TR Yengeç, düşünceli ve hayal gücü kuvvetli bir burçtur. Akrep’in sessizliğiyle bir araya geldiğinde, yükseleni Akrep olan bir Yengeç son derece empatik sahibi, hayal gücü kuvvetli ve hayalperest olacaktır.
"sessizliğiyle bir araya" em turco pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
TR Yengeç, düşünceli ve hayal gücü kuvvetli bir burçtur. Akrep’in sessizliğiyle bir araya geldiğinde, yükseleni Akrep olan bir Yengeç son derece empatik sahibi, hayal gücü kuvvetli ve hayalperest olacaktır.
VI Cự Giải chu đáo và có óc tưởng tượng phong phú. Khi song hành cùng sự trầm lặng của Bọ Cạp, cung Cự giải có cung mọc Bọ Cạp thường đồng cảm, giàu tưởng tượng và mơ mộng.
TR Araya girmek için izin istemek - “Sakıncası yoksa bir saniyeliğine araya girebilir miyim?”
VI Xin phép được ngắt lời – “Cho phép tôi chen vào một giây được không?”
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
TR Zoom ve Poly, hibrit bir işgücünü destekleyen modern bir UCaaS deneyimi etkinleştirmek için kuruluşların video ve telefonu bir araya getirmesini basitleştirir.
VI Zoom và Poly đơn giản hóa cách các tổ chức có thể kết hợp video và điện thoại để mang lại trải nghiệm UCaaS hiện đại hỗ trợ lực lượng nhân viên hỗn hợp làm việc ở nhiều nơi khác nhau.
TR Sektörden ve devlet kurumlarından ilgili tarafların bir araya gelerek teknik standartlar üzerinde uzlaşmaya vardığı tarafsız ve açık bir platformdur
VI Đó là một nền tảng mở và trung lập để các bên quan tâm trong ngành cũng như trong chính phủ tập hợp và đi tới thống nhất về các tiêu chuẩn kỹ thuật
turco | vietnamita |
---|---|
teknik | kỹ thuật |
ve | như |
TR Örneğin, arkadaşın araya girip şöyle bir şey söyleyebilir: “Böldüğüm için çok üzgünüm ama Davut’u çıkmak üzere olan liseden eski bir arkadaşımla tanıştırmak istiyorum
VI Ví dụ, bạn của bạn có thể nhảy vào và nói: “Mình xin lỗi phải chen ngang, nhưng mình muốn giới thiệu Đăng với một người bạn học cùng phổ thông với mình đang sắp phải đi rồi
turco | vietnamita |
---|---|
çok | bạn |
ama | nhưng |
TR Kişilerin, hibrit ve uzaktan çalışan ekiplerin bir araya gelebileceği, birlikte beyin fırtınası yapabileceği ve öğrenebileceği bir iş birliği alanı.
VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp và nhóm làm việc từ xa có thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy và học hỏi.
TR Zoom for Home; takviminizi, çevrimiçi toplantılarınızı ve telefonunuzu özel tek bir cihazda bir araya getirir.
VI Zoom for Home tích hợp lịch, cuộc họp trực tuyến và cuộc gọi điện thoại trong một thiết bị chuyên dụng.
TR Kişilerin, hibrit ve uzaktan çalışan ekiplerin bir araya gelebileceği, birlikte beyin fırtınası yapabileceği ve öğrenebileceği bir iş birliği alanı.
VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp và nhóm làm việc từ xa có thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy và học hỏi.
TR Sözlüğümüzde, sizin için en önemli bilgileri kısa ve öz bir şekilde - ve birkaç dilde - bir araya getirmeye çalıştık.
VI Trong bảng thuật ngữ của chúng tôi, chúng tôi đã cố gắng tóm tắt những thông tin quan trọng nhất một cách ngắn gọn và súc tích và bằng một số ngôn ngữ cho bạn.
TR Görünürlük, sadelikle bir araya geliyor
VI Khả năng hiển thị đơn giản
TR Etkinlikten önce veya sonra bir araya gelmek için planlar bile yapabilirsiniz
VI Thậm chí bạn có thể lên kế hoạch hẹn gặp nhau trước và sau khi đi dự sự kiện
turco | vietnamita |
---|---|
önce | trước |
sonra | sau |
için | lên |
TR Semrush ile hepsini bir araya toplayın
VI Trọn gói tất cả trong một với Semrush
turco | vietnamita |
---|---|
ile | với |
TR Semrush ile hepsini bir araya toplayın
VI Trọn gói tất cả trong một với Semrush
turco | vietnamita |
---|---|
ile | với |
TR Endüstrinin bir araya gelip reklam sahteciliğine dur demesi gerekiyor
VI Tại sao các bên liên quan trong ngành cần chung tay ngăn chặn gian lận quảng cáo
turco | vietnamita |
---|---|
bir | trong |
reklam | quảng cáo |
TR Düşük çenesiyle bilinen biriyle görüşmeden önce birinizin tuzağa düşmesi durumunda diğerinizin kibarca araya girip konuşmadan kurtarması için bir arkadaşınla anlaş
VI Trước khi gặp người hay huyên thuyên kia, bạn hãy giao hẹn với một người bạn rằng, nếu một trong hai người bị mắc kẹt thì người còn lại sẽ chen vào và giúp bạn mình thoát ra
turco | vietnamita |
---|---|
önce | trước |
TR Tamamen stoklanmış ilk yardım kitlerini satın alabilir veya kendi kitini bir araya getirebilirsin
VI Bạn có thể mua bộ sơ cứu bán sẵn hoặc tự tập hợp các vật dụng thành một bộ
turco | vietnamita |
---|---|
satın | mua |
veya | hoặc |
bir | một |
TR Ekipleri bir araya getirin, çalışma alanlarını yeniden tasarlayın, yeni kitlelerle etkileşimde kalın ve müşterilerinizi memnun edin. Tanıdığınız ve sevdiğiniz Zoom platformu, bunların hepsini yapma imkanı sunuyor.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
TR Zoom Etkili İş Liderlerini ve Girişimcilerini, Yeniden İnşa Et Planında Bir Araya Getirir
VI Zoom kết nối các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và doanh nhân có ảnh hưởng để phục hồi tốt hơn
TR Ayrıca kendinizi korumanıza yardımcı olabilecek bazı kaynakları bir araya getirdik.
VI Chúng tôi cũng đã tổng hợp một số tài nguyên để bạn tự bảo vệ mình.
TR Müşterileri bunun gibi paylaşılan planlara ayırmak daha az yaygındır, çünkü elbette daha az kârlıdır. Düşük tüketen müşterileri bir araya getirmek daha mantıklı.
VI Tách ra khách hàng trên các kế hoạch được chia sẻ như thế này là ít phổ biến hơn, vì tất nhiên nó ít lợi nhuận hơn. Nó có ý nghĩa hơn để nhồi nhét khách hàng tiêu thụ thấp với nhau.
TR Ekipleri bir araya getirin, çalışma alanlarını yeniden tasarlayın, yeni kitlelerle etkileşimde kalın ve müşterilerinizi memnun edin. Tanıdığınız ve sevdiğiniz Zoom platformu, bunların hepsini yapma imkanı sunuyor.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
TR Zoom Etkili İş Liderlerini ve Girişimcilerini, Yeniden İnşa Et Planında Bir Araya Getirir
VI Zoom kết nối các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và doanh nhân có ảnh hưởng để phục hồi tốt hơn
TR Kahvaltıda ne yediğinizi hatırlamakta bile zorlanırken bu çılgınca geçen yılda neler olduğunu anımsamak size zor mu geliyor? Merak etmeyin, en önemli kripto olaylarından bazılarını sizler için bu makalede bir araya getirdik!
VI Nhớ sáng nay ăn gì còn khó huống chi nhớ lại những gì đã xảy ra trong năm qua? Chớ lo, chúng tôi sẽ điểm qua một vài sự kiện tiền mã hóa quan trọng trong bài viết này.
TR Semrush ile hepsini bir araya toplayın
VI Trọn gói tất cả trong một với Semrush
TR "Fast path" katmanında mutabakat node'larından oluşan bir komite, işlemlerin bir saniyenin altında bir sürede onaylandığı tek bir turu tamamlar
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
turco | vietnamita |
---|---|
işlemlerin | giao dịch |
TR Eğer blog gibi daha kişisel bir web sitesi kuruyorsanız yüksek fiyatlı ve zengin özellikli bir plandan büyük ölçekli bir web sitesine sahip olan bir şirket kadar fayda görmezsiniz.
VI Nếu bạn cần xây dựng một website cá nhân, để làm blog hay website nhỏ, bạn không cần thuê gói hosting lớn làm gì, vì chỉ cần một gói host thường nhưng đủ tính năng là đã đủ dùng.
TR Özel bir kod izlemeyle, uygulamanızın belirli bir görevi veya bir dizi görüntüyü yükleme veya veritabanınızı sorgulama gibi bir dizi görevi tamamlamasının ne kadar sürdüğünü ölçebilirsiniz
VI Với theo dõi mã tùy chỉnh, bạn có thể đo thời gian ứng dụng của mình hoàn thành một tác vụ hoặc nhóm tác vụ cụ thể, chẳng hạn như tải một nhóm hình ảnh hoặc truy vấn cơ sở dữ liệu của bạn
TR Evet. WordPress ücretsiz bir içerik yönetim sistemi olmakla birlikte, bir WordPress web sitesi kurmak için ayrı olarak bir hosting planı ve bir alan adı satın almanız gerekir.
VI Nói ngắn gọn là có. Mặc dù WordPress là hệ thống quản lý nội dung (CMS) miễn phí, bạn cũng cần mua gói hosting và tên miền để tạo trang web WordPress.
TR Tüm bunları tek bir kullanıcı için Office 365 Kişisel Planı ile bir ay kadar kısa bir süre için veya bir yıl boyunca 70 dolar karşılığında alabilirsiniz.
VI Bạn có thể nhận được tất cả những điều này chỉ trong vòng một tháng với Gói Office 365 Personal cho một người dùng, hoặc với 70 đô la cho cả năm .
TR DGBB sistemi her bir masternode'a her bir öneri için sadece bir kez oy atma hakkı tanır (evet/hayır/çekimser)
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
turco | vietnamita |
---|---|
sistemi | hệ thống |
hayır | không |
TR Standart bir prosedür olarak bir denetimin "kamuya açık özeti" talep edildiğinde Control Union Sertifikasyon Hizmetleri'nin web sitesinde bir özeti yayınlanır
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
turco | vietnamita |
---|---|
talep | yêu cầu |
TR Bir kadını şımartmak söz konusu olduğunda, masajın neredeyse bir klişe olmasının bir nedeni var
VI Khi nói đến việc chiều chuộng phụ nữ, mát xa luôn được nhắc đến là có lý do
turco | vietnamita |
---|---|
olduğunda | khi |
TR Bu, bir taneciğinle yakın ve özel bir ilişki kurmanın harika bir yolu olmanın yanında, stresinin azalmasına, ağrı ve gerginliğin hafifletilmesine ve hatta tansiyonunun düşmesine yardımcı olabilir.[5]
VI Không chỉ là một cách tuyệt vời để bạn thân mật hơn với bạn đời, mát xa còn có thể giúp nàng giảm stress, giảm đau và căng cơ, thậm chí hạ huyết áp.[5]
turco | vietnamita |
---|---|
harika | tuyệt vời |
TR Bunun olması için tüm yapılması gereken, en az bir aylık bir süre için bir miktar fonu hazine akıllı kontratıyla kitlemektir
VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng
turco | vietnamita |
---|---|
aylık | tháng |
akıllı | thông minh |
TR Bu nedenle oylamanın başarısız olması gibi beklenmedik bir durumda protokol, sorun giderilene kadar standart bir blockchain kullanarak otomatik bir şekilde işlemeye devam eder.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
turco | vietnamita |
---|---|
gibi | bằng |
otomatik | tự động |
devam | tiếp tục |
kadar | đến |
TR Bir web sayfasında bir Nimiq hesabı oluşturmak herhangi bir indirme süreci ya da kişisel veri gerektirmez
VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống và không cần dữ liệu cá nhân
turco | vietnamita |
---|---|
oluşturmak | tạo |
kişisel | cá nhân |
veri | dữ liệu |
TR Binance, her üç ayda bir BNB arzının bir yüzdesini yakar, yani BNB deflasyonist bir varlıktır
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
turco | vietnamita |
---|---|
binance | binance |
her | mỗi |
bir | một |
bnb | bnb |
TR Merkeziyetsiz bir uygulama, birçok kullanıcı/node tarafından tamamen merkeziyetsiz bir ağ üzerinde güvene dayalı olmayan protokollerle çalışan bir uygulamadır
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
turco | vietnamita |
---|---|
merkeziyetsiz | phi tập trung |
uygulama | dùng |
kullanıcı | người dùng |
tamamen | hoàn toàn |
olmayan | không |
TR Evet. Bir Lambda işlevini güncellediğinizde genelde bir dakikadan kısa bir süre boyunca istekler işlevinizin eski veya yeni sürümü tarafından yanıtlanabilir.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
veya | hoặc |
yeni | mới |
TR Bir Amazon S3 klasörünü bir AWS Lambda işlevine ileti gönderecek şekilde yapılandırdığınızda, erişim sağlayan bir kaynak politikası kuralı oluşturulur
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
kaynak | tài nguyên |
politikası | chính sách |
TR Örneğin Lambda, bir Amazon Kinesis akışındaki veya bir Amazon SQS kuyruğundaki kayıtları çekerek alınan iletilerin her biriyle bir Lambda işlevi yürütebilir.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
bir | một |
amazon | amazon |
veya | hoặc |
her | mỗi |
TR VPC desteğini etkinleştirmek için işlevinizin yapılandırmasında tek bir VPC içindeki bir veya daha fazla alt ağı ve bir güvenlik grubu belirtmeniz gerekir
VI Để kích hoạt hỗ trợ VPC, bạn cần chỉ định một hoặc nhiều mạng con trong một VPC đơn lẻ và một nhóm bảo mật nằm trong cấu hình của hàm
turco | vietnamita |
---|---|
veya | hoặc |
fazla | nhiều |
ağı | mạng |
güvenlik | bảo mật |
TR Uygunluk sertifikaları ve onaylar, bağımsız bir denetimci olan bir üçüncü taraf tarafından değerlendirilir ve bir sertifika, denetim raporu veya uygunluk onayı verilmesiyle sonuçlanır
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
sertifika | chứng nhận |
denetim | kiểm tra |
veya | hoặc |
TR Uygunluk sertifikaları ve onaylar, bağımsız bir denetimci olan bir üçüncü taraf tarafından değerlendirilir ve bir sertifika, denetim raporu veya uygunluk onayı verilmesiyle sonuçlanır.
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
sertifika | chứng nhận |
denetim | kiểm tra |
veya | hoặc |
TR Binance, her üç ayda bir BNB arzının bir yüzdesini yakar, yani BNB deflasyonist bir varlıktır
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
turco | vietnamita |
---|---|
binance | binance |
her | mỗi |
bir | một |
bnb | bnb |
TR Merkeziyetsiz bir uygulama, birçok kullanıcı/node tarafından tamamen merkeziyetsiz bir ağ üzerinde güvene dayalı olmayan protokollerle çalışan bir uygulamadır
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
turco | vietnamita |
---|---|
merkeziyetsiz | phi tập trung |
uygulama | dùng |
kullanıcı | người dùng |
tamamen | hoàn toàn |
olmayan | không |
TR DGBB sistemi her bir masternode'a her bir öneri için sadece bir kez oy atma hakkı tanır (evet/hayır/çekimser)
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
turco | vietnamita |
---|---|
sistemi | hệ thống |
hayır | không |
TR Evet. Bir Lambda işlevini güncellediğinizde genelde bir dakikadan kısa bir süre boyunca istekler işlevinizin eski veya yeni sürümü tarafından yanıtlanabilir.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
veya | hoặc |
yeni | mới |
TR Bir Amazon S3 klasörünü bir AWS Lambda işlevine ileti gönderecek şekilde yapılandırdığınızda, erişim sağlayan bir kaynak politikası kuralı oluşturulur
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
kaynak | tài nguyên |
politikası | chính sách |
TR Örneğin Lambda, bir Amazon Kinesis akışındaki veya bir Amazon SQS kuyruğundaki kayıtları çekerek alınan iletilerin her biriyle bir Lambda işlevi yürütebilir.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
bir | một |
amazon | amazon |
veya | hoặc |
her | mỗi |
Mostrando 50 de 50 traduções