Traduceți "life science offerings" în Vietnameză

Se afișează 50 din 50 traduceri ale expresiei "life science offerings" din Engleză în Vietnameză

Traducerea lui Engleză în Vietnameză din life science offerings

Engleză
Vietnameză

EN The Services or Software may interoperate, integrate, or be used in connection with third party offerings and services (?Third-Party Offerings?)

VI Dịch vụ hoặc Phần mềm thể tương kết, tích hợp hoặc được sử dụng cùng với các sản phẩm và dịch vụ bên thứ ba (“Dịch vụ bên thứ ba”)

Engleză Vietnameză
or hoặc
integrate tích hợp
used sử dụng
and các

EN You have sole discretion whether to purchase or connect to any Third-Party Offerings, and your use of any Third-Party Offering is governed solely by the terms of such Third-Party Offerings.

VI Bạn toàn quyền quyết định về việc mua hoặc kết nối với bất kỳ Dịch vụ bên thứ ba nào việc bạn sử dụng Dịch vụ bên thứ ba chỉ tuân theo các điều khoản của Dịch vụ bên thứ ba đó.

Engleză Vietnameză
purchase mua
connect kết nối
use sử dụng
or hoặc
by theo

VI Khoa học, đổi mới môi trường

Engleză Vietnameză
environment môi trường
and đổi
science khoa học

EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.

VI Zcash một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.

Engleză Vietnameză
currency tiền
on trên
science khoa học

EN It’s a complex science, but it’s more energy efficient

VI Đó một quá trình phức tạp nhưng cho hiệu suất năng lượng cao hơn

Engleză Vietnameză
complex phức tạp
but nhưng
energy năng lượng
more hơn

EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well

VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn

Engleză Vietnameză
we chúng tôi
system hệ thống
water nước
little chút
science khoa học
work làm
also cũng

EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.

VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.

Engleză Vietnameză
company công ty
data dữ liệu
science khoa học
machine máy
learning học
connect kết nối
financial tài chính
and
products sản phẩm
customers khách

EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French

VI Khoa học, đổi mới môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

Engleză Vietnameză
environment môi trường
french pháp
and đổi
science khoa học
learn học

EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer. 

VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.

Engleză Vietnameză
computer máy tính
technical kỹ thuật
science khoa học
a học

EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:

VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:

Engleză Vietnameză
diseases bệnh
well cho
of của

EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics

VI Học sinh trung học Canada Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc toán học

Engleză Vietnameză
school học
science khoa học

EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France

VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand Pháp

Engleză Vietnameză
countries quốc gia
canada canada
france pháp
the anh
science khoa học
on trên

EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience

VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp

Engleză Vietnameză
computer máy tính
science khoa học
engineering kỹ thuật
or hoặc
experience kinh nghiệm

VI Khoa học, đổi mới môi trường

Engleză Vietnameză
environment môi trường
and đổi
science khoa học

EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French

VI Khoa học, đổi mới môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp

Engleză Vietnameză
environment môi trường
french pháp
and đổi
science khoa học
learn học

EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent

VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số

Engleză Vietnameză
november tháng

EN Data Visualization, Data Science

VI Trực quan hóa dữ liệu, Khoa học dữ liệu

Engleză Vietnameză
data dữ liệu
science khoa học

EN Machine Learning and AI, Data Science

VI Học máy AI, Khoa học dữ liệu

Engleză Vietnameză
machine máy
ai ai
data dữ liệu
science khoa học
learning học

EN For instance, nudity in paintings and sculptures and in science and historical contexts is OK

VI Ví dụ: tác phẩm tranh ảnh, điêu khắc khỏa thân bối cảnh khoa học lịch sử được chấp nhận

Engleză Vietnameză
is được
science khoa học

EN Content that misrepresents scientific data, including by omission or cherry-picking, in order to erode trust in climate science and experts.

VI Nội dung trình bày dữ liệu khoa học sai lệch, bao gồm cả do thiếu sót hoặc lấp liếm bằng chứng, để làm xói mòn niềm tin vào khoa học các chuyên gia khí hậu.

Engleză Vietnameză
including bao gồm
or hoặc
climate khí hậu
science khoa học
experts các chuyên gia
data dữ liệu
and

EN with Geoffrey Willis, Mercedes-AMG F1 Applied Science and INEOS Britannia Technical Director ????

VI với Geoffrey Willis, Khoa học Ứng dụng Mercedes-AMG F1 Giám đốc Kỹ thuật INEOS Britannia ????

Engleză Vietnameză
technical kỹ thuật
science khoa học
with với

EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.

VI rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống California rất nhiều hoa thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.

Engleză Vietnameză
live sống
but nhưng
we tôi
or hoặc
be được
you bạn
of chúng

EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.

VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác liên quan để biết chi tiết.

Engleză Vietnameză
no không
installing cài đặt
details chi tiết
website trang

EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.

VI Dữ liệu năm 2020. Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa mô hình kinh doanh không theo chuỗi, không phục vụ thức ăn nhanh trên nền tảng GrabFood GrabMart.

Engleză Vietnameză
quick nhanh
small nhỏ
are được
chain chuỗi
data dữ liệu
that liệu
businesses doanh nghiệp
to năm

EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.

VI Để tăng cường sự an toàn yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe giao hàng của Grab.

Engleză Vietnameză
increase tăng
safety an toàn
comprehensive toàn diện
of của
passengers khách
we chúng tôi

EN Grab Financial Group (GFG) provides financial services offerings that address the needs of consumers and our partners from all backgrounds

VI Grab Financial Group (GFG) cung cấp các dịch vụ tài chính đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng các đối tác bất kể gia cảnh

Engleză Vietnameză
financial tài chính
provides cung cấp
needs nhu cầu
consumers người tiêu dùng
all của

EN These offerings include digital payments, lending, insurance, and wealth management(2).

VI Các dịch vụ này bao gồm thanh toán điện tử, cho vay tiêu dùng, bảo hiểm quản lý tài sản(2)

Engleză Vietnameză
include bao gồm
payments thanh toán
lending cho vay
insurance bảo hiểm
these này
and các

EN View all AWS free tier offerings

VI Xem tất cả các lựa chọn bậc miễn phí của AWS

Engleză Vietnameză
aws aws
view xem
all tất cả các

EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.

VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác liên quan để biết chi tiết.

Engleză Vietnameză
no không
installing cài đặt
details chi tiết
website trang

EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance

VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP

Engleză Vietnameză
cloud mây
must phải
providers nhà cung cấp
offer cấp

EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud

VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) thể sử dụng các Sản phẩm dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây

Engleză Vietnameză
federal liên bang
agency cơ quan
or hoặc
dod dod
in trong
aws aws
cloud mây
solutions giải pháp

EN AWS is a Cloud Service Provider (CSP) that offers Cloud Service Offerings (CSOs)

VI AWS một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO)

Engleză Vietnameză
provider nhà cung cấp
offers cung cấp
aws aws
cloud mây

EN This is a very common scenario and many HIPAA solution partners run their Software as a Service (SaaS) offerings in AWS

VI Đây một tình huống rất phổ biến nhiều đối tác giải pháp HIPAA đã chạy các gói Dịch vụ phần mềm (SaaS) trong AWS

Engleză Vietnameză
solution giải pháp
software phần mềm
saas saas
in trong
aws aws
very rất
many nhiều
run chạy
and các

EN C5 provides guidance on cloud service provider (CSP) offerings.

VI C5 đưa ra hướng dẫn về gói dịch vụ của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).

Engleză Vietnameză
provides cung cấp
guidance hướng dẫn
provider nhà cung cấp
cloud mây

EN Bosch develops innovative solutions that facilitate new mobility offerings

VI Bosch phát triển các giải pháp tiên tiến hỗ trợ cho các loại hình di chuyển mới

Engleză Vietnameză
new mới
solutions giải pháp
that cho

EN To our offerings for industry and trades

VI Tìm hiểu các giải pháp Công nghiệp & Thương mại

Engleză Vietnameză
industry công nghiệp
and các

EN We do this from the macro to the micro level, from physical products, components and systems to connected, cloud-based digital offerings and services

VI Chúng tôi thực hiện điều này từ cấp độ vĩ mô đến cấp độ vi mô, từ các sản phẩm vật lý, linh kiện hệ thống đến các giải pháp dịch vụ kỹ thuật số dựa trên nền tảng Internet

Engleză Vietnameză
systems hệ thống
we chúng tôi
products sản phẩm
and các

EN I would like to receive communications about products, offerings, and industry trends from Zoom. I understand that I can unsubscribe at any time.*

VI Tôi muốn nhận truyền thông về sản phẩm, ưu đãi xu hướng ngành từ Zoom. Tôi hiểu rằng tôi thể hủy đăng ký vào bất kỳ lúc nào.*

Engleză Vietnameză
products sản phẩm
receive nhận
and
to vào

EN THIRD-PARTY INTEGRATIONS AND OFFERINGS

VI THÀNH PHẦN TÍCH HỢP VÀ DỊCH VỤ BÊN THỨ BA

EN Zoom does not guarantee the interoperation, integration, or support of any Third-Party Offerings

VI Zoom không đảm bảo khả năng tương tác, tích hợp hoặc hỗ trợ của bất kỳ Dịch vụ bên thứ ba nào

Engleză Vietnameză
integration tích hợp
or hoặc

EN Zoom may, at any time, in its sole discretion, modify the Services or Software, which may result in the failed interoperation, integration, or support of Third-Party Offerings

VI Tại mọi thời điểm, Zoom thể toàn quyền sửa đổi Dịch vụ hoặc Phần mềm, điều này thể dẫn đến việc không thể tương kết, tích hợp hoặc hỗ trợ Dịch vụ bên thứ ba

Engleză Vietnameză
at tại
time thời điểm
software phần mềm
integration tích hợp
or hoặc

EN Registry of security and compliance controls for cloud service offerings

VI Sổ đăng ký các biện pháp kiểm soát bảo mật tuân thủ cho các dịch vụ đám mây

Engleză Vietnameză
security bảo mật
controls kiểm soát
cloud mây
for cho
and các
of dịch

EN I would like to receive communications about products, offerings, and industry trends from Zoom. I understand that I can unsubscribe at any time.

VI Tôi muốn nhận truyền thông về sản phẩm, ưu đãi xu hướng ngành từ Zoom. Tôi hiểu rằng tôi thể hủy đăng ký vào bất kỳ lúc nào.

Engleză Vietnameză
products sản phẩm
receive nhận
and
to vào

EN Zoom’s new offerings that help you do your best work yet

VI Zoom One: Các giải pháp Zoom yêu thích của bạn gói gọn trong một bộ giải pháp

Engleză Vietnameză
your bạn

EN Scope of Behavioral Service Offerings

VI Phạm vi cung cấp dịch vụ hành vi

Engleză Vietnameză
scope phạm vi
of dịch

EN Explore products and suppliers for your business from millions of offerings worldwide.

VI Khám phá sản phẩm nhà cung cấp cho doanh nghiệp của bạn từ hàng triệu sản phẩm, dịch vụ trên toàn thế giới.

Engleză Vietnameză
suppliers nhà cung cấp
business doanh nghiệp
worldwide thế giới
your của bạn
products sản phẩm
for cho

EN The tool is based on Free File Fillable Forms, part of the Free File Alliance's offerings of free products on IRS.gov.

VI Công cụ này dựa trên các Mẫu Khai Miễn Phí thể Điền vào, một phần của các sản phẩm miễn phí mà Liên minh Khai Miễn Phí cung cấp trên IRS.gov.

EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.

VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời chúng thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.

Engleză Vietnameză
life sống
in trong
way cách
future tương lai
completely hoàn toàn
not với
your bạn
they chúng
any của

EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life

VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống

Engleză Vietnameză
helps giúp
life sống
good tốt
in trong

EN Barbie?s life is a dream life for so many people

VI Cuộc sống của Barbie một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người

Engleză Vietnameză
life sống
people người
many nhiều

Se afișează 50 din 50 traduceri