, you can unlock one of a series of hilarious characters such as the police, an office girl or even an astronaut.
VI Bên cạnh xe, bạn có thể mở khóa một trong hàng loạt các nhân vật vui nhộn như cảnh sát, một cô gái văn phòng hay thậm chí là một phi hành gia.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
car | xe |
unlock | mở khóa |
characters | nhân vật |
police | cảnh sát |
you | bạn |
such | các |
office | văn phòng |
EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
environmental | môi trường |
me | tôi |
ecoligo | ecoligo |
wants | muốn |
great | tuyệt vời |
together | cùng nhau |
of | của |
EN What is the overall impact the projects have besides CO2 savings?
VI Tác động tổng thể của các dự án ngoài CO2 là gì tiết kiệm?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
projects | dự án |
savings | tiết kiệm |
EN Besides bringing a professional, Fast and Easy (the key message of FE CREDIT brand) consumer lending services to consumers, we commit to:
VI Bên cạnh việc mang đến dịch vụ cho vay tiêu dùng chuyên nghiệp, nhanh chóng và dễ dàng (thông điệp chính của thương hiệu FE CREDIT) cho người tiêu dùng, chúng tôi cam kết với:
Engleză | Vietnameză |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
easy | dễ dàng |
fe | fe |
brand | thương hiệu |
lending | cho vay |
key | chính |
we | chúng tôi |
fast | nhanh chóng |
consumer | người tiêu dùng |
EN This game brings lots of fun besides impressive racing cars for everyone
VI Trò chơi này đem tới nhiều niềm vui bên cạnh những chiếc xe đua ấn tượng cho mọi người
Engleză | Vietnameză |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
fun | chơi |
for | cho |
everyone | người |
EN Besides being easy to navigate, it also offers full control and flexibility over your game’s settings
VI Bên cạnh việc dễ dàng điều hướng, nó cũng cung cấp toàn quyền kiểm soát và tính linh hoạt đối với cài đặt trò chơi của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
easy | dễ dàng |
control | kiểm soát |
settings | cài đặt |
offers | cung cấp |
your | của bạn |
games | trò chơi |
also | cũng |
EN Besides free WordPress hosting solutions, we also offer a variety of plans depending on your needs
VI Bên cạnh các giải pháp WordPress hosting miễn phí, chúng tôi cũng cung cấp nhiều gói khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
variety | nhiều |
of | của |
plans | gói |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
solutions | giải pháp |
also | cũng |
offer | cấp |
your | bạn |
EN Organization-validated certificates (OV) have a medium level of validation. Besides domain validation, the CA usually checks documentation that verifies the organization’s name, contact information, and legal status.
VI Chứng chỉ xác thực tổ chức (OV)có cấp độ xác thực trung bình, cho nên CA thường xuyên kiểm tra chứng từ để xác thực tên tổ chức, thông tin liên hệ và tình trạng pháp lý.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
checks | kiểm tra |
organizations | tổ chức |
name | tên |
information | thông tin |
status | tình trạng |
have | cho |
EN Besides, the user interface is among the best
VI Không những thế, giao diện người dùng là một trong những thứ tốt nhất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
interface | giao diện |
best | tốt |
user | dùng |
EN Besides, it is the fastest yet effective way of communicating; visual QR codes have made it a lot easier.
VI Bên cạnh đó, nó là cách giao tiếp nhanh nhất nhưng hiệu quả nhất; mã QR trực quan đã làm cho nó dễ dàng hơn rất nhiều.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
way | cách |
easier | dễ dàng |
is | là |
fastest | nhanh nhất |
a | làm |
the | cho |
EN Besides, they always self-update with new information and technology
VI Bên cạnh đó, họ còn có tinh thần cầu tiến, ham học hỏi và luôn cập nhật các kĩ thuật mới nhất liên quan đến lĩnh vực CNTT
Se afișează 28 din 28 traduceri