EN In particular, you can control your character to perform some fun actions such as jumping, waving, clapping and many other actions
EN In particular, you can control your character to perform some fun actions such as jumping, waving, clapping and many other actions
VI Đặc biệt, bạn có thể điều khiển nhân vật của bạn thực hiện một số hành động vui nhộn như nhảy, vẫy tay, vỗ tay và rất nhiều hành động khác nữa
Engleză | Vietnameză |
---|---|
character | nhân |
perform | thực hiện |
other | khác |
many | nhiều |
your | bạn |
and | của |
EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
seo | seo |
boost | tăng |
get | nhận |
your | bạn |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN What if I do the actions you recommend? Will my energy bill go down?
VI Nếu tôi làm theo những hành động được khuyến nghị thì sao? Hóa đơn tiền điện của tôi sẽ giảm xuống?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
if | nếu |
my | của tôi |
bill | hóa đơn |
down | xuống |
you | tôi |
EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs
VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, có thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện và sưởi/làm mát
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
use | sử dụng |
more | hơn |
reduce | giảm |
these | này |
your | bạn |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Engleză | Vietnameză |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
Engleză | Vietnameză |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN Any actions that could void the bonus
VI Bất kỳ hành động nào có thể làm mất phần thưởng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
any | là |
EN Making Big Differences with Small Actions
VI Tạo Khác Biệt Lớn Bằng Hành Động Nhỏ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
big | lớn |
EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.
VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn và có thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
reduce | giảm |
your | bạn |
use | sử dụng |
these | này |
all | với |
EN You can apply SCPs to ensure that users in your accounts only perform actions that meet your security and compliance requirements
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
accounts | tài khoản |
perform | thực hiện |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
your | bạn |
and | của |
EN You can also use PUB/SUB to trigger actions based on published events
VI Bạn cũng có thể sử dụng PUB/SUB để kích hoạt các thao tác dựa trên sự kiện đã phát hành
Engleză | Vietnameză |
---|---|
use | sử dụng |
based | dựa trên |
events | sự kiện |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
EN You will be able to customize your appearance, actions, shirt number, outer style, and body size
VI Bạn sẽ được chỉnh ngoại hình, hành động, số hiệu áo, phong cách bên ngoài và kích cỡ cơ thể
Engleză | Vietnameză |
---|---|
style | phong cách |
your | bạn |
EN Tutorials will explain how these actions work and how to perform them.
VI Phần hướng dẫn sẽ giải thích cách hoạt động và cách thực hiện các hành động này.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
perform | thực hiện |
these | này |
EN But when the drought was over, the kingdom of Sun Hai had to pay the price for its extravagant actions
VI Nhưng khi hạn hán đã qua đi, thì vương quốc Sun Hai đã phải trả giá cho hành động ngông cuồng của mình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
but | nhưng |
of | của |
EN We're accountable to you, the investor, for our actions, including the installation, maintenance and performance of the solar solution.
VI Chúng tôi chịu trách nhiệm trước bạn, nhà đầu tư, về các hành động của chúng tôi, bao gồm cả việc lắp đặt, bảo trì và hoạt động của giải pháp năng lượng mặt trời.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
including | bao gồm |
solution | giải pháp |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN We’re steadfast in our commitment to taking actions that will save the world from the disastrous effects of climate change
VI Chúng tôi kiên định trong cam kết thực hiện các hành động sẽ cứu thế giới khỏi những tác động thảm khốc của biến đổi khí hậu
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
our | chúng tôi |
save | cứu |
world | thế giới |
of | của |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
Engleză | Vietnameză |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.
VI Đội ngũ nhân viên tài năng và tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án và duy trì các hoạt động hiệu quả.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Select the EC2 instance, choose "Actions", select "Instance State", and "Terminate".
VI Chọn phiên bản EC2, chọn “Tác vụ”, chọn “Trạng thái phiên bản” và “Kết thúc”.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
select | chọn |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
Engleză | Vietnameză |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN You can also use PUB/SUB to trigger actions based on published events
VI Bạn cũng có thể sử dụng PUB/SUB để kích hoạt các thao tác dựa trên sự kiện đã phát hành
Engleză | Vietnameză |
---|---|
use | sử dụng |
based | dựa trên |
events | sự kiện |
you | bạn |
on | trên |
also | cũng |
EN We publish our annual report every year and provide compiled information including our yearly highlights, ongoing challenges, actions on the fields, key figures, etc
VI Báo cáo thường niên sẽ được công bố mỗi năm bao gồm những thông tin nổi bật nhất, những thành tích đã đạt được, những khó khăn đang gặp phải và định hướng phát triển cho năm đến
Engleză | Vietnameză |
---|---|
report | báo cáo |
information | thông tin |
including | bao gồm |
year | năm |
every | mỗi |
provide | cho |
EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.
VI Đội ngũ nhân viên tài năng và tâm huyết là chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án và duy trì các hoạt động hiệu quả.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Support our actions at Passerelles numériques! Donate Now!
VI TÀI TRỢ Passerelles numériques
EN name places, jobs and actions in the medical world,
VI kể tên các địa điểm, công việc và hoạt động trong ngành y tế,
Engleză | Vietnameză |
---|---|
name | tên |
and | các |
in | trong |
EN Collection and Enforcement Actions
VI Thu Tiền và Thực Thi Luật (
EN This can include such actions as a levy on your wages or bank account or the filing of a notice of federal tax lien.
VI Điều này có thể bao gồm những hành động như thu thuế (
Engleză | Vietnameză |
---|---|
include | bao gồm |
such | những |
EN Get a structured list of SEO actions to boost your organic traffic
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
list | danh sách |
of | của |
seo | seo |
boost | tăng |
get | nhận |
your | bạn |
EN We take ownership of our actions and the outcomes they produce. We have each other’s best interest at heart.
VI Chúng tôi chịu trách nhiệm với quyết định và hậu quả đến từ quyết định của mình. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của nhau lên hàng đầu.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
best | đầu |
we | chúng tôi |
EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions
VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta
Engleză | Vietnameză |
---|---|
data | thông tin |
our | của chúng ta |
groups | nhóm |
and | của |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN Although there have been discussions of replacing the USD with another trade currency for crude oil, no definitive actions have been taken.
VI Mặc dù đã có các thảo luận về việc thay thế đồng USD bằng một đồng tiền thương mại khác cho dầu thô, nhưng không có hành động dứt khoát nào được đưa ra.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
have | cho |
been | các |
another | khác |
currency | tiền |
no | không |
EN This includes unauthorised services that automatically perform actions on your behalf
VI Phạm vi này bao gồm các dịch vụ trái phép tự động thực hiện các hành động thay mặt cho bạn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
includes | bao gồm |
perform | thực hiện |
your | bạn |
EN YOUR AGREEMENT TO THIS ARBITRATION AGREEMENT COULD AFFECT YOUR PARTICIPATION IN THOSE ACTIONS.
VI VIỆC BẠN ĐỒNG Ý VỚI THỎA THUẬN TRỌNG TÀI NÀY CÓ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ THAM GIA CỦA BẠN TRONG CÁC VỤ KIỆN ĐÓ.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
in | trong |
EN Our employees take responsibility for their actions ensuring a culture of continuous growth and improvement.
VI Nhân viên của chúng tôi chịu trách nhiệm về hành động của họ để đảm bảo văn hóa phát triển và cải tiến liên tục.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
employees | nhân viên |
responsibility | trách nhiệm |
culture | văn hóa |
continuous | liên tục |
growth | phát triển |
improvement | cải tiến |
of | của |
our | chúng tôi |
EN He also phased out the executive actions put in place since March 2020 as part of the pandemic response.
VI Ông cũng đã cho ngưng các hành động hành pháp được áp dụng kể từ tháng 3 năm 2020 trong khuôn khổ ứng phó với đại dịch.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
march | tháng |
response | các |
EN Use workflows to trigger an email when users take specific actions on your landing page or email.
VI Dùng các quy trình làm việc để kích hoạt một email khi người dùng thực hiện những hành động cụ thể trên trang đích hoặc email của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
use | dùng |
workflows | quy trình |
users | người dùng |
specific | các |
on | trên |
page | trang |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Trigger actions on selected conditions, events, and filters
VI Tạo sự kiện tùy chỉnh dựa trên hoạt động khách hàng
Engleză | Vietnameză |
---|---|
on | trên |
events | sự kiện |
Se afișează 50 din 50 traduceri