PT Não, não é possível executar webinars ao vivo simultâneos com a licença de um único usuário.
PT Não, não é possível executar webinars ao vivo simultâneos com a licença de um único usuário.
VI Không, giấy phép cho một người dùng không hỗ trợ phát trực tiếp đồng thời các hội thảo trực tuyến.
PT Você pode conseguir tudo isso por apenas um mês com o Plano Pessoal do Office 365 para um único usuário, ou por 70 dólares por um ano inteiro .
VI Bạn có thể nhận được tất cả những điều này chỉ trong vòng một tháng với Gói Office 365 Personal cho một người dùng, hoặc với 70 đô la cho cả năm .
PT Com esta opção, você envia seu usuário à nossa página com o URL que ele deseja converter. O usuário tem a opção de selecionar configurações, mas não pode alterar o formato do arquivo de destino.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
página | trang |
url | url |
deseja | muốn |
configurações | cài đặt |
mas | nhưng |
arquivo | file |
esta | này |
PT Com esta opção, você envia seu usuário à nossa página com o URL que ele deseja converter. O usuário tem a opção de selecionar configurações, mas não pode alterar o formato do arquivo de destino.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
página | trang |
url | url |
deseja | muốn |
configurações | cài đặt |
mas | nhưng |
arquivo | file |
esta | này |
PT Reduza o custo de aquisição de usuários e aumente o LTV do usuário com seus próprios segmentos de usuário.
VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) và tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.
português | vietnamita |
---|---|
aumente | tăng |
custo | phí |
seus | bạn |
PT Existem duas opções: um plano Lite, que custa menos por usuário e tem menos recursos; ou um plano profissional que adiciona recursos adicionais por usuário .
VI Có hai lựa chọn - gói Lite, có giá thấp hơn cho mỗi người dùng và có ít tính năng hơn; hoặc gói Professional bổ sung các tính năng bổ sung cho mỗi người dùng .
PT E o melhor de tudo é que você pode implantar o DNSSEC facilmente, com um único clique em um botão.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
que | bằng |
você | bạn |
implantar | triển khai |
dnssec | dnssec |
facilmente | dễ dàng |
PT Roda como um único daemon em um sistema operacional Linux moderno
VI Chạy dưới dạng một daemon duy nhất trong hệ điều hành Linux hiện đại
português | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ điều hành |
linux | linux |
PT Cada DApp é único, por isso trabalhamos com os desenvolvedores para garantir a melhor experiência possível aos nossos usuários
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
português | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
único | một |
desenvolvedores | nhà phát triển |
experiência | trải nghiệm |
nossos | chúng tôi |
usuários | người dùng |
PT Para evitar ataques de fragmento único, devemos ter um número suficientemente grande de nós por fragmento e aleatoriedade criptográfica para fragmentar novamente regularmente
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
português | vietnamita |
---|---|
ataques | tấn công |
grande | lớn |
PT Para otimizar seu site WordPress, mude para um único plugin para CDN, armazenamento em cache inteligente e outras otimizações importantes do WordPress com a Otimização Automática de Plataforma (APO) da Cloudflare
VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh và các tối ưu hóa WordPress chính khác với Tối ưu hóa nền tảng tự động (APO) của Cloudflare
português | vietnamita |
---|---|
otimizar | tối ưu hóa |
wordpress | wordpress |
inteligente | thông minh |
outras | khác |
plataforma | nền tảng |
armazenamento | nhớ |
PT O único lado ruim é - você precisa saber quando a promoção está acontecendo
VI Mặt xấu nhất là, bạn cần biết khi nào việc giảm giá đang diễn ra
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
saber | biết |
PT Um código de cupom é um tipo de desconto único e limitado, quando você precisa inserir o código no campo necessário durante o check-out com suas compras
VI Phiếu giảm giá là loại giảm giá có giới hạn, sử dụng một lần, khi bạn phải nhập mã tại trường bắt buộc trong khi thanh toán mua hàng của bạn
português | vietnamita |
---|---|
tipo | loại |
precisa | phải |
PT O LaTeX pode ser assustador para novos usuários, pois não é um processador de texto nem um único programa
VI LaTeX có thể đáng sợ đối với những người mới học vì nó không phải là một trình soạn thảo văn bản như Word, và vì nó không phải chỉ là một chương trình duy nhất
português | vietnamita |
---|---|
novos | mới |
programa | chương trình |
pode | phải |
PT Cada DApp é único, por isso trabalhamos com os desenvolvedores para garantir a melhor experiência possível aos nossos usuários
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
português | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
único | một |
desenvolvedores | nhà phát triển |
experiência | trải nghiệm |
nossos | chúng tôi |
usuários | người dùng |
PT Para evitar ataques de fragmento único, devemos ter um número suficientemente grande de nós por fragmento e aleatoriedade criptográfica para fragmentar novamente regularmente
VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn và tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên
português | vietnamita |
---|---|
ataques | tấn công |
grande | lớn |
PT Ao iniciar as instâncias em zonas de disponibilidade separadas, você pode proteger sua aplicações de falha de um único local
VI Bằng cách khởi chạy các phiên bản tại nhiều Vùng sẵn sàng khác nhau, bạn có thể bảo vệ ứng dụng của mình khỏi tình trạng chỉ sử dụng một địa điểm duy nhất mà lại bị lỗi
português | vietnamita |
---|---|
de | của |
PT Segundo, você pode desabilitar a Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) para cargas de trabalho que executam bem em CPUs de um único thread, como alguns aplicativos de computação de alta performance (HPC)
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
português | vietnamita |
---|---|
alta | cao |
PT Tudo em um único lugar com a Semrush
VI Trọn gói tất cả trong một với Semrush
PT P: Como posso melhorar a disponibilidade de um único banco de dados do Amazon Aurora?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng của một phiên bản cơ sở dữ liệu Amazon Aurora duy nhất?
português | vietnamita |
---|---|
melhorar | cải thiện |
amazon | amazon |
PT O Amazon Aurora Global Database é um recurso que permite que um único banco de dados do Amazon Aurora abranja várias regiões da AWS
VI Amazon Aurora Global Database là tính năng cho phép một cơ sở dữ liệu Amazon Aurora trải rộng ra nhiều khu vực AWS
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
recurso | tính năng |
permite | cho phép |
várias | nhiều |
regiões | khu vực |
aws | aws |
que | liệu |
PT O único lado ruim é - você precisa saber quando a promoção está acontecendo
VI Mặt xấu nhất là, bạn cần biết khi nào việc giảm giá đang diễn ra
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
saber | biết |
PT Um código de cupom é um tipo de desconto único e limitado, quando você precisa inserir o código no campo necessário durante o check-out com suas compras
VI Phiếu giảm giá là loại giảm giá có giới hạn, sử dụng một lần, khi bạn phải nhập mã tại trường bắt buộc trong khi thanh toán mua hàng của bạn
português | vietnamita |
---|---|
tipo | loại |
precisa | phải |
PT E o melhor de tudo é que você pode implantar o DNSSEC facilmente, com um único clique em um botão.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
que | bằng |
você | bạn |
implantar | triển khai |
dnssec | dnssec |
facilmente | dễ dàng |
PT Tudo em um único lugar com a Semrush
VI Trọn gói tất cả trong một với Semrush
PT Adicione feeds RSS de seus blogs favoritos e compartilhe-os com um único clique.
VI Thêm nguồn cấp RSS của các blog yêu thích của bạn và chia sẻ chúng với một cú nhấp chuột.
português | vietnamita |
---|---|
adicione | thêm |
PT Otimize suas campanhas em grandes proporções a partir de um único painel
VI Tối ưu hóa chiến dịch chỉ từ một dashboard duy nhất
português | vietnamita |
---|---|
otimize | tối ưu hóa |
campanhas | chiến dịch |
de | dịch |
PT Localize, itere e otimize suas campanhas de marketing de aplicativos com máxima eficiência a partir de um único consolo
VI Nhận diện, lặp lại, và tối ưu hóa chiến dịch marketing với hiệu quả tối đa, chỉ từ một bảng điều khiển duy nhất
português | vietnamita |
---|---|
otimize | tối ưu hóa |
campanhas | chiến dịch |
marketing | marketing |
PT Um lugar único para visualizar seus dados enriquecidos lado a lado com suas instalações atribuídas normalmente.
VI Xem toàn bộ dữ liệu SKAdNetwork cùng với dữ liệu phân bổ về lượt cài đặt trên một màn hình duy nhất.
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
PT Tudo isso faz do TradingView seu único ponto de entrada necessário para todos os mercados.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
PT Tudo isso faz do TradingView seu único ponto de entrada necessário para todos os mercados.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
PT Tudo isso faz do TradingView seu único ponto de entrada necessário para todos os mercados.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
PT Tudo isso faz do TradingView seu único ponto de entrada necessário para todos os mercados.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
PT Tudo isso faz do TradingView seu único ponto de entrada necessário para todos os mercados.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
PT Tudo isso faz do TradingView seu único ponto de entrada necessário para todos os mercados.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
PT Tudo isso faz do TradingView seu único ponto de entrada necessário para todos os mercados.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
PT Tudo isso faz do TradingView seu único ponto de entrada necessário para todos os mercados.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
PT Por favor, por favor, crie e compartilhe conteúdo que seja único para você e só para você
VI Làm ơn, hãy tạo và chia sẻ nội dung dành riêng cho bạn và riêng bạn
PT Por favor, por favor, crie e compartilhe conteúdo que seja único para você e só para você
VI Làm ơn, hãy tạo và chia sẻ nội dung dành riêng cho bạn và riêng bạn
PT Por favor, por favor, crie e compartilhe conteúdo que seja único para você e só para você
VI Làm ơn, hãy tạo và chia sẻ nội dung dành riêng cho bạn và riêng bạn
PT Por favor, por favor, crie e compartilhe conteúdo que seja único para você e só para você
VI Làm ơn, hãy tạo và chia sẻ nội dung dành riêng cho bạn và riêng bạn
PT Por favor, por favor, crie e compartilhe conteúdo que seja único para você e só para você
VI Làm ơn, hãy tạo và chia sẻ nội dung dành riêng cho bạn và riêng bạn
PT Por favor, por favor, crie e compartilhe conteúdo que seja único para você e só para você
VI Làm ơn, hãy tạo và chia sẻ nội dung dành riêng cho bạn và riêng bạn
PT Por favor, por favor, crie e compartilhe conteúdo que seja único para você e só para você
VI Làm ơn, hãy tạo và chia sẻ nội dung dành riêng cho bạn và riêng bạn
PT Por favor, por favor, crie e compartilhe conteúdo que seja único para você e só para você
VI Làm ơn, hãy tạo và chia sẻ nội dung dành riêng cho bạn và riêng bạn
PT Tudo isso faz do TradingView seu único ponto de entrada necessário para todos os mercados.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
PT Tudo isso faz do TradingView seu único ponto de entrada necessário para todos os mercados.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
PT Tudo isso faz do TradingView seu único ponto de entrada necessário para todos os mercados.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
PT Tudo o que você precisa para trabalhar em grupo, em um único lugar.
VI Mọi thứ bạn cần để cùng nhau hợp tác, tất cả trên cùng một nền tảng.
Mostrando 50 de 50 traduções