Traduzir "tcf oficial" para vietnamita

Mostrando 32 de 32 traduções da frase "tcf oficial" de português para vietnamita

Traduções de tcf oficial

"tcf oficial" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

oficial chính thức

Tradução de português para vietnamita de tcf oficial

português
vietnamita

PT Para melhor prepará-lo para o TCF, oferecemos um teste de 90 minutos que atende às mesmas condições de uma sessão oficial

VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức

portuguêsvietnamita
oferecemoschúng tôi cung cấp
testekiểm tra
minutosphút
oficialchính thức

PT Atente-se, pois os resultados obtidos não garantem o mesmo nível no TCF oficial, mas é o treinamento ideal para passar no seu exame.

VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.

portuguêsvietnamita
nãokhông
oficialchính thức
masnhưng

PT O que é o TCF? Como obter um certificado oficial?

VI TCF là gì? Làm thế nào để có được một chứng chỉ chính thức?

portuguêsvietnamita
oficialchính thức
obterđược
ummột

PT Para melhor prepará-lo para o TCF, oferecemos um teste de 90 minutos que atende às mesmas condições de uma sessão oficial

VI Để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi TCF, chúng tôi cung cấp cho bạn bài kiểm tra 90 phút với các điều kiện tương tự như một kỳ thi chính thức

portuguêsvietnamita
oferecemoschúng tôi cung cấp
testekiểm tra
minutosphút
oficialchính thức

PT Atente-se, pois os resultados obtidos não garantem o mesmo nível no TCF oficial, mas é o treinamento ideal para passar no seu exame.

VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.

portuguêsvietnamita
nãokhông
oficialchính thức
masnhưng

PT O que é o TCF? Como obter um certificado oficial?

VI TCF là gì? Làm thế nào để có được một chứng chỉ chính thức?

portuguêsvietnamita
oficialchính thức
obterđược
ummột

PT 600 perguntas para praticar antes de fazer o TCF (Teste de Conhecimento de Francês) com nosso simulador gratuito, em um computador, tablet ou telefone.

VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.

portuguêsvietnamita
antestrước
computadormáy tính
ouhoặc

PT Você se sente preparado? Realize um teste sob condições reais do TCF e avalie seus resultados. Faça o teste quantas vezes você quiser, é grátis.

VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.

portuguêsvietnamita
testekiểm tra
vezeslần

VI Hãy chuẩn bị tốt cho kỳ thi TCF

portuguêsvietnamita
bemtốt

PT TCF: uma certificação da France Éducation international

VI TCF: một chứng chỉ của France Éducation international

portuguêsvietnamita
umamột
dacủa

PT 600 perguntas para praticar antes de fazer o TCF (Teste de Conhecimento de Francês) com nosso simulador gratuito, em um computador, tablet ou telefone.

VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.

portuguêsvietnamita
antestrước
computadormáy tính
ouhoặc

PT Você se sente preparado? Realize um teste sob condições reais do TCF e avalie seus resultados. Faça o teste quantas vezes você quiser, é grátis.

VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.

portuguêsvietnamita
testekiểm tra
vezeslần

VI Hãy chuẩn bị tốt cho kỳ thi TCF

portuguêsvietnamita
bemtốt

PT TCF: uma certificação da France Éducation international

VI TCF: một chứng chỉ của France Éducation international

portuguêsvietnamita
umamột
dacủa

PT Contras: Embora isto possa estar relacionado com o facto de a empresa ser relativamente nova, ainda faltam muitas coisas tanto com o construtor como como o seu site oficial.

VI Nhược điểm: Mặc dù điều này có thể liên quan đến việc công ty là một công ty tương đối mới, nhưng vẫn còn thiếu nhiều thứ với cả công cụ xây dựng và trang web chính thức của họ.

portuguêsvietnamita
empresacông ty
novamới
aindavẫn
muitasnhiều
oficialchính thức

PT A Rede Callisto pretende resolver o problema para diferentes blockchains, como ETH-ETC-EOS-ADA com um "Departamento oficial de auditoria de contratos inteligentes"

VI Callisto Network nhắm đến việc giải quyết vấn đề này cho các blockchain khác nhau như ETH - ETC - EOS - ADA với "Bộ phận kiểm toán hợp đồng thông minh chính thức"

portuguêsvietnamita
oficialchính thức
contratoshợp đồng
inteligentesthông minh

PT Mais informações podem ser encontradas na página oficial do WebM.

VI Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy tại trang web WebM chính thức.

portuguêsvietnamita
informaçõesthông tin
podemcó thể được
oficialchính thức
serđược

PT Consulte os detalhes da publicação no site oficial do FISC (em japonês) para obter mais informações.

VI Xem thông tin chi tiết về ấn bản (bằng tiếng Nhật) trên trang web chính thức của FISC để biết thêm thông tin.

portuguêsvietnamita
consultexem
oficialchính thức
maisthêm

PT Mais informações podem ser encontradas na página oficial do WebM.

VI Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy tại trang web WebM chính thức.

portuguêsvietnamita
informaçõesthông tin
podemcó thể được
oficialchính thức
serđược

PT O EUR domina a região, já que a maioria dos Estados adotaram a moeda como moeda em circulação oficial

VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp

PT O EUR domina a região, já que a maioria dos Estados adotaram a moeda como moeda em circulação oficial

VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp

PT O EUR domina a região, já que a maioria dos Estados adotaram a moeda como moeda em circulação oficial

VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp

PT O EUR domina a região, já que a maioria dos Estados adotaram a moeda como moeda em circulação oficial

VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp

PT O EUR domina a região, já que a maioria dos Estados adotaram a moeda como moeda em circulação oficial

VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp

PT O EUR domina a região, já que a maioria dos Estados adotaram a moeda como moeda em circulação oficial

VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp

PT O EUR domina a região, já que a maioria dos Estados adotaram a moeda como moeda em circulação oficial

VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp

PT O EUR domina a região, já que a maioria dos Estados adotaram a moeda como moeda em circulação oficial

VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp

PT O EUR domina a região, já que a maioria dos Estados adotaram a moeda como moeda em circulação oficial

VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp

PT Brandfolder Sales Tools usa Brandfolder como uma fonte para seus ativos de marca oficial.Siga todas as diretrizes de uso.

VI Brandfolder Sales Tools sử dụng Brandfolder làm nguồn cho nội dung thương hiệu chính thức của mình.Vui lòng tuân thủ tất cả các hướng dẫn sử dụng.

PT Se quiser uma licença completa, terá que adquiri-la separadamente no site oficial do cPanel, bem como um VPS ou servidor dedicado para instalar o software.

VI Nếu bạn muốn chứng chỉ đầy đủ thì bạn phải mua nó từ trang web chính thức của cPanel cũng như VPS hoặc máy chủ riêng để cài đặt phần mềm.

PT O Expresso do Aeroporto de Glasgow é o serviço oficial de autocarros que liga o aeroporto de Glasgow e o centro de Glasgow em apenas 15 minutos e 25 minutos da Estação Rodoviária de Buchanan

VI Sân bay Glasgow Express là dịch vụ xe buýt chính thức kết nối sân bay Glasgow và Trung tâm thành phố Glasgow chỉ trong 15 phút, và 25 phút từ Bến xe buýt Buchanan

PT "Max Verstappen, que foi eleito pelos fãs em uma pesquisa oficial como o piloto mais popular da Fórmula 1"

VI "Max Verstappen, người đã được người hâm mộ bình chọn trong một cuộc khảo sát chính thức là tay đua được yêu thích nhất trong Công thức 1"

Mostrando 32 de 32 traduções