TR Bu tür olayları analiz etme, kontrol etme ve nihayetinde bunların gerçekleşmesini engelleme konusunda size gerekli destek sunulacak olup bu yolla gıda güvenliği amaçlarınıza ve hedeflerinize ulaşmanız sağlanacaktır
TR Bu tür olayları analiz etme, kontrol etme ve nihayetinde bunların gerçekleşmesini engelleme konusunda size gerekli destek sunulacak olup bu yolla gıda güvenliği amaçlarınıza ve hedeflerinize ulaşmanız sağlanacaktır
VI Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn, để đảm bảo bạn phân tích, kiểm soát và cuối cùng là ngăn chặn những sự cố xảy ra và do đó đáp ứng các mục tiêu và mục đích an toàn thực phẩm của mình
turco | vietnamita |
---|---|
analiz | phân tích |
kontrol | kiểm soát |
TR En nihayetinde merkezi ekonomide finansal fırsatlar şeffaflığın, güvenilirliğin ve erişimin olmaması nedeniyle çoğu kişi için kısıtlanıyor
VI Cuối cùng, trong một nền kinh tế tập trung, cơ hội bình đẳng về tài chính cho hầu hết mọi người bị cản trở bởi sự thiếu minh bạch, thiếu trách nhiệm và giới hạn bởi quyền truy cập
turco | vietnamita |
---|---|
finansal | tài chính |
çoğu | hầu hết |
kişi | người |
TR Bu tür olayları analiz etme, kontrol etme ve nihayetinde bunların gerçekleşmesini engelleme konusunda size gerekli destek sunulacak olup bu yolla gıda güvenliği amaçlarınıza ve hedeflerinize ulaşmanız sağlanacaktır
VI Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn, để đảm bảo bạn phân tích, kiểm soát và cuối cùng là ngăn chặn những sự cố xảy ra và do đó đáp ứng các mục tiêu và mục đích an toàn thực phẩm của mình
turco | vietnamita |
---|---|
analiz | phân tích |
kontrol | kiểm soát |
Mostrando 3 de 3 traduções