PT Porém, se você gosta do nosso serviço e quer nos ajudar, ficaríamos felizes se você pudesse fazer uma doação financeira usando o link abaixo
"qualquer pessoa pudesse" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
PT Porém, se você gosta do nosso serviço e quer nos ajudar, ficaríamos felizes se você pudesse fazer uma doação financeira usando o link abaixo
VI Tuy nhiên, nếu bạn thích dịch vụ này và muốn hỗ trợ cho chúng tôi, chúng tôi sẽ rất vui nếu bạn đóng góp một số tiền bằng cách sử dụng liên kết bên dưới
português | vietnamita |
---|---|
se | nếu |
quer | muốn |
uma | một |
usando | sử dụng |
link | liên kết |
PT O maior pró do alojamento web gratuito é precisamente isso - é gratuito. Ou seja, qualquer pessoa pode ter um site em funcionamento uma vez que este não requer qualquer investimento financeiro.
VI Ưu điểm lớn nhất của web hosting miễn phí chính là miễn phí. Bất kỳ ai cũng có thể chạy một trang web vì nó không yêu cầu đầu tư tài chính.
PT A lista está em constante expansão porque nosso objetivo é criar uma comunidade de aplicativos descentralizados que possam ser acessados por qualquer pessoa com um celular ou dispositivo móvel.
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
está | ở |
objetivo | mục tiêu |
comunidade | cộng đồng |
qualquer | không |
ser | được |
PT Dogecoin usa a tecnologia Scrypt em seu protocolo de consenso de prova de trabalho para permitir que qualquer pessoa explore a moeda digital usando GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
português | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
trabalho | công việc |
permitir | cho phép |
que | bằng |
PT Qualquer pessoa que possua VET receberá automaticamente VTHO que poderá usar para pagar as taxas da blockchain
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
português | vietnamita |
---|---|
que | ai |
automaticamente | tự động |
usar | sử dụng |
pagar | thanh toán |
receber | nhận |
PT Qualquer pessoa que possua CLO pode se tornar um Cold Staker
VI Bất cứ ai nắm giữ CLO đều có thể trở thành một Cold Staker
português | vietnamita |
---|---|
que | ai |
um | một |
PT O Bitcoin é uma rede aberta e descentralizada de pagamento ponto a ponto que permite a qualquer pessoa no mundo enviar, armazenar e receber dinheiro em formato digital.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
português | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
rede | mạng |
descentralizada | phi tập trung |
pagamento | thanh toán |
permite | cho phép |
mundo | thế giới |
enviar | gửi |
receber | nhận |
dinheiro | tiền |
a | cho |
armazenar | lưu |
PT Usando Carteira Trust você pode enviar BNB para qualquer pessoa no mundo.
VI Sử dụng Ví Trust bạn có thể gửi BNB cho bất kỳ ai trên thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
você | bạn |
enviar | gửi |
bnb | bnb |
mundo | thế giới |
PT O navegador DApp móvel líder de mercado permite que qualquer pessoa com um smartphone acesse com segurança os protocolos DApps e DeFi no Binance Smart Chain com apenas alguns cliques
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
português | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
móvel | di động |
mercado | thị trường |
permite | cho phép |
segurança | an toàn |
protocolos | giao thức |
e | và |
PT A lista está em constante expansão porque nosso objetivo é criar uma comunidade de aplicativos descentralizados que possam ser acessados por qualquer pessoa com um celular ou dispositivo móvel.
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
português | vietnamita |
---|---|
lista | danh sách |
está | ở |
objetivo | mục tiêu |
comunidade | cộng đồng |
qualquer | không |
ser | được |
PT Usando Carteira Trust você pode enviar BNB para qualquer pessoa no mundo.
VI Sử dụng Ví Trust bạn có thể gửi BNB cho bất kỳ ai trên thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
você | bạn |
enviar | gửi |
bnb | bnb |
mundo | thế giới |
PT Dogecoin usa a tecnologia Scrypt em seu protocolo de consenso de prova de trabalho para permitir que qualquer pessoa explore a moeda digital usando GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
português | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
trabalho | công việc |
permitir | cho phép |
que | bằng |
PT O navegador DApp móvel líder de mercado permite que qualquer pessoa com um smartphone acesse com segurança os protocolos DApps e DeFi no Binance Smart Chain com apenas alguns cliques
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
português | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
móvel | di động |
mercado | thị trường |
permite | cho phép |
segurança | an toàn |
protocolos | giao thức |
e | và |
PT Você pode até mesmo optar por tornar seus snapshots públicos, ou seja, qualquer pessoa pode restaurar um BD contendo seus dados (públicos)
VI Thậm chí, bạn còn có quyền cung cấp công khai bản kết xuất nhanh của mình – tức là, bất kỳ ai cũng có thể khôi phục CSDL có chứa dữ liệu (công khai) của bạn
português | vietnamita |
---|---|
mesmo | cũng |
dados | dữ liệu |
PT Cada pessoa é mais produtiva em horários diferentes. Por isso, você pode vir para o escritório a qualquer momento, quando você estiver se sentindo mais produtivo.
VI Mỗi người sẽ làm việc hiệu quả vào các giờ khác nhau. Vậy nên, bạn có thể đến văn phòng bất kỳ khi nào bạn thấy sẵn sàng.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
qualquer | người |
PT Não permitimos contas que utilizem uma identidade falsa ou demonstrem uma afiliação falsa a qualquer pessoa ou organização
VI Chúng tôi không cho phép các tài khoản mạo danh hoặc tuyên bố không đúng là có liên kết với bất kỳ người hay tổ chức nào
PT Selecionar para aprovar automaticamente qualquer pessoa que tenha se inscrito no webinar e o Zoom enviará a todas elas um e-mail de confirmação.
VI Chọn tự động phê duyệt bất kỳ ai đã đăng ký hội thảo trực tuyến và Zoom gửi cho họ một email xác nhận.
PT Esses protocolos de liquidez permitem que basicamente qualquer pessoa que tenha fundos se torne um Market Maker e lucre com taxas de trading
VI Các giao thức thanh khoản này về cơ bản cho phép bất kỳ ai sở hữu tiền mã hóa trở thành một nhà tạo lập thị trường và kiếm được phí giao dịch
PT A perda impermanente é um dos conceitos fundamentais que qualquer pessoa que queira fornecer liquidez a AMMs deve entender
VI Tổn thất tạm thời là một trong những khái niệm cơ bản mà bất kỳ ai muốn cung cấp tính thanh khoản cho các AMM đều nên hiểu
PT A Hostinger oferece uma alternativa que torna o início de um negócio online acessível a qualquer pessoa.
VI Hostinger cung cấp giải pháp thay thế mà mọi người đều có thể bắt đầu việc kinh doanh trực tuyến.
PT O 10 Minute Mail é uma ótima ferramenta que pode ser usada por qualquer pessoa . Possui uma incrível quantidade de utilidade em dez minutos .
VI 10 Minute Mail là một công cụ tuyệt vời mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng . Nó có một lượng tiện ích đáng kinh ngạc trong mười phút .
PT O 10 Minute Mail é uma ótima ferramenta que pode ser usada por qualquer pessoa e oferece muito valor em dez minutos .
VI 10 Minute Mail là một công cụ tuyệt vời mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng và mang lại nhiều giá trị trong 10 phút .
PT Isso significa que ProtonMail e qualquer outra pessoa não pode lê-los
VI Điều này có nghĩa là ProtonMail và bất kỳ ai khác không thể đọc chúng
PT Embora muitos desses recursos possam ser encontrados em outros lugares, empresas e qualquer pessoa que use as ferramentas do Office ou suporte de domínio personalizado vai adorar
VI Mặc dù nhiều tính năng này có thể được tìm thấy ở những nơi khác, các doanh nghiệp và bất kỳ ai sử dụng các công cụ Office hoặc hỗ trợ miền tùy chỉnh sẽ yêu thích chúng
PT Serviços de qualidade a um preço mais baixo $ 1 por mês Com opções de teste grátis e preços por usuário, qualquer pessoa pode facilmente verificar o mercado de hospedagem de e-mail
VI Dịch vụ chất lượng với giá thấp hơn $ 1 mỗi tháng Với các tùy chọn dùng thử miễn phí và định giá cho mỗi người dùng, bất kỳ ai cũng có thể dễ dàng kiểm tra thị trường lưu trữ email
PT O editor de email torna a personalização uma tarefa muito fácil para qualquer pessoa, especialmente com centenas de modelos de email disponíveis
VI Trình chỉnh sửa email giúp việc tùy chỉnh trở thành một nhiệm vụ rất dễ dàng cho bất kỳ ai, đặc biệt là với hàng trăm mẫu email có sẵn
PT Album privacy PúblicoPrivado (qualquer pessoa com o link)Private (password protected)
VI Album privacy Công cộngRiêng tư (Có link sẽ xem được)Private (password protected)
PT Quando encontrar um Tweet que goste, toque no coração. Isso mostrará à pessoa que o escreveu que você gostou.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
um | một |
PT Após a demonstração, você terá uma pessoa de contato dedicada para todas as suas perguntas relacionadas à Semrush.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
todas | tất cả các |
após | sau |
PT Existem vários movimentos diferentes, sendo que cada pessoa é livre para montar um treino de acordo com suas preferências
VI Có rất nhiều bài tập Calisthenics khác nhau nên bạn có thể dễ dàng thiết lập chu trình tập thể dục và chọn ra những động tác phù hợp
português | vietnamita |
---|---|
para | ra |
que | những |
PT Por exemplo: uma pessoa de 85 kg precisaria de 30 minutos de exercícios calistênicos para queimar cerca de 200 calorias.[18]
VI Nếu bạn nặng khoảng 84 kg thì 30 phút tập Calisthenics sẽ đốt cháy tầm 200 calo.[18]
português | vietnamita |
---|---|
minutos | phút |
PT Após a demonstração, você terá uma pessoa de contato dedicada para todas as suas perguntas relacionadas à Semrush.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
todas | tất cả các |
após | sau |
PT De um modo geral, não há exigência na PHIPA que limite especificamente a capacidade de uma pessoa ou organização de transferir ou armazenar dados fora de Ontário ou do Canadá
VI Nhìn chung, không có yêu cầu nào trong PHIPA giới hạn cụ thể khả năng một cá nhân hoặc tổ chức truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada
português | vietnamita |
---|---|
geral | chung |
limite | giới hạn |
capacidade | khả năng |
organização | tổ chức |
dados | dữ liệu |
canadá | canada |
ou | hoặc |
armazenar | lưu |
PT Após a demonstração, você terá uma pessoa de contato dedicada para todas as suas perguntas relacionadas à Semrush.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
todas | tất cả các |
após | sau |
PT saber o que deve e não deve fazer quando recebe uma pessoa em sua casa.
VI biết những điều bạn nên làm hoặc không nên làm khi tiếp một người trong nhà của bạn.
português | vietnamita |
---|---|
saber | biết |
fazer | làm |
uma | một |
em | trong |
casa | nhà |
PT Mesmo que você não goste de um prato ou de um alimento, é preferível servir-se um pouco e experimentar para não ofender a pessoa que o convidou
VI Ngay cả khi bạn không thích cách nấu hoặc một món nào đó, thì vẫn nên lấy một ít vào đĩa và nếm thử để không làm phiền lòng người đã mời bạn
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
não | không |
e | và |
ou | hoặc |
um | một |
PT Existem vários movimentos diferentes, sendo que cada pessoa é livre para montar um treino de acordo com suas preferências
VI Có rất nhiều bài tập Calisthenics khác nhau nên bạn có thể dễ dàng thiết lập chu trình tập thể dục và chọn ra những động tác phù hợp
português | vietnamita |
---|---|
para | ra |
que | những |
PT Por exemplo: uma pessoa de 85 kg precisaria de 30 minutos de exercícios calistênicos para queimar cerca de 200 calorias.[16]
VI Nếu bạn nặng khoảng 84 kg thì 30 phút tập Calisthenics sẽ đốt cháy tầm 200 calo.[16]
português | vietnamita |
---|---|
minutos | phút |
PT trabalhando, grupo, pessoas, computador, pessoa, encontro
VI đang làm việc, nhóm, những người, máy vi tính, người, gặp gỡ
PT Smartphone, tela, mesa, pessoa, madeira, escrevendo
VI điện thoại thông minh, màn, bàn, người, Gỗ, viết
PT ?Tivemos essa visão de criar um ambiente facilitado, não importa se a pessoa estiver em uma cafeteria, em casa, ou no escritório?, acrescentou.
VI “Chúng tôi có tầm nhìn tạo ra một môi trường mượt mà — cho dù nhân viên đang ở quán cà phê, tại nhà hay văn phòng”, ông nói thêm.
PT Quando guardas Pins num álbum secreto, não será enviada uma notificação à pessoa que tem o Pin que guardaste e a contagem de Pins não aumentará
VI Khi bạn lưu Ghim vào bảng bí mật, người sở hữu Ghim mà bạn lưu sẽ không nhận được thông báo và lượt lưu Ghim đó sẽ không được tính
PT Quando guardas Pins a partir de um álbum secreto, não mostraremos o nome da pessoa de onde o Pin é proveniente no teu novo Pin.
VI Khi bạn lưu Ghim từ bảng bí mật, chúng tôi sẽ không hiển thị tên của người mà bạn lưu từ đó trên Ghim mới của bạn.
PT Nossa abordagem colaborativa para a saúde se concentra em melhorar nossas comunidades - uma pessoa de cada vez.
VI Cách tiếp cận hợp tác của chúng tôi để chăm sóc sức khỏe tập trung vào việc cải thiện cộng đồng của chúng ta—từng người một.
PT Nós olhamos para a pessoa como um todo – corpo e mente
VI Chúng tôi nhìn vào toàn bộ con người - cơ thể và tâm trí
PT As fotos e vídeos nos sites não podem estar desfocados, exceto para manter a confidencialidade de uma pessoa.
VI Không làm mờ hình ảnh và video trên các trang web ngoại trừ lý do giữ an toàn bí mật cho một người.
PT Hot Desks com lugar para 1 pessoa. Se precisas de espaço para mais pessoas, experimenta pesquisar por escritórios.
VI Chỗ ngồi linh hoạt dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng
PT Mesas exclusivas com lugar para 1 pessoa. Se precisas de espaço para mais pessoas, experimenta pesquisar por escritórios.
VI Chỗ ngồi cố định dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng
PT Você também pode usar a verificação de endereço para garantir que você está se comunicando com segurança com a pessoa correta
VI Bạn cũng có thể sử dụng xác minh địa chỉ để đảm bảo bạn đang giao tiếp an toàn với đúng người
PT Coloque um formulário na parte superior ou inferior da página, para que esteja lá quando a pessoa estiver pronta para assinar.
VI Đặt một biểu mẫu ở cuối hoặc đầu trang nhằm tiện lợi cho khách truy cập khi họ sẵn sàng đăng ký.
Mostrando 50 de 50 traduções