PT AWS Personal Health Dashboard: uma visualização personalizada da integridade dos serviços da AWS e envio de alertas quando seus recursos forem afetados.
"todos afetados" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT AWS Personal Health Dashboard: uma visualização personalizada da integridade dos serviços da AWS e envio de alertas quando seus recursos forem afetados.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
quando | khi |
recursos | tài nguyên |
PT Mas cuidado: os retornos dos títulos podem ser afetados por muitas coisas, como mudanças nas taxas de juros, anúncios do Federal Reserve ou outros fatores
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
PT Mas cuidado: os retornos dos títulos podem ser afetados por muitas coisas, como mudanças nas taxas de juros, anúncios do Federal Reserve ou outros fatores
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
PT Mas cuidado: os retornos dos títulos podem ser afetados por muitas coisas, como mudanças nas taxas de juros, anúncios do Federal Reserve ou outros fatores
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
PT Mas cuidado: os retornos dos títulos podem ser afetados por muitas coisas, como mudanças nas taxas de juros, anúncios do Federal Reserve ou outros fatores
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
PT Mas cuidado: os retornos dos títulos podem ser afetados por muitas coisas, como mudanças nas taxas de juros, anúncios do Federal Reserve ou outros fatores
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
PT Mas cuidado: os retornos dos títulos podem ser afetados por muitas coisas, como mudanças nas taxas de juros, anúncios do Federal Reserve ou outros fatores
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
PT Mas cuidado: os retornos dos títulos podem ser afetados por muitas coisas, como mudanças nas taxas de juros, anúncios do Federal Reserve ou outros fatores
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
PT Mas cuidado: os retornos dos títulos podem ser afetados por muitas coisas, como mudanças nas taxas de juros, anúncios do Federal Reserve ou outros fatores
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
PT Mantém as ameaças conhecidas e desconhecidas em todos os sites longe de todos os dispositivos
VI Giữ các mối đe dọa đã biết và chưa biết trên tất cả các trang web cách xa tất cả các thiết bị
português | vietnamita |
---|---|
ameaças | các mối đe dọa |
todos | tất cả các |
PT O FedRAMP é obrigatório para todos os órgãos federais dos EUA e todos os serviços na nuvem
VI FedRAMP là yêu cầu bắt buộc đối với tất cả các cơ quan liên bang của Hoa Kỳ và tất cả dịch vụ đám mây
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
nuvem | mây |
PT Todos os servidores de todos os data centers da Cloudflare, que abrangem 250 cidades em 100 países, executam a pilha completa de serviços de mitigação de DDoS.
VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.
português | vietnamita |
---|---|
todos | mọi |
data | dữ liệu |
ddos | ddos |
PT Todos os servidores de todos os data centers da Cloudflare, que abrangem 270 cidades em 100 países, executam a pilha completa de serviços de mitigação de DDoS.
VI Mọi máy chủ trong mọi trung tâm dữ liệu Cloudflare trải dài% {DataCenterCount} thành phố trên% {CountryCount} quốc gia đều chạy toàn bộ các dịch vụ giảm thiểu DDoS.
português | vietnamita |
---|---|
todos | mọi |
data | dữ liệu |
ddos | ddos |
PT O Audience Builder trabalha por meio da sua conta da Adjust, assim você pode começar a anunciar para todos os seus usuários em todos os seus aplicativos, o que levará à ascensão do seu portfólio de aplicativos e aumentará o ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
português | vietnamita |
---|---|
conta | tài khoản |
usuários | người dùng |
aumentar | tăng |
PT Todos os anos, em quase todos os países, a febre das compras resulta em novos recordes de vendas
VI Mỗi năm doanh thu bán hàng đều tạo nên một kỳ tích mới ở mỗi quốc gia
PT Todos os nossos 10 datacenters estão distribuídos globalmente para manter os seus sites rápidos em todos os países
VI Tất cả 10 trung tâm dữ liệu của chúng tôi được phân phối trên toàn cầu để giữ cho các trang web của bạn luôn hoạt động nhanh chóng ở mọi quốc gia
PT o servidor de email É um software instalado no servidor . Ele processa todos os e-mails enviados para ele, e também envia todos os e-mails que você possui .
VI Các máy chủ email Đây là phần mềm được cài đặt trên máy chủ . Nó xử lý tất cả thư được gửi đến nó, và cũng gửi bất kỳ thư nào bạn có .
PT O Isolamento de Navegadores executa todos os códigos do navegador na nuvem, não no ponto de terminação
VI Browser Isolation thực thi tất cả mã trình duyệt trên đám mây, thay vì tại điểm cuối
português | vietnamita |
---|---|
nuvem | mây |
ponto | điểm |
PT Este não é um navegador remoto como todos os demais.
VI Không phải là trình duyệt từ xa thông thường của bạn.
PT Os registros da Cloudflare fornecem visibilidade do tráfego da Internet e da web, em todos os usuários, dispositivos e locais.
VI Nhật ký của Cloudflare cung cấp khả năng hiển thị về lưu lượng truy cập Internet và web của bạn - trên tất cả người dùng, thiết bị và vị trí.
português | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
web | web |
usuários | người dùng |
PT Imponha controles de acesso consistentes baseados em função a todos os aplicativos de SaaS e auto-hospedados: na nuvem, híbridos ou no local.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
português | vietnamita |
---|---|
controles | kiểm soát |
acesso | truy cập |
baseados | dựa trên |
todos | tất cả các |
aplicativos | các ứng dụng |
nuvem | mây |
ou | hoặc |
PT Oferecemos uma garantia de devolução do dinheiro de 7 dias em todos os planos
VI Bạn nhận được phần hoàn tiền bảo đảm trong 7 ngày đối với tất cả các gói
português | vietnamita |
---|---|
dinheiro | tiền |
dias | ngày |
PT Você pode encontrar uma comparação detalhada de nossos planos com todos os limites no artigo limites de planos .
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
português | vietnamita |
---|---|
encontrar | tìm thấy |
limites | giới hạn |
PT Devido ao nosso êxito com a ferramenta da Semrush, me pediram para passar a usar a Semrush no resto da universidade, incluindo todos os departamentos
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
todos | tất cả các |
me | tôi |
PT Preencha e envie o formulário de contato abaixo para solicitar um plano personalizado. Nossos especialistas entrarão em contato com você para esclarecer todos os detalhes.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
português | vietnamita |
---|---|
personalizado | tùy chỉnh |
detalhes | chi tiết |
formulário | mẫu |
PT Batemos nosso recorde de tráfego no site quase todos os dias.”
VI Mỗi ngày, chúng tôi thực sự nhận được lưu lượng truy cập cao nhất từ trước đến nay trên chính trang web của mình."
português | vietnamita |
---|---|
nosso | chúng tôi |
todos | mỗi |
dias | ngày |
os | chúng |
PT Todos esses dados na palma da sua mão
VI Tất cả dữ liệu này trong tầm tay của bạn
português | vietnamita |
---|---|
esses | này |
dados | dữ liệu |
na | trong |
da | của |
PT Examine todos os detalhes do seu perfil de backlinks
VI Xem lại chi tiết tất cả hồ sơ Backlink của bạn
português | vietnamita |
---|---|
detalhes | chi tiết |
PT O compromisso dos Manuais é fazer com que as melhores informações médicas atuais sejam disponibilizadas a profissionais de saúde e pacientes em todos os continentes.
VI Các Cẩm nang cam kết cung cấp thông tin y khoa tốt nhất hiện nay mà các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và bệnh nhân ở mọi châu lục có thể truy cập.
português | vietnamita |
---|---|
informações | thông tin |
saúde | sức khỏe |
todos | mọi |
PT Acreditamos que o acesso a informações sobre a saúde é um direito universal e que todos têm o direito de receber informações médicas precisas e acessíveis
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
português | vietnamita |
---|---|
informações | thông tin |
saúde | sức khỏe |
a | chúng |
receber | được |
PT O IPv6 amplia o número de bits de endereços de rede de 32 bits (no IPv4) para 128 bits, oferecendo endereços IP únicos globalmente mais que suficientes para todos os dispositivos em rede do mundo.
VI IPv6 tăng số lượng bit của địa chỉ mạng từ 32 bit (trong IPv4) lên 128 bit, cung cấp thêm nhiều địa chỉ IP duy nhất trên toàn cầu cho mỗi thiết bị nối mạng trên hành tinh này.
português | vietnamita |
---|---|
rede | mạng |
ip | ip |
PT Ao adotar este Código de Conduta, os mantenedores do projeto comprometer-se a aplicar de maneira justa e consistente esses princípios em todos os aspectos de gerenciar este projeto
VI Bằng cách áp dụng Quy tắc ứng xử này, những người duy trì dự án cam kết áp dụng một cách công bằng và nhất quán các nguyên tắc này cho mọi khía cạnh của việc quản lý dự án này
português | vietnamita |
---|---|
projeto | dự án |
maneira | cách |
todos | mọi |
PT Todos os NFTs em um só lugar com Carteira Trust
VI Tất cả NFT ở một nơi với Ví Trust
português | vietnamita |
---|---|
lugar | nơi |
um | một |
com | với |
PT A Carteira Trust fornece uma maneira fácil de armazenar e acessar todos os seus cripto-colecionáveis com tranquilidade e segurança
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một cách thức dễ dàng, bảo mật, rất yên tâm khi sử dụng để lưu trữ và truy cập tất cả các bộ sưu tập tiền điện tử của mình
português | vietnamita |
---|---|
fornece | cung cấp |
uma | một |
maneira | cách |
fácil | dễ dàng |
acessar | truy cập |
segurança | bảo mật |
armazenar | lưu |
PT Visualize todos os e-mails de clientes em uma interface, organizados em filas com base no prazo, na prioridade e no status
VI Xem tất cả email của khách hàng trong một giao diện với email được sắp xếp thành hàng chờ dựa trên thời gian đến hạn, mức độ ưu tiên và trạng thái
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
PT Dedicar mais tempo para entender seus clientes pode parecer impossível quando se tem uma pilha de tarefas de rotina pendentes todos os dias
VI Dành nhiều thời gian hơn để hiểu rõ khách hàng có vẻ không khả thi khi bạn có quá nhiều nhiệm vụ thường nhật đang chờ xử lý mỗi ngày
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
dias | ngày |
PT Preveja seu próximo vídeo de sucesso com Previsão de visualizações e veja todos as suas Ideias Diária classificadas pelo seu potencial de visualizações
VI Dự đoán video đỉnh tiếp theo của bạn với mục Dự đoán và xem tất cả Ý tưởng Mỗi ngày của bạn được sắp xếp theo thứ tự tiềm năng đạt được thêm nhiều lượt xem
português | vietnamita |
---|---|
próximo | tiếp theo |
vídeo | video |
PT Este modelo então olha para o que funcionou bem para todos estes canais e utilizar estes insights para sugerir de forma inteligente ideias para vídeos para você considerar fazer.
VI Sau đó, mô hình sẽ xem những nội dung nào đã đạt được hiệu quả tốt cho tất cả các kênh này và sử dụng những phân tích này để đề xuất ý tưởng cho video của bạn một cách thông minh.
português | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
bem | tốt |
canais | kênh |
utilizar | sử dụng |
inteligente | thông minh |
vídeos | video |
PT Os certificados emitidos pela Control Union são aceitos por todos os principais mercados e indústrias
VI Các chứng nhận do Control Union cấp được tất cả các ngành và thị trường chính chấp nhận
português | vietnamita |
---|---|
certificados | chứng nhận |
todos | tất cả các |
principais | chính |
mercados | thị trường |
PT Com um ato, todos os clientes poderão consultar os dados de conformidade do fornecedor.
VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều có thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
fornecedor | nhà cung cấp |
um | một |
PT Com uma ação, todos os clientes poderão consultar os dados de conformidade do fornecedor.
VI Chỉ với một hành động, tất cả khách hàng đều có thể truy xuất dữ liệu tuân thủ của nhà cung cấp.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
dados | dữ liệu |
fornecedor | nhà cung cấp |
PT Depois que todos os testes são concluídos, uma pontuação é definida.
VI Khi tất cả các bài kiểm tra kết thúc, điểm số được xác định.
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
pontuação | điểm |
PT Todos esses criadores de sites com melhor classificação têm uma pontuação baseada em dados, que foi fornecida com base na pesquisa e experiência pessoal da equipe
VI Tất cả những công cụ xây dựng website được xếp hạng hàng đầu này đều có điểm dựa trên dữ liệu, được đưa ra dựa trên nghiên cứu & chuyên môn cá nhân của nhóm
português | vietnamita |
---|---|
esses | này |
sites | website |
baseada | dựa trên |
dados | dữ liệu |
pesquisa | nghiên cứu |
pessoal | cá nhân |
equipe | nhóm |
melhor | đầu |
pontuação | điểm |
PT Todos esses grupos têm muitos fatores diferentes e são avaliados com métodos baseados em evidências reais
VI Tất cả các nhóm này có nhiều yếu tố khác nhau bên trong và được đánh giá bằng các phương pháp dựa trên bằng chứng
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
grupos | nhóm |
muitos | nhiều |
baseados | dựa trên |
PT Nós nos esforçamos para melhorar nossa segurança continuamente, para termos certeza de que estamos sempre equipados para proteger a todos que depositam sua confiança em nós.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
português | vietnamita |
---|---|
segurança | bảo mật |
PT Todos os arquivos carregados são excluídos automaticamente após 24 horas ou 10 downloads, o que ocorrer primeiro.
VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
português | vietnamita |
---|---|
arquivos | file |
automaticamente | tự động |
após | sau |
ou | hoặc |
PT O conteúdo dos arquivos não é monitorado sem a permissão do remetente. De qualquer forma, uma revisão manual de todos os arquivos não é possível devido à grande quantidade de arquivos que processamos diariamente.
VI Nội dung của các file không được xem nếu không có sự cho phép của người tải lên. Việc xem nội dung của tất cả các file là không thể do số lượng file chúng tôi xử lý mỗi ngày rất nhiều.
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
arquivos | file |
uma | nhiều |
quantidade | lượng |
PT Além disso, todos os arquivos do usuário são excluídos após um curto período de tempo
VI Ngoài ra, tất cả các file bị xóa sau một thời gian ngắn
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
arquivos | file |
após | sau |
PT Todos os conversores de áudio também podem extrair o áudio de um arquivo de vídeo.
VI Tất cả các trình chuyển đổi âm thanh cũng có thể trích xuất âm thanh từ một file video.
português | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
também | cũng |
extrair | trích xuất |
vídeo | video |
de | đổi |
um | một |
PT Reduza todos os tipos de arquivos de imagem em termos de tamanho
VI Giảm kích thước file hình ảnh
português | vietnamita |
---|---|
arquivos | file |
imagem | hình ảnh |
tamanho | kích thước |
Mostrando 50 de 50 traduções