PT O principal objetivo da Callisto é pesquisar e desenvolver uma implementação de referência de um ecossistema e ambiente de desenvolvimento de blockchain auto-sustentável, autogovernado e auto-financiado.
"use o auto serviço" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT O principal objetivo da Callisto é pesquisar e desenvolver uma implementação de referência de um ecossistema e ambiente de desenvolvimento de blockchain auto-sustentável, autogovernado e auto-financiado.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
português | vietnamita |
---|---|
principal | chính |
objetivo | mục tiêu |
implementação | triển khai |
ecossistema | hệ sinh thái |
ambiente | môi trường |
PT Imponha controles de acesso consistentes baseados em função a todos os aplicativos de SaaS e auto-hospedados: na nuvem, híbridos ou no local.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
português | vietnamita |
---|---|
controles | kiểm soát |
acesso | truy cập |
baseados | dựa trên |
todos | tất cả các |
aplicativos | các ứng dụng |
nuvem | mây |
ou | hoặc |
PT Melhore o impulso orgânico da sua campanha e crie uma comunidade de fãs auto-sustentável
VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững
português | vietnamita |
---|---|
campanha | chiến dịch |
uma | một |
comunidade | cộng đồng |
crie | tạo |
PT Essa auto-execução é o que faz dos contratos “inteligentes” e, desse modo, abre um universo inteiramente novo para a responsabilidade empresarial e para uma nova economia
VI Việc tự thực hiện này là những gì làm cho các hợp đồng này trở nên "thông minh", và từ đó mở ra một vũ trụ hoàn toàn mới cho trách nhiệm kinh doanh và làm nên một nền kinh tế mới
português | vietnamita |
---|---|
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
responsabilidade | trách nhiệm |
PT Cotnratos inteligentes & verificação formal Proof-of-Stake Auto-alteração: A Tezos tem a capacidade de se autoatualizar sem ter que "bifurcar" (fork) a rede em duas blockchains diferentes.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
português | vietnamita |
---|---|
inteligentes | thông minh |
rede | mạng |
duas | hai |
de | đổi |
PT Conceitos básicos do AWS Auto Scaling
VI Bắt đầu sử dụng AWS Auto Scaling
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
PT O AWS Auto Scaling está disponível sem custos adicionais
VI AWS Auto Scaling được cung cấp mà không tính thêm phụ phí
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sem | không |
custos | phí |
PT O Amazon EC2 Auto Scaling mudou
VI Amazon EC2 Auto Scaling đã cải tiến
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
PT Acesse a nova página do Amazon EC2 Auto Scaling »
VI Hãy truy cập trang Amazon EC2 Auto Scaling »
português | vietnamita |
---|---|
acesse | truy cập |
página | trang |
amazon | amazon |
PT O AWS Auto Scaling cria automaticamente todas as políticas de escalabilidade e define objetivos de acordo com sua preferência
VI AWS Auto Scaling tự động tạo tất cả các chính sách thay đổi quy mô và thiết lập mục tiêu cho bạn dựa trên tùy chọn của bạn
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
cria | tạo |
automaticamente | tự động |
todas | tất cả các |
políticas | chính sách |
objetivos | mục tiêu |
PT O AWS Auto Scaling monitora o aplicativo e adiciona ou remove automaticamente capacidade de grupos de recursos em tempo real para acompanhar a demanda.
VI AWS Auto Scaling giám sát ứng dụng của bạn và tự động thêm hoặc bớt dung lượng khỏi các nhóm tài nguyên trong thời gian thực khi nhu cầu thay đổi.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
automaticamente | tự động |
grupos | nhóm |
recursos | tài nguyên |
tempo | thời gian |
real | thực |
demanda | nhu cầu |
ou | hoặc |
PT Acesse nosso blog de ferramentas de gerenciamento para ler mais sobre o AWS Auto Scaling e outras ferramentas de gerenciamento da AWS.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
português | vietnamita |
---|---|
acesse | truy cập |
blog | blog |
aws | aws |
o | các |
PT Saiba mais sobre o AWS Auto Scaling
VI Tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
mais | thêm |
aws | aws |
PT O AWS Auto Scaling monitora os aplicativos e ajusta automaticamente a capacidade para manter um desempenho constante e previsível pelo menor custo possível
VI AWS Auto Scaling giám sát các ứng dụng của bạn và tự động điều chỉnh dung lượng để duy trì hiệu năng ổn định, có thể dự đoán với mức phí thấp nhất có thể
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
aplicativos | các ứng dụng |
automaticamente | tự động |
custo | phí |
PT Com o AWS Auto Scaling, é fácil configurar a escalabilidade de aplicativos para vários recursos em diversos serviços em questão de minutos
VI Khi sử dụng AWS Auto Scaling, bạn có thể dễ dàng thiết lập quy mô ứng dụng cho nhiều tài nguyên trên nhiều dịch vụ trong vài phút
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fácil | dễ dàng |
configurar | thiết lập |
aplicativos | sử dụng |
recursos | tài nguyên |
minutos | phút |
PT Com o AWS Auto Scaling, seus aplicativos sempre dispõem dos recursos certos, na hora certa.
VI Với AWS Auto Scaling, ứng dụng của bạn sẽ luôn có được đúng tài nguyên vào đúng thời điểm.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sempre | luôn |
recursos | tài nguyên |
PT O AWS Auto Scaling permite definir os níveis de utilização pretendidos para vários recursos em uma interface simples e intuitiva
VI AWS Auto Scaling cho phép bạn thiết lập các cấp sử dụng mục tiêu cho nhiều tài nguyên trong một giao diện trực quan duy nhất
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
permite | cho phép |
recursos | tài nguyên |
PT Essa auto-execução é o que faz dos contratos “inteligentes” e, desse modo, abre um universo inteiramente novo para a responsabilidade empresarial e para uma nova economia
VI Việc tự thực hiện này là những gì làm cho các hợp đồng này trở nên "thông minh", và từ đó mở ra một vũ trụ hoàn toàn mới cho trách nhiệm kinh doanh và làm nên một nền kinh tế mới
português | vietnamita |
---|---|
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
responsabilidade | trách nhiệm |
PT Cotnratos inteligentes & verificação formal Proof-of-Stake Auto-alteração: A Tezos tem a capacidade de se autoatualizar sem ter que "bifurcar" (fork) a rede em duas blockchains diferentes.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
português | vietnamita |
---|---|
inteligentes | thông minh |
rede | mạng |
duas | hai |
de | đổi |
PT Escale facilmente o Amazon EC2 Auto Scaling
VI Mở rộng quy mô liền mạch với Amazon EC2 Auto Scaling
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
PT O Amazon EC2 Auto Scaling permite aumentar ou reduzir a escala na vertical automaticamente da capacidade de seu Amazon EC2 de acordo com as condições definidas
VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
permite | cho phép |
aumentar | tăng |
reduzir | giảm |
automaticamente | tự động |
seu | bạn |
PT Você pode usar as políticas de escalabilidade dinâmica e preditiva do EC2 Auto Scaling para adicionar ou remover instâncias do EC2
VI Bạn có thể sử dụng các chính sách dynamic scaling (thay đổi quy mô linh động) và predictive scaling (thay đổi quy mô dự đoán) của EC2 Auto Scaling để thêm hoặc bớt các phiên bản EC2
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
usar | sử dụng |
políticas | chính sách |
adicionar | thêm |
as | các |
ou | hoặc |
PT Consulte o Amazon EC2 Auto Scaling para obter mais detalhes.
VI Hãy xem phần Amazon EC2 Auto Scaling để biết thêm chi tiết.
português | vietnamita |
---|---|
consulte | xem |
amazon | amazon |
mais | thêm |
detalhes | chi tiết |
PT O EC2 Auto Scaling ajuda a manter a disponibilidade de aplicativos e permite aumentar ou reduzir instâncias do EC2 de acordo com condições definidas por você.
VI Amazon EC2 Auto Scaling sẽ giúp bạn duy trì độ khả dụng của ứng dụng và cho phép bạn tự động thêm hoặc bớt các phiên bản EC2 theo các điều kiện bạn định ra.
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
permite | cho phép |
você | bạn |
ou | hoặc |
PT Amazon EC2 Auto Scaling [recurso do EC2]
VI Amazon EC2 Auto Scaling [tính năng của EC2]
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
recurso | tính năng |
do | của |
PT Segurança Zero Trust para acessar aplicativos auto-hospedados e SaaS
VI Bảo mật Zero Trust để truy cập các ứng dụng SaaS và tự lưu trữ của bạn
português | vietnamita |
---|---|
segurança | bảo mật |
acessar | truy cập |
aplicativos | các ứng dụng |
PT Melhore o impulso orgânico da sua campanha e crie uma comunidade de fãs auto-sustentável
VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững
português | vietnamita |
---|---|
campanha | chiến dịch |
uma | một |
comunidade | cộng đồng |
crie | tạo |
PT Quando rodado em uma blockchain, o contrato inteligente torna-se como um programa de computador auto-operado que se executa automaticamente quando determinadas condições são satisfeitas.
VI Khi chạy trên blockchain, một hợp đồng thông minh sẽ giống như một chương trình máy tính tự vận hành có khả năng tự động thực thi khi các điều kiện cụ thể được đáp ứng.
PT Uma vez que os nossos planos de alojamento VPS são auto-geridos, a nossa equipa de sucesso do cliente pode apenas assistir a configurar o VPS e o servidor Minecraft
VI Vì các gói Hosting VPS của chúng tôi đều là tự quản lý, đội ngũ hỗ trợ khách hàng chỉ có thể hỗ trợ thiết lập VPS và máy chủ Minecraft
PT Existem muitos tipos diferentes de soluções de eCommerce, incluindo lojas auto-programadas e plugins de sistema de gestão de conteúdo (como os do WordPress)
VI Có rất nhiều loại giải pháp dành cho thương mại điện tử, bao gồm cả tự viết code cho cửa hàng và plugin hệ thống quản trị nội dung (giống như cho WordPress)
PT "Se existem tais conversas, elas estão ocorrendo em um nível completamente diferente. Não notamos nada", disse ele à Auto Motor und Sport.
VI "Nếu có những cuộc trò chuyện như vậy, chúng đang diễn ra ở một cấp độ hoàn toàn khác. Chúng tôi không nhận thấy bất cứ điều gì", anh nói với Auto Motor und Sport.
PT Use seus aplicativos descentralizados favoritos ou encontre novos sem sair do app.
VI Sử dụng các ứng dụng phi tập trung (DApps) yêu thích của bạn hoặc tìm ứng dụng mới mà không cần rời khỏi ứng dụng ví.
português | vietnamita |
---|---|
novos | mới |
sem | không |
do | của |
ou | hoặc |
PT Use nosso proxy da web para desbloquear qualquer vídeo do Facebook, ignorar região com georrestrição e stream em qualidade HD sem limites de largura de banda
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Facebook, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
web | web |
vídeo | video |
qualidade | chất lượng |
limites | giới hạn |
PT Use nosso web proxy para desbloquear qualquer vídeo do YouTube, ignorar região com georrestrição e stream em qualidade HD sem limites de largura de banda
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
web | web |
vídeo | video |
youtube | youtube |
qualidade | chất lượng |
limites | giới hạn |
PT Apesar de nossos esforços para evitar filtros de proibir nossos sites, pode acontecer que nosso site proxy tenha sido bloqueado. Neste caso, instale e use nossa extensão de navegador para desbloquear os filtros.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
português | vietnamita |
---|---|
filtros | bộ lọc |
bloqueado | bị chặn |
PT É algo semelhante a alguém que recebe juros por manter o dinheiro em uma conta bancária ou poupança, permitindo que o banco use o dinheiro para investir.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
português | vietnamita |
---|---|
conta | tài khoản |
ou | hoặc |
PT Use as análises para tomar melhores decisões ao produzir seu conteúdo.
VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
melhores | tốt |
decisões | quyết định |
seu | bạn |
conteúdo | nội dung |
PT Se o seu objetivo é desenvolver a musculatura, coloque um colete com carga ou use elásticos de resistência para dificultar um pouco cada repetição
VI Nếu đặt mục tiêu xây dựng cơ bắp, bạn có thể mặc áo vest trọng lượng hoặc sử dụng dây kháng lực để tăng cường độ cho mỗi lần thực hiện
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
seu | bạn |
objetivo | mục tiêu |
use | sử dụng |
ou | hoặc |
PT Por outro lado, caso você queira ter músculos grandes, compre tornozeleiras ou um colete com peso e use durante o treino.[10]
VI Nhưng nếu bạn muốn cơ bắp to hơn, hãy mặc áo vest trọng lượng hoặc đeo tạ chân khi tập luyện.[10]
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
durante | khi |
ou | hoặc |
PT Ganhe 40% de desconto no plano Hospedagem em Nuvem do Liquid Web - use este código durante o checkout
VI Giảm 40% cho gói Cloud Hosting của Liquid Web - sử dụng mã này khi thanh toán
português | vietnamita |
---|---|
web | web |
use | sử dụng |
este | này |
durante | khi |
PT Reserve voos ou hotéis, pague sua refeição favorita e faça muitas outras coisas com BNB . Use Carteira Trust para pagar por serviços em qualquer lugar do mundo.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
use | sử dụng |
lugar | nơi |
mundo | thế giới |
PT Use Venus com o Navegador DApp da Carteira Trust
VI Sử dụng Venus với DApp Browser trong Ví Trust
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
dapp | dapp |
com | với |
PT Não só permite que você use suas BNB para negociar na Binance DEX, você também pode interagir com Smart Chain DApps no navegador DApp embutido.
VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn có thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.
português | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
use | sử dụng |
bnb | bnb |
dapp | dapp |
PT O AWS Lambda permite que você use linguagem normal e recursos do sistema operacional, como criação de threads e processos adicionais
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
permite | cho phép |
você | bạn |
use | sử dụng |
recursos | tính năng |
sistema | hệ điều hành |
criação | tạo |
processos | quy trình |
adicionais | bổ sung |
PT Use o emulador para testar se o código de função é compatível com o ambiente Lambda, se é executado com êxito e se fornece o resultado esperado
VI Bạn có thể sử dụng trình giả lập để kiểm thử xem mã hàm của bạn có tương thích với môi trường Lambda, chạy thành công và cung cấp đầu ra mong đợi hay không
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
função | hàm |
compatível | tương thích |
ambiente | môi trường |
lambda | lambda |
executado | chạy |
PT A API Runtime Logs do AWS Lambda permite que você use extensões para enviar logs das funções do AWS Lambda diretamente a um destino de sua escolha
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
português | vietnamita |
---|---|
api | api |
aws | aws |
lambda | lambda |
permite | cho phép |
use | sử dụng |
enviar | gửi |
funções | hàm |
diretamente | trực tiếp |
PT Assim, use o módulo PowerShell do AWSLambdaPSCore, que pode ser instalado da PowerShell Gallery, para criar seu pacote de implantação do PowerShell Lambda.
VI Sau đó, bạn sẽ sử dụng mô-đun PowerShell AWSLambdaPSCore mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
criar | tạo |
lambda | lambda |
pacote | gói |
PT Assim, use o módulo PowerShell do
VI Sau đó, bạn sẽ sử dụng mô-đun PowerShell
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
PT Use o AWS Service Catalog para compartilhar serviços de TI hospedados em contas designadas para que os usuários possam descobrir e implantar rapidamente serviços aprovados
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
contas | tài khoản |
usuários | người dùng |
implantar | triển khai |
PT Aviso: Use o botão "Definir senha" para enviar sua senha.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
senha | mật khẩu |
para | của |
enviar | gửi |
Mostrando 50 de 50 traduções