PT "O Cloudflare Access ajuda o acesso seguro da 23andMe aos nossos aplicativos internos de qualquer dispositivo a qualquer momento sem a necessidade de uma VPN."
"usar uma vpn gratuita" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT "O Cloudflare Access ajuda o acesso seguro da 23andMe aos nossos aplicativos internos de qualquer dispositivo a qualquer momento sem a necessidade de uma VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
português | vietnamita |
---|---|
ajuda | giúp |
seguro | an toàn |
aplicativos | các ứng dụng |
necessidade | cần |
uma | một |
PT Acelere o acesso remoto e reduza a dependência de VPN com o ZTNA disponível na rede de borda globalmente distribuída e resistente a DDoS da Cloudflare.
VI Tăng tốc truy cập từ xa và giảm sự phụ thuộc vào VPN với ZTNA được phân phối trên mạng phân tán toàn cầu chống DDoS của Cloudflare.
português | vietnamita |
---|---|
e | và |
rede | mạng |
ddos | ddos |
PT Está pensando em substituir a VPN? Compare três abordagens de acesso remoto
VI Cân nhắc thay thế VPN? So sánh 3 phương pháp truy cập từ xa
português | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
acesso | truy cập |
PT Sim, você realmente pode substituir sua VPN pelo Acesso à Rede Zero Trust
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
português | vietnamita |
---|---|
realmente | thực |
PT Acesso seguro aos seus aplicativos corporativos sem VPN.
VI Truy cập an toàn vào các ứng dụng doanh nghiệp mà không cần VPN.
português | vietnamita |
---|---|
seguro | an toàn |
aplicativos | các ứng dụng |
sem | không |
PT Border Gateway Protocol (BGP) padrão ou Ethernet VPN (EVPN) para LAN virtual extensível (VXLAN)
VI Giao thức Cổng Biên (BGP) theo tiêu chuẩn cho mạng LAN Ảo Có thể mở rộng (VXLAN) hoặc Ethernet VPN (EPVPN)
português | vietnamita |
---|---|
para | cho |
ou | hoặc |
PT Os endpoints da VPN da Amazon Virtual Private Cloud na região AWS GovCloud (EUA) operam usando módulos de criptografia com validação FIPS 140-2
VI Điểm cuối VPN của Amazon Virtual Private Cloud ở AWS GovCloud (US) vận hành bằng các mô-đun mật mã xác thực FIPS 140-2
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
PT Confira o melhores provedores de hospedagem de e-mail e a melhores provedores de e-mail segurosVocê também pode estar interessado no melhor VPN empresarial para você .
VI Kiểm tra nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ email tốt nhất và nhà cung cấp email bảo mật tốt nhấtBạn cũng có thể quan tâm đến VPN doanh nghiệp tốt nhất cho bạn .
PT Com uma conta gratuita, você ainda pode usar muitas ferramentas, mas com a capacidade limitada de extrair dados e usar outras ferramentas
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
português | vietnamita |
---|---|
conta | tài khoản |
usar | sử dụng |
a | các |
capacidade | khả năng |
dados | dữ liệu |
PT Com uma conta gratuita, você ainda pode usar muitas ferramentas, mas com a capacidade limitada de extrair dados e usar outras ferramentas
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
português | vietnamita |
---|---|
conta | tài khoản |
usar | sử dụng |
a | các |
capacidade | khả năng |
dados | dữ liệu |
PT Recomendamos usar EC2 Instance Connect, uma maneira fácil de usar o cliente com base no navegador.
VI Chúng tôi khuyến nghị bạn nên sử dụng EC2 Instance Connect, một ứng dụng khách dựa trên trình duyệt dễ sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
uma | một |
cliente | khách |
PT Com uma conta gratuita, você ainda pode usar muitas ferramentas, mas com a capacidade limitada de extrair dados e usar outras ferramentas
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
português | vietnamita |
---|---|
conta | tài khoản |
usar | sử dụng |
a | các |
capacidade | khả năng |
dados | dữ liệu |
PT Para que você possa usar o seu computador, o Jordan Valley será útil para você usar o dispositivo para sua conexão аших потреб
VI Bạn có thể sử dụng tài khoản của mình, у Jordan Valley sẽ là một trong những công ty có quyền truy cập vào tài khoản của bạn đó là điều bạn muốn
Transliteração Bạn có thể sử dụng tài khoản của mình, u Jordan Valley sẽ là một trong những công ty có quyền truy cập vào tài khoản của bạn đó là điều bạn muốn
PT Sim. Sim, você pode incluir a sua própria cópia de uma biblioteca (incluindo o AWS SDK) para usar uma versão diferente da versão padrão disponibilizada pelo AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
português | vietnamita |
---|---|
incluindo | bao gồm |
aws | aws |
sdk | sdk |
versão | phiên bản |
padrão | mặc định |
lambda | lambda |
pode | phải |
PT P: Como faço para usar uma função do AWS Lambda para processar registros em uma transmissão do Amazon Kinesis?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?
português | vietnamita |
---|---|
usar | dùng |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
registros | bản ghi |
amazon | amazon |
PT É possível usar o AWS Step Functions para coordenar uma série de funções do AWS Lambda em uma ordem específica
VI Bạn có thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
aws | aws |
uma | một |
funções | hàm |
lambda | lambda |
o | các |
PT Sim. Os destinos de montagem para o Amazon EFS estão associados a uma sub-rede em uma VPC. A função do AWS Lambda precisa ser configurada para acessar essa VPC. P: Quem deve usar o Amazon EFS para Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
uma | một |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
precisa | cần |
usar | sử dụng |
ser | được |
rede | mạng |
PT Sim. Sim, você pode incluir a sua própria cópia de uma biblioteca (incluindo o AWS SDK) para usar uma versão diferente da versão padrão disponibilizada pelo AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
português | vietnamita |
---|---|
incluindo | bao gồm |
aws | aws |
sdk | sdk |
versão | phiên bản |
padrão | mặc định |
lambda | lambda |
pode | phải |
PT P: Como faço para usar uma função do AWS Lambda para processar registros em uma transmissão do Amazon Kinesis?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để dùng hàm AWS Lambda cho việc xử lý các bản ghi trong luồng Amazon Kinesis?
português | vietnamita |
---|---|
usar | dùng |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
registros | bản ghi |
amazon | amazon |
PT É possível usar o AWS Step Functions para coordenar uma série de funções do AWS Lambda em uma ordem específica
VI Bạn có thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
aws | aws |
uma | một |
funções | hàm |
lambda | lambda |
o | các |
PT Sim. Os destinos de montagem para o Amazon EFS estão associados a uma sub-rede em uma VPC. A função do AWS Lambda precisa ser configurada para acessar essa VPC. P: Quem deve usar o Amazon EFS para Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
uma | một |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
precisa | cần |
usar | sử dụng |
ser | được |
rede | mạng |
PT Uma landing page é uma ferramenta que você pode usar para converter seus visitantes em clientes
VI Trang đích là công cụ bạn có thể dùng để chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng
PT O VerticalResponse oferece recursos de automação mais avançados, mas em uma plataforma fácil de usar. Ajuda a criar formulários e combinar campanhas de email de uma maneira muito abrangente.
VI VerticalResponse cung cấp các tính năng tự động hóa tiên tiến hơn nhưng trong một nền tảng dễ sử dụng. Nó giúp tạo các biểu mẫu và khớp các chiến dịch email một cách rất toàn diện.
PT Todas as pessoas com uma Conta Google pode criar uma videoconferência, convidar até 100 participantes e organizar uma reunião com uma duração máxima de 60 minutos por reunião sem custo financeiro
VI Bất cứ ai có Tài khoản Google đều có thể tạo cuộc họp video, mời tối đa 100 người tham gia và tổ chức cuộc họp kéo dài đến 60 phút mà không tốn phí
PT Ao usar a Semrush, minha equipe economiza muito tempo por trabalhar no conteúdo certo e de uma maneira mais orientada a dados
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
português | vietnamita |
---|---|
equipe | nhóm |
tempo | thời gian |
trabalhar | làm |
conteúdo | nội dung |
dados | dữ liệu |
PT Para para assistir esse vídeo, você precisa estar localizado em uma região onde esse vídeo é permitido ou usar nosso proxy da web que tem vários locais de servidores em todo o mundo
VI Để xem video đó, bạn cần ở trong khu vực cho phép video đó hoặc sử dụng proxy web của chúng tôi với nhiều máy chủ đặt trên khắp thế giới
português | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
região | khu vực |
usar | sử dụng |
web | web |
mundo | thế giới |
ou | hoặc |
PT Uma carteira fácil de usar e segura para armazenar suas stablecoins
VI Một ví an toàn và dễ sử dụng để lưu trữ Tiền neo giá
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
usar | sử dụng |
segura | an toàn |
armazenar | lưu |
para | tiền |
PT Prós: O Webnode oferece aos usuários algumas ótimas opções de SEO e possui uma versão gratuita do criador disponível para qualquer um usar.
VI Ưu điểm: Webnode cung cấp cho người dùng những tùy chọn SEO tuyệt vời, và cung cấp phiên bản miễn phí có sẵn của công cụ xây dựng trang web cho mọi người sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
opções | tùy chọn |
seo | seo |
versão | phiên bản |
disponível | có sẵn |
PT Um criador de sites pode ser muito fácil de usar e ainda assim ter uma interface de usuário confusa
VI Một công cụ xây dựng website có thể thực sự dễ sử dụng và vẫn có giao diện người dùng khó hiểu
português | vietnamita |
---|---|
sites | website |
ainda | vẫn |
usuário | người dùng |
PT Posso usar um criador de sites para criar uma loja virtual?
VI Tôi có thể sử dụng một công cụ xây dựng website để tạo ra một cửa hàng trực tuyến không?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
sites | website |
para | ra |
loja | cửa hàng |
PT Usar encriptação em uma blockchain só é possível através do uso de provas de conhecimento zero (zero-knowledge proofs).
VI Sử dụng mã hóa trên blockchain chỉ có thể thông qua việc sử dụng các bằng chứng không cần kiến thức.
português | vietnamita |
---|---|
conhecimento | kiến thức |
o | các |
PT Carteira Trust é uma carteira segura e fácil de usar para manter todas as suas criptomoedas. Armazene com segurança suas Litecoin ( LTC ) na Carteira Trust .
VI Ví Trust là ví an toàn và dễ sử dụng để giữ tất cả các loại tiền mã hóa của bạn. Bạn có thể lưu trữ an toàn Litecoin (LTC) trên Ví Trust .
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
todas | tất cả các |
litecoin | litecoin |
PT A Carteira Trust é uma carteira segura e fácil de usar que possui padrões de segurança do nível de bancos para armazenar suas Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
usar | sử dụng |
bancos | ngân hàng |
suas | bạn |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
armazenar | lưu |
PT Uma carteira cripto segura e fácil de usar para armazenar seu XRP. Armazene, Pague & Transfira Ripple, e outras criptomoedas na Carteira Trust.
VI Một ví tiền mã hóa an toàn và dễ sử dụng dùng để lưu trữ XRP của bạn. Bạn có thể lưu trữ, thanh toán và chuyển khoản Ripple và nhiều loại tiền mã hóa khác ngay bên trong Ví Trust.
português | vietnamita |
---|---|
segura | an toàn |
pague | thanh toán |
outras | khác |
armazenar | lưu |
PT Carteira Trust é uma Carteira de criptomoedas segura e fácil de usar para armazenar criptomoedas.
VI Ví Trust là một cách an toàn và dễ sử dụng Ví tiền điện tử để lưu trữ tiền mã hóa.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
segura | an toàn |
usar | sử dụng |
para | tiền |
armazenar | lưu |
PT O AWS Lambda oferece suporte nativamente aos códigos Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python e Ruby, bem como fornece uma API de tempo de execução que permite usar qualquer linguagem de programação adicional para criar suas funções
VI Về bản chất, AWS Lambda hỗ trợ Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby, cũng như cung cấp API Runtime cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để lập trình các chức năng của mình
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
java | java |
api | api |
permite | cho phép |
usar | sử dụng |
programação | lập trình |
suas | bạn |
PT P: Posso usar minha própria versão de uma biblioteca compatível?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng phiên bản thư viện được hỗ trợ của riêng mình không?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
minha | tôi |
própria | riêng |
versão | phiên bản |
de | của |
PT P: Como faço para usar uma função do AWS Lambda para responder às notificações enviadas pelo Amazon Simple Notification Service (SNS)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
uma | một |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
responder | phản hồi |
notificações | thông báo |
amazon | amazon |
PT P: Como faço para usar uma função do AWS Lambda para responder aos e-mails enviados pelo Amazon Simple Email Service (SES)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
uma | một |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
responder | phản hồi |
amazon | amazon |
PT P: Como faço para usar uma função do AWS Lambda para responder a alertas do Amazon CloudWatch?
VI Câu hỏi: Tôi dùng hàm AWS Lambda để phản hồi với các cảnh báo của Amazon CloudWatch như thế nào?
português | vietnamita |
---|---|
usar | dùng |
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
responder | phản hồi |
amazon | amazon |
PT P: Como faço para usar uma função do AWS Lambda para responder a alterações em dados de usuários ou dispositivos gerenciados pelo Amazon Cognito?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng hàm AWS Lambda để phản hồi với các thay đổi về dữ liệu người dùng hoặc thiết bị do Amazon Cognito quản lý?
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
responder | phản hồi |
dados | dữ liệu |
usuários | người dùng |
amazon | amazon |
ou | hoặc |
PT P: Uma aplicação pode usar funções baseadas em processadores Graviton2 e processadores x86?
VI Câu hỏi: Một ứng dụng có thể sử dụng các hàm do cả bộ xử lý Graviton2 và bộ xử lý x86 cung cấp không?
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
usar | sử dụng |
funções | hàm |
o | các |
PT Não. Cada versão de função só pode usar uma única imagem de contêiner.
VI Không. Mỗi phiên bản hàm chỉ có thể sử dụng một hình ảnh bộ chứa duy nhất.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
cada | mỗi |
versão | phiên bản |
função | hàm |
usar | sử dụng |
uma | một |
única | duy nhất |
imagem | hình ảnh |
PT O AWS Lambda fornece uma variedade de imagens de base que os clientes podem estender; eles também podem usar as imagens preferidas baseadas em Linux com um tamanho de até 10 GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
fornece | cung cấp |
uma | nhiều |
também | cũng |
usar | sử dụng |
linux | linux |
PT Por exemplo, é possível usar ferramentas de contêiner nativas (como docker run, docker compose, Buildah e Packer) para definir funções como uma imagem de contêiner e implantação no Lambda.
VI Ví dụ: Bạn có thể sử dụng các công cụ bộ chứa gốc (ví dụ: docker run, docker compose, Buildah và Packer) để xác định các hàm của mình dưới dạng hình ảnh bộ chứa và triển khai tới Lambda.
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
funções | hàm |
imagem | hình ảnh |
lambda | lambda |
PT Para compreender o impacto de uma extensão específica, você também pode usar a métrica Duration
VI Để hiểu tác động của một tiện ích mở rộng cụ thể, bạn cũng có thể sử dụng chỉ số Duration
português | vietnamita |
---|---|
compreender | hiểu |
uma | một |
você | bạn |
também | cũng |
usar | sử dụng |
PT Para usar o Lambda@Edge, basta fazer upload do código no AWS Lambda e associar uma versão de função para que seja acionada em resposta a solicitações do Amazon CloudFront
VI Để sử dụng Lambda@Edge, bạn chỉ cần tải mã lên AWS Lambda và liên kết một phiên bản hàm cần kích hoạt khi phản hồi với các yêu cầu của Amazon CloudFront
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
lambda | lambda |
aws | aws |
uma | một |
versão | phiên bản |
função | hàm |
resposta | phản hồi |
solicitações | yêu cầu |
amazon | amazon |
PT Saiba mais sobre os serviços da AWS que você pode usar para criar uma solução de HPC na AWS
VI Tìm hiểu thêm về các dịch vụ AWS bạn có thể sử dụng để xây dựng một giải pháp HPC trên AWS
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
mais | thêm |
aws | aws |
usar | sử dụng |
criar | xây dựng |
uma | một |
solução | giải pháp |
PT A Control Union desenvolveu uma plataforma que os clientes podem usar para monitorar, importar, manter e avaliar a prontidão do fornecedor para cumprir a FSMA.
VI Control Union đã xây dựng một nền tảng để khách hàng có thể sử dụng để giám sát, nhập khẩu, duy trì và đánh giá tính sẵn sàng của nhà cung cấp để tuân thủ FSMA.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
plataforma | nền tảng |
usar | sử dụng |
fornecedor | nhà cung cấp |
PT Posso usar o código de cupom do criador de sites mais de uma vez?
VI Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá của công cụ xây dựng website nhiều lần không?
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
sites | website |
vez | lần |
Mostrando 50 de 50 traduções