PT Melhore sua estratégia de redes sociais com publicações, agendamento, análise e gestão de anúncios em diversas redes.
PT Melhore sua estratégia de redes sociais com publicações, agendamento, análise e gestão de anúncios em diversas redes.
VI Cải thiện chiến lược truyền thông xã hội của bạn với tính năng xuất bản, lên lịch, phân tích và quản lý quảng cáo trên nhiều mạng xã hội khác nhau.
português | vietnamita |
---|---|
estratégia | chiến lược |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
análise | phân tích |
anúncios | quảng cáo |
PT Embora alguns protocolos DeFi tenham migrado para o Smart Chain de outras redes de blockchain, dezenas de DApps nativos do Smart Chain surgiram e tiveram um crescimento substancial de usuários desde o início
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
português | vietnamita |
---|---|
protocolos | giao thức |
outras | khác |
crescimento | tăng |
usuários | người dùng |
o | các |
PT Embora alguns protocolos DeFi tenham migrado para o Smart Chain de outras redes de blockchain, dezenas de DApps nativos do Smart Chain surgiram e tiveram um crescimento substancial de usuários desde o início
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
português | vietnamita |
---|---|
protocolos | giao thức |
outras | khác |
crescimento | tăng |
usuários | người dùng |
o | các |
PT A Aion Network é a plataforma Blockchain mais acessível do mundo, permitindo que os desenvolvedores criem aplicativos Java em uma rede Blockchain
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
português | vietnamita |
---|---|
plataforma | nền tảng |
mundo | thế giới |
aplicativos | các ứng dụng |
java | java |
rede | mạng |
PT O Isolamento de Navegadores da Cloudflare é um serviço de navegação Zero Trust. O serviço é executado na nuvem, longe das suas redes e pontos de terminação, isolando os dispositivos em caso de ataques.
VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
português | vietnamita |
---|---|
navegação | duyệt |
executado | chạy |
nuvem | mây |
redes | mạng |
ataques | tấn công |
um | một |
pontos | điểm |
PT Aceleração do tráfego em tempo real ao rotear de modo a evitar redes congestionadas
VI Tăng tốc lưu lượng truy cập thời gian thực để định tuyến khi có nghẽn mạng
português | vietnamita |
---|---|
tempo | thời gian |
real | thực |
redes | mạng |
PT A Rede da Cloudflare aprende com o tráfego de milhões de ativos da internet, o que proporciona um roteamento inteligente baseado em aprendizado de máquina (ML) que evita as Redes congestionadas em tempo real.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
português | vietnamita |
---|---|
que | khi |
inteligente | thông minh |
baseado | dựa trên |
aprendizado | học |
máquina | máy |
tempo | thời gian |
real | thực |
PT Faça SEO, marketing de conteúdo, pesquisa de concorrentes, PPC e marketing em redes sociais em uma única plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
português | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
pesquisa | nghiên cứu |
concorrentes | cạnh tranh |
ppc | ppc |
sociais | xã hội |
uma | một |
plataforma | nền tảng |
PT Agende e publique conteúdo nas redes sociais
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
PT Crie e otimize anúncios nas redes sociais
VI Tạo và tối ưu hóa quảng cáo xã hội
português | vietnamita |
---|---|
otimize | tối ưu hóa |
anúncios | quảng cáo |
sociais | xã hội |
crie | tạo |
PT Faça rascunhos, agende e publique conteúdo nas redes sociais
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
do | lên |
PT Pacote de marketing SEO Marketing de conteúdo Pesquisa de mercado Publicidade Redes sociais
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
português | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
pesquisa | nghiên cứu |
mercado | thị trường |
publicidade | quảng cáo |
sociais | xã hội |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT “Embora não seja uma função central da Semrush, eu gosto muito da ferramenta de postagem nas redes sociais. Recomendo dar uma chance.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
o | đây |
eu | tôi |
PT O login pelas redes sociais não funciona no modo de navegação anônima. Por favor, acesse o site com seu nome de utilizador ou e-mail para continuar.
VI Bạn không thể đăng nhập xã hội trên các trình duyệt riêng tư hoặc ở chế độ ẩn danh. Vui lòng đăng nhập bằng tên người dùng hoặc email của bạn để tiếp tục.
português | vietnamita |
---|---|
sociais | xã hội |
navegação | duyệt |
nome | tên |
continuar | tiếp tục |
ou | hoặc |
PT Com a conclusão de blocos realizada em segundos, a taxa de transferência de transações da Algorand é comparável a de grandes redes financeiras e de pagamentos.
VI Với các khối được hoàn thành sau vài giây, thông lượng giao dịch của Algorand hiện đã ngang bằng với các mạng lưới thanh toán và tài chính lớn.
português | vietnamita |
---|---|
blocos | khối |
segundos | giây |
transações | giao dịch |
grandes | lớn |
redes | mạng |
e | và |
pagamentos | thanh toán |
PT A ICONLOOP possui vários clientes no espaço corporativo coreano e esses clientes manifestaram interesse na integração e comunicação entre redes, em determinadas circunstâncias
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
PT Os usuários podem facilmente desenvolver serviços distribuídos por meio da Ontology sem ter conhecimento prévio sobre redes distribuídas.
VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.
português | vietnamita |
---|---|
usuários | người dùng |
facilmente | dễ dàng |
desenvolver | phát triển |
sem | không |
conhecimento | kiến thức |
redes | mạng |
PT A Ripple está essencialmente tomando uma posição contra o que eles chamam de “jardins murados” de redes financeiras que consistem em bancos, cartões de crédito e outras instituições, como o PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
bancos | ngân hàng |
crédito | tín dụng |
outras | khác |
PT Para ativar o suporte à VPC, é necessário especificar uma ou mais sub-redes em uma única VPC e um security group como parte da configuração da função
VI Để kích hoạt hỗ trợ VPC, bạn cần chỉ định một hoặc nhiều mạng con trong một VPC đơn lẻ và một nhóm bảo mật nằm trong cấu hình của hàm
português | vietnamita |
---|---|
necessário | cần |
especificar | chỉ định |
security | bảo mật |
configuração | cấu hình |
função | hàm |
ou | hoặc |
redes | mạng |
PT Monitorar e testar redes com frequência
VI Thường xuyên theo dõi và kiểm tra mạng
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
com | theo |
PT Acelere a inovação com redes rápidas e infraestrutura virtualmente ilimitada
VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT Consiga insights de forma mais rápida, colocando rapidamente da ideia à disposição do mercado, com capacidade computacional praticamente ilimitada, um sistema de arquivos de alta performance e redes com alta taxa de transferência.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
alta | cao |
performance | hiệu suất |
redes | mạng |
PT Seu roteador, no entanto, possui um endereço IP privado, e esse endereço é permitido apenas em redes privadas.
VI Tuy nhiên, bộ định tuyến của bạn lại có một địa chỉ IP riêng, và địa chỉ đó chỉ được phép sử dụng trong các mạng nội bộ.
português | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
redes | mạng |
um | một |
o | các |
PT Existem cerca de 17,9 milhões de endereços IP privados diferentes, todos reservados para uso em redes privadas
VI Có khoảng 17,9 triệu địa chỉ IP riêng khác nhau, tất cả đều được dành để sử dụng trên các mạng nội bộ
português | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
uso | sử dụng |
redes | mạng |
os | các |
PT A Ripple está essencialmente tomando uma posição contra o que eles chamam de “jardins murados” de redes financeiras que consistem em bancos, cartões de crédito e outras instituições, como o PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
bancos | ngân hàng |
crédito | tín dụng |
outras | khác |
PT Faça SEO, marketing de conteúdo, pesquisa de concorrentes, PPC e marketing em redes sociais em uma única plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
português | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
pesquisa | nghiên cứu |
concorrentes | cạnh tranh |
ppc | ppc |
sociais | xã hội |
uma | một |
plataforma | nền tảng |
PT Agende e publique conteúdo nas redes sociais
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
PT Crie e otimize anúncios nas redes sociais
VI Tạo và tối ưu hóa quảng cáo xã hội
português | vietnamita |
---|---|
otimize | tối ưu hóa |
anúncios | quảng cáo |
sociais | xã hội |
crie | tạo |
PT Faça rascunhos, agende e publique conteúdo nas redes sociais
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
do | lên |
PT Pacote de marketing SEO Marketing de conteúdo Pesquisa de mercado Publicidade Redes sociais
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
português | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
pesquisa | nghiên cứu |
mercado | thị trường |
publicidade | quảng cáo |
sociais | xã hội |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT “Embora não seja uma função central da Semrush, eu gosto muito da ferramenta de postagem nas redes sociais. Recomendo dar uma chance.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
o | đây |
eu | tôi |
PT Faça SEO, marketing de conteúdo, pesquisa de concorrentes, PPC e marketing em redes sociais em uma única plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
português | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
pesquisa | nghiên cứu |
concorrentes | cạnh tranh |
ppc | ppc |
sociais | xã hội |
uma | một |
plataforma | nền tảng |
PT Agende e publique conteúdo nas redes sociais
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
PT Crie e otimize anúncios nas redes sociais
VI Tạo và tối ưu hóa quảng cáo xã hội
português | vietnamita |
---|---|
otimize | tối ưu hóa |
anúncios | quảng cáo |
sociais | xã hội |
crie | tạo |
PT Faça rascunhos, agende e publique conteúdo nas redes sociais
VI Soạn thảo, lên lịch và đăng nội dung lên mạng xã hội
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
do | lên |
PT Pacote de marketing SEO Marketing de conteúdo Pesquisa de mercado Publicidade Redes sociais
VI Bộ công cụ Marketing SEO Content Marketing Nghiên cứu thị trường Quảng cáo Truyền thông xã hội
português | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
pesquisa | nghiên cứu |
mercado | thị trường |
publicidade | quảng cáo |
sociais | xã hội |
PT “O Social Media Toolkit da Semrush é o melhor do setor. Uso essa ferramenta e tenho ótimos resultados. Ela ajudou a aumentar minha visibilidade nas redes sociais.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
português | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
redes | mạng |
PT “Embora não seja uma função central da Semrush, eu gosto muito da ferramenta de postagem nas redes sociais. Recomendo dar uma chance.”
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
português | vietnamita |
---|---|
muito | rất |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
o | đây |
eu | tôi |
PT Proteja suas redes corporativas, funcionários e dispositivos.
VI Bảo vệ mạng, nhân viên và thiết bị của công ty.
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
funcionários | nhân viên |
PT Os controles de acesso estático de ontem — e as redes fechadas das quais eles dependiam em termos de verificação e confiança — já não são páreo para o mundo corporativo aberto de hoje
VI Các biện pháp kiểm soát truy cập tĩnh của ngày hôm qua – và các mạng đóng mà các biện pháp này tin cậy và xác minh – không phù hợp với doanh nghiệp mở ngày nay
português | vietnamita |
---|---|
controles | kiểm soát |
acesso | truy cập |
redes | mạng |
está | này |
PT Servidores virtuais, armazenamento, bancos de dados e redes por um preço baixo e previsível.
VI Máy chủ ảo, bộ lưu trữ, cơ sở dữ liệu và kết nối mạng với giá thấp, có thể dự đoán được.
português | vietnamita |
---|---|
armazenamento | lưu |
redes | mạng |
preço | giá |
PT Para ativar o suporte à VPC, é necessário especificar uma ou mais sub-redes em uma única VPC e um security group como parte da configuração da função
VI Để kích hoạt hỗ trợ VPC, bạn cần chỉ định một hoặc nhiều mạng con trong một VPC đơn lẻ và một nhóm bảo mật nằm trong cấu hình của hàm
português | vietnamita |
---|---|
necessário | cần |
especificar | chỉ định |
security | bảo mật |
configuração | cấu hình |
função | hàm |
ou | hoặc |
redes | mạng |
PT Alta performance de pacotes por segundo e baixa latência com redes aperfeiçoadas
VI Hiệu suất gói cao trên giây và độ trễ thấp với Enhanced Networking
português | vietnamita |
---|---|
alta | cao |
performance | hiệu suất |
pacotes | gói |
baixa | thấp |
segundo | giây |
PT O EFA está disponível como um recurso de redes opcional do EC2 e pode ser habilitado em qualquer instância compatível com o EC2 sem custo adicional
VI EFA có sẵn dưới dạng tính năng kết nối mạng tùy chọn của EC2 mà bạn có thể kích hoạt trên bất kỳ phiên bản EC2 nào được hỗ trợ mà không phải trả thêm phí
português | vietnamita |
---|---|
disponível | có sẵn |
recurso | tính năng |
redes | mạng |
adicional | thêm |
ser | được |
pode | phải |
custo | phí |
PT Acelere a inovação com redes rápidas e infraestrutura virtualmente ilimitada
VI Tăng tốc độ đổi mới với mạng nhanh và cơ sở hạ tầng gần như không giới hạn
português | vietnamita |
---|---|
redes | mạng |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
PT Consiga insights de forma mais rápida, colocando rapidamente da ideia à disposição do mercado, com capacidade computacional praticamente ilimitada, um sistema de arquivos de alta performance e redes com alta taxa de transferência.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
português | vietnamita |
---|---|
mais | hơn |
sistema | hệ thống |
arquivos | tệp |
alta | cao |
performance | hiệu suất |
redes | mạng |
PT Faça SEO, marketing de conteúdo, pesquisa de concorrentes, PPC e marketing em redes sociais em uma única plataforma.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
português | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
pesquisa | nghiên cứu |
concorrentes | cạnh tranh |
ppc | ppc |
sociais | xã hội |
uma | một |
plataforma | nền tảng |
PT Agende e publique conteúdo nas redes sociais
VI Lên lịch và đăng nội dung trên mạng xã hội
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
redes | mạng |
sociais | xã hội |
Mostrando 50 de 50 traduções