PT Durante seu primeiro mês na Adjust, quem está começando na empresa recebe convites para almoços surpresa, nos quais tem a oportunidade de conhecer colegas de diversas equipes.
PT Durante seu primeiro mês na Adjust, quem está começando na empresa recebe convites para almoços surpresa, nos quais tem a oportunidade de conhecer colegas de diversas equipes.
VI Trong tháng đầu tiên làm việc tại Adjust, nhân viên mới sẽ được mời tham gia bữa trưa bí ẩn, nơi họ có cơ hội gặp gỡ đồng nghiệp đến từ nhiều nhóm khác nhau.
português | vietnamita |
---|---|
equipes | nhóm |
primeiro | đầu |
PT Entre em contato conosco usando o endereço de e-mail da sua empresa e inclua uma assinatura adequada da empresa
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp
português | vietnamita |
---|---|
empresa | công ty |
PT A Adjust convida para participar da corrida da empresa, paga seu ingresso para testar a resistência no Tough Mudder e dá a chance de brilhar nos jogos de vôlei da empresa
VI Adjust còn tổ chức các cuộc thi chạy trong công ty, trả phí kiểm tra thể lực tại Tough Mudder và mở các cuộc thi đấu bóng chuyền
português | vietnamita |
---|---|
empresa | công ty |
paga | trả |
PT Se tiveres uma conta de empresa, vais precisar de seguir um procedimento para criares um Pin. Aprende a criar um Pin utilizando uma conta de empresa.
VI Nếu có tài khoản doanh nghiệp, thì bạn sẽ cần làm theo một loạt các bước khác nhau để tạo Ghim. Tìm hiểu cách tạo Ghim bằng tài khoản doanh nghiệp.
PT As contas pessoais e de empresa no Pinterest são semelhantes, mas as contas de empresa incluem funcionalidades que são úteis para proprietários de negócios e profissionais do marketing
VI Tài khoản cá nhân và tài khoản doanh nghiệp trên Pinterest tương tự nhau, nhưng tài khoản doanh nghiệp có các tính năng hữu ích cho chủ doanh nghiệp và nhà tiếp thị
PT Podes associar até quatro contas de empresa a uma conta pessoal do Pinterest. Para criar uma conta de empresa associada, é necessário ter sessão iniciada numa conta pessoal.
VI Bạn có thể liên kết tối đa 4 tài khoản doanh nghiệp với một tài khoản Pinterest cá nhân. Bạn phải đăng nhập vào tài khoản cá nhân để tạo tài khoản doanh nghiệp liên kết.
PT Orçamento da empresa? Faça mais com menos. Use nossa força de trabalho para ajudar sua empresa a alcançar mais.
VI Ngân sách công ty thế nào? Hoàn thành nhiều hơn với ít chi phí hơn. Sử dụng nguồn lực hàng triệu người dùng giúp bạn kinh doanh đạt được nhiều hơn.
PT O recurso que você recebe pode não ser uma representação exata do recurso solicitado.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
português | vietnamita |
---|---|
recurso | tài nguyên |
você | bạn |
não | không |
do | của |
ser | được |
pode | phải |
PT Desenhe a sua camiseta, defina um preço, estabeleça uma meta e comece a vender. A Teespring se ocupa do restante - produção, envio e serviço ao cliente - e você recebe o lucro!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
português | vietnamita |
---|---|
comece | bắt đầu |
produção | sản xuất |
preço | giá |
se | liệu |
um | mọi |
do | dịch |
PT Ao acumular moedas, você recebe permissão para votar e gera uma renda extra
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
para | tiền |
PT É algo semelhante a alguém que recebe juros por manter o dinheiro em uma conta bancária ou poupança, permitindo que o banco use o dinheiro para investir.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
português | vietnamita |
---|---|
conta | tài khoản |
ou | hoặc |
PT Cada função do Lambda recebe 500 MB de espaço em disco não persistente em seu próprio diretório /tmp.
VI Mỗi hàm Lambda nhận được 500MB dung lượng đĩa trống không bền vững trong chính thư mục /tmp của hàm.
português | vietnamita |
---|---|
função | hàm |
lambda | lambda |
não | không |
PT Resposta da origem: este evento ocorre quando o servidor CloudFront na borda recebe uma resposta do servidor Web de origem no backend.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
português | vietnamita |
---|---|
resposta | phản hồi |
origem | nguồn |
este | này |
evento | sự kiện |
quando | khi |
uma | một |
web | web |
PT Ao acumular moedas, você recebe permissão para votar e gera uma renda extra
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
para | tiền |
PT É algo semelhante a alguém que recebe juros por manter o dinheiro em uma conta bancária ou poupança, permitindo que o banco use o dinheiro para investir.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
português | vietnamita |
---|---|
conta | tài khoản |
ou | hoặc |
PT O recurso que você recebe pode não ser uma representação exata do recurso solicitado.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
português | vietnamita |
---|---|
recurso | tài nguyên |
você | bạn |
não | không |
do | của |
ser | được |
pode | phải |
PT Resposta da origem: este evento ocorre quando o servidor CloudFront na borda recebe uma resposta do servidor Web de origem no backend.
VI Phản hồi từ nguồn - Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên nhận một phản hồi từ máy chủ web nguồn backend.
português | vietnamita |
---|---|
resposta | phản hồi |
origem | nguồn |
este | này |
evento | sự kiện |
quando | khi |
uma | một |
web | web |
PT saber o que deve e não deve fazer quando recebe uma pessoa em sua casa.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
saber | biết |
fazer | làm |
uma | một |
em | trong |
casa | nhà |
PT Nossa equipe em Pequim recebe uma ajuda de custo anual para fins médicos e um plano adicional excelente do Generali (que também inclui crianças).
VI Nhân viên tại Bắc Kinh, bên cạnh bảo hiểm y tế hàng năm, còn được hưởng thêm gói khám tư nhân cao cấp từ Generali (bao gồm cả khám cho trẻ em).
português | vietnamita |
---|---|
para | cho |
inclui | bao gồm |
as | tại |
uma | năm |
PT Nossa equipe em Tóquio é coberta pelo ITS e recebe uma ajuda de custo extra para checkups e testes adicionais.
VI Nhân viên tại Tokyo được hưởng bảo hiểm ITS và phúc lợi bổ sung để khám sức khỏe và khám các dịch vụ khác.
português | vietnamita |
---|---|
adicionais | bổ sung |
PT Mas você também recebe um construtor de sites gratuito, e o email não é limitado para a primeira camada. Caramba, o armazenamento nem é limitado.
VI Nhưng bạn cũng có được một người xây dựng trang web miễn phí và email thậm chí không bị giới hạn cho tầng thứ nhất. Heck, lưu trữ thậm chí không giới hạn.
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
PT Ofereceremos notificações por push somente se você optar por recebê-los
VI Chúng tôi sẽ cung cấp các thông báo đẩy chỉ khi bạn chọn nhận chúng
Mostrando 50 de 50 traduções