PT Provedores de treinamento certificados que têm profunda experiência em treinamento em tecnologia nativa em nuvem. Veja Parceiros KTP Interessado em se tornar umKTP?
"provedores de treinamento" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
provedores | cung cấp các nhà cung cấp dịch vụ nhà cung cấp để |
treinamento | đào tạo |
PT Provedores de treinamento certificados que têm profunda experiência em treinamento em tecnologia nativa em nuvem. Veja Parceiros KTP Interessado em se tornar umKTP?
VI Các đối tác đào tạo được chứng nhận đã và đang sở hữu bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực đám mây. Xem các đối tác KTP Bạn muốn trở thành một KTP?
português | vietnamita |
---|---|
certificados | chứng nhận |
que | các |
experiência | kinh nghiệm |
nuvem | mây |
veja | xem |
PT Provedores de treinamento certificados que têm profunda experiência em treinamento em tecnologia nativa em nuvem.Veja Parceiros KTPInteressado em se tornar umKTP?
VI Các đối tác đào tạo được chứng nhận đã và đang sở hữu bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực đám mây.Xem các đối tác KTPBạn muốn trở thành một KTP?
português | vietnamita |
---|---|
certificados | chứng nhận |
que | các |
experiência | kinh nghiệm |
nuvem | mây |
veja | xem |
PT Não há nenhuma certificação formal para provedores de serviços de nuvem (nem para distribuição por esses provedores) dentro desses domínios legais e normativos.
VI Không có chứng nhận chính thức nào cho (hoặc có thể phân phối bởi) một nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây trong phạm vi các luật và lĩnh vực pháp lý này.
português | vietnamita |
---|---|
certificação | chứng nhận |
provedores | nhà cung cấp |
nuvem | mây |
PT A AWS faz parte da lista de Registro global de provedores de serviço Visa e da lista de Provedores de serviços compatíveis com a MasterCard?
VI AWS có được liệt kê trong Đăng ký toàn cầu nhà cung cấp dịch vụ của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard không?
português | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lista | danh sách |
global | toàn cầu |
provedores | nhà cung cấp |
PT Confira o melhores provedores de hospedagem de e-mail e a melhores provedores de e-mail segurosVocê também pode estar interessado no melhor VPN empresarial para você .
VI Kiểm tra nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ email tốt nhất và nhà cung cấp email bảo mật tốt nhấtBạn cũng có thể quan tâm đến VPN doanh nghiệp tốt nhất cho bạn .
PT Depois de se inscrever para um teste gratuito da Semrush, solicite uma sessão de treinamento gratuita aqui
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
solicite | yêu cầu |
PT Treinamento & Desenvolvimento
VI Đào tạo & Phát triển
português | vietnamita |
---|---|
desenvolvimento | phát triển |
PT Você quer um treinamento animal, não é?
VI Bạn muốn một chương trình đào tạo hiệu quả phải không?
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
não | không |
um | một |
PT Treinamento – PCQIs e workshops
VI Đào tạo - PCQI và hội thảo
PT Treinamento & Desenvolvimento - Certifications
VI Đào tạo & Phát triển - Certifications
português | vietnamita |
---|---|
desenvolvimento | phát triển |
PT Por meio de nossos escritórios internacionais, podemos oferecer treinamento em países pelo mundo todo.
VI Thông qua các văn phòng quốc tế, chúng tôi có thể cung cấp đào tạo tại các quốc gia trên khắp thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
nossos | chúng tôi |
mundo | thế giới |
PT Treinamento - PCQI e workshops - Control Union - Certifications
VI Đào tạo – PCQI và hội thảo - Control Union - Certifications
PT Treinamento – PCQI e workshops
VI Đào tạo – PCQI và hội thảo
PT Atente-se, pois os resultados obtidos não garantem o mesmo nível no TCF oficial, mas é o treinamento ideal para passar no seu exame.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
oficial | chính thức |
mas | nhưng |
PT Depois de se inscrever para um teste gratuito da Semrush, solicite uma sessão de treinamento gratuita aqui
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
solicite | yêu cầu |
PT Acesse tutoriais, treinamento prático e vídeos para criar .NET na AWS.
VI Khám phá các hướng dẫn, nội dung đào tạo thực hành và video để xây dựng .NET trên AWS.
português | vietnamita |
---|---|
tutoriais | hướng dẫn |
vídeos | video |
aws | aws |
PT Comece a usar a ML na AWS com treinamento prático.
VI Bắt đầu sử dụng ML trên AWS với nội dung đào tạo trực tiếp.
português | vietnamita |
---|---|
comece | bắt đầu |
usar | sử dụng |
aws | aws |
PT Depois de se inscrever para um teste gratuito da Semrush, solicite uma sessão de treinamento gratuita aqui
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
português | vietnamita |
---|---|
depois | sau |
solicite | yêu cầu |
PT Treinamento & Desenvolvimento
VI Đào tạo & Phát triển
português | vietnamita |
---|---|
desenvolvimento | phát triển |
PT Treinamento – PCQIs e workshops
VI Đào tạo - PCQI và hội thảo
PT Treinamento & Desenvolvimento - Certifications
VI Đào tạo & Phát triển - Certifications
português | vietnamita |
---|---|
desenvolvimento | phát triển |
PT Por meio de nossos escritórios internacionais, podemos oferecer treinamento em países pelo mundo todo.
VI Thông qua các văn phòng quốc tế, chúng tôi có thể cung cấp đào tạo tại các quốc gia trên khắp thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
nossos | chúng tôi |
mundo | thế giới |
PT Você quer um treinamento animal, não é?
VI Bạn muốn một chương trình đào tạo hiệu quả phải không?
português | vietnamita |
---|---|
você | bạn |
não | không |
um | một |
PT Treinamento & Desenvolvimento
VI Đào tạo & Phát triển
português | vietnamita |
---|---|
desenvolvimento | phát triển |
PT Treinamento - PCQI e workshops - Control Union - Certifications
VI Đào tạo – PCQI và hội thảo - Control Union - Certifications
PT Treinamento – PCQI e workshops
VI Đào tạo – PCQI và hội thảo
PT Atente-se, pois os resultados obtidos não garantem o mesmo nível no TCF oficial, mas é o treinamento ideal para passar no seu exame.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
português | vietnamita |
---|---|
não | không |
oficial | chính thức |
mas | nhưng |
PT Desfrute de integrações de webinar simplificadas com aplicativos populares de terceiros, como CRMs, recursos educativos, jogos e conteúdo de treinamento
VI Tận hưởng thành phần tích hợp mượt mà của hội thảo trực tuyến với các ứng dụng bên thứ ba phổ biến, từ CRM và tài nguyên giáo dục đến trò chơi và nội dung đào tạo
PT Grande espaço para treinamento e apresentações
VI Không gian lớn dành cho thuyết trình và đào tạo
PT Trabalhamos com crianças pequenas e seus cuidadores em um tratamento de treinamento de pais baseado em evidências
VI Chúng tôi làm việc với trẻ nhỏ và những người chăm sóc chúng trong một phương pháp điều trị đào tạo cha mẹ về hành vi dựa trên bằng chứng
PT Esses treinamentos fornecem um modelo prático para administradores, diretores médicos, CFOs e médicos duplicarem em suas organizações de saúde. Exibir detalhes do treinamento
VI Các khóa đào tạo này cung cấp một mô hình thực tế cho các quản trị viên, giám đốc y tế, CFO và bác sĩ lâm sàng để nhân rộng trong các tổ chức chăm sóc sức khỏe của họ. Xem chi tiết đào tạo
PT Acesso exclusivo a produtos e treinamento em vendas
VI Quyền tiếp cận độc quyền khóa đào tạo về bán hàng và sản phẩm
PT O Music Tutor ajuda com o treinamento do ouvido e pratica suas habilidades de audição (aural)
VI Âm nhạc Tutor giúp với đào tạo tai và thực hành kỹ năng nghe (aural) của bạn
PT Semrush usa seus próprios algoritmos de aprendizado de máquina e provedores de dados confiáveis para apresentar os dados em nossos bancos de dados
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
usa | sử dụng |
aprendizado | học |
máquina | máy |
seus | tôi |
PT Provedores de serviços certificados em Kubernetes
VI Các nhà cung cấp dịch vụ được chứng nhận bởi Kubernetes (KCSP)
português | vietnamita |
---|---|
certificados | chứng nhận |
kubernetes | kubernetes |
os | các |
de | dịch |
PT Provedores de serviços certificados, com profunda experiência em ajudar empresas a adotar Kubernetes com sucesso. See KCSP Partners Interessado em se tornar um KCSP?
VI Các nhà cung cấp dịch vụ được chứng nhận với bề dày kinh nghiệm sẽ trợ giúp các tổ chức kinh doanh, các công ty ứng dụng Kubernetes nhanh chóng. Xem các đối tác KCSP Bạn muốn trở thành một KCSP?
português | vietnamita |
---|---|
certificados | chứng nhận |
experiência | kinh nghiệm |
ajudar | giúp |
kubernetes | kubernetes |
um | một |
PT Esses cookies podem ser usados por nós ou por provedores terceirizados cujos serviços adicionamos às nossas páginas
VI Những cookie này có thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba có dịch vụ mà chúng tôi đã thêm vào trang của mình
português | vietnamita |
---|---|
podem | có thể được |
páginas | trang |
PT Para evitar e-mails de spam na caixa de entrada do usuário, os provedores de e-mail desenvolveram algoritmos diferentes para classificar um e-mail como spam ou confiável
VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham
português | vietnamita |
---|---|
usuário | người dùng |
ou | hoặc |
PT Mas alguns provedores de e-mail têm algoritmos que parecem precisar de um ajuste mais preciso
VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút
português | vietnamita |
---|---|
mas | nhưng |
provedores | nhà cung cấp |
precisar | cần |
PT Há opções semelhantes quando você usa outros provedores de e-mail
VI Có những lựa chọn tương tự khi bạn sử dụng các nhà cung cấp email khác
português | vietnamita |
---|---|
opções | lựa chọn |
quando | khi |
você | bạn |
usa | sử dụng |
outros | khác |
PT Os provedores de serviços de pagamento também podem usá-lo para expandir seu alcance para novos mercados, fornecer acordos de pagamento mais rápidos e reduzir custos de câmbio
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
português | vietnamita |
---|---|
pagamento | thanh toán |
novos | mới |
mercados | thị trường |
e | và |
reduzir | giảm |
custos | phí |
PT O PCI Security Standards Council publicou as Diretrizes de computação em nuvem do PCI DSS para clientes, provedores de serviços e avaliadores de serviços de computação em nuvem
VI Hội đồng tiêu chuẩn bảo mật PCI đã xuất bản Hướng dẫn về điện toán đám mây PCI DSS cho khách hàng, nhà cung cấp dịch vụ và nhà đánh giá dịch vụ điện toán đám mây
português | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
security | bảo mật |
diretrizes | hướng dẫn |
nuvem | mây |
dss | dss |
provedores | nhà cung cấp |
PT Além de descreverem modelos de serviço, também mostram como funções e responsabilidades de conformidade são compartilhadas entre provedores e clientes.
VI Hội đồng cũng mô tả các mô hình dịch vụ và cách mà các vai trò và trách nhiệm tuân thủ được chia sẻ giữa các nhà cung cấp và khách hàng.
português | vietnamita |
---|---|
modelos | mô hình |
também | cũng |
PT Embora seja uma prática comum no setor, nem todos os provedores de criação de sites a oferecem - você deve sempre checar duas vezes com o criador que você decidir usar.
VI Mặc dù đó là thông lệ phổ biến trong ngành, nhưng không phải tất cả các nhà cung cấp tạo trang web đều đăng ký - bạn phải luôn kiểm tra kỹ với trình tạo trang web mà bạn quyết định sử dụng.
português | vietnamita |
---|---|
criação | tạo |
sites | trang web |
oferecem | cung cấp |
decidir | quyết định |
usar | sử dụng |
PT Agora, seus provedores de serviços, afiliados e clientes não optam apenas pelas transferências eletrônicas tradicionais, eles exigem outros métodos de pagamento.
VI Giờ đây, các nhà cung cấp dịch vụ, chi nhánh và khách hàng của bạn không chỉ chuyển tiền qua các ngân hàng truyền thống mà họ muốn có các phương thức thanh toán thay thế.
português | vietnamita |
---|---|
pagamento | thanh toán |
agora | giờ |
PT Não se limite às transferências bancárias tradicionais ou gerencie várias contas em diferentes provedores de pagamento
VI Đừng giới hạn bản thân với việc chuyển tiền qua ngân hàng truyền thống hoặc quản lý nhiều tài khoản tại các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán khác nhau
português | vietnamita |
---|---|
limite | giới hạn |
várias | nhiều |
contas | tài khoản |
pagamento | thanh toán |
ou | hoặc |
PT Esses cookies podem ser usados por nós ou por provedores terceirizados cujos serviços adicionamos às nossas páginas
VI Những cookie này có thể được đặt bởi chúng tôi hoặc bởi các nhà cung cấp bên thứ ba có dịch vụ mà chúng tôi đã thêm vào trang của mình
português | vietnamita |
---|---|
podem | có thể được |
páginas | trang |
PT Os provedores de serviços de pagamento também podem usá-lo para expandir seu alcance para novos mercados, fornecer acordos de pagamento mais rápidos e reduzir custos de câmbio
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
português | vietnamita |
---|---|
pagamento | thanh toán |
novos | mới |
mercados | thị trường |
e | và |
reduzir | giảm |
custos | phí |
PT Semrush usa seus próprios algoritmos de aprendizado de máquina e provedores de dados confiáveis para apresentar os dados em nossos bancos de dados
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
português | vietnamita |
---|---|
usa | sử dụng |
aprendizado | học |
máquina | máy |
seus | tôi |
PT O SRG de computação em nuvem do DoD utiliza o programa FedRAMP como um meio de estabelecer uma abordagem padronizada para que o DoD avalie os provedores de serviços em nuvem (CSPs).
VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
português | vietnamita |
---|---|
nuvem | mây |
dod | dod |
programa | chương trình |
abordagem | tiếp cận |
Mostrando 50 de 50 traduções