TR Bir bahane bulmak ideal bir seçenek değil, fakat bu, kişiye doğrudan onu dinleyemeyeceğini söyleyemezsen veya söylemek istemezsen makul bir seçenektir
"makul bir seçenektir" em turco pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
TR Bir bahane bulmak ideal bir seçenek değil, fakat bu, kişiye doğrudan onu dinleyemeyeceğini söyleyemezsen veya söylemek istemezsen makul bir seçenektir
VI Đây không phải là lựa chọn lý tưởng cho lắm, nhưng cũng là một cách hợp lý nếu bạn không muốn nói thẳng rằng bạn không muốn nghe người kia nói chuyện
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
değil | không |
fakat | nhưng |
onu | bạn |
TR SSL/TLS sertifikalarına ek ücret ödemeden yeni bir web hosting sağlayıcısına kaydolmak isteyen web sitesi sahipleri için harika bir seçenektir.
VI Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho chủ sở hữu trang web đang tìm kiếm đăng ký mới với nhà cung cấp web hosting có chứng chỉ SSL/TLS mà không tốn thêm chi phí nào.
TR Harika bir keşif, topluluk dışında ek seçeneklere sahip kaliteli bir site. Bildirim uzantısı ve e-posta yönlendirme bu alanda nadir görülen iki seçenektir.
VI Một khám phá tuyệt vời, một trang web chất lượng với các tùy chọn bổ sung bên ngoài cộng đồng. Tiện ích mở rộng thông báo cũng như chuyển tiếp email là hai tùy chọn hiếm hoi trong lĩnh vực này.
TR Amazon Aurora Serverless sık gerçekleşmeyen, kesintili veya öngörülemez iş yükleri için basit ve uygun maliyetli bir seçenektir.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
TR Amazon Aurora Serverless sık gerçekleşmeyen, kesintili veya öngörülemez iş yükleri için basit ve uygun maliyetli bir seçenektir.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
TR Amazon Aurora Serverless v1; sık gerçekleşmeyen, kesintili veya öngörülemez iş yükleri için basit ve uygun maliyetli bir seçenektir.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, không liên tục và không thể dự đoán trước.
turco | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
TR Bazı kalistenik egzersizler tüm vücudu hedef alacak şekilde tasarlanmıştır. Burpee hareketi bunun için harika bir seçenektir, ancak yeni başlıyorsan biraz zor gelebilir.
VI Một số bài tập Calisthenics được thiết kế nhắm vào toàn bộ cơ thể. Burpee là lựa chọn hàng đầu, nhưng tổ hợp bài tập này có thể hơi quá sức nếu như bạn là người mới bắt đầu.
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
ancak | nhưng |
yeni | mới |
TR Yeniden yönlendirme ile ilgili olarak size, “sürpriz yok” ilkesine uymanızı öneririz; Pinner'lar, bağlantınızın onları nereye götüreceğini makul bir şekilde tahmin edebilmelidir
VI Đối với việc chuyển hướng, bạn nên tuân theo nguyên tắc “không gây ngạc nhiên” — Người dùng phải có thể đoán trước một cách hợp lý là liên kết của bạn sẽ đưa họ đến đâu
TR Tekrarlanan bir şekilde veya büyük miktarlarda satış ortaklığı Pinleri oluşturmak. Pazarlamacıların spam politikamıza uyması ve satış ortaklığı bağlantılarını makul oranda kullanması gerekir.
VI Tạo Ghim liên kết lặp đi lặp lại hoặc với khối lượng lớn - nhà tiếp thị phải tuân theo chính sách về spam của chúng tôi và sử dụng các liên kết chương trình một cách đúng mực
TR Özellikle uygun fiyatlı ve güvenilir bir paylaşımlı hosting hizmeti arıyorsanız, en iyi seçenektir.
VI Đây là lựa chọn tốt nhất nếu bạn đang tìm kiếm dịch vụ hosting chia sẻ vừa giá cả phải chăng và đáng tin cậy.
TR Özel Sanal Sunucu (VPS) hosting, projeleri için esneklik ve güce ihtiyaç duyan web profesyonelleri için mükemmel bir seçenektir
VI Máy chủ ảo (VPS) hosting là sự lựa chọn hoàn hảo cho các chuyên gia web cần sự linh hoạt và mạnh mẽ cho dự án của họ
TR Zaman uyumsuz olarak çağrılan Lambda işlevleri yaklaşık 15-30 dakika boyunca makul trafik artışlarını kabul edebilir ancak sonrasında olaylar kısıtlama nedeniyle reddedilecektir
VI Các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời có thể chiếm các phần lưu lượng tăng đột biến chấp nhận được trong khoảng 15-30 phút, sau đó các sự kiện đến sẽ bị từ chối do được điều tiết
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
işlevleri | hàm |
dakika | phút |
TR *İlk isteğinize ilgili zaman dilimleri içinde yanıt vermek için makul ölçüde elimizden gelen tüm çabayı gösteririz.
VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.
turco | vietnamita |
---|---|
zaman | thời gian |
TR Zaman uyumsuz olarak çağrılan Lambda işlevleri yaklaşık 15-30 dakika boyunca makul trafik artışlarını kabul edebilir ancak sonrasında olaylar kısıtlama nedeniyle reddedilecektir
VI Các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời có thể chiếm các phần lưu lượng tăng đột biến chấp nhận được trong khoảng 15-30 phút, sau đó các sự kiện đến sẽ bị từ chối do được điều tiết
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
işlevleri | hàm |
dakika | phút |
TR Zoom, Müşteri İçeriğine izinsiz şekilde erişilmesini ve bu içeriğin izinsiz şekilde açıklanmasını önlemek için makul fiziksel ve teknik önlemleri sürdürecektir
VI Zoom sẽ duy trì các biện pháp bảo vệ vật lý và kỹ thuật hợp lý để ngăn chặn việc tiết lộ hoặc truy cập trái phép vào Nội dung khách hàng
TR 1 Liraya alabileceğiniz ürünler ile %90’a ulaşan indirimlerin sayısı sınırlı olsa da Black Friday etkinliğine katılanlar makul indirimler bekleyebilirler
VI Mặc dù ưu đãi 90% tại thị trường Việt Nam còn rất hiếm nhưng những người tiêu dùng tham gia vào chương trình giảm giá có thể nhận được những khuyến mãi cực hấp dẫn
TR "Fast path" katmanında mutabakat node'larından oluşan bir komite, işlemlerin bir saniyenin altında bir sürede onaylandığı tek bir turu tamamlar
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
turco | vietnamita |
---|---|
işlemlerin | giao dịch |
TR Eğer blog gibi daha kişisel bir web sitesi kuruyorsanız yüksek fiyatlı ve zengin özellikli bir plandan büyük ölçekli bir web sitesine sahip olan bir şirket kadar fayda görmezsiniz.
VI Nếu bạn cần xây dựng một website cá nhân, để làm blog hay website nhỏ, bạn không cần thuê gói hosting lớn làm gì, vì chỉ cần một gói host thường nhưng đủ tính năng là đã đủ dùng.
TR Özel bir kod izlemeyle, uygulamanızın belirli bir görevi veya bir dizi görüntüyü yükleme veya veritabanınızı sorgulama gibi bir dizi görevi tamamlamasının ne kadar sürdüğünü ölçebilirsiniz
VI Với theo dõi mã tùy chỉnh, bạn có thể đo thời gian ứng dụng của mình hoàn thành một tác vụ hoặc nhóm tác vụ cụ thể, chẳng hạn như tải một nhóm hình ảnh hoặc truy vấn cơ sở dữ liệu của bạn
TR Evet. WordPress ücretsiz bir içerik yönetim sistemi olmakla birlikte, bir WordPress web sitesi kurmak için ayrı olarak bir hosting planı ve bir alan adı satın almanız gerekir.
VI Nói ngắn gọn là có. Mặc dù WordPress là hệ thống quản lý nội dung (CMS) miễn phí, bạn cũng cần mua gói hosting và tên miền để tạo trang web WordPress.
TR Tüm bunları tek bir kullanıcı için Office 365 Kişisel Planı ile bir ay kadar kısa bir süre için veya bir yıl boyunca 70 dolar karşılığında alabilirsiniz.
VI Bạn có thể nhận được tất cả những điều này chỉ trong vòng một tháng với Gói Office 365 Personal cho một người dùng, hoặc với 70 đô la cho cả năm .
TR DGBB sistemi her bir masternode'a her bir öneri için sadece bir kez oy atma hakkı tanır (evet/hayır/çekimser)
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
turco | vietnamita |
---|---|
sistemi | hệ thống |
hayır | không |
TR Standart bir prosedür olarak bir denetimin "kamuya açık özeti" talep edildiğinde Control Union Sertifikasyon Hizmetleri'nin web sitesinde bir özeti yayınlanır
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
turco | vietnamita |
---|---|
talep | yêu cầu |
TR Bir kadını şımartmak söz konusu olduğunda, masajın neredeyse bir klişe olmasının bir nedeni var
VI Khi nói đến việc chiều chuộng phụ nữ, mát xa luôn được nhắc đến là có lý do
turco | vietnamita |
---|---|
olduğunda | khi |
TR Bu, bir taneciğinle yakın ve özel bir ilişki kurmanın harika bir yolu olmanın yanında, stresinin azalmasına, ağrı ve gerginliğin hafifletilmesine ve hatta tansiyonunun düşmesine yardımcı olabilir.[5]
VI Không chỉ là một cách tuyệt vời để bạn thân mật hơn với bạn đời, mát xa còn có thể giúp nàng giảm stress, giảm đau và căng cơ, thậm chí hạ huyết áp.[5]
turco | vietnamita |
---|---|
harika | tuyệt vời |
TR Bunun olması için tüm yapılması gereken, en az bir aylık bir süre için bir miktar fonu hazine akıllı kontratıyla kitlemektir
VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng
turco | vietnamita |
---|---|
aylık | tháng |
akıllı | thông minh |
TR Bu nedenle oylamanın başarısız olması gibi beklenmedik bir durumda protokol, sorun giderilene kadar standart bir blockchain kullanarak otomatik bir şekilde işlemeye devam eder.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
turco | vietnamita |
---|---|
gibi | bằng |
otomatik | tự động |
devam | tiếp tục |
kadar | đến |
TR Bir web sayfasında bir Nimiq hesabı oluşturmak herhangi bir indirme süreci ya da kişisel veri gerektirmez
VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống và không cần dữ liệu cá nhân
turco | vietnamita |
---|---|
oluşturmak | tạo |
kişisel | cá nhân |
veri | dữ liệu |
TR Binance, her üç ayda bir BNB arzının bir yüzdesini yakar, yani BNB deflasyonist bir varlıktır
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
turco | vietnamita |
---|---|
binance | binance |
her | mỗi |
bir | một |
bnb | bnb |
TR Merkeziyetsiz bir uygulama, birçok kullanıcı/node tarafından tamamen merkeziyetsiz bir ağ üzerinde güvene dayalı olmayan protokollerle çalışan bir uygulamadır
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
turco | vietnamita |
---|---|
merkeziyetsiz | phi tập trung |
uygulama | dùng |
kullanıcı | người dùng |
tamamen | hoàn toàn |
olmayan | không |
TR Evet. Bir Lambda işlevini güncellediğinizde genelde bir dakikadan kısa bir süre boyunca istekler işlevinizin eski veya yeni sürümü tarafından yanıtlanabilir.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
veya | hoặc |
yeni | mới |
TR Bir Amazon S3 klasörünü bir AWS Lambda işlevine ileti gönderecek şekilde yapılandırdığınızda, erişim sağlayan bir kaynak politikası kuralı oluşturulur
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
kaynak | tài nguyên |
politikası | chính sách |
TR Örneğin Lambda, bir Amazon Kinesis akışındaki veya bir Amazon SQS kuyruğundaki kayıtları çekerek alınan iletilerin her biriyle bir Lambda işlevi yürütebilir.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
bir | một |
amazon | amazon |
veya | hoặc |
her | mỗi |
TR VPC desteğini etkinleştirmek için işlevinizin yapılandırmasında tek bir VPC içindeki bir veya daha fazla alt ağı ve bir güvenlik grubu belirtmeniz gerekir
VI Để kích hoạt hỗ trợ VPC, bạn cần chỉ định một hoặc nhiều mạng con trong một VPC đơn lẻ và một nhóm bảo mật nằm trong cấu hình của hàm
turco | vietnamita |
---|---|
veya | hoặc |
fazla | nhiều |
ağı | mạng |
güvenlik | bảo mật |
TR Uygunluk sertifikaları ve onaylar, bağımsız bir denetimci olan bir üçüncü taraf tarafından değerlendirilir ve bir sertifika, denetim raporu veya uygunluk onayı verilmesiyle sonuçlanır
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
sertifika | chứng nhận |
denetim | kiểm tra |
veya | hoặc |
TR Uygunluk sertifikaları ve onaylar, bağımsız bir denetimci olan bir üçüncü taraf tarafından değerlendirilir ve bir sertifika, denetim raporu veya uygunluk onayı verilmesiyle sonuçlanır.
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
sertifika | chứng nhận |
denetim | kiểm tra |
veya | hoặc |
TR Binance, her üç ayda bir BNB arzının bir yüzdesini yakar, yani BNB deflasyonist bir varlıktır
VI Binance tiến hành tiêu huỷ 1% nguồn cung BNB mỗi ba tháng một lần, như thế có nghĩa BNB là một tài sản giảm phát
turco | vietnamita |
---|---|
binance | binance |
her | mỗi |
bir | một |
bnb | bnb |
TR Merkeziyetsiz bir uygulama, birçok kullanıcı/node tarafından tamamen merkeziyetsiz bir ağ üzerinde güvene dayalı olmayan protokollerle çalışan bir uygulamadır
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
turco | vietnamita |
---|---|
merkeziyetsiz | phi tập trung |
uygulama | dùng |
kullanıcı | người dùng |
tamamen | hoàn toàn |
olmayan | không |
TR DGBB sistemi her bir masternode'a her bir öneri için sadece bir kez oy atma hakkı tanır (evet/hayır/çekimser)
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
turco | vietnamita |
---|---|
sistemi | hệ thống |
hayır | không |
TR Evet. Bir Lambda işlevini güncellediğinizde genelde bir dakikadan kısa bir süre boyunca istekler işlevinizin eski veya yeni sürümü tarafından yanıtlanabilir.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
veya | hoặc |
yeni | mới |
TR Bir Amazon S3 klasörünü bir AWS Lambda işlevine ileti gönderecek şekilde yapılandırdığınızda, erişim sağlayan bir kaynak politikası kuralı oluşturulur
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
kaynak | tài nguyên |
politikası | chính sách |
TR Örneğin Lambda, bir Amazon Kinesis akışındaki veya bir Amazon SQS kuyruğundaki kayıtları çekerek alınan iletilerin her biriyle bir Lambda işlevi yürütebilir.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
bir | một |
amazon | amazon |
veya | hoặc |
her | mỗi |
TR VPC desteğini etkinleştirmek için işlevinizin yapılandırmasında tek bir VPC içindeki bir veya daha fazla alt ağı ve bir güvenlik grubu belirtmeniz gerekir
VI Để kích hoạt hỗ trợ VPC, bạn cần chỉ định một hoặc nhiều mạng con trong một VPC đơn lẻ và một nhóm bảo mật nằm trong cấu hình của hàm
turco | vietnamita |
---|---|
veya | hoặc |
fazla | nhiều |
ağı | mạng |
güvenlik | bảo mật |
TR Avustralya'da yerel bir avukatlık bürosu olan Johnson Winter & Slattery VMware Cloud on AWS ile başarılı bir şekilde hibrit bir yaklaşımı benimsedi ve AWS yerel hizmetlerini kapsayacak şekilde genişletildi.
VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.
turco | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
aws | aws |
ile | với |
TR Bu standart kapsamındaki üç yıllık sertifikanın korunmasında, bir MTCS Onaylayan Kuruluşu (CB) tarafından sıkı bir güvenlik programının etkili bir şekilde yönetilmesi ve sürecin yıllık olarak izlenmesi önemli rol oynar
VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS
turco | vietnamita |
---|---|
yıllık | năm |
bir | một |
tarafından | cho |
güvenlik | bảo mật |
olarak | theo |
önemli | chính |
bu | này |
TR Standart bir prosedür olarak bir denetimin "kamuya açık özeti" talep edildiğinde Control Union Sertifikasyon Hizmetleri'nin web sitesinde bir özeti yayınlanır
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
turco | vietnamita |
---|---|
talep | yêu cầu |
TR Bir Aurora Serverless veritabanı kümesine, aynı VPC'de çalışan bir istemci uygulamanın içinden erişebilirsiniz. Aurora Serverless veritabanı kümelerine genel bir IP adresi atayamazsınız.
VI Bạn truy cập vào cụm CSDL Aurora Serverless từ bên trong một ứng dụng khách chạy trong cùng một VPC. Bạn không thể cấp cho cụm CSDL Aurora Serverless một địa chỉ IP công cộng.
TR Ayrıca ucu hafif yuvarlak olan başka bir şey kullanarak da yumurtanın ucunda küçük bir delik açabilirsin. Örneğin, tahta bir havan tokmağı kullanabilirsin. Eğer tokmak kullanacaksan yumurtanın geniş ucuna tokmakla hafifçe vur.
VI Bạn cũng có thể dùng vật có mũi hơi tròn để chọc thủng quả trứng. Ví dụ, bạn có thể dùng chày gỗ. Nếu bạn dùng vật này, chỉ cần gõ vào phần đầu lớn hơn của quả trứng.
TR Az önce söylediği bir şey üzerine lafını kesmek - “Bir saniye, az önce söylediklerine bir şey eklemek istiyorum.”
VI Phụ họa điều gì đó mà họ vừa nói – “Chờ một chút, tôi muốn bổ sung điều chị vừa nói.”
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
TR Örneğin, ödeme sırasındaki bir yabancı seninle hiç alakası olmayan bir konu hakkında konuşuyorsa hayal gücünün seni başka bir yere götürmesine izin ver.
VI Ví dụ, nếu một người lạ đang đứng xếp hàng cạnh bạn cứ huyên thuyên về những chuyện mà chẳng liên quan gì đến bạn, hãy giở mẹo này ra và tưởng tượng mình đang đi đến một nơi khác.
turco | vietnamita |
---|---|
bir | một |
seni | bạn |
başka | khác |
Mostrando 50 de 50 traduções