Traduzir "sessizliğiyle bir araya" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "sessizliğiyle bir araya" de turco para vietnamita

Tradução de turco para vietnamita de sessizliğiyle bir araya

turco
vietnamita

TR Yengeç, düşünceli ve hayal gücü kuvvetli bir burçtur. Akrep’in sessizliğiyle bir araya geldiğinde, yükseleni Akrep olan bir Yengeç son derece empatik sahibi, hayal gücü kuvvetli ve hayalperest olacaktır.

VI Cự Giải chu đáo óc tưởng tượng phong phú. Khi song hành cùng sự trầm lặng của Bọ Cạp, cung Cự giải cung mọc Bọ Cạp thường đồng cảm, giàu tưởng tượng mơ mộng.

TR Araya girmek için izin istemek - “Sakıncası yoksa bir saniyeliğine araya girebilir miyim?”

VI Xin phép được ngắt lời – “Cho phép tôi chen vào một giây được không?”

turco vietnamita
bir một

TR Zoom ve Poly, hibrit bir işgücünü destekleyen modern bir UCaaS deneyimi etkinleştirmek için kuruluşların video ve telefonu bir araya getirmesini basitleştirir.

VI Zoom Poly đơn giản hóa cách các tổ chức thể kết hợp video điện thoại để mang lại trải nghiệm UCaaS hiện đại hỗ trợ lực lượng nhân viên hỗn hợp làm việc nhiều nơi khác nhau.

TR Sektörden ve devlet kurumlarından ilgili tarafların bir araya gelerek teknik standartlar üzerinde uzlaşmaya vardığı tarafsız ve açık bir platformdur

VI Đó một nền tảng mở trung lập để các bên quan tâm trong ngành cũng như trong chính phủ tập hợp đi tới thống nhất về các tiêu chuẩn kỹ thuật

turco vietnamita
teknik kỹ thuật
ve như

TR Örneğin, arkadaşın araya girip şöyle bir şey söyleyebilir: “Böldüğüm için çok üzgünüm ama Davut’u çıkmak üzere olan liseden eski bir arkadaşımla tanıştırmak istiyorum

VI Ví dụ, bạn của bạn thể nhảy vào nói: “Mình xin lỗi phải chen ngang, nhưng mình muốn giới thiệu Đăng với một người bạn học cùng phổ thông với mình đang sắp phải đi rồi

turco vietnamita
çok bạn
ama nhưng

TR Kişilerin, hibrit ve uzaktan çalışan ekiplerin bir araya gelebileceği, birlikte beyin fırtınası yapabileceği ve öğrenebileceği bir iş birliği alanı.

VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp nhóm làm việc từ xa thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy học hỏi.

TR Zoom for Home; takviminizi, çevrimiçi toplantılarınızı ve telefonunuzu özel tek bir cihazda bir araya getirir.

VI Zoom for Home tích hợp lịch, cuộc họp trực tuyến cuộc gọi điện thoại trong một thiết bị chuyên dụng.

TR Kişilerin, hibrit ve uzaktan çalışan ekiplerin bir araya gelebileceği, birlikte beyin fırtınası yapabileceği ve öğrenebileceği bir iş birliği alanı.

VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp nhóm làm việc từ xa thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy học hỏi.

TR Sözlüğümüzde, sizin için en önemli bilgileri kısa ve öz bir şekilde - ve birkaç dilde - bir araya getirmeye çalıştık.

VI Trong bảng thuật ngữ của chúng tôi, chúng tôi đã cố gắng tóm tắt những thông tin quan trọng nhất một cách ngắn gọn súc tích bằng một số ngôn ngữ cho bạn.

TR Görünürlük, sadelikle bir araya geliyor

VI Khả năng hiển thị đơn giản

TR Etkinlikten önce veya sonra bir araya gelmek için planlar bile yapabilirsiniz

VI Thậm chí bạn thể lên kế hoạch hẹn gặp nhau trước sau khi đi dự sự kiện

turco vietnamita
önce trước
sonra sau
için lên

TR Semrush ile hepsini bir araya toplayın

VI Trọn gói tất cả trong một với Semrush

turco vietnamita
ile với

TR Semrush ile hepsini bir araya toplayın

VI Trọn gói tất cả trong một với Semrush

turco vietnamita
ile với

TR Endüstrinin bir araya gelip reklam sahteciliğine dur demesi gerekiyor

VI Tại sao các bên liên quan trong ngành cần chung tay ngăn chặn gian lận quảng cáo

turco vietnamita
bir trong
reklam quảng cáo

TR Düşük çenesiyle bilinen biriyle görüşmeden önce birinizin tuzağa düşmesi durumunda diğerinizin kibarca araya girip konuşmadan kurtarması için bir arkadaşınla anlaş

VI Trước khi gặp người hay huyên thuyên kia, bạn hãy giao hẹn với một người bạn rằng, nếu một trong hai người bị mắc kẹt thì người còn lại sẽ chen vào giúp bạn mình thoát ra

turco vietnamita
önce trước

TR Tamamen stoklanmış ilk yardım kitlerini satın alabilir veya kendi kitini bir araya getirebilirsin

VI Bạn thể mua bộ sơ cứu bán sẵn hoặc tự tập hợp các vật dụng thành một bộ

turco vietnamita
satın mua
veya hoặc
bir một

TR Ekipleri bir araya getirin, çalışma alanlarını yeniden tasarlayın, yeni kitlelerle etkileşimde kalın ve müşterilerinizi memnun edin. Tanıdığınız ve sevdiğiniz Zoom platformu, bunların hepsini yapma imkanı sunuyor.

VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều trên nền tảng Zoom mà bạn biết yêu thích.

TR Zoom Etkili İş Liderlerini ve Girişimcilerini, Yeniden İnşa Et Planında Bir Araya Getirir

VI Zoom kết nối các nhà lãnh đạo doanh nghiệp doanh nhân ảnh hưởng để phục hồi tốt hơn

TR Ayrıca kendinizi korumanıza yardımcı olabilecek bazı kaynakları bir araya getirdik.

VI Chúng tôi cũng đã tổng hợp một số tài nguyên để bạn tự bảo vệ mình.

TR Müşterileri bunun gibi paylaşılan planlara ayırmak daha az yaygındır, çünkü elbette daha az kârlıdır. Düşük tüketen müşterileri bir araya getirmek daha mantıklı.

VI Tách ra khách hàng trên các kế hoạch được chia sẻ như thế này ít phổ biến hơn, tất nhiên ít lợi nhuận hơn. ý nghĩa hơn để nhồi nhét khách hàng tiêu thụ thấp với nhau.

TR Ekipleri bir araya getirin, çalışma alanlarını yeniden tasarlayın, yeni kitlelerle etkileşimde kalın ve müşterilerinizi memnun edin. Tanıdığınız ve sevdiğiniz Zoom platformu, bunların hepsini yapma imkanı sunuyor.

VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều trên nền tảng Zoom mà bạn biết yêu thích.

TR Zoom Etkili İş Liderlerini ve Girişimcilerini, Yeniden İnşa Et Planında Bir Araya Getirir

VI Zoom kết nối các nhà lãnh đạo doanh nghiệp doanh nhân ảnh hưởng để phục hồi tốt hơn

TR Kahvaltıda ne yediğinizi hatırlamakta bile zorlanırken bu çılgınca geçen yılda neler olduğunu anımsamak size zor mu geliyor? Merak etmeyin, en önemli kripto olaylarından bazılarını sizler için bu makalede bir araya getirdik!

VI Nhớ sáng nay ăn còn khó huống chi nhớ lại những đã xảy ra trong năm qua? Chớ lo, chúng tôi sẽ điểm qua một vài sự kiện tiền mã hóa quan trọng trong bài viết này.

TR Semrush ile hepsini bir araya toplayın

VI Trọn gói tất cả trong một với Semrush

TR "Fast path" katmanında mutabakat node'larından oluşan bir komite, işlemlerin bir saniyenin altında bir sürede onaylandığı tek bir turu tamamlar

VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây

turco vietnamita
işlemlerin giao dịch

TR Eğer blog gibi daha kişisel bir web sitesi kuruyorsanız yüksek fiyatlı ve zengin özellikli bir plandan büyük ölçekli bir web sitesine sahip olan bir şirket kadar fayda görmezsiniz.

VI Nếu bạn cần xây dựng một website cá nhân, để làm blog hay website nhỏ, bạn không cần thuê gói hosting lớn làm , chỉ cần một gói host thường nhưng đủ tính năng đã đủ dùng.

TR Özel bir kod izlemeyle, uygulamanızın belirli bir görevi veya bir dizi görüntüyü yükleme veya veritabanınızı sorgulama gibi bir dizi görevi tamamlamasının ne kadar sürdüğünü ölçebilirsiniz

VI Với theo dõi mã tùy chỉnh, bạn thể đo thời gian ứng dụng của mình hoàn thành một tác vụ hoặc nhóm tác vụ cụ thể, chẳng hạn như tải một nhóm hình ảnh hoặc truy vấn sở dữ liệu của bạn

TR Evet. WordPress ücretsiz bir içerik yönetim sistemi olmakla birlikte, bir WordPress web sitesi kurmak için ayrı olarak bir hosting planı ve bir alan adı satın almanız gerekir.

VI Nói ngắn gọn . Mặc dù WordPress hệ thống quản lý nội dung (CMS) miễn phí, bạn cũng cần mua gói hosting tên miền để tạo trang web WordPress.

TR Tüm bunları tek bir kullanıcı için Office 365 Kişisel Planı ile bir ay kadar kısa bir süre için veya bir yıl boyunca 70 dolar karşılığında alabilirsiniz.

VI Bạn thể nhận được tất cả những điều này chỉ trong vòng một tháng với Gói Office 365 Personal cho một người dùng, hoặc với 70 đô la cho cả năm .

TR DGBB sistemi her bir masternode'a her bir öneri için sadece bir kez oy atma hakkı tanır (evet/hayır/çekimser)

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

turco vietnamita
sistemi hệ thống
hayır không

TR Standart bir prosedür olarak bir denetimin "kamuya açık özeti" talep edildiğinde Control Union Sertifikasyon Hizmetleri'nin web sitesinde bir özeti yayınlanır

VI một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications

turco vietnamita
talep yêu cầu

TR Bir kadını şımartmak söz konusu olduğunda, masajın neredeyse bir klişe olmasının bir nedeni var

VI Khi nói đến việc chiều chuộng phụ nữ, mát xa luôn được nhắc đến lý do

turco vietnamita
olduğunda khi

TR Bu, bir taneciğinle yakın ve özel bir ilişki kurmanın harika bir yolu olmanın yanında, stresinin azalmasına, ağrı ve gerginliğin hafifletilmesine ve hatta tansiyonunun düşmesine yardımcı olabilir.[5]

VI Không chỉ một cách tuyệt vời để bạn thân mật hơn với bạn đời, mát xa còn thể giúp nàng giảm stress, giảm đau căng , thậm chí hạ huyết áp.[5]

turco vietnamita
harika tuyệt vời

TR Bunun olması için tüm yapılması gereken, en az bir aylık bir süre için bir miktar fonu hazine akıllı kontratıyla kitlemektir

VI Tất cả những người dùng cần làm khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu một tháng

turco vietnamita
aylık tháng
akıllı thông minh

TR Bu nedenle oylamanın başarısız olması gibi beklenmedik bir durumda protokol, sorun giderilene kadar standart bir blockchain kullanarak otomatik bir şekilde işlemeye devam eder.

VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục

turco vietnamita
gibi bằng
otomatik tự động
devam tiếp tục
kadar đến

TR Bir web sayfasında bir Nimiq hesabı oluşturmak herhangi bir indirme süreci ya da kişisel veri gerektirmez

VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống không cần dữ liệu cá nhân

turco vietnamita
oluşturmak tạo
kişisel cá nhân
veri dữ liệu

TR Binance, her üç ayda bir BNB arzının bir yüzdesini yakar, yani BNB deflasyonist bir varlıktır

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

turco vietnamita
binance binance
her mỗi
bir một
bnb bnb

TR Merkeziyetsiz bir uygulama, birçok kullanıcı/node tarafından tamamen merkeziyetsiz bir ağ üzerinde güvene dayalı olmayan protokollerle çalışan bir uygulamadır

VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy

turco vietnamita
merkeziyetsiz phi tập trung
uygulama dùng
kullanıcı người dùng
tamamen hoàn toàn
olmayan không

TR Evet. Bir Lambda işlevini güncellediğinizde genelde bir dakikadan kısa bir süre boyunca istekler işlevinizin eski veya yeni sürümü tarafından yanıtlanabilir.

VI . Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu thể được phục vụ bởi phiên bảnhoặc phiên bản mới của hàm.

turco vietnamita
lambda lambda
veya hoặc
yeni mới

TR Bir Amazon S3 klasörünü bir AWS Lambda işlevine ileti gönderecek şekilde yapılandırdığınızda, erişim sağlayan bir kaynak politikası kuralı oluşturulur

VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập

turco vietnamita
bir một
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
kaynak tài nguyên
politikası chính sách

TR Örneğin Lambda, bir Amazon Kinesis akışındaki veya bir Amazon SQS kuyruğundaki kayıtları çekerek alınan iletilerin her biriyle bir Lambda işlevi yürütebilir.

VI Ví dụ: Lambda thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.

turco vietnamita
lambda lambda
bir một
amazon amazon
veya hoặc
her mỗi

TR VPC desteğini etkinleştirmek için işlevinizin yapılandırmasında tek bir VPC içindeki bir veya daha fazla alt ağı ve bir güvenlik grubu belirtmeniz gerekir

VI Để kích hoạt hỗ trợ VPC, bạn cần chỉ định một hoặc nhiều mạng con trong một VPC đơn lẻ một nhóm bảo mật nằm trong cấu hình của hàm

turco vietnamita
veya hoặc
fazla nhiều
ağı mạng
güvenlik bảo mật

TR Uygunluk sertifikaları ve onaylar, bağımsız bir denetimci olan bir üçüncü taraf tarafından değerlendirilir ve bir sertifika, denetim raporu veya uygunluk onayı verilmesiyle sonuçlanır

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

turco vietnamita
bir một
sertifika chứng nhận
denetim kiểm tra
veya hoặc

TR Uygunluk sertifikaları ve onaylar, bağımsız bir denetimci olan bir üçüncü taraf tarafından değerlendirilir ve bir sertifika, denetim raporu veya uygunluk onayı verilmesiyle sonuçlanır.

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

turco vietnamita
bir một
sertifika chứng nhận
denetim kiểm tra
veya hoặc

TR Binance, her üç ayda bir BNB arzının bir yüzdesini yakar, yani BNB deflasyonist bir varlıktır

VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế nghĩa BNB một tài sản giảm phát

turco vietnamita
binance binance
her mỗi
bir một
bnb bnb

TR Merkeziyetsiz bir uygulama, birçok kullanıcı/node tarafından tamamen merkeziyetsiz bir ağ üzerinde güvene dayalı olmayan protokollerle çalışan bir uygulamadır

VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy

turco vietnamita
merkeziyetsiz phi tập trung
uygulama dùng
kullanıcı người dùng
tamamen hoàn toàn
olmayan không

TR DGBB sistemi her bir masternode'a her bir öneri için sadece bir kez oy atma hakkı tanır (evet/hayır/çekimser)

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

turco vietnamita
sistemi hệ thống
hayır không

TR Evet. Bir Lambda işlevini güncellediğinizde genelde bir dakikadan kısa bir süre boyunca istekler işlevinizin eski veya yeni sürümü tarafından yanıtlanabilir.

VI . Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu thể được phục vụ bởi phiên bảnhoặc phiên bản mới của hàm.

turco vietnamita
lambda lambda
veya hoặc
yeni mới

TR Bir Amazon S3 klasörünü bir AWS Lambda işlevine ileti gönderecek şekilde yapılandırdığınızda, erişim sağlayan bir kaynak politikası kuralı oluşturulur

VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập

turco vietnamita
bir một
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
kaynak tài nguyên
politikası chính sách

TR Örneğin Lambda, bir Amazon Kinesis akışındaki veya bir Amazon SQS kuyruğundaki kayıtları çekerek alınan iletilerin her biriyle bir Lambda işlevi yürütebilir.

VI Ví dụ: Lambda thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.

turco vietnamita
lambda lambda
bir một
amazon amazon
veya hoặc
her mỗi

Mostrando 50 de 50 traduções