Traduzir "recebe na empresa" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "recebe na empresa" de português para vietnamita

Traduções de recebe na empresa

"recebe na empresa" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

recebe bạn
empresa công ty của của chúng tôi doanh nghiệp một trên từ để

Tradução de português para vietnamita de recebe na empresa

português
vietnamita

PT Durante seu primeiro mês na Adjust, quem está começando na empresa recebe convites para almoços surpresa, nos quais tem a oportunidade de conhecer colegas de diversas equipes.

VI Trong tháng đầu tiên làm việc tại Adjust, nhân viên mới sẽ được mời tham gia bữa trưa bí ẩn, nơi họ có cơ hội gặp gỡ đồng nghiệp đến từ nhiều nhóm khác nhau.

portuguêsvietnamita
equipesnhóm
primeirođầu

PT Entre em contato conosco usando o endereço de e-mail da sua empresa e inclua uma assinatura adequada da empresa

VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp

portuguêsvietnamita
empresacông ty

PT A Adjust convida para participar da corrida da empresa, paga seu ingresso para testar a resistência no Tough Mudder e dá a chance de brilhar nos jogos de vôlei da empresa

VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder mở các cuộc thi đấu bóng chuyền

portuguêsvietnamita
empresacông ty
pagatrả

PT Se tiveres uma conta de empresa, vais precisar de seguir um procedimento para criares um Pin. Aprende a criar um Pin utilizando uma conta de empresa.

VI Nếu có tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.

PT As contas pessoais e de empresa no Pinterest são semelhantes, mas as contas de empresa incluem funcionalidades que são úteis para proprietários de negócios e profissionais do marketing

VI Tài khoản cá nhân tài khoản doanh nghiệp trên Pinterest tương tự nhau, nhưng tài khoản doanh nghiệp có các tính năng hữu ích cho chủ doanh nghiệp nhà tiếp thị

PT Podes associar até quatro contas de empresa a uma conta pessoal do Pinterest. Para criar uma conta de empresa associada, é necessário ter sessão iniciada numa conta pessoal.

VI Bạn có thể liên kết tối đa 4 tài khoản doanh nghiệp với một tài khoản Pinterest cá nhân. Bạn phải đăng nhập vào tài khoản cá nhân để tạo tài khoản doanh nghiệp liên kết.

PT Orçamento da empresa? Faça mais com menos. Use nossa força de trabalho para ajudar sua empresa a alcançar mais.

VI Ngân sách công ty thế nào? Hoàn thành nhiều hơn với ít chi phí hơn. Sử dụng nguồn lực hàng triệu người dùng giúp bạn kinh doanh đạt được nhiều hơn.

PT O recurso que você recebe pode não ser uma representação exata do recurso solicitado.

VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.

portuguêsvietnamita
recursotài nguyên
vocêbạn
nãokhông
docủa
serđược
podephải

PT Desenhe a sua camiseta, defina um preço, estabeleça uma meta e comece a vender. A Teespring se ocupa do restante - produção, envio e serviço ao cliente - e você recebe o lucro!

VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, dịch vụ khách hàng - bạn được nhận lợi nhuận!

portuguêsvietnamita
comecebắt đầu
produçãosản xuất
preçogiá
seliệu
ummọi
dodịch

PT Ao acumular moedas, você recebe permissão para votar e gera uma renda extra

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu tạo thu nhập

portuguêsvietnamita
vocêbạn
paratiền

PT É algo semelhante a alguém que recebe juros por manter o dinheiro em uma conta bancária ou poupança, permitindo que o banco use o dinheiro para investir.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.

portuguêsvietnamita
contatài khoản
ouhoặc

PT Cada função do Lambda recebe 500 MB de espaço em disco não persistente em seu próprio diretório /tmp.

VI Mỗi hàm Lambda nhận được 500MB dung lượng đĩa trống không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.

portuguêsvietnamita
funçãohàm
lambdalambda
nãokhông

PT Resposta da origem: este evento ocorre quando o servidor CloudFront na borda recebe uma resposta do servidor Web de origem no backend.

VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.

portuguêsvietnamita
respostaphản hồi
origemnguồn
estenày
eventosự kiện
quandokhi
umamột
webweb

PT Ao acumular moedas, você recebe permissão para votar e gera uma renda extra

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu tạo thu nhập

portuguêsvietnamita
vocêbạn
paratiền

PT É algo semelhante a alguém que recebe juros por manter o dinheiro em uma conta bancária ou poupança, permitindo que o banco use o dinheiro para investir.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.

portuguêsvietnamita
contatài khoản
ouhoặc

PT O recurso que você recebe pode não ser uma representação exata do recurso solicitado.

VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.

portuguêsvietnamita
recursotài nguyên
vocêbạn
nãokhông
docủa
serđược
podephải

PT Resposta da origem: este evento ocorre quando o servidor CloudFront na borda recebe uma resposta do servidor Web de origem no backend.

VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.

portuguêsvietnamita
respostaphản hồi
origemnguồn
estenày
eventosự kiện
quandokhi
umamột
webweb

PT saber o que deve e não deve fazer quando recebe uma pessoa em sua casa.

VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.

portuguêsvietnamita
saberbiết
fazerlàm
umamột
emtrong
casanhà

PT Nossa equipe em Pequim recebe uma ajuda de custo anual para fins médicos e um plano adicional excelente do Generali (que também inclui crianças).

VI Nhân viên tại Bắc Kinh, bên cạnh bảo hiểm y tế hàng năm, còn được hưởng thêm gói khám tư nhân cao cấp từ Generali (bao gồm cả khám cho trẻ em).

portuguêsvietnamita
paracho
incluibao gồm
astại
umanăm

PT Nossa equipe em Tóquio é coberta pelo ITS e recebe uma ajuda de custo extra para checkups e testes adicionais.

VI Nhân viên tại Tokyo được hưởng bảo hiểm ITS phúc lợi bổ sung để khám sức khỏe khám các dịch vụ khác.

portuguêsvietnamita
adicionaisbổ sung

PT Mas você também recebe um construtor de sites gratuito, e o email não é limitado para a primeira camada. Caramba, o armazenamento nem é limitado.

VI Nhưng bạn cũng có được một người xây dựng trang web miễn phí email thậm chí không bị giới hạn cho tầng thứ nhất. Heck, lưu trữ thậm chí không giới hạn.

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los

VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng

Mostrando 50 de 50 traduções