EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks
EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks
VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
vpn | vpn |
performance | hiệu suất |
working | làm việc |
when | khi |
we | chúng tôi |
EN Cloudflare Browser Isolation is a Zero Trust browsing service. It runs in the cloud away from your networks and endpoints, insulating devices from attacks.
VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
browsing | duyệt |
cloud | mây |
networks | mạng |
attacks | tấn công |
your | bạn |
runs | chạy |
and | của |
EN Cisco and Radware: Protecting Applications and the Networks that Deliver Them
VI Cisco và Radware: Bảo vệ các ứng dụng và mạng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
cisco | cisco |
applications | các ứng dụng |
networks | mạng |
and | các |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
Engleză | Vietnameză |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
Engleză | Vietnameză |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
Engleză | Vietnameză |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Interact with us on social networks
VI Tương tác với bọn tui trên mạng xã hội
Engleză | Vietnameză |
---|---|
on | trên |
networks | mạng |
EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using
VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
networks | mạng |
using | sử dụng |
you | bạn |
follow | theo |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
Engleză | Vietnameză |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups
VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
among | với |
chain | chuỗi |
networks | mạng |
protocol | giao thức |
groups | nhóm |
EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.
VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
users | người dùng |
easily | dễ dàng |
develop | phát triển |
previous | trước |
knowledge | kiến thức |
networks | mạng |
can | cần |
without | không |
of | dịch |
through | thông qua |
EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.
VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
and | của |
EN Regularly Monitor and Test Networks
VI Thường xuyên theo dõi và kiểm tra mạng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
test | kiểm tra |
networks | mạng |
regularly | thường xuyên |
EN Integration with business partners’ systems, social networks, Asterisk (basic), Website, Mobile App
VI Tích hợp với hệ thống của đối tác kinh doanh, mạng xã hội, Asterisk (cơ bản), website, ứng dụng di động
Engleză | Vietnameză |
---|---|
integration | tích hợp |
business | kinh doanh |
systems | hệ thống |
networks | mạng |
basic | cơ bản |
website | website |
EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.
VI Nếu bạn ở các khu vực có sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn có thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để có trải nghiệm mượt mà.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
areas | khu vực |
networks | mạng |
lower | thấp |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
for | các |
EN VivaCut Pro will suggest you some popular social networks like Facebook, YouTube, TikTok or Instagram
VI VivaCut Pro sẽ gợi ý cho bạn một số mạng xã hội phổ biến như Facebook, Youtube, Tiktok hay Instagram
Engleză | Vietnameză |
---|---|
popular | phổ biến |
networks | mạng |
youtube | youtube |
pro | pro |
you | bạn |
EN Don?t forget to add the hashtag #vimage to your posts on social networks when you share photos that you edit on this app
VI Đừng quên thêm hashtag #vimage vào bài đăng của bạn trên các mạng xã hội khi bạn chia sẻ những bức ảnh mà bạn chỉnh sửa trên ứng dụng này nhé
Engleză | Vietnameză |
---|---|
add | thêm |
on | trên |
networks | mạng |
edit | chỉnh sửa |
your | bạn |
EN Nowadays, it?s not just the need to save special moments in life, most people want beautiful and sparkling photos to share it on social networks
VI Hiện nay, không chỉ là nhu cầu lưu giữ những khoảnh khắc đặc biệt trong cuộc đời, hầu hết mọi người đều muốn có những bức ảnh thật đẹp và lung tinh để chia sẻ nó lên các mạng xã hội
Engleză | Vietnameză |
---|---|
not | không |
save | lưu |
in | trong |
photos | ảnh |
networks | mạng |
people | người |
want | muốn |
need | nhu cầu |
and | các |
EN Adobe Lightroom links with some popular social networks like Instagram, Facebook and Twitter
VI Adobe Lightroom liên kết với một số mạng xã hội phổ biến như Instagram, Facebook và Twitter
Engleză | Vietnameză |
---|---|
links | liên kết |
popular | phổ biến |
networks | mạng |
and | với |
EN Social networks have become an integral part of our lives
VI Các mạng xã hội đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta
Engleză | Vietnameză |
---|---|
networks | mạng |
part | phần |
of | của |
our | của chúng ta |
lives | sống |
EN This cartoon character both becomes the main character in ZEPETO and can also be used as emojis in chats with friends on social networks
VI Nhân vật hoạt hình này vừa trở thành nhân vật chính khi chơi game trong ZEPETO, lại cũng vừa có thể dùng làm emojis trong các trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội
Engleză | Vietnameză |
---|---|
character | nhân |
main | chính |
in | trong |
also | cũng |
networks | mạng |
be | là |
on | trên |
and | các |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
Engleză | Vietnameză |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
Engleză | Vietnameză |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN Cloudflare DDoS protection secures websites, applications, and entire networks while ensuring the performance of legitimate traffic is not compromised.
VI Tính năng bảo vệ chống DDoS của Cloudflare bảo mật các trang web, ứng dụng và toàn bộ mạng đồng thời đảm bảo tốc độ truy cập của người dùng thực tế không bị ảnh hưởng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
ddos | ddos |
networks | mạng |
not | không |
of | của |
websites | trang |
EN Cloudflare offers three DDoS protection solutions designed to protect everything on your cloud and on-premise networks.
VI Cloudflare cung cấp các giải pháp bảo vệ DDoS được thiết kế để bảo vệ mọi thứ trên đám mây và mạng tại chỗ của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
cloud | mây |
networks | mạng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
on | trên |
EN One of the Largest Global Networks
VI Một trong những mạng toàn cầu lớn nhất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
global | toàn cầu |
networks | mạng |
EN Protect and Accelerate Networks
VI Bảo vệ và tăng tốc mạng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
networks | mạng |
EN The network layer is layer 3 in the OSI model, and it is responsible for connections between different networks.
VI Tầng mạng là tầng 3 trong mô hình OSI, và nó chịu trách nhiệm kết nối giữa các mạng khác nhau.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
model | mô hình |
responsible | chịu trách nhiệm |
network | mạng |
connections | kết nối |
in | trong |
between | giữa |
and | các |
different | khác nhau |
EN We recommend that you read the policies of these social networks to familiarize yourself with how they use the browsing information they may collect, especially with regard to advertising
VI Chúng tôi khuyên bạn đọc chính sách của những mạng xã hội này để làm quen với cách chúng sử dụng thông tin duyệt web chúng có thể thu thập, đặc biệt liên quan đến quảng cáo
Engleză | Vietnameză |
---|---|
policies | chính sách |
networks | mạng |
browsing | duyệt |
information | thông tin |
advertising | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | của |
you | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
they | chúng |
may | là |
EN These policies must specifically allow you to make choices on these social networks, particularly by configuring your user accounts for each of them.
VI Những chính sách này phải cho bạn quyền lựa chọn trên những mạng xã hội này, nhất là bằng cách cấu hình tài khoản người dùng của bạn cho mỗi mạng.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
policies | chính sách |
must | phải |
choices | chọn |
networks | mạng |
accounts | tài khoản |
on | trên |
of | của |
these | này |
your | bạn |
user | dùng |
each | mỗi |
EN Integration with business partners’ systems, social networks, Asterisk (basic), Website, Mobile App
VI Tích hợp với hệ thống của đối tác kinh doanh, mạng xã hội, Asterisk (cơ bản), website, ứng dụng di động
Engleză | Vietnameză |
---|---|
integration | tích hợp |
business | kinh doanh |
systems | hệ thống |
networks | mạng |
basic | cơ bản |
website | website |
EN You will keep the media informed of important news, set up networks, and establish trusting relationships with customers, business partners, and journalists
VI Bạn sẽ cập nhật cho các phương tiện truyền thông những tin tức quan trọng, thiết lập mạng lưới và các mối quan hệ tín nhiệm với khách hàng, đối tác kinh doanh, và báo chí
Engleză | Vietnameză |
---|---|
important | quan trọng |
news | tin tức |
set | thiết lập |
business | kinh doanh |
customers | khách hàng |
media | truyền thông |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN But 5G can also be retrofitted in existing factories, both as a private network and by subscription to public networks
VI Các nhà máy hiện tại cũng có thể trang bị thêm 5G, ở cả mạng riêng tư và mạng công cộng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
private | riêng |
and | các |
network | mạng |
EN In addition, Bosch is currently setting up the first 5G networks in its own plants to explore the potential of 5G
VI Ngoài ra, Bosch hiện đang thiết lập các mạng 5G đầu tiên dùng riêng cho các nhà máy để khai thác tiềm năng của 5G
Engleză | Vietnameză |
---|---|
networks | mạng |
is | đang |
to | đầu |
EN Our partner marketplace is expansive — including all the major social ad networks — and continues to grow
VI Đối tác của chúng tôi hoạt động trên mọi lĩnh vực — bao gồm mọi mạng xã hội chủ lực — và số lượng đối tác đang không ngừng tăng lên
EN Don’t try to interfere with people on Pinterest or our hosts or networks, such as sending a virus, overloading, spamming or mail-bombing.
VI Không cố gắng gây ảnh hưởng tới mọi người trên Pinterest hoặc các máy chủ hay mạng lưới của chúng tôi, như gửi vi rút, làm quá tải, gửi spam hay bom thư.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
try | cố gắng |
networks | mạng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
people | người |
as | như |
on | trên |
EN Scaling Existing Food Banks and National Networks
VI Mở rộng quy mô các ngân hàng thực phẩm hiện có và mạng lưới quốc gia
Se afișează 41 din 41 traduceri