PT Ao escolher este produto, você apoia um gerenciamento responsável das florestas do mundo.
"trabalho você apoia" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Ao escolher este produto, você apoia um gerenciamento responsável das florestas do mundo.
VI Bằng cách lựa chọn sản phẩm này, bạn đang hỗ trợ quản lý có trách nhiệm các khu rừng trên thế giới.
PT Nossa equipe apoia todos os aspectos da sua vida
VI Nhóm của chúng tôi hỗ trợ tất cả các khía cạnh của cuộc sống của bạn
PT O programa MOHealthNet do Missouri apoia mulheres grávidas sem cuidados de saúde, para que possam receber cuidados pré-natais o mais rápido possível
VI Chương trình MOHealthNet của Missouri hỗ trợ phụ nữ mang thai không có dịch vụ chăm sóc sức khỏe để họ có thể được chăm sóc trước khi sinh càng sớm càng tốt
PT Educação é uma jornada ao longo da vida, e estamos aqui para apoiá-lo em cada etapa do caminho
VI Đào tạo là một cuộc hành trình lâu dài và chúng tôi ở đây để hỗ trợ bạn từng bước trên con đường đó
PT Ser um inovador é um trabalho 24 horas por dia, 7 dias por semana, então não atrasaremos o seu trabalho com perguntas desnecessárias.
VI Là công ty đổi mới 24/7, chúng tôi sẽ không làm phiền bạn với những câu hỏi không cần thiết.
português | vietnamita |
---|---|
ser | là |
não | không |
trabalho | làm |
PT A AWS também fornece pastas de trabalho, documentos técnicos e práticas recomendadas em nossa página Recursos de conformidade da AWS sobre como executar cargas de trabalho na AWS de maneira segura.
VI AWS cũng cung cấp sổ làm việc, bài nghiên cứu chuyên sâu và các phương pháp hay nhất trên trang Tài nguyên tuân thủ AWS của chúng tôi về cách chạy khối lượng công việc trên AWS sao cho an toàn.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
fornece | cung cấp |
página | trang |
recursos | tài nguyên |
executar | chạy |
maneira | cách |
PT Ao armazenar conjuntos de dados na memória durante um trabalho, o Spark obtém excelente performance para consultas iterativas comuns em cargas de trabalho de machine learning
VI Bằng cách lưu trữ các bộ dữ liệu trong bộ nhớ khi thực hiện một tác vụ, Spark mang đến hiệu năng tuyệt vời cho các truy vấn lặp lại thường gặp trong khối lượng công việc máy học
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
durante | khi |
armazenar | lưu |
o | các |
memória | nhớ |
um | một |
PT Procurando por inspiração para o local de trabalho? Descubra como a Zoom pode tornar real a colaboração por vídeo em uma grande variedade de cenários de trabalho.
VI Bạn đang tìm kiếm cảm hứng cho không gian làm việc? Khám phá cách Zoom biến quá trình cộng tác video trở nên sống động dưới nhiều hình thức thiết lập công việc khác nhau.
PT Quais das nossas soluções te interessam mais? Espaço de escritório privado Acesso a um espaço de trabalho partilhado Espaço de trabalho ao dia Salas de reunião Ainda não sei
VI Bạn quan tâm điều gì? Không gian văn phòng riêng Ra vào không gian văn phòng chung Chỗ làm việc trong ngày Phòng họp I don't know yet
PT Você pode ter certeza de que, independentemente da opção de serviço de e-mail descartável que você selecionar,, ele gerará um endereço temporário para desviar spam de contas pessoais ou de trabalho .
VI Bạn có thể tin tưởng rằng bất kể bạn chọn tùy chọn dịch vụ email dùng một lần nào - nó sẽ tạo ra một địa chỉ tạm thời để chuyển thư rác khỏi tài khoản cá nhân hoặc tài khoản cơ quan .
PT Com o Zoho Desk, você pode definir regras de atribuição automática, SLAs e fluxos de trabalho para garantir que a rotina nunca o impeça de fornecer um excelente atendimento ao cliente.
VI Với Zoho Desk, bạn có thể thiết lập quy tắc phân công tự động, SLA và Workflow để đảm bảo công việc thường nhật không bao giờ cản trở bạn cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
trabalho | công việc |
nunca | không |
PT Em outras palavras, você ainda é proprietário(a) do seu trabalho que carregou e converteu
VI Nói cách khác, bạn vẫn sở hữu file mà bạn đã tải lên và chuyển đổi
português | vietnamita |
---|---|
outras | khác |
ainda | vẫn |
que | nó |
PT Você pode aplicar práticas de privilégios mínimos criando permissões personalizadas para categorias de trabalho
VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
permissões | quyền |
para | cho |
PT Você também pode usar o AWS Control Tower para aplicar regras de governança predefinidas para segurança, operações e conformidade para governança contínua de suas cargas de trabalho da AWS.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
português | vietnamita |
---|---|
também | cũng |
usar | dùng |
aws | aws |
segurança | bảo mật |
PT Você pode migrar cargas de trabalho autogerenciadas do Redis para o ElastiCache para Redis sem qualquer mudança de código
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
PT Configure o fluxo de trabalho do desenvolvedor sem servidor que permita que você teste e itere na lógica de negócios rapidamente e ainda seja capaz de interagir com os serviços de nuvem.
VI Thiết lập luồng công việc cho nhà phát triển phi máy chủ để bạn có thể nhanh chóng kiểm thử và lặp lại logic nghiệp vụ, đồng thời vẫn có thể tương tác với các dịch vụ đám mây.
português | vietnamita |
---|---|
trabalho | công việc |
desenvolvedor | nhà phát triển |
ainda | vẫn |
nuvem | mây |
PT Segundo, você pode desabilitar a Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) para cargas de trabalho que executam bem em CPUs de um único thread, como alguns aplicativos de computação de alta performance (HPC)
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
português | vietnamita |
---|---|
alta | cao |
PT Você pode migrar cargas de trabalho autogerenciadas do Redis para o ElastiCache para Redis sem qualquer mudança de código
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
PT Para maximizar o throughput da carga de trabalho no Amazon Aurora, recomendamos que você desenvolva os aplicativos para gerar um grande número de consultas simultâneas.
VI Để tăng tối đa thông lượng của khối lượng công việc trên Amazon Aurora, bạn nên dựng các ứng dụng sao cho có thể xử lý số lượng lớn truy vấn và giao dịch đồng thời.
português | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aplicativos | các ứng dụng |
grande | lớn |
PT A recuperação de desastre entre regiões é um processo manual, em que você promove uma região secundária para receber cargas de trabalho de leitura/gravação.
VI Phục hồi sau thảm họa ở các khu vực là quá trình thủ công, trong đó bạn tăng cấp khu vực phụ để đảm nhận khối lượng công việc đọc/ghi.
português | vietnamita |
---|---|
processo | quá trình |
você | bạn |
receber | nhận |
PT Nós também fornecemos os melhores equipamentos que o dinheiro pode comprar: nossos MacBooks são emparelhados com telas grandes para o conforto da sua visão, e você pode ajustar a altura das mesas de trabalho.
VI Adjust còn cung cấp những thiết bị làm việc tốt nhất: Macbook cùng màn hình lớn giúp bảo vệ đôi mắt, và bàn làm việc có thể điều chỉnh độ cao tùy ý.
português | vietnamita |
---|---|
grandes | lớn |
para | cung cấp |
PT Reúna equipes, reimagine espaços de trabalho, envolva novos públicos e encante seus clientes, tudo na plataforma Zoom que você conhece e adora.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
PT Conecte-se e colabore com segurança para que você possa trabalhar melhor junto. Simples de gerenciar e delicioso de usar, o Zoom capacita a força de trabalho moderna.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
PT 12 Recursos para o trabalho híbrido na plataforma Zoom que você talvez não esteja usando
VI 12 tính năng làm việc theo hình thức kết hợp của nền tảng Zoom mà bạn có thể bỏ lỡ
PT Trabalhando perfeitamente com as principais plataformas de chamadas, o Logi Dock otimiza o trabalho remoto para que você possa aumentar sua produtividade.
VI Hoạt động liền mạch với các nền tảng gọi điện hàng đầu, Logi Dock hợp lý hóa văn phòng tại nhà để bạn có thể làm việc hiệu quả hơn.
PT E como é simples para os funcionários instalarem, você pode implantar Logi Dock com confiança para sua força de trabalho remota e híbrida.
VI Và nó rất đơn giản để các nhân viên thiết lập, bạn có thể tự tin triển khai Logi Dock cho lực lượng lao động từ xa và kết hợp của mình.
PT Reúna equipes, reimagine espaços de trabalho, envolva novos públicos e encante seus clientes, tudo na plataforma Zoom que você conhece e adora.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
PT Conecte-se e colabore com segurança para que você possa trabalhar melhor junto. Simples de gerenciar e delicioso de usar, o Zoom capacita a força de trabalho moderna.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
PT Reúna equipes, reimagine espaços de trabalho, envolva novos públicos e encante seus clientes, tudo na plataforma Zoom que você conhece e adora.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
PT Conecte-se e colabore com segurança para que você possa trabalhar melhor junto. Simples de gerenciar e delicioso de usar, o Zoom capacita a força de trabalho moderna.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
PT Nossas unidades móveis visitam as escolas durante o horário escolar, para que você não precise se ausentar do trabalho
VI Các đơn vị di động của chúng tôi đến thăm trường học trong giờ học, vì vậy bạn không cần phải nghỉ làm
PT É difícil consultar um médico quando você precisa se ausentar do trabalho ou viajar para outra cidade
VI Thật khó để gặp bác sĩ khi bạn phải nghỉ làm hoặc đi du lịch đến một thành phố khác
PT Nossos estágios pagos de medicina e odontologia treinam você no trabalho
VI Chương trình học nghề y tế và nha khoa có trả lương của chúng tôi đào tạo bạn trong công việc
PT Tem um horário de trabalho híbrido, gosta de atividades de lazer ou está visitando a região de San Diego? Esses pacotes são para você!
VI Bạn có một lịch trình làm việc hỗn hợp, tận hưởng các hoạt động giải trí hay bạn đang đến thăm vùng San Diego? Những gói này là dành cho bạn!
PT Se você acredita que alguém está usando seu trabalho protegido por direitos autorais sem sua permissão, siga o processo descrito aqui https://pt.player.fm/legal.
VI Nếu bạn tin rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không được phép, bạn có thể làm theo quy trình được nêu tại đây https://vi.player.fm/legal.
PT Pode ser difícil escolher o provedor de serviço de e-mail certo para você, especialmente com trabalho remoto
VI Có thể khó chọn nhà cung cấp dịch vụ email phù hợp với bạn, đặc biệt là với công việc từ xa
PT Você pode acessar seus emails pessoais e de trabalho a partir de um cliente de email
VI Bạn có thể truy cập cả email cá nhân và email công việc của mình từ một ứng dụng email khách
PT Qualquer trabalho que você possa imaginar
VI Mọi công việc mà bạn có thể nghĩ ra
PT Somente pague utilizando nosso sistema de pré-pagamentos quando o trabalho for concluído e você estiver 100% satisfeito com a qualidade.
VI Chỉ chi trả khi công việc được hoàn thành và bạn thấy hài lòng 100% với chất lượng, thông qua hệ thống các mốc thanh toán của chúng tôi.
PT Nossa talentosa equipe de recrutadores pode lhe ajudar a encontrar o melhor freelancer para o trabalho e nossos copilotos técnicos podem até mesmo gerenciar o projeto para você.
VI Đội ngũ tuyển dụng viên tài năng của chúng tôi có thể giúp bạn tìm được freelancer tốt nhất cho công việc và các kỹ thuật viên co-pilot của chúng tôi thậm chí có thể quản lý dự án thay cho bạn.
PT Milhões de profissionais sob demanda. Por que contratar pessoas quando você pode simplesmente integrar nossa talentosa força de trabalho na nuvem?
VI Hàng triệu chuyên gia theo nhu cầu. Vì sao phải thuê người khi bạn chỉ cần tích hợp vào nguồn nhân tài trên nền đám mây của chúng tôi?
PT Descrição resumida da solução: segurança do trabalho remoto no longo prazo
VI Tóm tắt giải pháp: Bảo mật cho hoạt động làm việc từ xa trong thời gian dài
português | vietnamita |
---|---|
solução | giải pháp |
segurança | bảo mật |
PT Saiba como a solução Zero Trust da Cloudflare trabalha em conjunto para proporcionar uma conectividade otimizada segura às forças de trabalho remotas.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
solução | giải pháp |
segura | an toàn |
PT Saiba como a solução Zero Trust da Cloudflare trabalha em conjunto para proporcionar às forças de trabalho remotas uma conectividade otimizada segura.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
português | vietnamita |
---|---|
saiba | hiểu |
solução | giải pháp |
segura | an toàn |
PT Aumente o tráfego orgânico com nossos fluxos de trabalho e nossas ferramentas de SEO completas e fáceis de usar
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
trabalho | công việc |
seo | seo |
PT Desbloqueie um site no trabalho, universidade ou escola em apenas dois passos simples e proteja sua privacidade gratuitamente.
VI Chặn trang web tại cơ quan, trường đại học hoặc trường học chỉ trong hai bước đơn giản & bảo vệ quyền riêng tư của bạn miễn phí.
português | vietnamita |
---|---|
dois | hai |
passos | bước |
ou | hoặc |
PT Descubra como aproveitar ao máximo sua assinatura da Semrush com manuais simples, orientações em vídeo e fluxos de trabalho prontos.
VI Tìm hiểu cách tận dụng tối đa gói đăng ký Semrush của bạn với bộ sách hướng dẫn trực quan, video hướng dẫn cùng quy trình làm việc sẵn sàng.
português | vietnamita |
---|---|
máximo | tối đa |
vídeo | video |
PT O FilterBypass está bloqueado na minha faculdade/escola/local de trabalho, e agora?
VI FilterBypass bị chặn tại trường đại học/trường học/nơi làm việc của tôi, giờ tôi phải làm thế?
português | vietnamita |
---|---|
está | là |
bloqueado | bị chặn |
de | của |
agora | giờ |
PT Dogecoin usa a tecnologia Scrypt em seu protocolo de consenso de prova de trabalho para permitir que qualquer pessoa explore a moeda digital usando GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
português | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
trabalho | công việc |
permitir | cho phép |
que | bằng |
PT Gerencie vários canais do YouTube, convide os membros da sua equipe, defina permissões específicas para cada função, e simplifique o fluxo de trabalho da sua equipe com ferramentas que promovem a colaboração
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
português | vietnamita |
---|---|
vários | nhiều |
canais | kênh |
youtube | youtube |
equipe | nhóm |
permissões | quyền |
Mostrando 50 de 50 traduções