PT Este projeto foi criado para resolver um problema em pagamentos internacionais, o pré-financiamento de contas nostro/vostro
"pagamentos internacionais" em português pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
pagamentos | một thanh toán |
internacionais | quốc tế |
PT Este projeto foi criado para resolver um problema em pagamentos internacionais, o pré-financiamento de contas nostro/vostro
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
português | vietnamita |
---|---|
pagamentos | thanh toán |
contas | tài khoản |
um | một |
PT Este projeto foi criado para resolver um problema em pagamentos internacionais, o pré-financiamento de contas nostro/vostro
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
português | vietnamita |
---|---|
pagamentos | thanh toán |
contas | tài khoản |
um | một |
PT Eliminamos a separação entre pagamentos bancários e on-line. Venha participar da próxima onda de inovações em pagamentos. Abra sua conta em várias moedas com a Unlimint e obtenha acesso a:
VI Chúng tôi xóa bỏ ranh giới giữa ngân hàng và thanh toán trực tuyến. Tham gia vào làn sóng đổi mới thanh toán thế hệ tiếp theo. Mở tài khoản đa tệ của bạn với Unlimint và được:
português | vietnamita |
---|---|
entre | giữa |
pagamentos | thanh toán |
e | và |
on-line | trực tuyến |
conta | tài khoản |
PT Por exemplo, podes comparar o número de pagamentos orgânicos com o número de pagamentos pagos com assistência, no mesmo período.
VI Ví dụ: bạn có thể so sánh số lượt thanh toán tự nhiên với lượt thanh toán được hỗ trợ có trả phí trong cùng một khung thời gian.
PT Empresas e marcas internacionais geralmente implementam suas próprias políticas de boas práticas na área de segurança alimentícia, tanto de um ponto de vista social quanto ambiental
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
português | vietnamita |
---|---|
políticas | chính sách |
práticas | thực hành |
segurança | an toàn |
social | xã hội |
ponto | điểm |
PT Por meio de nossos escritórios internacionais, podemos oferecer treinamento em países pelo mundo todo.
VI Thông qua các văn phòng quốc tế, chúng tôi có thể cung cấp đào tạo tại các quốc gia trên khắp thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
nossos | chúng tôi |
mundo | thế giới |
PT As nossas auditorias têm por base os padrões internacionais da OIT, mas podem ser realizadas de acordo com o seu próprio código de conduta
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
PT Em outras palavras, Stellar é um sistema de transações entre moedas, projetado especificamente para acordos internacionais e para o mercado global descentralizado
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
português | vietnamita |
---|---|
outras | khác |
sistema | hệ thống |
transações | giao dịch |
mercado | thị trường |
global | toàn cầu |
descentralizado | phi tập trung |
um | một |
o | các |
PT Forneça conteúdo e atualizações, gerencie títulos, crie campanhas de marketing e venda seus jogos e itens dos jogos, além de oferecer pré-venda dos seus jogos para jogadores internacionais.
VI Phân phối nội dung và cập nhật, quản lý các trò chơi, tạo chiến dịch tiếp thị và bán trò chơi và vật phẩm trong trò chơi, cộng với bán trước trò chơi cho người chơi quốc tế.
português | vietnamita |
---|---|
conteúdo | nội dung |
atualizações | cập nhật |
campanhas | chiến dịch |
crie | tạo |
PT Em outras palavras, Stellar é um sistema de transações entre moedas, projetado especificamente para acordos internacionais e para o mercado global descentralizado
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
português | vietnamita |
---|---|
outras | khác |
sistema | hệ thống |
transações | giao dịch |
mercado | thị trường |
global | toàn cầu |
descentralizado | phi tập trung |
um | một |
o | các |
PT Quais acordos internacionais de transferência de dados são oferecidos pela AWS para abordar a proteção de dados pessoais transferidos para qualquer país, incluindo o Brasil e os Estados Unidos?
VI AWS có các thỏa thuận truyền dữ liệu quốc tế nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân khi truyền sang bất kỳ quốc gia nào, bao gồm Brazil và Hoa Kỳ?
português | vietnamita |
---|---|
dados | dữ liệu |
aws | aws |
pessoais | cá nhân |
país | quốc gia |
incluindo | bao gồm |
PT Por meio de nossos escritórios internacionais, podemos oferecer treinamento em países pelo mundo todo.
VI Thông qua các văn phòng quốc tế, chúng tôi có thể cung cấp đào tạo tại các quốc gia trên khắp thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
nossos | chúng tôi |
mundo | thế giới |
PT Empresas e marcas internacionais geralmente implementam suas próprias políticas de boas práticas na área de segurança alimentícia, tanto de um ponto de vista social quanto ambiental
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
português | vietnamita |
---|---|
políticas | chính sách |
práticas | thực hành |
segurança | an toàn |
social | xã hội |
ponto | điểm |
PT As nossas auditorias têm por base os padrões internacionais da OIT, mas podem ser realizadas de acordo com o seu próprio código de conduta
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
PT Sua fonte semanal de histórias baseadas em casos sobre crescimento de negócios locais a marcas internacionais por meio de marketing.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
baseadas | dựa trên |
crescimento | tăng |
marcas | thương hiệu |
PT Sua fonte semanal de histórias baseadas em casos sobre crescimento de negócios locais a marcas internacionais por meio de marketing.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
baseadas | dựa trên |
crescimento | tăng |
marcas | thương hiệu |
PT Sua fonte semanal de histórias baseadas em casos sobre crescimento de negócios locais a marcas internacionais por meio de marketing.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
baseadas | dựa trên |
crescimento | tăng |
marcas | thương hiệu |
PT Sua fonte semanal de histórias baseadas em casos sobre crescimento de negócios locais a marcas internacionais por meio de marketing.
VI Nguồn câu chuyện của bạn dựa trên tình huống hàng tuần về việc tăng trưởng tiếp thị từ các doanh nghiệp địa phương đến thương hiệu toàn cầu.
português | vietnamita |
---|---|
fonte | nguồn |
baseadas | dựa trên |
crescimento | tăng |
marcas | thương hiệu |
PT Ela opera através dos seguintes segmentos: EUA; Mercados Operados Internacionais, e Mercados Licenciados para o Desenvolvimento Internacional e Corporativo
VI Nó hoạt động thông qua các phân khúc sau: Hoa Kỳ; Thị trường Hoạt động Quốc tế và Thị trường được Cấp phép Phát triển Quốc tế và Doanh nghiệp
PT O segmento de Mercados Operados Internacionais compreende operações e franquias de restaurantes na Austrália, Canadá, França, Alemanha, Itália, Holanda, Rússia, Espanha e Reino Unido
VI Phân khúc Thị trường Hoạt động Quốc tế bao gồm hoạt động và nhượng quyền nhà hàng ở Úc, Canada, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Nga, Tây Ban Nha và Vương quốc Anh
PT Ela opera através dos seguintes segmentos: EUA; Mercados Operados Internacionais, e Mercados Licenciados para o Desenvolvimento Internacional e Corporativo
VI Nó hoạt động thông qua các phân khúc sau: Hoa Kỳ; Thị trường Hoạt động Quốc tế và Thị trường được Cấp phép Phát triển Quốc tế và Doanh nghiệp
PT O segmento de Mercados Operados Internacionais compreende operações e franquias de restaurantes na Austrália, Canadá, França, Alemanha, Itália, Holanda, Rússia, Espanha e Reino Unido
VI Phân khúc Thị trường Hoạt động Quốc tế bao gồm hoạt động và nhượng quyền nhà hàng ở Úc, Canada, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Nga, Tây Ban Nha và Vương quốc Anh
PT Ela opera através dos seguintes segmentos: EUA; Mercados Operados Internacionais, e Mercados Licenciados para o Desenvolvimento Internacional e Corporativo
VI Nó hoạt động thông qua các phân khúc sau: Hoa Kỳ; Thị trường Hoạt động Quốc tế và Thị trường được Cấp phép Phát triển Quốc tế và Doanh nghiệp
PT O segmento de Mercados Operados Internacionais compreende operações e franquias de restaurantes na Austrália, Canadá, França, Alemanha, Itália, Holanda, Rússia, Espanha e Reino Unido
VI Phân khúc Thị trường Hoạt động Quốc tế bao gồm hoạt động và nhượng quyền nhà hàng ở Úc, Canada, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Nga, Tây Ban Nha và Vương quốc Anh
PT Ela opera através dos seguintes segmentos: EUA; Mercados Operados Internacionais, e Mercados Licenciados para o Desenvolvimento Internacional e Corporativo
VI Nó hoạt động thông qua các phân khúc sau: Hoa Kỳ; Thị trường Hoạt động Quốc tế và Thị trường được Cấp phép Phát triển Quốc tế và Doanh nghiệp
PT O segmento de Mercados Operados Internacionais compreende operações e franquias de restaurantes na Austrália, Canadá, França, Alemanha, Itália, Holanda, Rússia, Espanha e Reino Unido
VI Phân khúc Thị trường Hoạt động Quốc tế bao gồm hoạt động và nhượng quyền nhà hàng ở Úc, Canada, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Nga, Tây Ban Nha và Vương quốc Anh
PT Ela opera através dos seguintes segmentos: EUA; Mercados Operados Internacionais, e Mercados Licenciados para o Desenvolvimento Internacional e Corporativo
VI Nó hoạt động thông qua các phân khúc sau: Hoa Kỳ; Thị trường Hoạt động Quốc tế và Thị trường được Cấp phép Phát triển Quốc tế và Doanh nghiệp
PT O segmento de Mercados Operados Internacionais compreende operações e franquias de restaurantes na Austrália, Canadá, França, Alemanha, Itália, Holanda, Rússia, Espanha e Reino Unido
VI Phân khúc Thị trường Hoạt động Quốc tế bao gồm hoạt động và nhượng quyền nhà hàng ở Úc, Canada, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Nga, Tây Ban Nha và Vương quốc Anh
PT Ela opera através dos seguintes segmentos: EUA; Mercados Operados Internacionais, e Mercados Licenciados para o Desenvolvimento Internacional e Corporativo
VI Nó hoạt động thông qua các phân khúc sau: Hoa Kỳ; Thị trường Hoạt động Quốc tế và Thị trường được Cấp phép Phát triển Quốc tế và Doanh nghiệp
PT O segmento de Mercados Operados Internacionais compreende operações e franquias de restaurantes na Austrália, Canadá, França, Alemanha, Itália, Holanda, Rússia, Espanha e Reino Unido
VI Phân khúc Thị trường Hoạt động Quốc tế bao gồm hoạt động và nhượng quyền nhà hàng ở Úc, Canada, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Nga, Tây Ban Nha và Vương quốc Anh
PT Ela opera através dos seguintes segmentos: EUA; Mercados Operados Internacionais, e Mercados Licenciados para o Desenvolvimento Internacional e Corporativo
VI Nó hoạt động thông qua các phân khúc sau: Hoa Kỳ; Thị trường Hoạt động Quốc tế và Thị trường được Cấp phép Phát triển Quốc tế và Doanh nghiệp
PT O segmento de Mercados Operados Internacionais compreende operações e franquias de restaurantes na Austrália, Canadá, França, Alemanha, Itália, Holanda, Rússia, Espanha e Reino Unido
VI Phân khúc Thị trường Hoạt động Quốc tế bao gồm hoạt động và nhượng quyền nhà hàng ở Úc, Canada, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Nga, Tây Ban Nha và Vương quốc Anh
PT Ela opera através dos seguintes segmentos: EUA; Mercados Operados Internacionais, e Mercados Licenciados para o Desenvolvimento Internacional e Corporativo
VI Nó hoạt động thông qua các phân khúc sau: Hoa Kỳ; Thị trường Hoạt động Quốc tế và Thị trường được Cấp phép Phát triển Quốc tế và Doanh nghiệp
PT O segmento de Mercados Operados Internacionais compreende operações e franquias de restaurantes na Austrália, Canadá, França, Alemanha, Itália, Holanda, Rússia, Espanha e Reino Unido
VI Phân khúc Thị trường Hoạt động Quốc tế bao gồm hoạt động và nhượng quyền nhà hàng ở Úc, Canada, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Nga, Tây Ban Nha và Vương quốc Anh
PT Ela opera através dos seguintes segmentos: EUA; Mercados Operados Internacionais, e Mercados Licenciados para o Desenvolvimento Internacional e Corporativo
VI Nó hoạt động thông qua các phân khúc sau: Hoa Kỳ; Thị trường Hoạt động Quốc tế và Thị trường được Cấp phép Phát triển Quốc tế và Doanh nghiệp
PT O segmento de Mercados Operados Internacionais compreende operações e franquias de restaurantes na Austrália, Canadá, França, Alemanha, Itália, Holanda, Rússia, Espanha e Reino Unido
VI Phân khúc Thị trường Hoạt động Quốc tế bao gồm hoạt động và nhượng quyền nhà hàng ở Úc, Canada, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Nga, Tây Ban Nha và Vương quốc Anh
PT Ela opera através dos seguintes segmentos: EUA; Mercados Operados Internacionais, e Mercados Licenciados para o Desenvolvimento Internacional e Corporativo
VI Nó hoạt động thông qua các phân khúc sau: Hoa Kỳ; Thị trường Hoạt động Quốc tế và Thị trường được Cấp phép Phát triển Quốc tế và Doanh nghiệp
PT O segmento de Mercados Operados Internacionais compreende operações e franquias de restaurantes na Austrália, Canadá, França, Alemanha, Itália, Holanda, Rússia, Espanha e Reino Unido
VI Phân khúc Thị trường Hoạt động Quốc tế bao gồm hoạt động và nhượng quyền nhà hàng ở Úc, Canada, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Nga, Tây Ban Nha và Vương quốc Anh
PT Ela opera através dos seguintes segmentos: EUA; Mercados Operados Internacionais, e Mercados Licenciados para o Desenvolvimento Internacional e Corporativo
VI Nó hoạt động thông qua các phân khúc sau: Hoa Kỳ; Thị trường Hoạt động Quốc tế và Thị trường được Cấp phép Phát triển Quốc tế và Doanh nghiệp
PT O segmento de Mercados Operados Internacionais compreende operações e franquias de restaurantes na Austrália, Canadá, França, Alemanha, Itália, Holanda, Rússia, Espanha e Reino Unido
VI Phân khúc Thị trường Hoạt động Quốc tế bao gồm hoạt động và nhượng quyền nhà hàng ở Úc, Canada, Pháp, Đức, Ý, Hà Lan, Nga, Tây Ban Nha và Vương quốc Anh
PT Para públicos internacionais, use o método de entrega de viagem no tempo e garanta uma entrega no horário específico local
VI Đối với đối tượng khán giả quốc tế, hãy dùng phương thức gửi thư dịch chuyển giờ và đảm bảo gửi thư vào một giờ địa phương cụ thể
PT Pesquisa as passagens aéreas mais baratas para as principais companhias aéreas em todo o mundo e as rotas internacionais mais populares
VI Tìm vé máy bay giá rẻ của tất cả những hãng bay hàng đầu trên toàn thế giới và những đường bay quốc tế hàng đầu
PT "Nosso trabalho com AfterShip é uma parte importante de nossa missão de facilitar as compras internacionais."
VI "Công việc của chúng tôi với AfterShip là một phần quan trọng trong sứ mệnh giúp việc mua sắm xuyên biên giới trở nên dễ dàng."
PT Dash é uma criptomoeda peer-to-peer de código aberto com foco no setor de pagamentos
VI Dash là một loại tiền điện tử ngang hàng mã nguồn mở, tập trung mạnh vào ngành công nghiệp thanh toán
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
pagamentos | thanh toán |
PT Baseada no projeto da Bitcoin, a Dash pretende ser o sistema de pagamentos mais fácil de usar e escalável do mundo.
VI Dựa trên dự án Bitcoin, Dash đặt mục tiêu trở thành hệ thống thanh toán thân thiện và có khả năng mở rộng nhất trên thế giới.
português | vietnamita |
---|---|
baseada | dựa trên |
projeto | dự án |
bitcoin | bitcoin |
sistema | hệ thống |
pagamentos | thanh toán |
mundo | thế giới |
PT Gerencie seus fundos corporativos, faça pagamentos e emita cartões.
VI Quản lý quỹ công ty của bạn, thanh toán, và phát hành thẻ.
português | vietnamita |
---|---|
pagamentos | thanh toán |
a | của |
PT Oferecemos aos inovadores uma solução de negócios simples que permite que os pagamentos ocorram sem problemas.
VI Chúng tôi mang đến cho các công ty đổi mới một giao diện kinh doanh đơn giản, giúp dòng chảy thanh toán luôn diễn ra liền mạch.
português | vietnamita |
---|---|
uma | một |
negócios | kinh doanh |
pagamentos | thanh toán |
PT Escolha "Gerenciar seus pagamentos automáticos" e clique em "Visualizar"
VI Chọn "Quản lý thanh toán tự động của bạn" và nhấn vào "Xem"
português | vietnamita |
---|---|
escolha | chọn |
pagamentos | thanh toán |
e | và |
em | vào |
PT Com a conclusão de blocos realizada em segundos, a taxa de transferência de transações da Algorand é comparável a de grandes redes financeiras e de pagamentos.
VI Với các khối được hoàn thành sau vài giây, thông lượng giao dịch của Algorand hiện đã ngang bằng với các mạng lưới thanh toán và tài chính lớn.
português | vietnamita |
---|---|
blocos | khối |
segundos | giây |
transações | giao dịch |
grandes | lớn |
redes | mạng |
e | và |
pagamentos | thanh toán |
PT Ele possibilita operações on-chain, como pagamentos à uma transmissão (video stream) ou para implantar e interagir com contratos inteligentes.
VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.
português | vietnamita |
---|---|
pagamentos | thanh toán |
video | video |
implantar | triển khai |
contratos | hợp đồng |
inteligentes | thông minh |
ou | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções