PT O WhatsApp é uma ótima ferramenta para conversar e também permite compartilhar arquivos do seu smartphone ou computador
PT O WhatsApp é uma ótima ferramenta para conversar e também permite compartilhar arquivos do seu smartphone ou computador
VI WhatsApp là một công cụ tuyệt vời để trò chuyện và cho phép chia sẻ file từ điện thoại thông minh hoặc máy tính của bạn
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
permite | cho phép |
arquivos | file |
computador | máy tính |
ou | hoặc |
PT conversar com alguém que não conhece em francês.
VI trò chuyện bằng tiếng Pháp với người nào đó bạn không quen.
português | vietnamita |
---|---|
que | bằng |
não | không |
com | với |
PT Se você gostaria de publicar ou conversar em outro idioma, por favor clique no seletor de idioma no menu da barra superior e selecione o idioma desejado.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
PT Se você gostaria de publicar ou conversar em outro idioma, por favor clique no seletor de idioma no menu da barra superior e selecione o idioma desejado.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
PT Se você gostaria de publicar ou conversar em outro idioma, por favor clique no seletor de idioma no menu da barra superior e selecione o idioma desejado.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
PT Se você gostaria de publicar ou conversar em outro idioma, por favor clique no seletor de idioma no menu da barra superior e selecione o idioma desejado.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
PT Se você gostaria de publicar ou conversar em outro idioma, por favor clique no seletor de idioma no menu da barra superior e selecione o idioma desejado.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
PT Se você gostaria de publicar ou conversar em outro idioma, por favor clique no seletor de idioma no menu da barra superior e selecione o idioma desejado.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
PT Se você gostaria de publicar ou conversar em outro idioma, por favor clique no seletor de idioma no menu da barra superior e selecione o idioma desejado.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
PT Se você gostaria de publicar ou conversar em outro idioma, por favor clique no seletor de idioma no menu da barra superior e selecione o idioma desejado.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
PT Você pode conversar com seu médico de casa virtualmente. É o cuidado que você conhece, em movimento. Ver Serviços de Visitas Virtuais
VI Bạn có thể nói chuyện với bác sĩ của bạn hầu như ở nhà. Đó là sự chăm sóc mà bạn biết, khi đang di chuyển. Xem các dịch vụ truy cập ảo
PT Pergunte-nos sobre visitas virtuais para conversar com seus provedores de casa.
VI Hỏi chúng tôi về các chuyến thăm ảo để trò chuyện với các nhà cung cấp dịch vụ của bạn tại nhà.
PT Use seu smartphone, tablet ou computador para conversar com seu médico de casa.
VI Sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính để nói chuyện với bác sĩ của bạn tại nhà.
PT Segurança Zero Trust para navegação na internet, sem necessidade de backhauling. Gratuita para até 50 usuários. Escalável para centenas de milhares de usuários.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
português | vietnamita |
---|---|
segurança | bảo mật |
navegação | duyệt |
internet | internet |
sem | không |
usuários | người dùng |
PT Converta usuários em usuários que consentem
VI Chuyển đổi người dùng sang người dùng opt-in
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
PT mim) , enquanto os usuários que não são usuários premium não podem .
VI me) , trong khi người dùng không phải là người dùng cao cấp thì không thể .
PT Você pode compartilhe seu calendário do Outlook com usuários facilmente com usuários do Outlook com
VI Bạn có thể chia sẻ lịch Outlook com của bạn một cách dễ dàng với người dùng Outlook
PT Quando os usuários inevitavelmente precisarem enfrentar ameaças na internet, a navegação Zero Trust impedirá que o malware infecte seus dispositivos e provoque caos em sua rede.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
ameaças | các mối đe dọa |
e | và |
PT O DNS Gerenciado da Cloudflare vem com DNSSEC incorporado para proteger seus usuários de ataques on-path que podem enganar ou sequestrar seus registros DNS
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
português | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
dnssec | dnssec |
usuários | người dùng |
ataques | tấn công |
registros | bản ghi |
ou | hoặc |
PT Registre todas as interações dos usuários com detalhes aprofundados.
VI Ghi nhật ký mọi tương tác của người dùng một cách chi tiết.
português | vietnamita |
---|---|
todas | mọi |
usuários | người dùng |
detalhes | chi tiết |
PT As soluções de firewall ou gateway seguro da web existentes encaminham as solicitações de usuários para inspeção em centros de depuração centralizados, tornando o acesso do usuário mais lento.
VI Các giải pháp tường lửa hoặc cổng web an toàn hiện tại đưa yêu cầu của người dùng đến các trung tâm kiểm tra tập trung (scrubbing center) để kiểm tra, làm chậm quyền truy cập của người dùng.
português | vietnamita |
---|---|
seguro | an toàn |
web | web |
solicitações | yêu cầu |
ou | hoặc |
PT A Rede de borda da Cloudflare opera em 250 locais ao redor do mundo, o que significa que está sempre perto de seus usuários e dos recursos de internet de que eles precisam.
VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn và các tài nguyên trên Internet mà họ cần.
português | vietnamita |
---|---|
mundo | thế giới |
significa | có nghĩa |
está | này |
sempre | luôn |
usuários | người dùng |
recursos | tài nguyên |
precisam | cần |
PT Integre usuários e grupos baseados em funções do seu provedor de identidade na Cloudflare a fim de limitar o acesso a subdomínios e funções específicos de aplicativos de SaaS.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
e | và |
grupos | nhóm |
baseados | dựa trên |
provedor | nhà cung cấp |
aplicativos | các ứng dụng |
PT Os registros da Cloudflare fornecem visibilidade do tráfego da Internet e da web, em todos os usuários, dispositivos e locais.
VI Nhật ký của Cloudflare cung cấp khả năng hiển thị về lưu lượng truy cập Internet và web của bạn - trên tất cả người dùng, thiết bị và vị trí.
português | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
web | web |
usuários | người dùng |
PT "Nossos usuários incluem desde viciados em tecnologia até leigos
VI "Người dùng của chúng tôi bao gồm từ những chuyên gia kỹ thuật khó tính đến những nhân viên bình thường
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
em | đến |
PT Garantir a segurança sem dificultar demais as coisas para os usuários não técnicos é um desafio
VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật là một thách thức
português | vietnamita |
---|---|
segurança | bảo mật |
para | với |
usuários | người dùng |
PT Alguns usuários que estão executando o Kubernetes em produção.
VI Một tập những người dùng Kubernetes trong môi trường production.
português | vietnamita |
---|---|
alguns | một |
usuários | người dùng |
kubernetes | kubernetes |
em | trong |
que | những |
PT Cada DApp é único, por isso trabalhamos com os desenvolvedores para garantir a melhor experiência possível aos nossos usuários
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
português | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
único | một |
desenvolvedores | nhà phát triển |
experiência | trải nghiệm |
nossos | chúng tôi |
usuários | người dùng |
PT Os usuários que foram delegados, então, ganham todas as recompensas pela validação do bloco e pagam uma parte aos parceiros como retorno pelo voto recebido.
VI Những đại biểu đó sau đó kiếm được tất cả các phần thưởng cho việc xác nhận khối và trả cho những người ủng hộ trung thành của họ một số cổ tức để đổi lấy phiếu bầu.
português | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
recompensas | phần thưởng |
bloco | khối |
uma | một |
parte | phần |
foram | được |
PT O padrão EWS foi elaborado para ser aplicável a uma grande variedade de usuários de água que podem sofrer impacto sobre a disponibilidade e a qualidade da água
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
português | vietnamita |
---|---|
qualidade | chất lượng |
PT (1328 Avaliação dos usuários)
VI (1328 Các đánh giá người dùng)
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
o | các |
PT (976 Avaliação dos usuários)
VI (976 Các đánh giá người dùng)
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
o | các |
PT (827 Avaliação dos usuários)
VI (827 Các đánh giá người dùng)
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
o | các |
PT (1263 Avaliação dos usuários)
VI (1263 Các đánh giá người dùng)
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
o | các |
PT (1097 Avaliação dos usuários)
VI (1097 Các đánh giá người dùng)
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
o | các |
PT (574 Avaliação dos usuários)
VI (574 Các đánh giá người dùng)
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
o | các |
PT (971 Avaliação dos usuários)
VI (971 Các đánh giá người dùng)
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
o | các |
PT (1305 Avaliação dos usuários)
VI (1305 Các đánh giá người dùng)
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
o | các |
PT (816 Avaliação dos usuários)
VI (816 Các đánh giá người dùng)
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
o | các |
PT (628 Avaliação dos usuários)
VI (628 Các đánh giá người dùng)
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
o | các |
PT Contras: O Weebly oferece velocidade mediana e pode não ser personalizável o suficiente para alguns usuários.
VI Nhược điểm: Weebly cung cấp tốc độ tầm trung và có thể không đủ tùy chỉnh đáp ứng nguyện vọng của một số người dùng.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
alguns | một |
usuários | người dùng |
PT Contras: O Shopify pode parecer um pouco caro para alguns usuários.
VI Nhược điểm: Shopify có vẻ hơi đắt đối với một số người dùng.
português | vietnamita |
---|---|
para | với |
usuários | người dùng |
PT Prós: O Webnode oferece aos usuários algumas ótimas opções de SEO e possui uma versão gratuita do criador disponível para qualquer um usar.
VI Ưu điểm: Webnode cung cấp cho người dùng những tùy chọn SEO tuyệt vời, và cung cấp phiên bản miễn phí có sẵn của công cụ xây dựng trang web cho mọi người sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
opções | tùy chọn |
seo | seo |
versão | phiên bản |
disponível | có sẵn |
PT O melhor criador de sites deve não apenas falar, mas também provar o seu ponto - ele deve permitir que seus usuários criem o site desejado o mais rápido possível
VI Công cụ xây dựng website tốt nhất không chỉ nói suông, mà họ hành động - họ trao quyền cho người dùng tạo trang web mong muốn của họ nhanh nhất có thể
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
falar | nói |
que | nó |
usuários | người dùng |
rápido | nhanh |
de | của |
PT O processo de avaliação de MyBestWebsiteBuilder.com é baseado em pesquisas aprofundadas, informações factuais e análises confirmadas de usuários.
VI Quá trình xem xét của MyBestWebsiteBuilder.com dựa trên nghiên cứu chuyên sâu, thông tin thực tế và đánh giá của người dùng đã được xác nhận.
português | vietnamita |
---|---|
processo | quá trình |
baseado | dựa trên |
pesquisas | nghiên cứu |
informações | thông tin |
usuários | người dùng |
PT Em nosso site, temos usuários de todo o mundo especialmente interessados em...
VI Trên trang web của chúng tôi, chúng tôi có người dùng từ khắp nơi trên thế giới quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi...
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
mundo | thế giới |
PT Posso segmentar meu anúncio para usuários específicos do seu site?
VI Tôi có thể hướng quảng cáo của mình đến người dùng cụ thể của trang web của bạn không?
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
PT Não é feito backup dos arquivos dos usuários.
VI Không có bản sao lưu từ các tập tin của người dùng.
português | vietnamita |
---|---|
dos | của |
arquivos | tập tin |
usuários | người dùng |
PT Nosso serviço é totalmente gratuito e você não precisa se cadastrar, mas oferecemos serviços premium para usuários que precisam de recursos adicionais
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
português | vietnamita |
---|---|
totalmente | hoàn toàn |
mas | nhưng |
oferecemos | chúng tôi cung cấp |
usuários | người dùng |
recursos | tính năng |
adicionais | bổ sung |
PT Os usuários não precisam confiar nos aceleradores nem nos nós de consenso; eles só precisam confiar em uma maioria honesta
VI Người dùng không cần tin tưởng vào các bộ tăng tốc cũng như các nút đồng thuận; họ chỉ cần tin vào sự trung thực của đa số
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
precisam | cần |
Mostrando 50 de 50 traduções