PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.
PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
sites | trang web |
principais | chính |
PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
sites | trang web |
principais | chính |
PT Com a ajuda da Semrush, possibilitamos que todas as equipes de marketing da universidade pudessem fazer o que foi feito nos sites principais.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
português | vietnamita |
---|---|
nos | chúng tôi |
sites | trang web |
principais | chính |
PT Esta timeline é o local em que você passará o maior tempo, recebendo atualizações instantâneas sobre o que realmente interessa a você.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
tempo | thời gian |
atualizações | cập nhật |
esta | này |
PT "A Cloudflare tem uma rede e infraestrutura incrivelmente amplas para impedir ataques realmente grandes ao sistema de DNS
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
português | vietnamita |
---|---|
a | các |
uma | một |
e | và |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
ataques | tấn công |
realmente | thực |
grandes | lớn |
sistema | hệ thống |
dns | dns |
PT Sim, você realmente pode substituir sua VPN pelo Acesso à Rede Zero Trust
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
português | vietnamita |
---|---|
realmente | thực |
PT A conversão de um arquivo com seu serviço é realmente gratuita?
VI Có thật sự rằng chuyển đổi file với dịch vụ của bạn thực sự miễn phí?
português | vietnamita |
---|---|
conversão | chuyển đổi |
realmente | thực |
PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir, com cobrança por segundo. Você somente paga pela instância de banco de dados quando ela está realmente em execução.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
português | vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
realmente | thực |
paga | trả |
segundo | giây |
PT Todo mundo já passou por aquele momento em que realmente gostaria de conseguir um bom desconto na sua marca favorita, mas nenhum dos cupons encontrados está funcionando
VI Chúng tôi hiểu tất cả các khó khăn phải trải qua khi bạn thực sự muốn tìm một mức giảm giá lớn cho thương hiệu yêu thích của bạn, nhưng tất cả các mã phiếu giảm giá bạn nhập không hoạt động
português | vietnamita |
---|---|
todo | tất cả các |
realmente | thực |
marca | thương hiệu |
mas | nhưng |
nenhum | không |
funcionando | hoạt động |
PT O que eu realmente gosto no Squarespace é que eles pensam nos estudantes e compreendem que são incapazes de pagar o preço total
VI Điều tôi thực sự thích về Squarespace là họ nghĩ cho sinh viên và hiểu rằng họ không thể trả mức giá đầy đủ
português | vietnamita |
---|---|
realmente | thực |
eu | tôi |
preço | giá |
PT Portanto, não importa realmente o tipo de roteador que você possui, porque o processo de login do roteador é quase sempre (se não sempre) o mesmo
VI Vì thế, bạn đang sở hữu loại bộ định tuyến nào không thực sự quan trọng, bởi quá trình đăng nhập bộ định tuyến hầu hết (nếu không phải tất cả) đều giống nhau
português | vietnamita |
---|---|
realmente | thực |
tipo | loại |
você | bạn |
processo | quá trình |
se | nếu |
PT No entanto, tente não usar esse botão, pois ele pode realmente iniciar uma reinicialização de fábrica do seu modem
VI Tuy nhiên, cố gắng đừng sử dụng nút này, bởi thực tế nó có thể khôi phục cài đặt gốc trên modem của bạn
português | vietnamita |
---|---|
usar | sử dụng |
realmente | thực |
PT Pague apenas pelos recursos de banco de dados que você consumir, com cobrança por segundo. Você somente paga pela instância de banco de dados quando ela está realmente em execução.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
português | vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
realmente | thực |
paga | trả |
segundo | giây |
PT Todo mundo já passou por aquele momento em que realmente gostaria de conseguir um bom desconto na sua marca favorita, mas nenhum dos cupons encontrados está funcionando
VI Chúng tôi hiểu tất cả các khó khăn phải trải qua khi bạn thực sự muốn tìm một mức giảm giá lớn cho thương hiệu yêu thích của bạn, nhưng tất cả các mã phiếu giảm giá bạn nhập không hoạt động
português | vietnamita |
---|---|
todo | tất cả các |
realmente | thực |
marca | thương hiệu |
mas | nhưng |
nenhum | không |
funcionando | hoạt động |
PT O que eu realmente gosto no Squarespace é que eles pensam nos estudantes e compreendem que são incapazes de pagar o preço total
VI Điều tôi thực sự thích về Squarespace là họ nghĩ cho sinh viên và hiểu rằng họ không thể trả mức giá đầy đủ
português | vietnamita |
---|---|
realmente | thực |
eu | tôi |
preço | giá |
PT "A Cloudflare tem uma rede e infraestrutura incrivelmente amplas para impedir ataques realmente grandes ao sistema de DNS
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
português | vietnamita |
---|---|
a | các |
uma | một |
e | và |
infraestrutura | cơ sở hạ tầng |
ataques | tấn công |
realmente | thực |
grandes | lớn |
sistema | hệ thống |
dns | dns |
PT A perda de um bit inteiro realmente vale a pena? A verdade sobre a atribuição de fonte única do iOS ...
VI Các phân khúc và thị trường giúp ứng dụng Trung Quốc được ưa chuộng trên khắp thế giới
PT Desde que estamos com a Hostinger, tem sido incrível. Não tivemos realmente algum problema e, se alguma vez tivermos uma dúvida, o atendimento ao cliente deles é incrível.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
PT Portanto, se você realmente deseja um bom host para o WordPress em geral, algumas das opções nesta lista são boas - mas ainda existem outras por aí, e eles valem a pena olhar.
VI Vì vậy, nếu bạn thực sự muốn có một máy chủ tốt cho WordPress nói chung, một số tùy chọn trong danh sách này là tốt, nhưng vẫn còn những thứ khác ngoài đó, và họ đáng để xem xét.
PT Pode memorizar livros e cursos online completos mas só vai aprender realmente fazendo
VI Bạn có thể học thuộc lòng cả quyển sách rồi thi đậu, nhưng bạn chỉ có thể vượt qua kỳ thi mà không áp dụng được vào thực tiễn
PT O que eu realmente amo no Jordan Valley é que eles se preocupam com nossos filhos e com o que eles precisam para serem alunos bem-sucedidos
VI Điều tôi thực sự yêu thích ở Jordan Valley là họ quan tâm đến con cái chúng tôi và những gì chúng cần để trở thành học sinh thành công
PT Jordan Valley é de longe o melhor lugar em que já trabalhei. Adoro a sensação de fazer parte de uma organização que realmente se preocupa com seus pacientes e com a comunidade.
VI Jordan Valley cho đến nay là nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình là thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân và cộng đồng của họ.
PT Tenha a sua loja realmente aberta 24/7 com o nosso uptime garantido de 99,9%.
VI Chúng tôi đảm bảo thời gian hoạt động 99.9% giúp việc kinh doanh của bạn luôn mở cửa 24/7.
PT Execute campanhas pay-per-click eficazes, atingindo as pessoas realmente interessadas em sua oferta.
VI Chạy các chiến dịch thanh toán theo lượt nhấp hiệu quả nhắm mục tiêu tới những người thực sự quan tâm tới sản phẩm của bạn.
PT ”A segmentação de lista de contatos, além dos testes A/B frequentes, nos permitem observar o que realmente funciona com grupos específicos de contatos.”
VI ”Chức năng tạo phân khúc danh bạ liên lạc và kiểm tra A/B thường xuyên cho phép chúng tôi xác định điều gì khiến một nhóm liên lạc cụ thể thực sự hưởng ứng.”
PT Desde que estamos com a Hostinger, tem sido incrível. Não tivemos realmente algum problema e, se alguma vez tivermos uma dúvida, o atendimento ao cliente deles é incrível.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
PT "No momento, acho que é cerca de 98 por cento em todo o contingente de viagens, porque eles realmente viram que é uma estratégia sólida para a continuidade de seus próprios negócios."
VI "Hiện tại, tôi nghĩ rằng tỷ lệ này chiếm khoảng 98% trong đội ngũ du lịch, bởi vì họ thực sự thấy rằng đó là một chiến lược hợp lý cho sự liên tục kinh doanh của chính họ."
PT Essas jovens armas europeias são bem-vindas na IndyCar. Eles conseguem realmente RACE ..... melhor do que andar de sim ou ficar em pé na parte de trás de uma garagem.
VI Những khẩu súng trẻ Euro này được chào đón ở IndyCar. Họ thực sự đến RACE ..... tốt hơn là cưỡi sim hoặc đứng ở phía sau nhà để xe.
Mostrando 28 de 28 traduções