TR Yaratıcı kendi kendine yeter ve yeni şeyler dönüştürmeyi ve yaratmayı sever. Bu arketip sanat yaratarak ve yeni bir şeyler işleyerek kontrolü elinde tutar.
"yeni bir şeyler" em turco pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
TR Yaratıcı kendi kendine yeter ve yeni şeyler dönüştürmeyi ve yaratmayı sever. Bu arketip sanat yaratarak ve yeni bir şeyler işleyerek kontrolü elinde tutar.
VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp và thích biến đổi và tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật và tạo ra thứ gì đó mới.
TR DNS, tüm çevrim içi işletmeler için iş açısından kritik bir bileşendir. Yine de bu bileşen genellikle ikinci planda kalır ve bir şeyler bozulana kadar pek akla gelmez.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
turco | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
bu | này |
TR Mesela, “Son zamanlarda gerçekten stresli görünüyorsun. Ben çocuklara göz kolak olurken neden dışarı çıkıp eğlenceli bir şeyler yapmıyorsun?” gibi bir şey söyleyebilirsin.
VI Ví dụ, bạn có thể nói “Gần đây em có vẻ bị áp lực quá. Sao em không ra ngoài chơi cho khuây khoả một chút đi? Cứ để con ở nhà anh lo cho.”
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
TR Onun anlamlı bulduğunu bildiğin şeyler hakkında konuşmak için çaba göster. Mesela, onun en sevdiği kitap hakkında bir muhabbet aç.
VI Cố gắng tìm những đề tài mà bạn biết là nó có ý nghĩa đối với nàng để trò chuyện. Ví dụ, bạn có thể nhắc đến cuốn sách yêu thích của cô ấy để bắt đầu cuộc trò chuyện.
turco | vietnamita |
---|---|
onun | bạn |
TR Bazen insanlar dikkat çekmek için bir şeyler yapar. Bu durumda, bu kişilere sana ne istediklerini doğrudan söylemelerinin daha yararlı olacağını söyleyebilirsin.
VI Đôi khi người ta bày nhiều trò là để được chú ý. Trong trường hợp này, bạn có thể nói với họ rằng sẽ hữu ích hơn nếu họ cứ nói thẳng với bạn những gì họ muốn.
turco | vietnamita |
---|---|
sana | bạn |
daha | hơn |
bu | này |
TR Bu benzersiz kombinasyon, onlara karmaşık veya gizemli bir şeyler düşünüp durdukları izlenimi kazandırabilir
VI Sự kết hợp độc đáo này có thể để lại ấn tượng rằng họ thường suy tư về một vấn đề phức tạp hoặc bí mật nào đó
turco | vietnamita |
---|---|
karmaşık | phức tạp |
veya | hoặc |
bir | một |
bu | này |
TR ???????? Bir şeyler döndüğünü anlayacaklar ve hatta onları kandırdığınızı düşünebilirler, bu da sizi kesinlikle incitebilir.
VI ???????? Họ sẽ biết rằng có điều gì đó đang xảy ra, và họ thậm chí có thể cảm thấy như bạn đã lừa họ, điều này chắc chắn có thể làm tổn thương bạn.
TR Bir şeyler yanlış gitti. Lütfen sonra tekrar deneyiniz.
VI Đã xảy ra lỗi, vui lòng thử lại sau.
TR Sevdiğini şımartmaya çalışmadan önce, ona hitap eden şeyler hakkında onunla konuş.[1]
VI Trước khi làm gì đó để chiều chuộng nàng, bạn hãy hỏi xem cô ấy thích gì.[1]
turco | vietnamita |
---|---|
önce | trước |
TR Evet, özellikler ve kaynaklar genel olarak iyi, ancak bence, özellik ağır rakipleri korumak için ikinci veya üçüncü aşamaya bazı şeyler eklenebilir.
VI Vâng, các tính năng và tài nguyên nói chung là tốt, nhưng theo tôi, một số thứ có thể được thêm vào tầng thứ hai hoặc thứ ba, để theo kịp các đối thủ nặng ký tính năng.
TR Bunların tamamı, 2020'nin DeFi yazında sıkça yaşanan şeyler.
VI Tất cả trở nên phổ biến vào mùa hè DeFi của năm 2020.
TR Her adımda ödeme alın: Her yeni satış için 200$, her yeni deneme için 10$, her yeni kayıt için 0,01$ kazanın
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
turco | vietnamita |
---|---|
yeni | mới |
TR Her yeni satış için 200$, her yeni deneme için 10$, her yeni kayıt için 0,01$ kazanın
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
turco | vietnamita |
---|---|
yeni | mới |
TR Her yeni satış için 200$, her yeni deneme için 10$, her yeni kayıt için 0,01$ kazanın
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
TR Her adımda ödeme alın: Her yeni satış için 200$, her yeni deneme için 10$, her yeni kayıt için 0,01$ kazanın
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
TR Bu sadece yeni bir iş yapış tarzı değil, insanları merkeze koyan, yaratıcılık, deneyim ve bağlantıya odaklanan yeni bir düşünme şeklidir.
VI Đây không phải là một cách kinh doanh mới, nó là một cách suy nghĩ mới đặt mọi người vào trung tâm trong khi tập trung vào sự sáng tạo, kinh nghiệm và kết nối.
turco | vietnamita |
---|---|
yeni | mới |
değil | không |
ve | và |
TR Kontratları "akıllı" yapan bu kendiliğinden uygulamaya koymadır ve bu sayede işletme güvenilirliğine yönelik tamamen yeni bir dünya ve dolayısıyla da yeni bir ekonomi yaratmıştır
VI Việc tự thực hiện này là những gì làm cho các hợp đồng này trở nên "thông minh", và từ đó mở ra một vũ trụ hoàn toàn mới cho trách nhiệm kinh doanh và làm nên một nền kinh tế mới
turco | vietnamita |
---|---|
akıllı | thông minh |
tamamen | hoàn toàn |
yeni | mới |
bir | một |
bu | này |
TR Kontratları "akıllı" yapan bu kendiliğinden uygulamaya koymadır ve bu sayede işletme güvenilirliğine yönelik tamamen yeni bir dünya ve dolayısıyla da yeni bir ekonomi yaratmıştır
VI Việc tự thực hiện này là những gì làm cho các hợp đồng này trở nên "thông minh", và từ đó mở ra một vũ trụ hoàn toàn mới cho trách nhiệm kinh doanh và làm nên một nền kinh tế mới
turco | vietnamita |
---|---|
akıllı | thông minh |
tamamen | hoàn toàn |
yeni | mới |
bir | một |
bu | này |
TR Bu ilgi, yeni teknik ve yeni fikirlerle birleştiğinde düzenlemelerin sürekli iyileştirmeye tabi tutulmasını sağlar.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
turco | vietnamita |
---|---|
yeni | mới |
teknik | kỹ thuật |
sürekli | liên tục |
bu | này |
TR Bu ilgi, yeni teknik ve yeni fikirlerle birleştiğinde düzenlemelerin sürekli iyileştirmeye tabi tutulmasını sağlar.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
turco | vietnamita |
---|---|
yeni | mới |
teknik | kỹ thuật |
sürekli | liên tục |
bu | này |
TR Yeni yılda daha iyi toplantılar yapmak için 4 yeni özellik
VI Bốn tính năng mới giúp nâng cao chất lượng cuộc họp trong năm mới
TR Yeni Yılda Yeni Özellikler: Varsayılan Tercüme, Bekleme Odasına Video Ekleme ve Daha Fazlası!
VI Tuyệt vời, Zoom đã có bản cập nhật mới! Thư mục trò chuyện, Nhắn tin video, và Hơn thế nữa
TR Marquee ile yeni çıkan müziklerini tanıt. Şu anda ABD, Avustralya ve Birleşik Krallık'ta bulunan ve koşulları karşılayan tüm sanatçılar kullanabilir. The Game Plan serisinin yeni bölümü hakkında bilgi edin.
VI Quảng bá bản phát hành mới của bạn bằng Marquee, hiện đã có sẵn cho tất cả các nghệ sĩ đủ điều kiện trong các nhóm tại Hoa Kỳ, Úc và Vương quốc Anh. Tìm hiểu thêm về tập mới của The Game Plan.
TR Bu yeni bölümün ilk yinelemesidir. Daha fazla genişletmeler ve geliştirmeler yapılacaktır. Finteza'yı hemen ücretsiz olarak etkinleştirin, satışları ve kârı artırmak için yeni bölümü kullanın.
VI Đây là phiên bản đầu tiên của mục mới này. Sẽ có nhiều mở rộng và cải tiến về sau. Sử dụng miễn phí Finteza ngay bây giờ và dùng mục mới để tăng doanh số và lợi nhuận.
TR Evet. Bir Lambda işlevini güncellediğinizde genelde bir dakikadan kısa bir süre boyunca istekler işlevinizin eski veya yeni sürümü tarafından yanıtlanabilir.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
veya | hoặc |
yeni | mới |
TR Evet. Bir Lambda işlevini güncellediğinizde genelde bir dakikadan kısa bir süre boyunca istekler işlevinizin eski veya yeni sürümü tarafından yanıtlanabilir.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
veya | hoặc |
yeni | mới |
TR Mesela, yakınlarda açılan yeni bir şarap imalathanesinden bahsederse bir tatma etkinliği ayarlayarak onu şaşırtabilirsin.
VI Ví dụ, nếu nàng tình cờ nhắc đến một nhà hàng mới mở ở gần nhà, bạn có thể làm nàng bất ngờ bằng cách đặt chỗ để cả hai đến thưởng thức bữa tối ở đó.
turco | vietnamita |
---|---|
yeni | mới |
onu | bạn |
TR AWS Lambda, performansı artırmak için yeni bir kopya oluşturmak yerine işlevinizin bulunduğu bulut sunucusunu tutarak daha sonra yapılan bir isteği yanıtlamak için yeniden kullanabilir
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
performansı | hiệu suất |
için | cho |
yeni | mới |
oluşturmak | tạo |
isteği | yêu cầu |
kullanabilir | sử dụng |
TR Makine öğrenimi (ML) ve analiz gibi geniş bir bulut tabanlı hizmetler yelpazesinin yanı sıra HPC araçlarına ve altyapısına erişerek yeni ürünleri hızlı bir biçimde tasarlayıp test edin.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
turco | vietnamita |
---|---|
makine | máy |
analiz | phân tích |
bir | dịch |
bulut | mây |
yeni | mới |
TR AWS Lambda, performansı artırmak için yeni bir kopya oluşturmak yerine işlevinizin bulunduğu bulut sunucusunu tutarak daha sonra yapılan bir isteği yanıtlamak için yeniden kullanabilir
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
performansı | hiệu suất |
için | cho |
yeni | mới |
oluşturmak | tạo |
isteği | yêu cầu |
kullanabilir | sử dụng |
TR Makine öğrenimi (ML) ve analiz gibi geniş bir bulut tabanlı hizmetler yelpazesinin yanı sıra HPC araçlarına ve altyapısına erişerek yeni ürünleri hızlı bir biçimde tasarlayıp test edin.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
turco | vietnamita |
---|---|
makine | máy |
analiz | phân tích |
bir | dịch |
bulut | mây |
yeni | mới |
TR Şifrelenmemiş mevcut bir veritabanı için Amazon Aurora şifrelemesini kullanmak istiyorsanız şifrelemenin etkin olduğu yeni bir Veritabanı Bulut Sunucusu oluşturup verilerinizi buna geçirin.
VI Để sử dụng mã hóa Amazon Aurora cho cơ sở dữ liệu hiện hữu chưa được mã hóa, hãy tạo phiên bản CSDL mới đã kích hoạt mã hóa rồi di chuyển dữ liệu của bạn vào đó.
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
kullanmak | sử dụng |
yeni | mới |
TR Meseleyi sinir bozucu bir hâl almaktan kurtarabileceğini düşünüyorsan konuşmayı yeni bir yöne taşımaya çalış
VI Nếu bạn thấy mọi thứ vẫn chưa đến mức không chịu được, hãy cố gắng lái câu chuyện sang hướng khác
TR Pininizi kaydetmek için bir pano seçin veya yeni bir pano oluşturmak için Pano oluştur'a dokunun
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
TR Pininizi kaydetmek için bir pano seçin veya yeni bir pano oluşturmak için Pano oluştur'a dokunun
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
TR Başka bir açıdan baktığımızda ise kuruluşların ve bireylerin iş birliğine dayalı yaratıcı ekipler oluşturmanın temel ilkelerine uymaya devam ederken yeni çalışma yollarını keşfetmek için bir fırsat elde ettiğini de görüyoruz.
VI Thay vào đó, các tổ chức và cá nhân có cơ hội khám phá những cách thức làm việc mới trong khi vẫn duy trì các yếu tố cơ bản cho nhóm hợp tác và sáng tạo.
TR Yeni bir gizli pano oluşturmak istiyorsanız, bir pano oluşturun ve panoya ad verirken Bu panoyu gizli tut seçeneğini açın.
VI Nếu bạn muốn có một bảng bí mật mới, hãy tạo một bảng và bật tùy chọn Giữ bí mật bảng này khi đặt tên cho bảng.
TR Özellikle yeni başlayanlar için çok WordPress dostu: WordPress önceden yüklenmiş, ücretsiz bir geçiş eklentisi ve bir WP web sitesi oluşturucu ücretsiz olarak dahil edilmiştir
VI Rất thân thiện với WordPress, đặc biệt là cho người mới bắt đầu: WordPress được cài đặt sẵn, bao gồm một plugin di chuyển miễn phí và một trình xây dựng trang web WP được cung cấp miễn phí
TR İyi haber ise, bunun üzerinden daha dokuz ay bile geçmeden Bitcoin yeni bir tüm zamanların en yüksek değerine (ATH) ulaştı! 2020, kripto piyasasında hayatta kalmanın zorluğunu gösteren bir yıl oldu.
VI Tin tốt là, Bitcoin đã vượt đỉnh cao nhất mọi thời đại (ATH) chỉ gần 9 tháng sau! Thị trường tiền mã hóa năm 2020 đã trui rèn nên những kẻ sống sót thực thụ.
TR Madenciler, yeni bir blok yarattıkları her sefer Bitcoin'in çıkarılma programı kapsamında bir ödül alır
VI Như một phần của lịch trình phát hành Bitcoin, các thợ đào được thưởng mỗi khi một sản xuất một khối mới
TR Yeni bir işletme hesabı oluşturmak için, kaydolmak işleminde kullandığınız e-postanın mevcut bir Pinterest hesabında daha önce kullanılmamış olması gerekir.
VI Để tạo tài khoản doanh nghiệp mới, email bạn sử dụng để đăng ký phải chưa được sử dụng trên bất kỳ tài khoản Pinterest nào hiện có.
TR Ardından, yeni bir Hostinger hesabı oluşturun veya mevcut hesabınızda oturum açıp bir ödeme yöntemi seçin
VI Tiếp theo, tạo tài khoản Hostinger mới hoặc đăng nhập vào tài khoản hiện có và chọn phương thức thanh toán
TR SSL/TLS sertifikalarına ek ücret ödemeden yeni bir web hosting sağlayıcısına kaydolmak isteyen web sitesi sahipleri için harika bir seçenektir.
VI Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho chủ sở hữu trang web đang tìm kiếm đăng ký mới với nhà cung cấp web hosting có chứng chỉ SSL/TLS mà không tốn thêm chi phí nào.
TR .online domain, markanızın evrensel ve küresel bir müşteri kitlesine hazır olduğunu bildiren web siteniz için yeni bir üst düzey domaindir
VI Tên miền .onlinelà tên miền cao cấp mới dành cho trang web mà không thuộc một lĩnh vực cụ thể nào, chỉ đơn giản là trực tuyến với khách hàng toàn cầu
TR Hayır, bir domain kaydettikten sonra 96 saat içinde para iadesi alabilirsiniz. Ayrıca yeni bir alan adı satın alabilir ve web sitenizi oraya taşıyabilirsiniz.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
TR .online domain, markanızın evrensel ve küresel bir müşteri kitlesine hazır olduğunu bildiren web siteniz için yeni bir üst düzey domaindir
VI Tên miền .onlinelà tên miền cao cấp mới dành cho trang web mà không thuộc một lĩnh vực cụ thể nào, chỉ đơn giản là trực tuyến với khách hàng toàn cầu
TR Hayır, bir domain kaydettikten sonra 96 saat içinde para iadesi alabilirsiniz. Ayrıca yeni bir alan adı satın alabilir ve web sitenizi oraya taşıyabilirsiniz.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
TR .online domain, markanızın evrensel ve küresel bir müşteri kitlesine hazır olduğunu bildiren web siteniz için yeni bir üst düzey domaindir
VI Tên miền .onlinelà tên miền cao cấp mới dành cho trang web mà không thuộc một lĩnh vực cụ thể nào, chỉ đơn giản là trực tuyến với khách hàng toàn cầu
TR Hayır, bir domain kaydettikten sonra 96 saat içinde para iadesi alabilirsiniz. Ayrıca yeni bir alan adı satın alabilir ve web sitenizi oraya taşıyabilirsiniz.
VI Không, bạn không thể thay đổi tên miền sau khi đã đăng ký nó. Tuy nhiên, bạn có thể mua tên miền khác và chuyển trang web của bạn đến đó.
TR .online domain, markanızın evrensel ve küresel bir müşteri kitlesine hazır olduğunu bildiren web siteniz için yeni bir üst düzey domaindir
VI Tên miền .onlinelà tên miền cao cấp mới dành cho trang web mà không thuộc một lĩnh vực cụ thể nào, chỉ đơn giản là trực tuyến với khách hàng toàn cầu
Mostrando 50 de 50 traduções