TR Uygunluk sertifikaları ve onaylar, bağımsız bir denetimci olan bir üçüncü taraf tarafından değerlendirilir ve bir sertifika, denetim raporu veya uygunluk onayı verilmesiyle sonuçlanır
"bağımsız bir denetimci" em turco pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
TR Uygunluk sertifikaları ve onaylar, bağımsız bir denetimci olan bir üçüncü taraf tarafından değerlendirilir ve bir sertifika, denetim raporu veya uygunluk onayı verilmesiyle sonuçlanır
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
sertifika | chứng nhận |
denetim | kiểm tra |
veya | hoặc |
TR Uygunluk sertifikaları ve onaylar, bağımsız bir denetimci olan bir üçüncü taraf tarafından değerlendirilir ve bir sertifika, denetim raporu veya uygunluk onayı verilmesiyle sonuçlanır.
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
sertifika | chứng nhận |
denetim | kiểm tra |
veya | hoặc |
TR Merkezi otoritelerin etkisinden bağımsız olan bu sistemle bir para birimi elektronik bir şekilde, anında ve çok düşük masraflarla transfer edilebilir.
VI Đây là một hệ thống độc lập với các ảnh hưởng từ các cơ quan tập trung, một loại tiền tệ có thể gửi nhận trên hệ thống điện tử ngay lập tức với một mức chi phí rất nhỏ.
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
para | tiền |
anında | ngay lập tức |
çok | rất |
TR Döviz trade’i ile ilgili riskler konusunda kendinizi eğitin ve herhangi bir sorunuz varsa bağımsız bir finans veya vergi danışmanından tavsiye alın
VI Tự tìm hiểu về những rủi ro liên quan đến giao dịch ngoại hối, tìm kiếm lời khuyên từ cố vấn tài chính hoặc cố vấn thuế độc lập nếu có bất kỳ câu hỏi nào
TR Kapsamlı bir resim, muhtemelen daha fazla zaman gerektirebilecek bağımsız bir 3. taraf denetimi gerektirir. Herkese dikkatli olmalarını ve kendilerini güvende tutmalarını hatırlatmak isteriz!
VI Một bức tranh toàn cảnh có thể cần được kiểm tra của bên thứ 3 độc lập, điều này có thể cần nhiều thời gian hơn. Chúng tôi muốn nhắc mọi người hãy thận trọng và giữ an toàn!
TR Control Union Certifications, 46 CFR 162.060 uyarınca balast suyu yönetim sisteminin test edilmesine ilişkin olarak ABD Sahil Koruma tarafından kabul görmüş Bağımsız bir Laboratuvardır.
VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.
turco | vietnamita |
---|---|
olarak | theo |
bir | một |
TR GoChain, 2018 yılı Mayıs ayında mainnet'i canlıya alınan yeni bağımsız bir blockchaindir
VI GoChain là một blockchain độc lập mới với mainnet đã hoạt động trở lại vào tháng 5 năm 2018
turco | vietnamita |
---|---|
yeni | mới |
bir | một |
ay | tháng |
yıl | năm |
TR PCI DSS standardının harici bir bağımsız üçüncü tarafça doğrulanması, güvenlik yönetimi programımızın kapsamlı olduğunu ve önde gelen sektör uygulamalarını takip ettiğini onaylar.
VI Vì tiêu chuẩn PCI DSS được thông qua bởi bên thứ ba độc lập bên ngoài nên xác nhận được rằng chương trình quản lý bảo mật của chúng tôi là toàn diện và theo biện pháp thực hành đầu ngành.
turco | vietnamita |
---|---|
güvenlik | bảo mật |
kapsamlı | toàn diện |
takip | theo |
TR Bu güvenli mimari, bağımsız bir QSA tarafından onaylanmış ve PCI DSS standardının geçerli tüm gerekliliklerine uyumlu bulunmuştur.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
turco | vietnamita |
---|---|
güvenli | bảo mật |
tüm | tất cả các |
bu | này |
TR AWS Marketplace, bağımsız yazılım satıcıları tarafından sunulan binlerce yazılımın listelendiği ve AWS üzerinde çalışan yazılımları bulmayı, test etmeyi, satın almayı ve dağıtmayı kolaylaştıran dijital bir katalogdur
VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
yazılım | phần mềm |
binlerce | nghìn |
TR Dünyanın önde gelen bağımsız kredi derecelendirme kuruluşu S&P Global Ratings, dünyanın dört bir yanındaki insanların 150 yılı aşkın süredir daha iyi finansal kararlar almasına yardımcı olmaktadır
VI S&P Global Ratings, nhà cung cấp dịch vụ xếp hạng tín dụng độc lập hàng đầu thế giới, đã giúp mọi người trên toàn cầu đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn hơn trong hơn 150 năm qua
turco | vietnamita |
---|---|
dünyanın | thế giới |
kredi | tín dụng |
daha | hơn |
finansal | tài chính |
kararlar | quyết định |
yıl | năm |
TR AWS Sistemleri ve Organizasyon Kontrolleri (SOC) raporları, bağımsız bir üçüncü taraf denetçisi tarafından gerçekleştirilen denetimlere dayanmaktadır
VI Báo cáo Hệ thống AWS và Kiểm soát Tổ chức (SOC) dựa trên kiểm toán được thực hiện bởi kiểm toán viên bên thứ ba độc lập
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sistemleri | hệ thống |
raporları | báo cáo |
tarafından | trên |
TR Bağımsız bir IRAP denetçisi, ISM’nin gerekliliklerine yönelik olduğundan emin olmak için kişiler, süreç ve teknoloji dahil olmak üzere AWS denetimlerini incelemiştir
VI Một đánh giá viên IRAP độc lập đã kiểm tra các biện pháp kiểm soát của AWS bao gồm con người, quy trình và công nghệ dựa trên các yêu cầu của ISM
turco | vietnamita |
---|---|
için | trên |
dahil | bao gồm |
aws | aws |
TR AWS, TISAX değerlendirmesini tamamlamak için resmi onaylı bir bağımsız değerlendirmecinin denetiminden başarıyla geçmiştir
VI Để hoàn thành quy trình đánh giá TISAX, AWS đã được kiểm tra thành công bởi một đánh giá viên độc lập được công nhận
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
bir | một |
TR Evet, AWS Cloud hizmetleri, bağımsız bir IRAP denetçisi tarafından geçerli ISM kontrollerine göre değerlendirilmiştir
VI Vâng, các Dịch vụ đám mây AWS đã được đánh giá bởi một đánh giá viên IRAP độc lập dựa vào các biện pháp kiểm soát ISM hiện hành
turco | vietnamita |
---|---|
tarafından | vào |
TR ENS High sertifikası almak için, AWS resmi onaylı bir bağımsız değerlendirmecinin denetiminden başarıyla geçmiştir.
VI Để đạt được chứng nhận ENS High, AWS đã được kiểm tra thành công bởi một đánh giá viên độc lập được công nhận.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
bir | một |
almak | được |
TR Control Union Certifications, 46 CFR 162.060 uyarınca balast suyu yönetim sisteminin test edilmesine ilişkin olarak ABD Sahil Koruma tarafından kabul görmüş Bağımsız bir Laboratuvardır.
VI Control Union Certifications là một Phòng thí nghiệm độc lập (IL) được Tuần duyên Hoa Kỳ chấp nhận về thí nghiệm BWMS theo 46 CFR 162.060.
turco | vietnamita |
---|---|
olarak | theo |
bir | một |
TR Botlar, sektörden bağımsız olarak kullanıcı deneyimini kötü yönde etkiler ve bir uygulamanın topluluğunu ve cironuzu yok edebilir
VI Trong bất kỳ lĩnh vực nào, bot đều có thể làm phá hỏng trải nghiệm của người dùng, gây rối loạn cộng đồng dùng ứng dụng và tổn hại doanh thu
turco | vietnamita |
---|---|
kullanıcı | người dùng |
TR "Top50vpn" tamamen ücretsiz ve tamamen bağımsız bir projedir
VI 'Top50vpn' là một dự án hoàn toàn độc lập, hoàn toàn miễn phí sử dụng
TR Bağımsız hizmet şirketleri küresel ağı
VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập
turco | vietnamita |
---|---|
küresel | toàn cầu |
ağı | mạng |
a | một |
TR Bu standart, ölçeğinden bağımsız olarak her türlü kuruluş için uygulanabilir.
VI Tiêu chuẩn này áp dụng cho bất kỳ loại tổ chức nào độc lập với quy mô của nó.
turco | vietnamita |
---|---|
bu | này |
in | của |
TR Bu işlevler bağımsız olabilir veya DynamoDB tabloları ya da Amazon S3 klasörleri gibi diğer kaynaklardan faydalanabilir
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
diğer | khác |
bu | này |
TR Bu model, işletmelerin bağımsız şekilde hareket etmesine ve günümüzün sektörel zorluklarını aşmak için uygun ölçekte çalışmasına olanak tanıyor."
VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập và hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”
turco | vietnamita |
---|---|
bu | này |
gün | ngày |
TR AWS Lambda ile Localytics'teki birbirinden farklı ekipler, bağımsız mikro hizmetler oluşturmak için paralel veri akışlarından yararlanabilmektedir
VI Với AWS Lambda, các nhóm khác nhau tại Localytics có thể sử dụng các luồng dữ liệu song song để tạo ra các vi dịch vụ độc lập
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
oluşturmak | tạo |
paralel | song song |
veri | dữ liệu |
TR Sistem entegratörleri, bağımsız yazılım satıcılar (ISV'ler) ve SaaS çözüm ortakları dahil olmak üzere en büyük ve hareketli çözüm ortağı topluluğuna sahibiz.
VI Chúng tôi có cộng đồng hợp tác mạnh mẽ nhất và lớn nhất bao gồm các nhà tích hợp hệ thống, ISV và những đối tác SaaS.
turco | vietnamita |
---|---|
saas | saas |
dahil | bao gồm |
büyük | lớn |
TR Bu işlevler bağımsız olabilir veya DynamoDB tabloları ya da Amazon S3 klasörleri gibi diğer kaynaklardan faydalanabilir
VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
diğer | khác |
bu | này |
TR K-ISMS sertifikası için AWS'nin bağımsız üçüncü taraf denetimini kim gerçekleştiriyor?
VI Ai thực hiện kiểm tra độc lập bên thứ ba của AWS cho chứng nhận K-ISMS?
turco | vietnamita |
---|---|
için | cho |
aws | aws |
TR Bu bağımsız inceleme, güvenlik standartlarının veya daha fazlasının devamlı olarak sağlandığından emin olmamıza yardım ediyor
VI Việc kiểm tra độc lập như vậy giúp đảm bảo luôn đáp ứng đúng các tiêu chuẩn bảo mật hoặc đạt mức cao hơn các tiêu chuẩn này
turco | vietnamita |
---|---|
güvenlik | bảo mật |
veya | hoặc |
yardım | giúp |
standartları | chuẩn |
bu | này |
TR Müşteriler, bağımsız Görev Sahibi onayı almak üzere doğrudan AWS Sales Temsilcileri ile birlikte çalışarak bu hizmetten yararlanabilir.
VI Khách hàng có thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.
turco | vietnamita |
---|---|
doğrudan | trực tiếp |
aws | aws |
bu | này |
TR Bağımsız hizmet şirketleri küresel ağı
VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập
turco | vietnamita |
---|---|
küresel | toàn cầu |
ağı | mạng |
a | một |
TR Ayrıca kümeden bağımsız EMR Notebooks'dan (Jupyter'ı temel alır) yararlanabilir veya Zeppelin’i kullanarak veri keşfi ve görselleştirme için etkileşimli ve ortak çalışmaya uygun not defterleri oluşturabilirsiniz
VI Bạn cũng có thể tận dụng EMR Notebooks phụ thuộc vào cụm (dựa trên Jupyter) hoặc sử dụng Zeppelin để tạo các máy tính xách tay tương tác và kết hợp để khám phá và trực quan hóa dữ liệu
turco | vietnamita |
---|---|
veri | dữ liệu |
ve | và |
TR Bağımsız hizmet şirketleri küresel ağı
VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập
turco | vietnamita |
---|---|
küresel | toàn cầu |
ağı | mạng |
a | một |
TR Bağımsız hizmet şirketleri küresel ağı
VI Một mạng lưới toàn cầu gồm các công ty dịch vụ độc lập
turco | vietnamita |
---|---|
küresel | toàn cầu |
ağı | mạng |
a | một |
TR © MyBestWebsiteBuilder.com - Bağımsız Olarak Yürütülen En İyi Site Kurma Aracı İncelemeleri ve Güvenilir Site Kurma Aracı Tavsiyesi Projesi | hello@mybestwebsitebuilder.com
VI © MyBestWebsiteBuilder.com - Một dự án độc lập của các Đánh giá công cụ xây dựng website tốt nhất và tư vấn xây dựng trang web đáng tin cậy | hello@mybestwebsitebuilder.com
turco | vietnamita |
---|---|
olarak | các |
güvenilir | tin cậy |
TR Kimliklerden bağımsız olarak herkesin gerçek potansiyelini açığa çıkarma şansına sahip olması gerektiğine inanıyoruz
VI Mọi người đều cần được tạo điều kiện để phát huy tiềm năng, bất kể họ đến từ đâu
turco | vietnamita |
---|---|
olarak | đến |
TR © Top50vpn.com - En İyi VPN İncelemeleri, Online Güvenlik ve En İyi Gizlilik Koruması İçin Bağımsız Girişim |
VI © Top50vpn.com - Một sáng kiến độc lập về việc đánh giá các VPN tốt nhất, an toàn trực tuyến & bảo vệ quyền riêng tư hàng đầu |
TR Cloud Storage için Firebase SDK'ları, ağ kalitesinden bağımsız olarak Firebase uygulamalarınız için dosya yükleme ve indirme işlemlerine Google güvenliği ekler.
VI SDK Firebase dành cho Lưu trữ đám mây bổ sung tính năng bảo mật của Google vào các tệp tải lên và tải xuống cho các ứng dụng Firebase của bạn, bất kể chất lượng mạng như thế nào.
TR Cloud Storage için Firebase SDK'ları, ağ kalitesinden bağımsız olarak yükleme ve indirme işlemlerini gerçekleştirir
VI SDK Firebase dành cho Lưu trữ đám mây thực hiện tải lên và tải xuống bất kể chất lượng mạng
TR Finansal kurumlar için bağımsız üçüncü taraf değerlendirmesi
VI Đánh giá của bên thứ ba độc lập cho các tổ chức tài chính
TR Yaygın olarak kullanılan güvenlik kontrollerinin ve standartların Whistic Kontrol Çerçevesi doğrultusunda bağımsız değerlendirmesi
VI Đánh giá độc lập về các biện pháp kiểm soát bảo mật và Tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi theo Khung kiểm soát Whistic
TR Geçici kayıp, fiyat değişiminin yönünden bağımsız olarak yaşanır
VI Tổn thất tạm thời xảy ra khi nào giá thay đổi theo bất kỳ hướng nào
TR Fiyat hareketinden bağımsız olarak kazanın
VI Kiếm tiền khi thị trường tăng hoặc giảm
TR Google, ister büyük yazılım şirketleri ister bağımsız geliştiriciler olsun, müşterilerimizin bu gizlilik düzenlemeleri kapsamında başarılı olmasına yardımcı olmayı taahhüt eder.
VI Google cam kết giúp khách hàng của chúng tôi thành công theo các quy định về quyền riêng tư này, cho dù họ là công ty phần mềm lớn hay nhà phát triển độc lập.
TR "Fast path" katmanında mutabakat node'larından oluşan bir komite, işlemlerin bir saniyenin altında bir sürede onaylandığı tek bir turu tamamlar
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
turco | vietnamita |
---|---|
işlemlerin | giao dịch |
TR Eğer blog gibi daha kişisel bir web sitesi kuruyorsanız yüksek fiyatlı ve zengin özellikli bir plandan büyük ölçekli bir web sitesine sahip olan bir şirket kadar fayda görmezsiniz.
VI Nếu bạn cần xây dựng một website cá nhân, để làm blog hay website nhỏ, bạn không cần thuê gói hosting lớn làm gì, vì chỉ cần một gói host thường nhưng đủ tính năng là đã đủ dùng.
TR Özel bir kod izlemeyle, uygulamanızın belirli bir görevi veya bir dizi görüntüyü yükleme veya veritabanınızı sorgulama gibi bir dizi görevi tamamlamasının ne kadar sürdüğünü ölçebilirsiniz
VI Với theo dõi mã tùy chỉnh, bạn có thể đo thời gian ứng dụng của mình hoàn thành một tác vụ hoặc nhóm tác vụ cụ thể, chẳng hạn như tải một nhóm hình ảnh hoặc truy vấn cơ sở dữ liệu của bạn
TR Evet. WordPress ücretsiz bir içerik yönetim sistemi olmakla birlikte, bir WordPress web sitesi kurmak için ayrı olarak bir hosting planı ve bir alan adı satın almanız gerekir.
VI Nói ngắn gọn là có. Mặc dù WordPress là hệ thống quản lý nội dung (CMS) miễn phí, bạn cũng cần mua gói hosting và tên miền để tạo trang web WordPress.
TR Tüm bunları tek bir kullanıcı için Office 365 Kişisel Planı ile bir ay kadar kısa bir süre için veya bir yıl boyunca 70 dolar karşılığında alabilirsiniz.
VI Bạn có thể nhận được tất cả những điều này chỉ trong vòng một tháng với Gói Office 365 Personal cho một người dùng, hoặc với 70 đô la cho cả năm .
TR DGBB sistemi her bir masternode'a her bir öneri için sadece bir kez oy atma hakkı tanır (evet/hayır/çekimser)
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
turco | vietnamita |
---|---|
sistemi | hệ thống |
hayır | không |
TR Standart bir prosedür olarak bir denetimin "kamuya açık özeti" talep edildiğinde Control Union Sertifikasyon Hizmetleri'nin web sitesinde bir özeti yayınlanır
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
turco | vietnamita |
---|---|
talep | yêu cầu |
Mostrando 50 de 50 traduções