TR İlk siparişler için herhangi bir geri ödeme yoktur (örneğin, ilk kez alımlar) ve aylık planlar için geri ödeme yapılmaz
"ilk albümleri olan" em turco pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
TR İlk siparişler için herhangi bir geri ödeme yoktur (örneğin, ilk kez alımlar) ve aylık planlar için geri ödeme yapılmaz
VI Không hoàn lại tiền cho các đơn đặt hàng ban đầu (nghĩa là mua lần đầu) và không hoàn lại tiền cho các gói hàng tháng
TR İlk siparişler için herhangi bir geri ödeme yoktur (örneğin, ilk kez alımlar) ve aylık planlar için geri ödeme yapılmaz
VI Không hoàn lại tiền cho các đơn đặt hàng ban đầu (nghĩa là mua lần đầu) và không hoàn lại tiền cho các gói hàng tháng
TR İlk siparişler için herhangi bir geri ödeme yoktur (örneğin, ilk kez alımlar) ve aylık planlar için geri ödeme yapılmaz
VI Không hoàn lại tiền cho các đơn đặt hàng ban đầu (nghĩa là mua lần đầu) và không hoàn lại tiền cho các gói hàng tháng
TR İlk siparişler için herhangi bir geri ödeme yoktur (örneğin, ilk kez alımlar) ve aylık planlar için geri ödeme yapılmaz
VI Không hoàn lại tiền cho các đơn đặt hàng ban đầu (nghĩa là mua lần đầu) và không hoàn lại tiền cho các gói hàng tháng
TR İlk siparişler için herhangi bir geri ödeme yoktur (örneğin, ilk kez alımlar) ve aylık planlar için geri ödeme yapılmaz
VI Không hoàn lại tiền cho các đơn đặt hàng ban đầu (nghĩa là mua lần đầu) và không hoàn lại tiền cho các gói hàng tháng
TR İlk siparişler için herhangi bir geri ödeme yoktur (örneğin, ilk kez alımlar) ve aylık planlar için geri ödeme yapılmaz
VI Không hoàn lại tiền cho các đơn đặt hàng ban đầu (nghĩa là mua lần đầu) và không hoàn lại tiền cho các gói hàng tháng
TR İlk siparişler için herhangi bir geri ödeme yoktur (örneğin, ilk kez alımlar) ve aylık planlar için geri ödeme yapılmaz
VI Không hoàn lại tiền cho các đơn đặt hàng ban đầu (nghĩa là mua lần đầu) và không hoàn lại tiền cho các gói hàng tháng
TR İlk siparişler için herhangi bir geri ödeme yoktur (örneğin, ilk kez alımlar) ve aylık planlar için geri ödeme yapılmaz
VI Không hoàn lại tiền cho các đơn đặt hàng ban đầu (nghĩa là mua lần đầu) và không hoàn lại tiền cho các gói hàng tháng
TR İlk siparişler için herhangi bir geri ödeme yoktur (örneğin, ilk kez alımlar) ve aylık planlar için geri ödeme yapılmaz
VI Không hoàn lại tiền cho các đơn đặt hàng ban đầu (nghĩa là mua lần đầu) và không hoàn lại tiền cho các gói hàng tháng
TR İlk siparişler için herhangi bir geri ödeme yoktur (örneğin, ilk kez alımlar) ve aylık planlar için geri ödeme yapılmaz
VI Không hoàn lại tiền cho các đơn đặt hàng ban đầu (nghĩa là mua lần đầu) và không hoàn lại tiền cho các gói hàng tháng
TR İlk siparişler için herhangi bir geri ödeme yoktur (örneğin, ilk kez alımlar) ve aylık planlar için geri ödeme yapılmaz
VI Không hoàn lại tiền cho các đơn đặt hàng ban đầu (nghĩa là mua lần đầu) và không hoàn lại tiền cho các gói hàng tháng
TR "İlk Abonelik Süresi", Sipariş Formu'nda belirtildiği gibi bir Hizmetin ilk abonelik süresi anlamına gelir.
VI “Thời hạn đăng ký ban đầu” có nghĩa là thời hạn đăng ký ban đầu cho Dịch vụ như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
TR Evet. Tüm bulut sunucu planlarımıza ilk yıl için ücretsiz alan adı dahildir. İlk yıldan sonra alan adınız normal fiyattan yenilenir.
VI Có. Tất cả gói cloud hosting của chúng tôi đi kèm với tên miền miễn phí cho năm đầu tiên. Sau đó, tên miền của bạn sẽ được gia hạn với giá thông thường.
TR İlk katılım yöneticilerimiz, uygulamamızı kullanmaya başlamanız ve ilk başarıya hazırlanmanız için size yardım ve destek sunabilir
VI Người quản lý giới thiệu của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn trợ giúp và hỗ trợ để giúp bạn bắt đầu với ứng dụng của chúng tôi và chuẩn bị cho thành công ban đầu
TR En iyi Android oyunlarının ve uygulamalarının ilk sürümüne, haberlerine ve rehberlerine ilk erişen kişi olun.
VI Hãy là người đầu tiên có quyền truy cập vào bản phát hành, tin tức và hướng dẫn sớm của các trò chơi và ứng dụng Android tốt nhất.
TR Ayrıca AWS, Kore'de bu sertifikaya sahip olan ilk bulut hizmeti sağlayıcısı oldu
VI AWS cũng là nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tiên tại Hàn Quốc đạt được chứng nhận này
turco | vietnamita |
---|---|
bu | này |
TR Adjust'ın çalışan sayısı 100'e ulaştı, ayrıca reklam sahteciliğini gerçek zamanlı olarak önleyen ve sektörde bir ilk olan Fraud Prevention Süiti'ni piyasaya sürdü.
VI Adjust tăng số lượng nhân viên lên 100, và ra mắt Fraud Prevention Suite - giải pháp phòng chống gian lận theo thời gian thực lần đầu tiên có mặt trên thị trường.
turco | vietnamita |
---|---|
gerçek | thực |
olarak | theo |
TR Yükseleni Akrep olan bir ilk bakışta ihtiyatlı (hatta kötü) görünebilir
VI Thoạt nhìn thì những người có cung mọc Bọ Cạp có vẻ đề phòng (thậm chí khó ưa)
TR İlk web sitenizi kurmak ve büyütmek için ihtiyacınız olan her şey
VI Tất cả bạn cần để bắt đầu, xây dựng và phát triển trang web đầu tiên của mình
TR Hostinger'dan Agnė sorunumu bir anda çözdü, yanlışlıkla web hosting altındaki ilk seçenek olan Premium Paylaşımlı Hosting satın aldım
VI Agnė ở Hostinger đã giải quyết vấn đề của tôi trong tích tắc, tôi đã chọn mua nhầm gói Shared Hosting Cao Cấp - mà lẽ ra phải là gói là Web Hosting
TR İlk 7 gün içinde aboneliğinizi iptal etmeye veya düşürmeye karar verirseniz, eksiksiz geri ödeme alırsınız
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
turco | vietnamita |
---|---|
gün | ngày |
içinde | trong |
veya | hoặc |
karar | quyết định |
TR Ücretli bir planı ilk seçtiğiniz tarih, yinelenen fatura tarihi olacaktır
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
TR Örneğin: 10 Ocak'ta ilk kez kaydolursanız gelecekteki tüm ücretler her ayın 10'unda faturalandırılır.
VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.
turco | vietnamita |
---|---|
tüm | tất cả các |
ay | tháng |
TR Trust Cüzdan Önizleme geliştirmeleri (herkesin kullanımına açılmamış ilk Trust Cüzdan versiyonları) almanın yanı sıra doğrudan Trust Cüzdan ekibiyle bağlantıda olabilirsiniz.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
turco | vietnamita |
---|---|
doğrudan | trực tiếp |
TR *Ortalama, kullanıcılar yeni yükledikleri güncel videolarında ilk 7 günde görüntülenmelerini arttırır. Sonuçlar değişebilir.
VI *Trung bình, người dùng tăng được lượt xem trong vòng 7 ngày đầu tiên đối với các video mới đăng tải. Kết quả có thể khác nhau.
turco | vietnamita |
---|---|
kullanıcılar | người dùng |
yeni | mới |
videolar | video |
TR Mesela, ilk randevunuzun yıl dönümünde hep aynı restorana gitmeyi âdet hâline getirebilirsin
VI Ví dụ, bạn có thể tạo nên truyền thống là luôn đến đúng nhà hàng đó để kỷ niệm ngày đầu tiên hai người hẹn hò
turco | vietnamita |
---|---|
yıl | ngày |
TR Herkese açık ve izne dayalı olmayan saf proof of stake protokolü türünün ilk örneğidir ve Haziran 2019'da faaliyete geçmiştir
VI Giao thức chứng minh cổ phần thuần túy (PPoS), hoạt động công khai và không cần cho phép là giao thức đầu tiên thuộc loại này đã được ra mắt vào tháng 6 năm 2019
turco | vietnamita |
---|---|
ve | và |
olmayan | không |
TR Aynı zamanda, forking olmadan anında işlem sonlandırma yapabilen ilk blockchain
VI Nó cũng là blockchain đầu tiên cung cấp giao dịch tài chính ngay lập tức mà không cần trung gian
turco | vietnamita |
---|---|
olmadan | không |
anında | ngay lập tức |
işlem | giao dịch |
TR Digibyte, SegWit'i yükleyen dünyanın ilk blok zinciri oldu
VI Digibyte trở thành blockchain đầu tiên trên thế giới cài đặt SegWit
turco | vietnamita |
---|---|
dünyanın | thế giới |
TR Bitcoin, dijital paraların kaynağı ve ilk başarılı deneyi statüsünde bulunması nedeniyle, kripto paralar dünyasına geçiş kapısı olarak görülür.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
turco | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ve | và |
TR Binance, ilk arzın% 50'si tükendikten ve yalnızca 100.000.000 BNB kaldığında BNB'yi yakmayı durduracaktır.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
turco | vietnamita |
---|---|
binance | binance |
bnb | bnb |
ve | như |
TR İşlevler ilk kez çağrıldığında dosya sistemi otomatik olarak bağlanır ve işlev kodu tarafından kullanılabilir hale gelir
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
turco | vietnamita |
---|---|
dosya | tệp |
sistemi | hệ thống |
otomatik | tự động |
TR Görüntü ve video işlemek için makine öğrenimi tabanlı yeni teknolojileri uygulama konusunda uzmanlaşan Hyperconnect, mobil platformlar için webRTC geliştiren ilk şirketti.
VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh và video. Đây còn là công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.
turco | vietnamita |
---|---|
görüntü | hình ảnh |
video | video |
makine | máy |
tabanlı | dựa trên |
yeni | mới |
mobil | di động |
TR AWS'de ilk HPC kümenizi oluşturun
VI Xây dựng Cụm HPC đầu tiên của bạn trên AWS
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
TR *İlk isteğinize ilgili zaman dilimleri içinde yanıt vermek için makul ölçüde elimizden gelen tüm çabayı gösteririz.
VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.
turco | vietnamita |
---|---|
zaman | thời gian |
TR Trust Cüzdan Önizleme geliştirmeleri (herkesin kullanımına açılmamış ilk Trust Cüzdan versiyonları) almanın yanı sıra doğrudan Trust Cüzdan ekibiyle bağlantıda olabilirsiniz.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
turco | vietnamita |
---|---|
doğrudan | trực tiếp |
TR Bitcoin, dijital paraların kaynağı ve ilk başarılı deneyi statüsünde bulunması nedeniyle, kripto paralar dünyasına geçiş kapısı olarak görülür.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
turco | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ve | và |
TR Binance, ilk arzın% 50'si tükendikten ve yalnızca 100.000.000 BNB kaldığında BNB'yi yakmayı durduracaktır.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
turco | vietnamita |
---|---|
binance | binance |
bnb | bnb |
ve | như |
TR İlk 7 gün içinde aboneliğinizi iptal etmeye veya düşürmeye karar verirseniz, eksiksiz geri ödeme alırsınız
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
turco | vietnamita |
---|---|
gün | ngày |
içinde | trong |
veya | hoặc |
karar | quyết định |
TR İlk .NET uygulamanızı başlatmadan önce AWS ile ilgili temel bilgileri keşfedin.
VI Khám phá kiến thức cơ bản về AWS trước khi khởi chạy ứng dụng .NET đầu tiên của bạn.
turco | vietnamita |
---|---|
önce | trước |
aws | aws |
TR AWS Lambda konsolunda ilk adımlarınızı atın. Temel öğeleri öğrenecek ve basit bir Lambda işlevi dağıtacaksınız.
VI Thực hiện các bước đầu tiên trên bảng điều khiển AWS Lambda. Bạn sẽ tìm hiểu về những thành phần cơ bản nhất và triển khai một hàm Lambda đơn giản.
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
bir | một |
TR İlk Lambda işlevinizi oluşturun >>
VI Dựng hàm Lambda đầu tiên của bạn >>
turco | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
TR Aşağıda ilk sunucusuz uygulamanızı oluşturmaya başlamaya yönelik adım adım öğreticiler sağlanmıştır
VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các hướng dẫn từng bước về việc bắt đầu xây dựng ứng dụng phi máy chủ đầu tiên của mình
turco | vietnamita |
---|---|
adım | bước |
TR İşlevler ilk kez çağrıldığında dosya sistemi otomatik olarak bağlanır ve işlev kodu tarafından kullanılabilir hale gelir
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
turco | vietnamita |
---|---|
dosya | tệp |
sistemi | hệ thống |
otomatik | tự động |
TR İlk bulut sunucunuzu ayarlamaya yönelik bazı yönergeler aşağıda verilmiştir:
VI Dưới đây là một số hướng dẫn cách thiết lập phiên bản đầu tiên của bạn;
turco | vietnamita |
---|---|
a | một |
TR İlk olarak, yeni bulut sunucuları başlatırken özel bir vCPU sayısı belirterek vCPU temelli lisanslama maliyetlerinden tasarruf edebilirsiniz
VI Thứ nhất, bạn có thể chỉ định số lượng vCPU (CPU ảo) tùy chọn khi chạy phiên bản mới để tiết kiệm chi phí cấp phép dựa theo vCPU
turco | vietnamita |
---|---|
olarak | theo |
yeni | mới |
tasarruf | tiết kiệm |
TR AWS'de ilk HPC kümenizi oluşturun
VI Xây dựng Cụm HPC đầu tiên của bạn trên AWS
turco | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
TR AWS, Kasım 2016'da Almanya'da altyapı düzeyinde C5 onayı alan ilk Bulut Hizmeti Sağlayıcısı olmuştur
VI Vào tháng 11/2016, AWS là Nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tiên ở Đức nhận được chứng thực C5 ở cấp cơ sở hạ tầng
turco | vietnamita |
---|---|
altyapı | cơ sở hạ tầng |
TR Örneğin; ISO 27018, buluttaki kişisel verilerin korunmasına odaklanmış ilk uluslararası uygulama esaslarıdır
VI Ví dụ: ISO 27018 là bộ quy phạm thực hành Quốc tế đầu tiên tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trong đám mây
turco | vietnamita |
---|---|
kişisel | cá nhân |
verilerin | dữ liệu |
TR İlk 7 gün içinde aboneliğinizi iptal etmeye veya düşürmeye karar verirseniz, eksiksiz geri ödeme alırsınız
VI Nếu quyết định hủy hoặc giảm hạng đăng ký của mình trong vòng 7 ngày đầu tiên, bạn sẽ được hoàn lại toàn bộ phần tiền
turco | vietnamita |
---|---|
gün | ngày |
içinde | trong |
veya | hoặc |
karar | quyết định |
Mostrando 50 de 50 traduções