Traduceți "actions" în Vietnameză

Se afișează 50 din 50 traduceri ale expresiei "actions" din Engleză în Vietnameză

Traduceri ale lui actions

"actions" în Engleză poate fi tradus în următoarele Vietnameză cuvinte/expresii:

actions bạn các có thể của một đã được

Traducerea lui Engleză în Vietnameză din actions

Engleză
Vietnameză

EN In particular, you can control your character to perform some fun actions such as jumping, waving, clapping and many other actions

VI Đặc biệt, bạn thể điều khiển nhân vật của bạn thực hiện một số hành động vui nhộn như nhảy, vẫy tay, vỗ tay rất nhiều hành động khác nữa

Engleză Vietnameză
character nhân
perform thực hiện
other khác
many nhiều
your bạn
and của

EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic

VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn

Engleză Vietnameză
list danh sách
of của
seo seo
boost tăng
get nhận
your bạn

EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.

VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi Flex Alerts.

Engleză Vietnameză
save tiết kiệm
energy năng lượng
during khi
all các

EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.

VI Các chương trình hành động hữu ích của chúng tôi thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.

Engleză Vietnameză
useful hữu ích
help giúp
energy năng lượng
use sử dụng
of của
programs chương trình
our chúng tôi
better hơn

EN What if I do the actions you recommend? Will my energy bill go down?

VI Nếu tôi làm theo những hành động được khuyến nghị thì sao? Hóa đơn tiền điện của tôi sẽ giảm xuống?

Engleză Vietnameză
if nếu
my của tôi
bill hóa đơn
down xuống
you tôi

EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs

VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện sưởi/làm mát

Engleză Vietnameză
help giúp
use sử dụng
more hơn
reduce giảm
these này
your bạn

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

Engleză Vietnameză
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói hành động của quý vị.

Engleză Vietnameză
our của chúng ta
in trong
and của

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

Engleză Vietnameză
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN Any actions that could void the bonus

VI Bất kỳ hành động nào thể làm mất phần thưởng

Engleză Vietnameză
any

EN Making Big Differences with Small Actions

VI Tạo Khác Biệt Lớn Bằng Hành Động Nhỏ

Engleză Vietnameză
big lớn

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

Engleză Vietnameză
reduce giảm
your bạn
use sử dụng
these này
all với

EN You can apply SCPs to ensure that users in your accounts only perform actions that meet your security and compliance requirements

VI Bạn thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật tuân thủ của mình

Engleză Vietnameză
users người dùng
in trong
accounts tài khoản
perform thực hiện
security bảo mật
requirements yêu cầu
your bạn
and của

EN You can also use PUB/SUB to trigger actions based on published events

VI Bạn cũng thể sử dụng PUB/SUB để kích hoạt các thao tác dựa trên sự kiện đã phát hành

Engleză Vietnameză
use sử dụng
based dựa trên
events sự kiện
you bạn
on trên
also cũng

EN You will be able to customize your appearance, actions, shirt number, outer style, and body size

VI Bạn sẽ được chỉnh ngoại hình, hành động, số hiệu áo, phong cách bên ngoài kích cỡ cơ thể

Engleză Vietnameză
style phong cách
your bạn

EN Tutorials will explain how these actions work and how to perform them.

VI Phần hướng dẫn sẽ giải thích cách hoạt động cách thực hiện các hành động này.

Engleză Vietnameză
tutorials hướng dẫn
perform thực hiện
these này

EN But when the drought was over, the kingdom of Sun Hai had to pay the price for its extravagant actions

VI Nhưng khi hạn hán đã qua đi, thì vương quốc Sun Hai đã phải trả giá cho hành động ngông cuồng của mình

Engleză Vietnameză
but nhưng
of của

EN We're accountable to you, the investor, for our actions, including the installation, maintenance and performance of the solar solution.

VI Chúng tôi chịu trách nhiệm trước bạn, nhà đầu tư, về các hành động của chúng tôi, bao gồm cả việc lắp đặt, bảo trì hoạt động của giải pháp năng lượng mặt trời.

Engleză Vietnameză
including bao gồm
solution giải pháp
of của
you bạn
our chúng tôi
solar mặt trời

EN We’re steadfast in our commitment to taking actions that will save the world from the disastrous effects of climate change

VI Chúng tôi kiên định trong cam kết thực hiện các hành động sẽ cứu thế giới khỏi những tác động thảm khốc của biến đổi khí hậu

Engleză Vietnameză
in trong
our chúng tôi
save cứu
world thế giới
of của
climate khí hậu
change biến đổi

EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc

VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải định hướng phát triển cho năm đến

Engleză Vietnameză
report báo cáo
information thông tin
including bao gồm
year năm
every mỗi
provide cho

EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.

VI Đội ngũ nhân viên tài năng tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án duy trì các hoạt động hiệu quả.

Engleză Vietnameză
develop phát triển
we chúng tôi
and các

EN Select the EC2 instance, choose "Actions", select "Instance State", and "Terminate".

VI Chọn phiên bản EC2, chọn “Tác vụ”, chọn “Trạng thái phiên bản” “Kết thúc”.

Engleză Vietnameză
select chọn

EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results

VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả

Engleză Vietnameză
system hệ thống
processes quy trình
we chúng tôi
growth tăng
individual cá nhân

EN You can also use PUB/SUB to trigger actions based on published events

VI Bạn cũng thể sử dụng PUB/SUB để kích hoạt các thao tác dựa trên sự kiện đã phát hành

Engleză Vietnameză
use sử dụng
based dựa trên
events sự kiện
you bạn
on trên
also cũng

EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc

VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải định hướng phát triển cho năm đến

Engleză Vietnameză
report báo cáo
information thông tin
including bao gồm
year năm
every mỗi
provide cho

EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.

VI Đội ngũ nhân viên tài năng tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án duy trì các hoạt động hiệu quả.

Engleză Vietnameză
develop phát triển
we chúng tôi
and các

EN Support our actions at Passerelles numériques! Donate Now!

EN name places, jobs and actions in the medical world,

VI kể tên các địa điểm, công việc hoạt động trong ngành y tế,

Engleză Vietnameză
name tên
and các
in trong

EN Collection and Enforcement Actions

VI Thu Tiền Thực Thi Luật (

EN This can include such actions as a levy on your wages or bank account or the filing of a notice of federal tax lien.

VI Điều này thể bao gồm những hành động như thu thuế (

Engleză Vietnameză
include bao gồm
such những

EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic

VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn

Engleză Vietnameză
list danh sách
of của
seo seo
boost tăng
get nhận
your bạn

EN We take ownership of our actions and the outcomes they produce. We have each other’s best interest at heart.

VI Chúng tôi chịu trách nhiệm với quyết định hậu quả đến từ quyết định của mình. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của nhau lên hàng đầu.

Engleză Vietnameză
best đầu
we chúng tôi

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

Engleză Vietnameză
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói hành động của quý vị.

Engleză Vietnameză
our của chúng ta
in trong
and của

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Engleză Vietnameză
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Engleză Vietnameză
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Engleză Vietnameză
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Engleză Vietnameză
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Engleză Vietnameză
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Engleză Vietnameză
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Engleză Vietnameză
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Engleză Vietnameză
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Engleză Vietnameză
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.

VI Mặc dù đã các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không hành động dứt khoát nào được đưa ra.

Engleză Vietnameză
have cho
been các
another khác
currency tiền
no không

EN This includes unauthorised services that automatically perform actions on your behalf

VI Phạm vi này bao gồm các dịch vụ trái phép tự động thực hiện các hành động thay mặt cho bạn

Engleză Vietnameză
includes bao gồm
perform thực hiện
your bạn

EN YOUR AGREEMENT TO THIS ARBITRATION AGREEMENT COULD AFFECT YOUR PARTICIPATION IN THOSE ACTIONS.

VI VIỆC BẠN ĐỒNG Ý VỚI THỎA THUẬN TRỌNG TÀI NÀY THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ THAM GIA CỦA BẠN TRONG CÁC VỤ KIỆN ĐÓ.

Engleză Vietnameză
in trong

EN Our employees take responsibility for their actions ensuring a culture of continuous growth and improvement.

VI Nhân viên của chúng tôi chịu trách nhiệm về hành động của họ để đảm bảo văn hóa phát triển cải tiến liên tục.

Engleză Vietnameză
employees nhân viên
responsibility trách nhiệm
culture văn hóa
continuous liên tục
growth phát triển
improvement cải tiến
of của
our chúng tôi

EN He also phased out the executive actions put in place since March 2020 as part of the pandemic response.

VI Ông cũng đã cho ngưng các hành động hành pháp được áp dụng kể từ tháng 3 năm 2020 trong khuôn khổ ứng phó với đại dịch.

Engleză Vietnameză
also cũng
in trong
march tháng
response các

EN Use workflows to trigger an email when users take specific actions on your landing page or email.

VI Dùng các quy trình làm việc để kích hoạt một email khi người dùng thực hiện những hành động cụ thể trên trang đích hoặc email của bạn.

Engleză Vietnameză
use dùng
workflows quy trình
email email
users người dùng
specific các
on trên
page trang
or hoặc
your bạn

EN Trigger actions on selected conditions, events, and filters

VI Tạo sự kiện tùy chỉnh dựa trên hoạt động khách hàng

Engleză Vietnameză
on trên
events sự kiện

Se afișează 50 din 50 traduceri