EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
EN We leverage our accumulated expertise and experience to provide innovative product and trading platform to ensure users have the best possible trading experience and security.
VI Hệ thống giao dịch chuyên nghiệp được phát triển độc lập, kiểm soát nhiều rủi ro để đảm bảo an ninh tài sản, hoạt động ổn định trong hơn 10 năm và không có sự cố bảo mật nào xảy ra。
Engleză | Vietnameză |
---|---|
and | dịch |
security | bảo mật |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
Engleză | Vietnameză |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN You can expect a reply within one business day.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
within | trong |
day | ngày |
EN What to expect after vaccination
VI Điều gì sẽ xảy ra sau khi tiêm vắc-xin
Engleză | Vietnameză |
---|---|
after | khi |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
Engleză | Vietnameză |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
EN We can expect more frequent and longer heat waves, and drier summers
VI Chúng ta có thể sẽ hứng chịu những đợt sóng nhiệt tần suất dày hơn và kéo dài hơn và mùa hè cũng khô hơn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
more | hơn |
EN With this change, we expect to decrease the processing time of some of our key workloads by more than 30 percent.”
VI Với sự thay đổi này, chúng tôi mong đợi sẽ giảm được hơn 30 phần trăm thời gian xử lý một số khối lượng công việc chính của chúng tôi.”
EN RECRUITING GENERATION Z IN 2021: WHAT TO EXPECT?
VI Quy trình xây dựng chân dung ứng viên (Phần 1)
Engleză | Vietnameză |
---|---|
to | phần |
EN Antenatal class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood. Learn what to expect during labor and birth, and...
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE UP, TOGETHER FOR TOMORROW là những phút giây trải...
Engleză | Vietnameză |
---|---|
you | những |
EN Always remember to pick a project that resonates with you and one that you expect will be around far into the future
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
Engleză | Vietnameză |
---|---|
always | luôn |
pick | chọn |
project | dự án |
future | tương lai |
you | bạn |
EN You can expect a reply within one business day.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
within | trong |
day | ngày |
EN Most queries over large data sets that are not already in the buffer pool can expect to benefit
VI Hầu hết truy vấn trên bộ dữ liệu lớn chưa ở sẵn trong nhóm bộ đệm đều sẽ được hưởng lợi
Engleză | Vietnameză |
---|---|
over | trên |
data | dữ liệu |
not | liệu |
in | trong |
large | lớn |
most | hầu hết |
EN Yes, but we expect such cases to be rare.
VI Có, nhưng theo dự đoán của chúng tôi thì các trường hợp như thế rất hiếm gặp.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
but | nhưng |
we | chúng tôi |
such | như |
cases | trường hợp |
to | của |
EN While we expect Parallel Query to improve query latency in most cases, you may incur higher I/O costs
VI Dù chúng tôi kỳ vọng Parallel Query sẽ cải thiện độ trễ truy vấn trong hầu hết trường hợp, bạn có thể sẽ phải chịu phí I/O cao hơn
Engleză | Vietnameză |
---|---|
query | truy vấn |
improve | cải thiện |
in | trong |
cases | trường hợp |
may | phải |
we | chúng tôi |
most | hầu hết |
you | bạn |
EN What you can definitely expect is a state-of-the-art working environment
VI Những gì bạn có thể chắc chắn mong đợi là một môi trường làm việc hiện đại
Engleză | Vietnameză |
---|---|
environment | môi trường |
you | bạn |
is | là |
working | làm |
EN Question: What opportunities does Bosch Rexroth expect from 5G?
VI Câu hỏi: Bosch Rexroth mong đợi những cơ hội nào từ 5G?
Engleză | Vietnameză |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Feel free to contact our Support Team. You can expect a reply within one business day.
VI Vui lòng liên hệ với Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi. Thời gian dự kiến bạn sẽ nhận được phản hồi trong vòng một ngày làm việc.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
day | ngày |
you | bạn |
within | trong |
our | chúng tôi |
one | của |
EN You can expect a reply within one business day.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
within | trong |
day | ngày |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN Expect the pair to bounce from here as the oscillators on the hourly time frame are also
VI Chung tôi đang theo dõi và kỳ vọng giá sẽ từ chối vùng hợp lưu khi giá quay trở lại đây -------------------------------- Để lại ý kiện của bạn dưới phần bình
Engleză | Vietnameză |
---|---|
are | đang |
the | khi |
to | phần |
here | đây |
EN First time at Jordan Valley? Review what to expect at our clinics and prepare for your first visit.
VI Lần đầu tiên ở Jordan Valley? Xem xét những gì mong đợi tại các phòng khám của chúng tôi và chuẩn bị cho lần khám đầu tiên của bạn.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
your | của bạn |
what | những |
our | chúng tôi |
to | đầu |
time | lần |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN What to Expect from Hospice Care at Home
VI Những mong đợi từ việc chăm sóc cuối đời tại gia
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
EN Learn what else to expect when a hospice patient starts home care.
VI Tìm hiểu về những lợi ích khác mà bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có thể được hưởng khi bắt đầu chăm sóc tại gia.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
learn | hiểu |
when | khi |
to | đầu |
EN What to Expect from Hospice Care at Home
VI Những mong đợi từ việc chăm sóc cuối đời tại gia
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
EN Learn what else to expect when a hospice patient starts home care.
VI Tìm hiểu về những lợi ích khác mà bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có thể được hưởng khi bắt đầu chăm sóc tại gia.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
learn | hiểu |
when | khi |
to | đầu |
EN What to Expect from Hospice Care at Home
VI Những mong đợi từ việc chăm sóc cuối đời tại gia
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
EN Learn what else to expect when a hospice patient starts home care.
VI Tìm hiểu về những lợi ích khác mà bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có thể được hưởng khi bắt đầu chăm sóc tại gia.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
learn | hiểu |
when | khi |
to | đầu |
EN What to Expect from Hospice Care at Home
VI Những mong đợi từ việc chăm sóc cuối đời tại gia
Engleză | Vietnameză |
---|---|
at | tại |
EN Learn what else to expect when a hospice patient starts home care.
VI Tìm hiểu về những lợi ích khác mà bệnh nhân được chăm sóc cuối đời có thể được hưởng khi bắt đầu chăm sóc tại gia.
Engleză | Vietnameză |
---|---|
learn | hiểu |
when | khi |
to | đầu |
EN What to Expect From Inpatient Care | VITAS Healthcare
VI Chăm sóc nội trú mang lại những lợi ích gì | VITAS Healthcare
EN What to Expect From Inpatient Care | VITAS Healthcare
VI Chăm sóc nội trú mang lại những lợi ích gì | VITAS Healthcare
EN What to Expect From Inpatient Care | VITAS Healthcare
VI Chăm sóc nội trú mang lại những lợi ích gì | VITAS Healthcare
EN What to Expect From Inpatient Care | VITAS Healthcare
VI Chăm sóc nội trú mang lại những lợi ích gì | VITAS Healthcare
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN What to Expect From a Hospice Admissions Visit
VI Cuộc hẹn tiếp nhận chăm sóc cuối đời sẽ diễn ra như thế nào
EN What to Expect When Starting Hospice at Home
VI Chúng ta mong đợi điều gì khi bắt đầu dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia
Engleză | Vietnameză |
---|---|
home | chúng |
at | tại |
when | khi |
to | đầu |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
EN What to Expect From a Hospice Admissions Visit
VI Cuộc hẹn tiếp nhận chăm sóc cuối đời sẽ diễn ra như thế nào
EN What to Expect When Starting Hospice at Home
VI Chúng ta mong đợi điều gì khi bắt đầu dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia
Engleză | Vietnameză |
---|---|
home | chúng |
at | tại |
when | khi |
to | đầu |
EN Choose a topic Caregiving Support by Medical Condition What to Expect from Hospice Grief and Bereavement Blog: VITAS Stories Support Groups
VI Chọn chủ đề Chăm sóc Hỗ trợ theo bệnh trạng Chăm sóc cuối đời mang lại điều gì Đau buồn và tang chế Blog: Câu chuyện của VITAS Các nhóm hỗ trợ
Engleză | Vietnameză |
---|---|
choose | chọn |
blog | blog |
by | theo |
groups | các nhóm |
Se afișează 50 din 50 traduceri