PT Não, não é possível executar webinars ao vivo simultâneos com a licença de um único usuário.
"é possível executar" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
possível | bạn bạn có bạn có thể cho chúng tôi các có có thể của bạn liệu là một nhiều nhận sẽ tạo và đang điều đã được |
executar | bạn cho chạy các có có thể của dịch hàm một trên từ và được để ứng dụng |
PT Não, não é possível executar webinars ao vivo simultâneos com a licença de um único usuário.
VI Không, giấy phép cho một người dùng không hỗ trợ phát trực tiếp đồng thời các hội thảo trực tuyến.
PT Eles estão desenvolvendo um kernel enxuto e específico para a missão, para executar seu protocolo com maior desempenho e segurança da CPU
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
português | vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
seu | riêng |
protocolo | giao thức |
desempenho | hiệu suất |
segurança | bảo mật |
estão | đang |
um | một |
PT Aberto: Não há restrições sobre quem pode usar a plataforma ou executar um nó de validação.
VI Mở: Không có giới hạn nào về việc có thể sử dụng nền tảng hoặc chạy nút xác thực.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
usar | sử dụng |
plataforma | nền tảng |
executar | chạy |
ou | hoặc |
PT A computação sem servidor permite criar e executar aplicativos e serviços sem preocupações com servidores
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
português | vietnamita |
---|---|
sem | không |
executar | chạy |
os | bạn |
PT Faça o upload do código que deseja executar no AWS Lambda e invoque-o da sua aplicação móvel usando o SDK do AWS Lambda, fornecido com o AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
português | vietnamita |
---|---|
que | bằng |
aws | aws |
lambda | lambda |
sua | bạn |
móvel | di động |
sdk | sdk |
PT P: Como o Runtime Interface Emulator (RIE) me ajuda a executar minha imagem compatível com Lambda em serviços de computação adicionais?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
executar | chạy |
imagem | hình ảnh |
compatível | tương thích |
lambda | lambda |
adicionais | bổ sung |
PT Isso simplifica as mudanças necessárias para executar a imagem de contêiner em serviços de computação adicionais
VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung
português | vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
imagem | hình ảnh |
adicionais | bổ sung |
PT P: Como faço para escolher entre executar minhas funções em processadores Graviton2 ou processadores x86?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn bộ xử lý Graviton2 hay bộ xử lý x86 để chạy các hàm?
português | vietnamita |
---|---|
escolher | chọn |
PT Você será cobrado pelo tempo de computação usado para executar seu código de extensão durante todas as três fases do ciclo de vida do Lambda
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
executar | chạy |
lambda | lambda |
ser | được |
PT Quando habilitado, o Provisioned Concurrency também inicializa as extensões e as mantêm prontas para executar juntamente com o código da função.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
também | cũng |
para | cung cấp |
PT A diferença é que o API Gateway e o Lambda são serviços regionais. O uso do Lambda@Edge e do Amazon CloudFront permite executar lógica em vários locais da AWS de acordo com o posicionamento dos visualizadores finais.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
diferença | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
uso | sử dụng |
amazon | amazon |
permite | cho phép |
aws | aws |
PT P: Existe um limite para o número de funções do AWS Lambda que eu posso executar de uma vez?
VI Câu hỏi: Khi thực thi đồng loạt, hàm AWS Lambda có bị giới hạn số lượng hay không?
português | vietnamita |
---|---|
limite | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
que | khi |
PT O AWS Lambda foi projetado para executar várias instâncias de suas funções em paralelo
VI AWS Lambda được thiết kế để chạy song song nhiều phiên bản hàm
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
várias | nhiều |
PT P: Posso executar outros programas em minha função do AWS Lambda codificada em Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các chương trình khác từ trong phạm vi hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
português | vietnamita |
---|---|
outros | khác |
em | trong |
minha | tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
o | các |
PT Sim. O sandbox interno do Lambda permite executar scripts (“shell”) em lote, outros runtimes de linguagem, rotinas de utilitários e executáveis. Saiba mais aqui.
VI Có. Sandbox tích hợp sẵn của Lambda cho phép bạn chạy các tập lệnh xử lý theo lô (“shell”), các thời gian chạy ngôn ngữ khác, lịch trình tiện ích và các tệp thực thi. Tìm hiểu thêm ở đây.
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
permite | cho phép |
executar | chạy |
saiba | hiểu |
PT P: Posso executar binários codificados em Node.js com o AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các tệp nhị phân bằng AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
o | các |
PT Você pode usar o comando child_process do Node.js para executar um binário incluído em sua função ou qualquer executável do Amazon Linux que seja visível para sua função
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
amazon | amazon |
linux | linux |
um | một |
PT Por exemplo, o Lambda pode obter registros de um stream do Amazon Kinesis ou de uma fila do Amazon SQS e executar uma função do Lambda para cada mensagem recuperada.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
registros | bản ghi |
amazon | amazon |
o | các |
ou | hoặc |
obter | được |
PT O ElastiCache para Redis dispõe de uma lógica de failover aprimorada e pode executar failover em casos de indisponibilidade da maioria dos nós principais no modo de cluster do Redis
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
português | vietnamita |
---|---|
casos | trường hợp |
principais | chính |
cluster | cụm |
o | các |
PT Com o Babelfish, você pode executar o código do SQL Server com novas funcionalidades criadas usando APIs nativas do PostgreSQL
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
executar | chạy |
sql | sql |
novas | mới |
apis | api |
postgresql | postgresql |
com | với |
PT Você paga apenas pelos recursos da AWS necessários para executar os aplicativos e pelas taxas de monitoramento do Amazon CloudWatch.
VI Bạn chỉ phải thanh toán cho các tài nguyên AWS cần để chạy ứng dụng của bạn và các khoản phí giám sát của Amazon CloudWatch.
português | vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
aws | aws |
executar | chạy |
monitoramento | giám sát |
amazon | amazon |
taxas | phí |
PT Eles estão desenvolvendo um kernel enxuto e específico para a missão, para executar seu protocolo com maior desempenho e segurança da CPU
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
português | vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
seu | riêng |
protocolo | giao thức |
desempenho | hiệu suất |
segurança | bảo mật |
estão | đang |
um | một |
PT Explore os fundamentos da AWS para executar sua primeira aplicação .NET.
VI Khám phá kiến thức cơ bản về AWS trước khi khởi chạy ứng dụng .NET đầu tiên của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
executar | chạy |
PT A AWS se juntou à .NET Foundation como patrocinadora. A AWS tem um compromisso de longa data com o .NET, com dez anos de experiência em executar o Microsoft Windows e o .NET na AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
experiência | kinh nghiệm |
executar | chạy |
microsoft | microsoft |
um | một |
PT Baixar as ferramentas necessárias para executar aplicações Java na AWS
VI Tải xuống các công cụ cần thiết để chạy những ứng dụng Java trên AWS
português | vietnamita |
---|---|
baixar | tải xuống |
executar | chạy |
java | java |
aws | aws |
PT Saiba como desenvolver, implantar, executar e escalar suas aplicações.
VI Tìm hiểu cách phát triển, triển khai, chạy và mở rộng các ứng dụng của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
como | các |
desenvolver | phát triển |
implantar | triển khai |
executar | chạy |
aplicações | các ứng dụng |
PT Orientação para executar instâncias spot do EC2 e frota spot.
VI Hướng dẫn chạy phiên bản EC2 Spot và Spot Fleet.
português | vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
PT Conheça as práticas recomendadas para construir e executar aplicações Microsoft.
VI Tìm hiểu các biện pháp thực hành tốt nhất để xây dựng và chạy ứng dụng Microsoft.
português | vietnamita |
---|---|
práticas | thực hành |
construir | xây dựng |
executar | chạy |
microsoft | microsoft |
PT Você usará o Amazon Kinesis para criar um fluxo de dados e executar operações do AWS Lambda, como criar uma função Lambda para analisar e armazenar dados de transmissão
VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
amazon | amazon |
criar | tạo |
dados | dữ liệu |
aws | aws |
lambda | lambda |
armazenar | lưu |
PT Você também pode compartilhar arquivos entre instâncias sem servidor ou aplicações baseadas em contêiner e até mesmo executar inferência de machine learning (ML) usando EFS para AWS Lambda.
VI Bạn cũng có thể chia sẻ tệp giữa các phiên bản phi máy chủ hoặc ứng dụng dựa trên bộ chứa và thậm chí chạy cả suy luận máy học (ML) bằng EFS for AWS Lambda.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
arquivos | tệp |
baseadas | dựa trên |
executar | chạy |
aws | aws |
lambda | lambda |
ou | hoặc |
PT A computação sem servidor permite criar e executar aplicativos e serviços sem preocupações com servidores
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
português | vietnamita |
---|---|
sem | không |
executar | chạy |
os | bạn |
PT Faça o upload do código que deseja executar no AWS Lambda e invoque-o da sua aplicação móvel usando o SDK do AWS Lambda, fornecido com o AWS Mobile SDK
VI Bạn tải mã cần AWS Lambda thực thi lên, sau đó gọi mã ra từ ứng dụng di động bằng AWS Lambda SDK có trong AWS Mobile SDK
português | vietnamita |
---|---|
que | bằng |
aws | aws |
lambda | lambda |
sua | bạn |
móvel | di động |
sdk | sdk |
PT P: Como o Runtime Interface Emulator (RIE) me ajuda a executar minha imagem compatível com Lambda em serviços de computação adicionais?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
executar | chạy |
imagem | hình ảnh |
compatível | tương thích |
lambda | lambda |
adicionais | bổ sung |
PT Isso simplifica as mudanças necessárias para executar a imagem de contêiner em serviços de computação adicionais
VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung
português | vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
imagem | hình ảnh |
adicionais | bổ sung |
PT P: Como faço para escolher entre executar minhas funções em processadores Graviton2 ou processadores x86?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn bộ xử lý Graviton2 hay bộ xử lý x86 để chạy các hàm?
português | vietnamita |
---|---|
escolher | chọn |
PT Você será cobrado pelo tempo de computação usado para executar seu código de extensão durante todas as três fases do ciclo de vida do Lambda
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
executar | chạy |
lambda | lambda |
ser | được |
PT Quando habilitado, o Provisioned Concurrency também inicializa as extensões e as mantêm prontas para executar juntamente com o código da função.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp cũng khởi tạo các tiện ích mở rộng và luôn giúp hàm sẵn sàng để thực thi đồng thời mã hàm.
português | vietnamita |
---|---|
quando | khi |
também | cũng |
para | cung cấp |
PT A diferença é que o API Gateway e o Lambda são serviços regionais. O uso do Lambda@Edge e do Amazon CloudFront permite executar lógica em vários locais da AWS de acordo com o posicionamento dos visualizadores finais.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
diferença | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
uso | sử dụng |
amazon | amazon |
permite | cho phép |
aws | aws |
PT P: Existe um limite para o número de funções do AWS Lambda que eu posso executar de uma vez?
VI Câu hỏi: Khi thực thi đồng loạt, hàm AWS Lambda có bị giới hạn số lượng hay không?
português | vietnamita |
---|---|
limite | giới hạn |
aws | aws |
lambda | lambda |
que | khi |
PT O AWS Lambda foi projetado para executar várias instâncias de suas funções em paralelo
VI AWS Lambda được thiết kế để chạy song song nhiều phiên bản hàm
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
várias | nhiều |
PT P: Posso executar outros programas em minha função do AWS Lambda codificada em Node.js?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các chương trình khác từ trong phạm vi hàm AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
português | vietnamita |
---|---|
outros | khác |
em | trong |
minha | tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
o | các |
PT Sim. O sandbox interno do Lambda permite executar scripts (“shell”) em lote, outros runtimes de linguagem, rotinas de utilitários e executáveis. Saiba mais aqui.
VI Có. Sandbox tích hợp sẵn của Lambda cho phép bạn chạy các tập lệnh xử lý theo lô (“shell”), các thời gian chạy ngôn ngữ khác, lịch trình tiện ích và các tệp thực thi. Tìm hiểu thêm ở đây.
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
permite | cho phép |
executar | chạy |
saiba | hiểu |
PT P: Posso executar binários codificados em Node.js com o AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực thi các tệp nhị phân bằng AWS Lambda viết bằng Node.js hay không?
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
o | các |
PT Você pode usar o comando child_process do Node.js para executar um binário incluído em sua função ou qualquer executável do Amazon Linux que seja visível para sua função
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
amazon | amazon |
linux | linux |
um | một |
PT Por exemplo, o Lambda pode obter registros de um stream do Amazon Kinesis ou de uma fila do Amazon SQS e executar uma função do Lambda para cada mensagem recuperada.
VI Ví dụ: Lambda có thể lấy các bản ghi từ một luồng Amazon Kinesis hoặc một hàng chờ Amazon SQS và thực thi hàm Lambda cho mỗi thông điệp tìm nạp được.
português | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
registros | bản ghi |
amazon | amazon |
o | các |
ou | hoặc |
obter | được |
PT O EC2 oferece muitas opções que permitem criar e executar virtualmente qualquer aplicativo
VI EC2 cung cấp nhiều tùy chọn cho phép bạn xây dựng và chạy hầu như bất kỳ ứng dụng nào
português | vietnamita |
---|---|
oferece | cung cấp |
opções | tùy chọn |
permitem | cho phép |
criar | xây dựng |
executar | chạy |
PT Abra o painel do Amazon EC2e escolha “Launch Instance” (Executar instância) para criar e configurar sua máquina virtual.
VI Trên Bảng thông tin Amazon EC2, chọn “Launch Instance” (Khởi chạy phiên bản) để tạo và cấu hình máy ảo của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
escolha | chọn |
executar | chạy |
criar | tạo |
configurar | cấu hình |
máquina | máy |
PT Aprenda a executar comandos remotamente em uma instância EC2, treinar um modelo de aprendizado detalhado e muito mais. Esses tutoriais passo a passo ensinam diferentes maneiras de inovar com o EC2.
VI Tìm hiểu cách chạy lệnh từ xa trên phiên bản EC2, đào tạo mô hình học deep learnining và hơn thế nữa. Các hướng dẫn từng bước này cung cấp cho bạn những cách khác nhau để đổi mới cùng EC2.
português | vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
modelo | mô hình |
muito | khá |
tutoriais | hướng dẫn |
PT Instâncias de cluster também fornecem significativo aumento da taxa de transferência, o que as torna bem adequadas para os aplicativos do cliente que necessitam executar operações com uso intensivo de rede
VI Các phiên bản cụm máy chủ cũng tăng đáng kể thông lượng, khiến các phiên bản này trở thành lựa chọn thích hợp dành cho các ứng dụng của khách hàng cần khả năng vận hành nặng về mạng
português | vietnamita |
---|---|
cluster | cụm |
também | cũng |
aplicativos | các ứng dụng |
rede | mạng |
PT Caso deseje executar suas aplicações globalmente, pode escolher entre qualquer uma das regiões e zonas de disponibilidade da AWS
VI Nếu bạn muốn chạy các ứng dụng của mình trên toàn cầu, bạn có thể chọn từ bất kỳ Khu vực AWS và Vùng sẵn sàng nào
português | vietnamita |
---|---|
executar | chạy |
aplicações | các ứng dụng |
escolher | chọn |
aws | aws |
Mostrando 50 de 50 traduções