EN Read the Governor’s news release and find details in CDPH’s news release.
EN Read the Governor’s news release and find details in CDPH’s news release.
VI Đọc thông cáo báo chí của Thống Đốc và tìm thông tin chi tiết trong thông cáo báo chí của CDPH.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
find | tìm |
in | trong |
details | chi tiết |
EN Publish immediately, schedule for later, multi-schedule selected posts or save them as drafts.
VI Đăng bài ngay lập tức, lên lịch để đăng sau, lên lịch cho nhiều bài đối với các bài đăng đã chọn hoặc lưu chúng dưới dạng bản nháp.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
later | sau |
selected | chọn |
or | hoặc |
save | lưu |
multi | nhiều |
for | cho |
EN You can automate your serverless application release process using AWS CodePipeline and AWS CodeDeploy
VI Bạn có thể tự động hóa quá trình phát hành ứng dụng phi máy chủ bằng AWS CodePipeline và AWS CodeDeploy
Engleză | Vietnameză |
---|---|
process | quá trình |
aws | aws |
your | bạn |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN A two-shot release with actresses Han Hyo Ju, Lee, and Gwang Su.
VI Một bản phát hành hai shot với các nữ diễn viên Han Hyo Ju, Lee và Gwang Su.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | các |
EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.
VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng
EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market
VI Đúng vậy, Google Play Store là ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm có bản quyền
Engleză | Vietnameză |
---|---|
official | chính thức |
developers | nhà phát triển |
products | sản phẩm |
game | trò chơi |
this | nhà |
the | những |
to | đến |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
Engleză | Vietnameză |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN You can automate your serverless application release process using AWS CodePipeline and AWS CodeDeploy
VI Bạn có thể tự động hóa quá trình phát hành ứng dụng phi máy chủ bằng AWS CodePipeline và AWS CodeDeploy
Engleză | Vietnameză |
---|---|
process | quá trình |
aws | aws |
your | bạn |
EN CodePipeline is a continuous delivery service that enables you to model, visualize and automate the steps required to release your serverless application
VI CodePipeline là một dịch vụ phân phối liên tục cho phép bạn mô hình hóa, hình ảnh hóa và tự động hóa các bước cần thiết để phát hành ứng dụng phi máy chủ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
continuous | liên tục |
enables | cho phép |
model | mô hình |
steps | bước |
your | bạn |
and | các |
required | cần thiết |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN This podcast may not release new episodes anymore, and some audios may be broken. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
not | không |
new | mới |
EN Providers and patients can contact our medical records department for release of patient records
VI Các nhà cung cấp và bệnh nhân có thể liên hệ với bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi để tiết lộ hồ sơ bệnh nhân
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | của |
providers | nhà cung cấp |
our | chúng tôi |
EN Requesting medical records for a Jordan Valley patient? Fax the signed Release of Information form to our medical records department
VI Yêu cầu hồ sơ bệnh án cho bệnh nhân Jordan Valley? Gửi fax biểu mẫu Tiết lộ Thông tin đã ký đến bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | của |
information | thông tin |
form | mẫu |
our | chúng tôi |
EN Requests for release of records are completed in the order received.
VI Yêu cầu phát hành hồ sơ được hoàn thành theo thứ tự nhận được.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
completed | hoàn thành |
for | theo |
the | nhận |
requests | yêu cầu |
received | nhận được |
are | được |
EN Be the first to get access to the early release, news, and guides of the best Android games and apps.
VI Hãy là người đầu tiên có quyền truy cập vào bản phát hành, tin tức và hướng dẫn sớm của các trò chơi và ứng dụng Android tốt nhất.
EN Release Date: 2020-10-07 21:45:09
VI Ngày phát hành: 2020-10-07 21:45:09
EN Schedule and post content on social media
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
Engleză | Vietnameză |
---|---|
on | trên |
media | mạng |
EN Draft, schedule and post content on social
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
performance | hiệu suất |
across | trên |
platforms | nền tảng |
all | tất cả các |
EN Draft, schedule, and post content across major social channels and analyze its performance
VI Bản phác thảo, lên lịch và đăng nội dung trên các kênh xã hội lớn và phân tích hiệu suất của nó
Engleză | Vietnameză |
---|---|
major | lớn |
channels | kênh |
analyze | phân tích |
performance | hiệu suất |
across | trên |
and | của |
EN Visit My Turn to schedule your vaccination
VI Truy cập My Turn để đặt lịch chủng ngừa
EN Californians can schedule their booster shot at My Turn.
VI Người dân California có thể đặt lịch tiêm mũi nhắc lại tại My Turn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
EN Contact us today to schedule a consultation session
VI Liên hệ với Trobz ngay hôm nay để được chuyên gia tư vấn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
today | hôm nay |
to | với |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN If your child was vaccinated for COVID-19 5 months ago or more, schedule their booster shot now on My Turn.
VI Mọi người dân California phải đeo khẩu trang ở các không gian công cộng trong nhà và nơi làm việc cho đến ngày 15 tháng 2 năm 2022.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
months | tháng |
your | là |
their | các |
EN Charge your customers according to your schedule.
VI Thu tiền từ khách hàng theo lịch trình của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | của bạn |
customers | khách hàng |
to | tiền |
EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.
VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như có thể tìm thấy trên Điều kiện trang.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
according | theo |
payment | thanh toán |
project | dự án |
on | trên |
page | trang |
found | tìm |
EN Full lunch and dinner service can also be arranged, depending on the desired schedule. *Green fees at Taekwang Jeongsan Country Club not included
VI Dịch vụ cho bữa trưa và bữa tối cũng có thể được sắp xếp linh hoạt, tùy thuộc vào yêu cầu của quý khách.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
and | và |
EN New Year 2020 is coming. Columbia Asia Vietnam would like to announce our hospital's schedule for the holiday: • The clinicsl will be closed from...
VI Không ngoài mục đích mở rộng cho người dân tiếp cận y khoa hiện đại và thụ hưởng các dịch vụ chăm sóc sức khỏe theo tiêu chuẩn của Columbia Asia -...
EN Schedule and post content on social media
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
Engleză | Vietnameză |
---|---|
on | trên |
media | mạng |
EN Draft, schedule and post content on social
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Schedule and post content on social media
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
Engleză | Vietnameză |
---|---|
on | trên |
media | mạng |
EN Draft, schedule and post content on social
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.
VI Lên lịch, đăng và theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
performance | hiệu suất |
across | trên |
platforms | nền tảng |
all | tất cả các |
EN Schedule and post content on social media
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
Engleză | Vietnameză |
---|---|
on | trên |
media | mạng |
EN Draft, schedule and post content on social
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
EN Create and schedule white-labeled or branded reports
VI Tạo và lập lịch báo cáo nhãn trắng hoặc được gắn thương hiệu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
create | tạo |
or | hoặc |
reports | báo cáo |
white | trắng |
EN Contact us today to schedule a consultation session
VI Liên hệ với Trobz ngay hôm nay để được chuyên gia tư vấn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
today | hôm nay |
to | với |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
Se afișează 50 din 50 traduceri