EN The Services or Software may interoperate, integrate, or be used in connection with third party offerings and services (?Third-Party Offerings?)
"life science offerings" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:
EN The Services or Software may interoperate, integrate, or be used in connection with third party offerings and services (?Third-Party Offerings?)
VI Dịch vụ hoặc Phần mềm có thể tương kết, tích hợp hoặc được sử dụng cùng với các sản phẩm và dịch vụ bên thứ ba (“Dịch vụ bên thứ ba”)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
or | hoặc |
integrate | tích hợp |
used | sử dụng |
and | các |
EN You have sole discretion whether to purchase or connect to any Third-Party Offerings, and your use of any Third-Party Offering is governed solely by the terms of such Third-Party Offerings.
VI Bạn có toàn quyền quyết định về việc mua hoặc kết nối với bất kỳ Dịch vụ bên thứ ba nào và việc bạn sử dụng Dịch vụ bên thứ ba chỉ tuân theo các điều khoản của Dịch vụ bên thứ ba đó.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
purchase | mua |
connect | kết nối |
use | sử dụng |
or | hoặc |
by | theo |
EN Science, innovation and environment
VI Khoa học, đổi mới và môi trường
Engleză | Vietnameză |
---|---|
environment | môi trường |
and | đổi |
science | khoa học |
EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.
VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
currency | tiền |
on | trên |
science | khoa học |
EN It’s a complex science, but it’s more energy efficient
VI Đó là một quá trình phức tạp nhưng cho hiệu suất năng lượng cao hơn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
complex | phức tạp |
but | nhưng |
energy | năng lượng |
more | hơn |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.
VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
company | công ty |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
machine | máy |
learning | học |
connect | kết nối |
financial | tài chính |
and | và |
products | sản phẩm |
customers | khách |
EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French
VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
environment | môi trường |
french | pháp |
and | đổi |
science | khoa học |
learn | học |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:
VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:
Engleză | Vietnameză |
---|---|
diseases | bệnh |
well | cho |
of | của |
EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics
VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc và toán học
Engleză | Vietnameză |
---|---|
school | học |
science | khoa học |
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN Science, innovation and environment
VI Khoa học, đổi mới và môi trường
Engleză | Vietnameză |
---|---|
environment | môi trường |
and | đổi |
science | khoa học |
EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French
VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
environment | môi trường |
french | pháp |
and | đổi |
science | khoa học |
learn | học |
EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent
VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội và Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số
Engleză | Vietnameză |
---|---|
november | tháng |
EN Data Visualization, Data Science
VI Trực quan hóa dữ liệu, Khoa học dữ liệu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
data | dữ liệu |
science | khoa học |
EN Machine Learning and AI, Data Science
VI Học máy và AI, Khoa học dữ liệu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
machine | máy |
ai | ai |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
learning | học |
EN For instance, nudity in paintings and sculptures and in science and historical contexts is OK
VI Ví dụ: tác phẩm tranh ảnh, điêu khắc khỏa thân có bối cảnh khoa học và lịch sử được chấp nhận
Engleză | Vietnameză |
---|---|
is | được |
science | khoa học |
EN Content that misrepresents scientific data, including by omission or cherry-picking, in order to erode trust in climate science and experts.
VI Nội dung trình bày dữ liệu khoa học sai lệch, bao gồm cả do thiếu sót hoặc lấp liếm bằng chứng, để làm xói mòn niềm tin vào khoa học và các chuyên gia khí hậu.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
including | bao gồm |
or | hoặc |
climate | khí hậu |
science | khoa học |
experts | các chuyên gia |
data | dữ liệu |
and | và |
EN with Geoffrey Willis, Mercedes-AMG F1 Applied Science and INEOS Britannia Technical Director ????
VI với Geoffrey Willis, Khoa học Ứng dụng Mercedes-AMG F1 và Giám đốc Kỹ thuật INEOS Britannia ????
Engleză | Vietnameză |
---|---|
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
with | với |
EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.
VI Có rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống ở California rất nhiều hoa có thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn có thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
live | sống |
but | nhưng |
we | tôi |
or | hoặc |
be | được |
you | bạn |
of | chúng |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN Data from 2020. Small merchants refers to businesses that are non-chain, non quick service restaurants across our GrabFood and GrabMart offerings.
VI Dữ liệu năm 2020. Doanh nghiệp nhỏ được định nghĩa là mô hình kinh doanh không theo chuỗi, không phục vụ thức ăn nhanh trên nền tảng GrabFood và GrabMart.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
quick | nhanh |
small | nhỏ |
are | được |
chain | chuỗi |
data | dữ liệu |
that | liệu |
businesses | doanh nghiệp |
to | năm |
EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.
VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
increase | tăng |
safety | an toàn |
comprehensive | toàn diện |
of | của |
passengers | khách |
we | chúng tôi |
EN Grab Financial Group (GFG) provides financial services offerings that address the needs of consumers and our partners from all backgrounds
VI Grab Financial Group (GFG) cung cấp các dịch vụ tài chính đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và các đối tác bất kể gia cảnh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
financial | tài chính |
provides | cung cấp |
needs | nhu cầu |
consumers | người tiêu dùng |
all | của |
EN These offerings include digital payments, lending, insurance, and wealth management(2).
VI Các dịch vụ này bao gồm thanh toán điện tử, cho vay tiêu dùng, bảo hiểm và quản lý tài sản(2)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
include | bao gồm |
payments | thanh toán |
lending | cho vay |
insurance | bảo hiểm |
these | này |
and | các |
EN View all AWS free tier offerings
VI Xem tất cả các lựa chọn bậc miễn phí của AWS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
aws | aws |
view | xem |
all | tất cả các |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance
VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP
Engleză | Vietnameză |
---|---|
cloud | mây |
must | phải |
providers | nhà cung cấp |
offer | cấp |
EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
Engleză | Vietnameză |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
solutions | giải pháp |
EN AWS is a Cloud Service Provider (CSP) that offers Cloud Service Offerings (CSOs)
VI AWS là một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
offers | cung cấp |
aws | aws |
cloud | mây |
EN This is a very common scenario and many HIPAA solution partners run their Software as a Service (SaaS) offerings in AWS
VI Đây là một tình huống rất phổ biến và nhiều đối tác giải pháp HIPAA đã chạy các gói Dịch vụ phần mềm (SaaS) trong AWS
Engleză | Vietnameză |
---|---|
solution | giải pháp |
software | phần mềm |
saas | saas |
in | trong |
aws | aws |
very | rất |
many | nhiều |
run | chạy |
and | các |
EN C5 provides guidance on cloud service provider (CSP) offerings.
VI C5 đưa ra hướng dẫn về gói dịch vụ của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
Engleză | Vietnameză |
---|---|
provides | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
EN Bosch develops innovative solutions that facilitate new mobility offerings
VI Bosch phát triển các giải pháp tiên tiến hỗ trợ cho các loại hình di chuyển mới
Engleză | Vietnameză |
---|---|
new | mới |
solutions | giải pháp |
that | cho |
EN To our offerings for industry and trades
VI Tìm hiểu các giải pháp Công nghiệp & Thương mại
Engleză | Vietnameză |
---|---|
industry | công nghiệp |
and | các |
EN We do this from the macro to the micro level, from physical products, components and systems to connected, cloud-based digital offerings and services
VI Chúng tôi thực hiện điều này từ cấp độ vĩ mô đến cấp độ vi mô, từ các sản phẩm vật lý, linh kiện và hệ thống đến các giải pháp và dịch vụ kỹ thuật số dựa trên nền tảng Internet
Engleză | Vietnameză |
---|---|
systems | hệ thống |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
EN I would like to receive communications about products, offerings, and industry trends from Zoom. I understand that I can unsubscribe at any time.*
VI Tôi muốn nhận truyền thông về sản phẩm, ưu đãi và xu hướng ngành từ Zoom. Tôi hiểu rằng tôi có thể hủy đăng ký vào bất kỳ lúc nào.*
Engleză | Vietnameză |
---|---|
products | sản phẩm |
receive | nhận |
and | và |
to | vào |
EN THIRD-PARTY INTEGRATIONS AND OFFERINGS
VI THÀNH PHẦN TÍCH HỢP VÀ DỊCH VỤ BÊN THỨ BA
EN Zoom does not guarantee the interoperation, integration, or support of any Third-Party Offerings
VI Zoom không đảm bảo khả năng tương tác, tích hợp hoặc hỗ trợ của bất kỳ Dịch vụ bên thứ ba nào
Engleză | Vietnameză |
---|---|
integration | tích hợp |
or | hoặc |
EN Zoom may, at any time, in its sole discretion, modify the Services or Software, which may result in the failed interoperation, integration, or support of Third-Party Offerings
VI Tại mọi thời điểm, Zoom có thể toàn quyền sửa đổi Dịch vụ hoặc Phần mềm, điều này có thể dẫn đến việc không thể tương kết, tích hợp hoặc hỗ trợ Dịch vụ bên thứ ba
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
time | thời điểm |
software | phần mềm |
integration | tích hợp |
or | hoặc |
EN Registry of security and compliance controls for cloud service offerings
VI Sổ đăng ký các biện pháp kiểm soát bảo mật và tuân thủ cho các dịch vụ đám mây
Engleză | Vietnameză |
---|---|
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
for | cho |
and | các |
of | dịch |
EN I would like to receive communications about products, offerings, and industry trends from Zoom. I understand that I can unsubscribe at any time.
VI Tôi muốn nhận truyền thông về sản phẩm, ưu đãi và xu hướng ngành từ Zoom. Tôi hiểu rằng tôi có thể hủy đăng ký vào bất kỳ lúc nào.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
products | sản phẩm |
receive | nhận |
and | và |
to | vào |
EN Zoom’s new offerings that help you do your best work yet
VI Zoom One: Các giải pháp Zoom yêu thích của bạn gói gọn trong một bộ giải pháp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
your | bạn |
EN Scope of Behavioral Service Offerings
VI Phạm vi cung cấp dịch vụ hành vi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
scope | phạm vi |
of | dịch |
EN Explore products and suppliers for your business from millions of offerings worldwide.
VI Khám phá sản phẩm và nhà cung cấp cho doanh nghiệp của bạn từ hàng triệu sản phẩm, dịch vụ trên toàn thế giới.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
business | doanh nghiệp |
worldwide | thế giới |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
for | cho |
EN The tool is based on Free File Fillable Forms, part of the Free File Alliance's offerings of free products on IRS.gov.
VI Công cụ này là dựa trên các Mẫu Khai Miễn Phí Có thể Điền vào, một phần của các sản phẩm miễn phí mà Liên minh Khai Miễn Phí cung cấp trên IRS.gov.
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
Engleză | Vietnameză |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN Barbie?s life is a dream life for so many people
VI Cuộc sống của Barbie là một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người
Engleză | Vietnameză |
---|---|
life | sống |
people | người |
many | nhiều |
Se afișează 50 din 50 traduceri