EN In addition, 89 full-service residential-style suites offer luxury living in a more residential style, accompanied by access to the hotel?s services and amenities.
"fits your style" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:
EN In addition, 89 full-service residential-style suites offer luxury living in a more residential style, accompanied by access to the hotel?s services and amenities.
VI Ngoài ra, còn có 89 căn hộ dịch vụ với không gian sống sang trọng, đi kèm với các dịch vụ và tiện nghi của khách sạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
luxury | sang trọng |
living | sống |
hotel | khách sạn |
and | của |
EN When scheduling, our team will help you select the virtual option that best fits your needs. Call us at (417) 831-0150 to schedule your appointment.
VI Khi lên lịch, nhóm của chúng tôi sẽ giúp bạn chọn tùy chọn ảo phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Gọi cho chúng tôi theo số (417) 831-0150 để sắp xếp cuộc hẹn của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
needs | nhu cầu |
call | gọi |
select | chọn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN Specify a downloader that fits your task
VI Chọn một trình tải xuống phù hợp với mục đích của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
specify | chọn |
your | bạn |
EN 2 Our team will help you select the option that fits your needs.
VI 2 Nhóm của chúng tôi sẽ giúp bạn chọn tùy chọn phù hợp với nhu cầu của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
needs | nhu cầu |
select | chọn |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN When it comes to transformation, there's no one-size-fits-all approach
VI Xét về phương diện chuyển đổi, không có một giải pháp vạn năng nào có thể phù hợp được với mọi hoàn cảnh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
comes | với |
no | không |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need
VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
business | kinh doanh |
implementation | triển khai |
need | nhu cầu |
work | làm việc |
with | với |
EN You can research the information about the cooperation in the area where you registered HCM/HN to ask for permission if it fits the conditions of that cooperation
VI Bạn có thể tìm hiểu các thông tin về các đơn vị HTX tại khu vực mình đăng ký hoạt động để xin gia nhập nếu phù hợp các điều kiện của HTX đó
Engleză | Vietnameză |
---|---|
information | thông tin |
area | khu vực |
if | nếu |
of | của |
you | bạn |
EN Our solar systems aren't one-size-fits all
VI Hệ thống năng lượng mặt trời của chúng ta không phải là một kích thước phù hợp với tất cả
Engleză | Vietnameză |
---|---|
our | của chúng ta |
systems | hệ thống |
solar | mặt trời |
all | của |
EN Emergencies in older children like bronchial asthma, diarrhea and vomiting with dehydration, allergic reactions and fits.
VI Cấp cứu cho trẻ như hen phế quản, tiêu chảy và nôn mửa mất nước, phản ứng dị ứng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | như |
EN Work closely with the business analysts to ensure that the implementation fits the business need
VI Làm việc với BA để đảm bảo triển khai phù hợp với nhu cầu kinh doanh
Engleză | Vietnameză |
---|---|
business | kinh doanh |
implementation | triển khai |
need | nhu cầu |
work | làm việc |
with | với |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.
VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
color | màu |
change | thay đổi |
style | phong cách |
of | của |
or | hoặc |
more | hơn |
depending | theo |
video | video |
your | bạn |
EN Choose your furniture, decorate the interior, and everything to suit your style and personality best
VI Tự lựa chọn đồ đạc, trang trí nội thất, bày trí lại mọi thứ sao cho đúng với phong cách và cá tính của mình nhất
Engleză | Vietnameză |
---|---|
everything | mọi |
style | phong cách |
choose | chọn |
and | của |
EN You prioritize shaping the city to your own liking, such as building seaside resorts or designing Parisian style.
VI Và chắc rằng bạn sẽ ưu tiên nhào nặn thành phố theo sở thích riêng của mình, như xây những thiên đường nghỉ dưỡng bên bờ biển hoặc thiết kế khu ngoại ô theo phong cách Paris hoa lệ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
style | phong cách |
or | hoặc |
as | như |
you | bạn |
EN You will be able to customize your appearance, actions, shirt number, outer style, and body size
VI Bạn sẽ được chỉnh ngoại hình, hành động, số hiệu áo, phong cách bên ngoài và kích cỡ cơ thể
Engleză | Vietnameză |
---|---|
style | phong cách |
your | bạn |
EN Explore the city in high style in the luxury automobile of your choice.
VI Khám phá thành phố theo cách riêng của quý khách bằng các phương tiện sang trọng, đẳng cấp.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
luxury | sang trọng |
the | của |
EN Type your name and select the style you like best. You can choose from over 10 handwriting styles.
VI Nhập tên của bạn và chọn kiểu bạn thích nhất. Bạn có thể chọn từ hơn 10 kiểu chữ viết tay.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
name | tên |
your | của bạn |
like | thích |
you | bạn |
EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
your | bạn |
want | muốn |
website | trang |
make | cho |
using | với |
EN Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Metropole Hà Nội giới thiệu video âm nhạc trong khoảng thời gian thách thức của năm 2020
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | của |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN Employee awareness has increased year by year since the beginning of work style reforms, and average overtime hours have steadily declined
VI Nhận thức của nhân viên đã tăng lên hàng năm kể từ khi bắt đầu cải cách phong cách làm việc, và số giờ làm thêm trung bình đã giảm dần
Engleză | Vietnameză |
---|---|
employee | nhân viên |
increased | tăng |
year | năm |
style | phong cách |
hours | giờ |
work | làm việc |
by | đầu |
has | là |
EN We will continue to promote work style reforms.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục thúc đẩy cải cách phong cách làm việc.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
continue | tiếp tục |
style | phong cách |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
to | làm |
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.
VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
today | ngày |
continue | tiếp tục |
design | tạo |
style | phong cách |
including | bao gồm |
throughout | trong |
the | này |
EN Throughout, beautifully crafted, period-style Provasi furnishings in rich tones of burgundy, ivory and moss green with burnished gold accents set the suite’s opulent tone.
VI Toàn bộ căn phòng được bài trí nội thất Provasi tuyệt đẹp trong những tông màu ấn tượng của đỏ tía, ngà và xanh rêu với các điểm nhấn ánh vàng lấp lánh tôn thêm sự sang trọng và trang nhã.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
of | của |
and | và |
EN Our Classic One-Bedroom residential-style suite feature interiors which seamlessly meld elegant, classic styles with contemporary finishes and picturesque views.
VI Căn hộ Classic một phòng ngủ được trang bị nội thất với phong cách cố điển, thanh lịch kết nối với những điểm nhấn hiện đại cùng khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | với |
EN Plush sofa seating by Ravasi Salotti and an exquisite dining table designed by Silvano Grifoni and hand-carved in a Florentine-style create a warm and inviting atmosphere in the main living area.
VI Ghế sofa sang trọng do Ravasi Salotti thiết kế và bàn ăn của Silvano Grifoni được chạm khắc theo phong cách Florentine tạo không khí ấm cúng cho phòng khách.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
table | bàn |
area | phòng |
create | tạo |
by | theo |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN Located on the second floor of the historical Metropole wing, the Graham Greene Suite is decorated in a classical French style with a blend of Indochinese ambience and decor.
VI Nằm trên tầng hai của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Graham Greene được thiết kế theo phong cách Pháp cổ điển hòa trộn cùng âm hưởng Đông Dương, thể hiện trong không gian và gu trang trí nội thất.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
on | trên |
second | hai |
floor | tầng |
in | trong |
french | pháp |
style | phong cách |
of | của |
EN Beautiful bathroom with French style bathtub and separate shower
VI Giường gấp phục vụ theo yêu cầu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
with | theo |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience, with a delicious selection of pastries and sweet chocolates.
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, L’Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp với nhiều loại bánh ngọt thơm ngon.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | của |
french | pháp |
EN Magnificent bathroom, French style bathtub, steam shower and Hermes bathroom amenities
VI Phòng tắm tuyệt đẹp với bồn tắm kiểu Pháp, vòi sen xông hơi và bộ đồ dùng phòng tắm hiệu Hermès
Engleză | Vietnameză |
---|---|
french | pháp |
and | với |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120
Engleză | Vietnameză |
---|---|
style | phong cách |
and | và |
EN Enter a calm sanctuary of refined style
VI Lạc vào thánh địa bình yên và tinh tế
Engleză | Vietnameză |
---|---|
of | vào |
EN Inspired by Paris-style shops, L’Epicerie offers a casual experience in a French conventional ambience
VI Mang phong cách đặc trưng của các cửa hàng tại Paris, Epicerie tạo nên một không gian giản dị, đầm ấm rất Pháp
Engleză | Vietnameză |
---|---|
french | pháp |
EN Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội ? Metropole Hanoi
EN Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market ?
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole ?
EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.
VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Celebrates Tet with Old Quarter-Style Market and More
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
Engleză | Vietnameză |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN Absolutely: people think that “green” events can only be one style, but they can look like anything you want
VI Nhiều người nghĩ rằng các sự kiện “xanh” chỉ có thể là một phong cách, nhưng chúng có vẻ là điều bạn mong muốn
Se afișează 50 din 50 traduceri