PT O formato Wireless bitmap (WBMP) é amplamente usado por celulares. Você pode usar este conversor de imagem para converter de quase 130 formatos de origem para WBMP.
"usado para processar" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT O formato Wireless bitmap (WBMP) é amplamente usado por celulares. Você pode usar este conversor de imagem para converter de quase 130 formatos de origem para WBMP.
VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
este | này |
imagem | hình ảnh |
PT A Wanchain usa um mecanismo de proprietary cross-chain para bloquear fundos em cada blockchain respectiva e cria tokens de proxy na Wanchain em um formato compactado para ser usado no ecossistema Wanchain
VI Wanchain sử dụng cơ chế chuỗi chéo độc quyền để khóa tiền trong từng blockchain tương ứng và tạo các đồng tiền proxy trên Wanchain dưới dạng được đóng gói và sử dụng trong hệ sinh thái Wanchain
português | vietnamita |
---|---|
cria | tạo |
ecossistema | hệ sinh thái |
chain | chuỗi |
ser | được |
PT Um conversor de arquivos online e gratuito que permite converter seus arquivos para o formato de ringtone da Apple M4R para ser usado em iPhones.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến và miễn phí cho phép bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng file nhạc chuông Apple M4R để được sử dụng trên iPhone.
português | vietnamita |
---|---|
arquivos | file |
online | trực tuyến |
permite | cho phép |
usado | sử dụng |
seus | bạn |
ser | được |
PT Essa aplicação de exemplo demonstra uma aplicação de conversão Markdown em que o Lambda é usado para converter arquivos Markdown para HTML e texto simples
VI Ứng dụng mẫu này minh họa cho ứng dụng chuyển đổi Markdown, trong đó Lambda được sử dụng để chuyển đổi tập tin Markdown sang HTML và văn bản thuần túy
português | vietnamita |
---|---|
essa | này |
lambda | lambda |
usado | sử dụng |
arquivos | tập tin |
html | html |
PT Um conversor de arquivos online e gratuito que permite converter seus arquivos para o formato de ringtone da Apple M4R para ser usado em iPhones.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến và miễn phí cho phép bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng file nhạc chuông Apple M4R để được sử dụng trên iPhone.
português | vietnamita |
---|---|
arquivos | file |
online | trực tuyến |
permite | cho phép |
usado | sử dụng |
seus | bạn |
ser | được |
PT O formato Wireless bitmap (WBMP) é amplamente usado por celulares. Você pode usar este conversor de imagem para converter de quase 130 formatos de origem para WBMP.
VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.
PT As extensões usam esta API para se inscrever nos mesmos logs que são transmitidos para o Amazon CloudWatch Logs e podem então processar, filtrar e enviá-los para qualquer destino preferencial.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
português | vietnamita |
---|---|
usam | sử dụng |
api | api |
amazon | amazon |
PT As extensões usam esta API para se inscrever nos mesmos logs que são transmitidos para o Amazon CloudWatch Logs e podem então processar, filtrar e enviá-los para qualquer destino preferencial.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
português | vietnamita |
---|---|
usam | sử dụng |
api | api |
amazon | amazon |
PT Este serviço só pode ser usado para fins legais
VI Dịch vụ này chỉ có thể được sử dụng cho các mục đích hợp pháp
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể được |
usado | sử dụng |
ser | được |
PT Navegador Web3 totalmente funcional que pode ser usado para interagir com qualquer aplicativo descentralizado (DApp)
VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng có thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể được |
descentralizado | phi tập trung |
dapp | dapp |
ser | được |
PT O Google Ads também é usado por alguns anunciantes para comprar anúncios que aparecem em nossos Sites.
VI Google Ads cũng được một số nhà quảng cáo sử dụng để mua quảng cáo xuất hiện trên các Trang web của chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
usado | sử dụng |
alguns | một |
comprar | mua |
anúncios | quảng cáo |
PT Woodpecker pode ser baixado e usado gratuitamente, acompanhado de milhares de vídeos para aprender.
VI Woodpecker là ứng dụng sử dụng miễn phí với hơn hàng ngàn video học tập.
português | vietnamita |
---|---|
usado | sử dụng |
vídeos | video |
aprender | học |
PT O VTHO é usado para representar o custo das operações executadas na blockchain
VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain
português | vietnamita |
---|---|
usado | sử dụng |
custo | phí |
PT O ThunderToken é usado para pagar taxas na rede ThunderCore.
VI ThunderToken sẽ được sử dụng để thanh toán phí giao dịch (gas) trên mạng ThunderCore.
português | vietnamita |
---|---|
usado | sử dụng |
pagar | thanh toán |
rede | mạng |
PT É um token utilitário que permite que os traders obtenham descontos na binance.com e é usado para pagar taxas de transação nos blockchains da Binance
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
português | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
pagar | thanh toán |
transação | giao dịch |
um | một |
PT Você será cobrado pelo tempo de computação usado para executar seu código de extensão durante todas as três fases do ciclo de vida do Lambda
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
executar | chạy |
lambda | lambda |
ser | được |
PT O seu processo de compilação deve imitar o mesmo processo de compilação usado para qualquer código Java que depende do AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
português | vietnamita |
---|---|
processo | quy trình |
usado | sử dụng |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
PT O Google Ads também é usado por alguns anunciantes para comprar anúncios que aparecem em nossos Sites.
VI Google Ads cũng được một số nhà quảng cáo sử dụng để mua quảng cáo xuất hiện trên các Trang web của chúng tôi.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
usado | sử dụng |
alguns | một |
comprar | mua |
anúncios | quảng cáo |
PT Navegador Web3 totalmente funcional que pode ser usado para interagir com qualquer aplicativo descentralizado (DApp)
VI Trình duyệt Web3 đầy đủ chức năng có thể được sử dụng để tương tác với bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể được |
descentralizado | phi tập trung |
dapp | dapp |
ser | được |
PT É um token utilitário que permite que os traders obtenham descontos na binance.com e é usado para pagar taxas de transação nos blockchains da Binance
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
português | vietnamita |
---|---|
permite | cho phép |
pagar | thanh toán |
transação | giao dịch |
um | một |
PT Este serviço só pode ser usado para fins legais
VI Dịch vụ này chỉ có thể được sử dụng cho các mục đích hợp pháp
português | vietnamita |
---|---|
pode | có thể được |
usado | sử dụng |
ser | được |
PT Você será cobrado pelo tempo de computação usado para executar seu código de extensão durante todas as três fases do ciclo de vida do Lambda
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
executar | chạy |
lambda | lambda |
ser | được |
PT O seu processo de compilação deve imitar o mesmo processo de compilação usado para qualquer código Java que depende do AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
português | vietnamita |
---|---|
processo | quy trình |
usado | sử dụng |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
PT O otimizador de consultas decidirá automaticamente se o Parallel Query será usado para uma consulta específica
VI Trình tối ưu hóa truy vấn sẽ tự động quyết định xem có sử dụng Parallel Query cho truy vấn cụ thể của bạn hay không
português | vietnamita |
---|---|
automaticamente | tự động |
será | không |
usado | sử dụng |
consulta | truy vấn |
PT Isso pode ser usado em caso de doença, se não for possível levar as crianças à creche ou se você precisar de alguém para cuidar delas devido a um evento de negócios.
VI Bạn có thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm và không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.
português | vietnamita |
---|---|
usado | sử dụng |
você | bạn |
precisar | cần |
evento | sự kiện |
PT Woodpecker pode ser baixado e usado gratuitamente, acompanhado de milhares de vídeos para aprender.
VI Woodpecker là ứng dụng sử dụng miễn phí với hơn hàng ngàn video học tập.
português | vietnamita |
---|---|
usado | sử dụng |
vídeos | video |
aprender | học |
PT O Índice de Força Relativa (RSI) é um oscilador baseado em impulso bem versado que é usado para medir a rapidez (velocidade), bem como a mudança (magnitude) dos movimentos de preços direcionais
VI Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một bộ dao động dựa trên xung lượng và được sử dụng để đo tốc độ (vận tốc) cũng như sự thay đổi (độ lớn) của xu hướng chuyển động giá
PT O Índice de Força Relativa (RSI) é um oscilador baseado em impulso bem versado que é usado para medir a rapidez (velocidade), bem como a mudança (magnitude) dos movimentos de preços direcionais
VI Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một bộ dao động dựa trên xung lượng và được sử dụng để đo tốc độ (vận tốc) cũng như sự thay đổi (độ lớn) của xu hướng chuyển động giá
PT O Índice de Força Relativa (RSI) é um oscilador baseado em impulso bem versado que é usado para medir a rapidez (velocidade), bem como a mudança (magnitude) dos movimentos de preços direcionais
VI Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một bộ dao động dựa trên xung lượng và được sử dụng để đo tốc độ (vận tốc) cũng như sự thay đổi (độ lớn) của xu hướng chuyển động giá
PT O Índice de Força Relativa (RSI) é um oscilador baseado em impulso bem versado que é usado para medir a rapidez (velocidade), bem como a mudança (magnitude) dos movimentos de preços direcionais
VI Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một bộ dao động dựa trên xung lượng và được sử dụng để đo tốc độ (vận tốc) cũng như sự thay đổi (độ lớn) của xu hướng chuyển động giá
PT O Índice de Força Relativa (RSI) é um oscilador baseado em impulso bem versado que é usado para medir a rapidez (velocidade), bem como a mudança (magnitude) dos movimentos de preços direcionais
VI Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một bộ dao động dựa trên xung lượng và được sử dụng để đo tốc độ (vận tốc) cũng như sự thay đổi (độ lớn) của xu hướng chuyển động giá
PT O Índice de Força Relativa (RSI) é um oscilador baseado em impulso bem versado que é usado para medir a rapidez (velocidade), bem como a mudança (magnitude) dos movimentos de preços direcionais
VI Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một bộ dao động dựa trên xung lượng và được sử dụng để đo tốc độ (vận tốc) cũng như sự thay đổi (độ lớn) của xu hướng chuyển động giá
PT O Índice de Força Relativa (RSI) é um oscilador baseado em impulso bem versado que é usado para medir a rapidez (velocidade), bem como a mudança (magnitude) dos movimentos de preços direcionais
VI Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một bộ dao động dựa trên xung lượng và được sử dụng để đo tốc độ (vận tốc) cũng như sự thay đổi (độ lớn) của xu hướng chuyển động giá
PT O Índice de Força Relativa (RSI) é um oscilador baseado em impulso bem versado que é usado para medir a rapidez (velocidade), bem como a mudança (magnitude) dos movimentos de preços direcionais
VI Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một bộ dao động dựa trên xung lượng và được sử dụng để đo tốc độ (vận tốc) cũng như sự thay đổi (độ lớn) của xu hướng chuyển động giá
PT O Índice de Força Relativa (RSI) é um oscilador baseado em impulso bem versado que é usado para medir a rapidez (velocidade), bem como a mudança (magnitude) dos movimentos de preços direcionais
VI Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một bộ dao động dựa trên xung lượng và được sử dụng để đo tốc độ (vận tốc) cũng như sự thay đổi (độ lớn) của xu hướng chuyển động giá
PT O Índice de Força Relativa (RSI) é um oscilador baseado em impulso bem versado que é usado para medir a rapidez (velocidade), bem como a mudança (magnitude) dos movimentos de preços direcionais
VI Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) là một bộ dao động dựa trên xung lượng và được sử dụng để đo tốc độ (vận tốc) cũng như sự thay đổi (độ lớn) của xu hướng chuyển động giá
PT Isso pode ser usado para determinar quando fechar as posições abertas
VI Chỉ báo này có thể được sử dụng để xác định khi nào ở vị thế đóng hoặc mở
PT Isso pode ser usado para determinar quando fechar as posições abertas
VI Chỉ báo này có thể được sử dụng để xác định khi nào ở vị thế đóng hoặc mở
PT Isso pode ser usado para determinar quando fechar as posições abertas
VI Chỉ báo này có thể được sử dụng để xác định khi nào ở vị thế đóng hoặc mở
PT Isso pode ser usado para determinar quando fechar as posições abertas
VI Chỉ báo này có thể được sử dụng để xác định khi nào ở vị thế đóng hoặc mở
PT Ele pode ser usado para identificar aspectos da tendência geral de uma ação
VI Nó có thể được sử dụng để xác định các khía cạnh của xu hướng tổng thể của một mã chứng khoán
PT Ele pode ser usado para identificar aspectos da tendência geral de uma ação
VI Nó có thể được sử dụng để xác định các khía cạnh của xu hướng tổng thể của một mã chứng khoán
PT Ele pode ser usado para identificar aspectos da tendência geral de uma ação
VI Nó có thể được sử dụng để xác định các khía cạnh của xu hướng tổng thể của một mã chứng khoán
PT Ele pode ser usado para identificar aspectos da tendência geral de uma ação
VI Nó có thể được sử dụng để xác định các khía cạnh của xu hướng tổng thể của một mã chứng khoán
PT Ele pode ser usado para identificar aspectos da tendência geral de uma ação
VI Nó có thể được sử dụng để xác định các khía cạnh của xu hướng tổng thể của một mã chứng khoán
PT Ele pode ser usado para identificar aspectos da tendência geral de uma ação
VI Nó có thể được sử dụng để xác định các khía cạnh của xu hướng tổng thể của một mã chứng khoán
PT Ele pode ser usado para identificar aspectos da tendência geral de uma ação
VI Nó có thể được sử dụng để xác định các khía cạnh của xu hướng tổng thể của một mã chứng khoán
PT Essa ideia mostra a minha opinião sobre o ativo, é um estudo para debate e não deve ser usado como entrada
VI Xu hướng hiện nay Tỷ giá XRP/USD đang tiếp tục giao dịch trong phạm vi kênh giảm dài hạn
PT Essa ideia mostra a minha opinião sobre o ativo, é um estudo para debate e não deve ser usado como entrada. Só opere quando o seu trade system der o sinal. Rompeu o pivô de baixa e deverá chegar, no mínimo, no alvo de 60%.
VI Giá đã chạy đúng nhận định cũ của tôi, nhưng khi bật chart tuần thì tôi khá lo lắng vì có thể có cú giảm sâu hơn Chiến lượt cho xrp vẫn như cũ, long tại 0.5-0.6, sl 0.45, TP 1 - 3$
PT Essa ideia mostra a minha opinião sobre o ativo, é um estudo para debate e não deve ser usado como entrada
VI Xu hướng hiện nay Tỷ giá XRP/USD đang tiếp tục giao dịch trong phạm vi kênh giảm dài hạn
Mostrando 50 de 50 traduções